STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4102 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Cầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4103 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4104 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 67 - Cầu nhà ông Ân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4105 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4106 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng | Cầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4107 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4108 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Giáp nhà ông Luống - Kênh Sáng Nàng Rền | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4109 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng | Giáp cầu 23 - Cuối đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4110 | Huyện Thạnh Trị | Kênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4111 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4112 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4113 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 67 | Giáp ranh xã Vĩnh Lợi - Huyện Lộ 68 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4114 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Châu Hưng | Lộ đal còn lại xã Châu Hưng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4115 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4116 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Cầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4117 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4118 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4119 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4120 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kinh 8 thước - Xã Thạnh Trị | Cầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4121 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4122 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4123 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Cầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4124 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4125 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4126 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4127 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Cầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4128 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4129 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4130 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4131 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh Trị | Suốt tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4132 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Trị | Lộ đal còn lại xã Thạnh Trị | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4133 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4134 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4135 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4136 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4137 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4138 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4139 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Kênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4140 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Cầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4141 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4142 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4143 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4144 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4145 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Giáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4146 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Tuân Tức | Lộ đal còn lại xã Tuân Tức | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4147 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal cầu chùa Sông Lớn - Xã Tuân Tức | Chùa Mới - Cầu Sông Lớn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4148 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Thống - Tân Định - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đường huyện 63 (cầu Tân Định) - Cầu trường học ấp Tân Định | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4149 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4150 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4151 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4152 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4153 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Kênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình) | 456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4154 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Cầu Miễu | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4155 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4156 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4157 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4158 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 68 - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4159 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Từ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4160 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu nhà ông Anh - Giáp ranh xã Châu Hưng | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4161 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4162 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4163 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4164 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất Trần Văn Hùng - Hết ranh đất ông Thái Xe | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4165 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4166 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4167 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Lợi | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4168 | Huyện Thạnh Trị | Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi | Đường 937B - Thánh thất Hư Vô Cảnh | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4169 | Huyện Thạnh Trị | Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi | Thánh thất Hư Vô Cảnh - Giáp kênh 30m (giáp ranh xã Vĩnh Thành) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4170 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4171 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4172 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4173 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4174 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4175 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Thành | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Thành | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4176 | Huyện Thạnh Trị | Tuyến lộ nhựa - Xã Vĩnh Thành | Cầu Miễu - Nhà ông Huỳnh Ngọc Ẩn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4177 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 65 - Xã Vĩnh Thành | Cầu treo - Đường tỉnh 938 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4178 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4179 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9 | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4180 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4181 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4182 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4183 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Thạnh Tân - Thạnh Trị - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4184 | Huyện Thạnh Trị | Lộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4185 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4186 | Huyện Thạnh Trị | Lộ B1- A2-21 - Xã Thạnh Tân | Cầu treo - Giáp ranh Tân Long | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4187 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Đầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4188 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Cầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4189 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4190 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Cái Trầu - Xã Thạnh Tân | Cầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4191 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 61 (Lộ kênh 8 mét cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4192 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4193 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 9 Sạn - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4194 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Tân | Lộ đal còn lại xã Thạnh Tân | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4195 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Giáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Cống Tuân Tức | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4196 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Tuân Tức - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4197 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4198 | Huyện Thạnh Trị | Khu vực Xóm Phố - Xã Lâm Kiết | Đầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4199 | Huyện Thạnh Trị | Khu dân Cư - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4200 | Huyện Thạnh Trị | Trung tâm Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Ọl | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Đường Đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng
Bảng giá đất tại Đường Đal Ấp 13, Xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) đến Hết đất ông Út Phước.
Vị trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực tại Đường Đal Ấp 13, Xã Châu Hưng, đoạn từ Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) đến Hết đất ông Út Phước, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực, phù hợp với điều kiện phát triển hiện tại. Đây là mức giá tiêu chuẩn cho các dự án xây dựng và đầu tư nhà ở tại khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal Ấp 13, Xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Đường Đal 13 - Xã Châu Hưng
Bảng giá đất tại Đường Đal 13, Xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, đặc biệt cho đoạn từ Huyện lộ 68 đến giáp đất ông Út Phước.
Vị trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực tại Đường Đal 13, Xã Châu Hưng, đoạn từ Huyện lộ 68 đến giáp đất ông Út Phước, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực này, phù hợp với điều kiện phát triển hiện tại. Đây là mức giá quy định cho các dự án xây dựng và đầu tư nhà ở tại khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal 13, Xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Đường Đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng
Bảng giá đất tại Đường Đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Cầu ông Long đến hết đất ông Hai Cơ.
Vị trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng, đoạn từ Cầu ông Long đến hết đất ông Hai Cơ, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực với điều kiện phát triển hiện tại. Đây là mức giá tiêu chuẩn cho các dự án xây dựng nhà ở và đầu tư nông thôn trong khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Đường Đal 13-23 - Xã Châu Hưng
Bảng giá đất tại Đường Đal 13-23, Xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đầu ranh đất ông Chín Kiệt đến Cuối đường.
Vị trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đal 13-23, Xã Châu Hưng, đoạn từ Đầu ranh đất ông Chín Kiệt đến Cuối đường, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực, phù hợp với điều kiện phát triển và sử dụng hiện tại. Đây là mức giá tiêu chuẩn cho các dự án xây dựng và đầu tư nhà ở tại khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal 13-23, Xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng
Bảng giá đất tại Lộ 23 - Bà Bẹn, Xã Châu Hưng, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ giáp cầu 23 đến cuối đường.
Vị trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ giáp cầu 23 đến cuối đường, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và không quá trung tâm. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở nông thôn với ngân sách hạn chế.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Lộ 23 - Bà Bẹn, Xã Châu Hưng.