| 10301 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 - Hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10302 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đal Kênh Bồn Bồn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10303 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ)
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10304 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Ngô Văn Nguyên - Hết ranh đất ông Trần Văn Cam
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10305 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà bà Trần Huyền Trang - Hết ranh đất ông La Văn Trung
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10306 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 ông Xưa - Ngã 4 Hòa Đức
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10307 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Thanh Vân - Hết ranh đất ông Hấu
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10308 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 ông Nía - Hết ranh quán cà phê ông Nỉ
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10309 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Hòa Thành - Hết đất Trường Tiểu học A
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10310 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Hòa Đức - Hết đất nhà bà Yến ông Dín
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10311 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu quán Thanh Vân - Cống ông Hiệp
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10312 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Sân trước chùa Ông Bổn - Giáp nhà lồng Chợ
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10313 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Sân trước Chùa ông Bổn - Cầu Hội Đồng
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10314 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Phạm Văn Khởi - Đường Tỉnh 934
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10315 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Ngã 4 Phố Dưới
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10316 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Phố Dưới - Hết ranh đất nhà ông Xía
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10317 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh đất ông Xía - Hết ranh đất ông Trần Nhứt (Đường đal ranh xã Lịch Hội Thượng)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10318 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Cống ông Hiệp - Cầu Vĩnh Tường
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10319 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất chùa Phước Đức Cổ Miếu - Cầu Vĩnh Tường
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10320 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Cầu Huyện đội - Cầu Hội Trung
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10321 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Cầu Huyện đội - Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10322 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng - Giáp ranh xã Liêu Tú
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10323 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Cầu Hội Trung - Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10324 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân - Giáp ranh xã Trung Bình
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10325 |
Huyện Trần Đề |
Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Lộ Sóc Giữa - Suốt lộ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10326 |
Huyện Trần Đề |
Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Hòa Đức - Ngã 4 Cây Vông
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10327 |
Huyện Trần Đề |
Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Cây Vông - Hết đất Chùa 2 Ông Cọp
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10328 |
Huyện Trần Đề |
Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đất Chùa 2 Ông Cọp - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10329 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Cầu nhà máy Khánh Hưng - Kênh Tư Mới
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10330 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh Tư Mới - Kênh Ba Mới
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10331 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh Ba Mới - Giáp ranh xã Đại Ân 2
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10332 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm cặp nhà ông Liên Tấn - Trường Tiểu học B
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10333 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm cặp Trường Tiểu học B - Suốt tuyến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10334 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm nhà ông Tám Điếc - Suốt tuyến
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10335 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm nhà ông Lâm Sướng - Suốt tuyến
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10336 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm Quán Thanh Vân (cặp nhà ông Hấu) - Giáp nhà lồng chợ
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10337 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm cặp quán cà phê ông Đại - Suốt tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10338 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm cặp Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Suốt tuyến
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10339 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm cặp quán Cô Năm - Hết ranh Phước Đức Cổ Miếu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10340 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm nhà ông Siều - Suốt tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10341 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm nhà ông Huỳnh Chứ - Suốt tuyến
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10342 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm nhà ông Khưu Thành - Giáp đường nhựa cặp mé sông
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10343 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10344 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10345 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Bên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10346 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Lộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10347 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10348 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10349 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10350 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10351 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10352 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Chân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10353 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10354 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10355 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10356 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10357 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10358 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10359 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10360 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10361 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10362 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10363 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10364 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10365 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10366 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10367 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10368 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Tuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10369 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10370 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10371 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10372 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10373 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10374 |
Huyện Trần Đề |
Đường đất - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Quách Phến - Hết đất ông Trần Tam Dậu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10375 |
Huyện Trần Đề |
Đường 30/4 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10376 |
Huyện Trần Đề |
Đường 19/5 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10377 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10378 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10379 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10380 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Ranh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10381 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Giáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10382 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10383 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10384 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Từ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10385 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Ngã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10386 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10387 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10388 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/5
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10389 |
Huyện Trần Đề |
Đường 27/7 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10390 |
Huyện Trần Đề |
Đường 22/12 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10391 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10392 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10393 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10394 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal kinh 3 - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10395 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10396 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Từ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10397 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Ngã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10398 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10399 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10400 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Chùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |