STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1 | Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1 | Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1 | Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Cù Lao Dung, Đường GTNT Rạch Miễu Phía Trên - Xã An Thạnh 1
Bảng giá đất cho Đường GTNT Rạch Miễu Phía Trên, Xã An Thạnh 1, Huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định trong văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn đường từ Giáp Quốc lộ 60 đến Giáp Đường GTNT Rạch Miễu Phía Dưới.
Vị Trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực trên Đường GTNT Rạch Miễu Phía Trên, đoạn từ Giáp Quốc lộ 60 đến Giáp Đường GTNT Rạch Miễu Phía Dưới. Mức giá cho vị trí này là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất ở nông thôn, phản ánh giá trị của khu vực gần các tuyến đường chính và có điều kiện hạ tầng cơ sở tốt.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường GTNT Rạch Miễu Phía Trên, Xã An Thạnh 1.