STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Cù Lao Dung, Đường Tỉnh 933 Đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2
Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 933 Đi Đại Ân 1, Xã An Thạnh 2, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường Tỉnh 933B đến Cầu Cồn Tròn.
Vị Trí 1: Giá 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Tỉnh 933 Đi Đại Ân 1, Xã An Thạnh 2, đoạn từ Đường Tỉnh 933B đến Cầu Cồn Tròn, với mức giá 800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và kết nối giao thông thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án đầu tư và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Tỉnh 933 Đi Đại Ân 1, Xã An Thạnh 2.