9201 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Vượt (phía dưới) - Xã An Thạnh 1 |
Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Tám Rở) - Đê Tả hữu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9202 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Trâm - Đê - Xã An Thạnh 1 |
Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Thang) - Đê Tả Hữu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9203 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường nhánh rẽ Quốc lộ 60 - Rạch Su - Xã An Thạnh 1 |
Quốc lộ 60 (Đầu ranh đất ông Thịnh) - Đường đal Rạch Su
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9204 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rẩy Mới - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Kiệt - Hết đất ông Nguyễn Văn Thà
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9205 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Trường Tiền nhỏ - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Nương - Hết đất ông Hồ Triệu Luật
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9206 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal vào bãi xử lý rác - Xã An Thạnh 1 |
Tỉnh lộ 933B - Đến đất bãi xử lý rác An Thạnh 1 (Hết đất bãi xử lí rác xã An Thạnh 1)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9207 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất bà Trần Thị Thu Hồng - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Hiền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9208 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 |
Giáp đất ông Phạm Thanh Hiền - Hết đất ông Đào Văn Đẹp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9209 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu (phía trên) - Xã An Thạnh 1 |
Giáp đường đal Rạch Miểu - Đê Tả hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9210 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu - Rạch Cui - Xã An Thạnh 1 |
Cầu Rạch Miểu - Giáp Trường Tiền lớn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9211 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT ông cột giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 |
Giáp đường xóm rẫy - Tiếp giáp Đường Ống Cột
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9212 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Trường Tiền Nhỏ giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 |
Ranh đất ông Hồ Triệu Luật - Tới đất ông Tửng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9213 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Trường Tiền Nhỏ (Phía dưới) - Xã An Thạnh 1 |
Ranh đất ông Nguyễn Văn Ri - Tới đất Nguyễn Văn Rệt
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9214 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch đôi bổ sung giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 |
Giáp giai đoạn 1 - Đê Tả Hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9215 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Long Ẩn - cồn Cát (giai đoạn 3) - Xã An Thạnh 1 |
Tiếp giáp đường trục ấp An Trung - Huyện lộ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9216 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1 |
Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9217 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây |
Giáp ranh xã An Thạnh 1 - Hết đất ông Huỳnh Văn Thử (Giáp đường đal Bần Xanh)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9218 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đường đal Bần Xanh - Đường rạch già nhỏ phía hên (Giáp ranh thị trấn Cù Lao Dung)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9219 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây |
Đường rạch già nhỏ phía trên (Giáp đường đal Bần Xanh) - Giáp ranh TT. Cù Lao Dung
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9220 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch sâu (Lộ dal Rạch Sâu) - Xã An Thạnh Tây |
Tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Biện) - Cầu Chín Khánh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9221 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu)
- Xã An Thạnh Tây |
Tỉnh lộ 933B - Bến phà Bắc Trang
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9222 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu)
- Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Kiệt - Rạch già nhỏ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9223 |
Huyện Cù Lao Dung |
Hết đất lộ đal Rạch Già - Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất ông Trương Ngọc Chiêu - Hết đất ông Phan Văn Tán
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9224 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường rẽ nhánh rạch Tàu - đê Tả hữu (Hết đất Lộ dal Rạch Già) - Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất bà Nguyễn Thị Huế - Đê Tả Hữu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9225 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Già nhỏ phía trên Đường đal Rạch Già nhỏ (phía trên) - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9226 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Gìa nhỏ phía dưới Đường đal Rạch Già nhỏ (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9227 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch già lớn (Đường đal Rạch Già lớn) - Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất ông Đoàn Thanh Phong - Giáp Tỉnh lộ 933B
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9228 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Bần Xanh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Hai Thanh
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9229 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Bần Xanh (phía dưới) Lộ dal Bần Xanh (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Phạm Văn Giang
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9230 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bình Linh - Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất ông Trương Văn Phiến - Bến phà Bình Linh
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9231 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bình Linh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất nhà sinh hoạt cộng đồng ấp An Lạc - Hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Hùng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9232 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ đal An Phú - Xã An Thạnh Tây |
Đầu ranh đất ông Đoàn Văn Giàu - Bến đò Cồn Chén
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9233 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Cù Chính Liêm vai trước (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đất ông Lê Văn Đầy - Đường huyện 10
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9234 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Đê tả hữu (An Phú A) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây |
Cù Lao Nai - Sông khém sâu, Giáp ranh xã Đại Ân 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9235 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Đê tả hữu (An Lạc) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây |
Rạch Sâu - Rạch Sung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9236 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường cồn chính liên vai sau (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây |
Giáp đường An Phú - An Phú A (Đầu ranh đất bà Ngô Thị Phương) - Đoàn Văn Giàu (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bê)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9237 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường An Phú-An Phú A (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây |
Đất ông Ngô Văn Nhân (Đầu ranh đất ông Ngô Văn Nhân) - Đường huyện 10 (Cầu Bà Hành)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9238 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Cồn Chén An Phú - Xã An Thạnh Tây |
Từ Cầu Đúc giáp xã Đại Ân 1 - Cầu giáp xã Đại Ân 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9239 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường nối huyện 10 - Đê tả hữu (Lộ Dal An Phú A) - Xã An Thạnh Tây |
Đường huyện 10 - Đê Tả hữu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9240 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây |
cầu Khém Sâu ( Đầu ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Đê Tả hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9241 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây |
Nhà ông Nguyễn Văn Bắc (nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9242 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây |
Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) - Cồn Cát (Cầu Treo giáp xã Đại Ân 1)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9243 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Sung (Lộ Dal Rạch Sung) - Xã An Thạnh Tây |
Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Phạm Thanh Hồng) - Đê Tả hữu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9244 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường vào bến đò rạch già lớn (Đường đal An Phú) - Xã An Thạnh Tây |
Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất bà Lê Thị Đẹp) - Bến đò qua rạch Già Lớn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9245 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường rạch đầu lá (đường đal Đầu Lá An Lạc) - Xã An Thạnh Tây |
Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh Văn Chác) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sứ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9246 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường rạch ông cột (Đường đal rạch ông Cột) - Xã An Thạnh Tây |
Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Trần Văn Đáng) - Hết ranh đất ông Trần Huệ Em
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9247 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường vào bến đò Bình Linh - Xã An Thạnh Tây |
Nhà 10 Hưu - Bến đò Bình Linh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9248 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Bà Hành - Xã An Thạnh Tây |
Nhà 6 quận - Nhà Bà Đặng thị bé tư
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9249 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch 5 nuôi - Xã An Thạnh Tây |
Đường huyện 10 - Nhà Ông Võ Thành Phước
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9250 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường vào cầu Treo - Xã An Thạnh Tây |
Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9251 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Nhánh rẽ rạch xóm đạo - Xã An Thạnh Tây |
Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9252 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trục chính nội đồng rạch ông Cột - Bình Linh - Xã An Thạnh Tây |
Rạch Ông Cột - Bần xanh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9253 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường 5 Kỷ - Quang - Xã An Thạnh Tây |
Cầu 5 Kỷ - Nhà Ông Quang
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9254 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Rạch Ông Cột-Rạch Đầu lá - Xã An Thạnh Tây |
Giáp ranh đất ông Trần Huệ Em - Hết đất ông Huỳnh Minh Tuấn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9255 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 |
Cầu kinh Đình Trụ (giáp thị trấn Cù Lao Dung) - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9256 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 |
Giáp đất nghĩa trang liệt sĩ - Giáp đường 933
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9257 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 |
Giáp đường 933 - Cầu Rạch Lớn (ấp Bình Du B)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9258 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 |
Cầu Rạch Lớn - Cầu Bà Chủ
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9259 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 |
Cầu Bà Chủ - Đầu lộ đal xóm mới
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9260 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 |
Giáp ranh lộ đal xóm mới - Rạch Mù U (giáp xã An Thạnh 3)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9261 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9262 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm Rẫy - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9263 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm Mới - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9264 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bà Kẹo (Chùa Kostung) - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9265 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9266 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bà Kẹo - Mù U - Xã An Thạnh 2 |
Giáp đường đal Bà Kẹo - Giáp đường đal Mù U
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9267 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9268 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9269 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal bà Chủ - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp bình Du B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9270 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal bà Kẹo (Tuyến sông Cồn Tròn) - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9271 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal mương ông Tám - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9272 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal bà Cả - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9273 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Công Điền - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9274 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9275 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Lớn - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9276 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Lớn - Xóm Mới - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9277 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Xóm Bãi - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9278 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bần Một - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9279 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bảy Chí - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn A)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9280 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm 3 - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9281 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm Đạo - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9282 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal ông Lâm - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9283 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Rạch Nai - Xã An Thạnh 2 |
Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9284 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tuyến Đường đal rạch đáy |
Đường Tỉnh 933B - Giáp đê bao - tả hữu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9285 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Út Nhịn - Hết ranh đất Trang Văn Gầm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9286 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Ửng - Hết ranh đất Lương Hoàng Thiện
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9287 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ đal trước chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất Trương Văn Khâm - Hết ranh đất Nguyễn Văn Ẩn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9288 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal sau chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Nghĩa - Hết ranh Nhà ông Minh và ông Ngon
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9289 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal mé sông - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất Sáu Cứng - Xẻo Ông Đồng
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9290 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất Mười Phấn - Hết ranh đất ông Gầm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9291 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal - Xã An Thạnh 3 |
Giáp đường Tỉnh 933B - Giáp ranh đất ông Gầm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9292 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Giáp đường đal Mù U giáp ranh An Thạnh II - Hết ranh đất Tư Trực
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9293 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Giáp ranh đất ông Tư Trực - Lộ đal ông Sáu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9294 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Lộ đal ông Sáu - Hết ranh đất ông Chong
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9295 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Giáp ranh đất ông Chong - Hết ranh đất ông Oanh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9296 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất Tư Giây - Hết ranh đất Trương Văn Hùng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9297 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Giáp ranh đất ông Trương Văn Hùng - Lộ đal Rạch Chồi
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9298 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Lộ đal Rạch Chồi - Hết ranh đất Hai Trừ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9299 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất Hai Việt - Cầu Kinh Xáng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9300 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal - Xã An Thạnh 3 |
Rạch Mương Cột - Hết đất Quán Sang
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |