STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10301 | Huyện Trần Đề | Đường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần Đề | Đường đal hẻm 1 - Hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10302 | Huyện Trần Đề | Đường Đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đal Kênh Bồn Bồn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10303 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ) | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10304 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Ngô Văn Nguyên - Hết ranh đất ông Trần Văn Cam | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10305 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà bà Trần Huyền Trang - Hết ranh đất ông La Văn Trung | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10306 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 ông Xưa - Ngã 4 Hòa Đức | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10307 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Thanh Vân - Hết ranh đất ông Hấu | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10308 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 ông Nía - Hết ranh quán cà phê ông Nỉ | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10309 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Hòa Thành - Hết đất Trường Tiểu học A | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10310 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Hòa Đức - Hết đất nhà bà Yến ông Dín | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10311 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu quán Thanh Vân - Cống ông Hiệp | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10312 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Sân trước chùa Ông Bổn - Giáp nhà lồng Chợ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10313 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Sân trước Chùa ông Bổn - Cầu Hội Đồng | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10314 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Phạm Văn Khởi - Đường Tỉnh 934 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10315 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Ngã 4 Phố Dưới | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10316 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Phố Dưới - Hết ranh đất nhà ông Xía | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10317 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp ranh đất ông Xía - Hết ranh đất ông Trần Nhứt (Đường đal ranh xã Lịch Hội Thượng) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10318 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cống ông Hiệp - Cầu Vĩnh Tường | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10319 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất chùa Phước Đức Cổ Miếu - Cầu Vĩnh Tường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10320 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu Huyện đội - Cầu Hội Trung | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10321 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu Huyện đội - Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10322 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng - Giáp ranh xã Liêu Tú | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10323 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu Hội Trung - Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10324 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân - Giáp ranh xã Trung Bình | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10325 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Lộ Sóc Giữa - Suốt lộ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10326 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Hòa Đức - Ngã 4 Cây Vông | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10327 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Cây Vông - Hết đất Chùa 2 Ông Cọp | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10328 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đất Chùa 2 Ông Cọp - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10329 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu nhà máy Khánh Hưng - Kênh Tư Mới | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10330 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh Tư Mới - Kênh Ba Mới | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10331 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh Ba Mới - Giáp ranh xã Đại Ân 2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10332 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp nhà ông Liên Tấn - Trường Tiểu học B | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10333 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp Trường Tiểu học B - Suốt tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10334 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Tám Điếc - Suốt tuyến | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10335 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Lâm Sướng - Suốt tuyến | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10336 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm Quán Thanh Vân (cặp nhà ông Hấu) - Giáp nhà lồng chợ | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10337 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp quán cà phê ông Đại - Suốt tuyến | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10338 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Suốt tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10339 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp quán Cô Năm - Hết ranh Phước Đức Cổ Miếu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10340 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Siều - Suốt tuyến | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10341 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Huỳnh Chứ - Suốt tuyến | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10342 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Khưu Thành - Giáp đường nhựa cặp mé sông | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10343 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10344 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10345 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Bên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10346 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Lộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10347 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10348 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10349 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10350 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10351 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10352 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Chân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10353 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10354 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10355 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10356 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10357 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10358 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10359 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10360 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10361 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10362 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10363 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10364 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10365 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10366 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10367 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10368 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Tuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10369 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10370 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10371 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10372 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10373 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10374 | Huyện Trần Đề | Đường đất - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Quách Phến - Hết đất ông Trần Tam Dậu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10375 | Huyện Trần Đề | Đường 30/4 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10376 | Huyện Trần Đề | Đường 19/5 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10377 | Huyện Trần Đề | Đường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10378 | Huyện Trần Đề | Đường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10379 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp) | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10380 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Ranh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10381 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Giáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10382 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10383 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần Đề | Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10384 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Từ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10385 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Ngã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10386 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10387 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề | Cầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10388 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/5 | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10389 | Huyện Trần Đề | Đường 27/7 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10390 | Huyện Trần Đề | Đường 22/12 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10391 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10392 | Huyện Trần Đề | Đường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10393 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10394 | Huyện Trần Đề | Đường đal kinh 3 - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10395 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10396 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Từ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10397 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Ngã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10398 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10399 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10400 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Chùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Đường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần Đề
Bảng giá đất tại Đường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Đường đal hẻm 1 đến hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn.
Vị Trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần Đề, đoạn từ Đường đal hẻm 1 đến hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn, với mức giá 320.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển và vị trí tương đối ổn định. Đây là mức giá hiện tại cho đất ở đô thị trong khu vực cụ thể này.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Lộ Nhựa - Thị Trấn Lịch Hội Thượng
Bảng giá đất tại lộ nhựa, Thị trấn Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Chợ mới Thị trấn Lịch Hội Thượng đến hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ).
Vị Trí 1: Giá 9.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên lộ nhựa, từ Chợ mới Thị trấn Lịch Hội Thượng đến hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ), với mức giá 9.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị tại khu vực có vị trí đắc địa và giao thông thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực được quy định, thích hợp cho các dự án đầu tư lớn và các hoạt động kinh doanh tại khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại lộ nhựa, Thị trấn Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất tại Huyện Trần Đề, Thị trấn Lịch Hội Thượng, Tỉnh Sóc Trăng
Theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024, bảng giá đất tại Huyện Trần Đề, Thị trấn Lịch Hội Thượng, khu vực Đường Tỉnh 934 từ cầu Huyện đội đến cầu Hội Trung được quy định như sau.
Vị trí 1: Giá 2.200.000 VNĐ/m²
Vị trí này bao gồm khu vực nằm tại Đường Tỉnh 934, thuộc loại đất ở đô thị. Đoạn áp dụng mức giá này là từ cầu Huyện đội đến cầu Hội Trung. Mức giá 2.200.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển tốt và điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá cao nhất trong các khu vực đô thị được quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư và phát triển lớn trong khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Thị trấn Lịch Hội Thượng, Huyện Trần Đề.
Bảng Giá Đất tại Huyện Trần Đề, Thị trấn Lịch Hội Thượng, Tỉnh Sóc Trăng
Theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024, bảng giá đất tại Huyện Trần Đề, Thị trấn Lịch Hội Thượng, khu vực Đường tỉnh 933C từ lộ Sốc Giữa đến suốt lộ được quy định như sau.
Vị trí 1: Giá 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí này bao gồm khu vực nằm tại Đường tỉnh 933C, thuộc loại đất ở đô thị. Đoạn áp dụng mức giá này là từ lộ Sốc Giữa đến suốt lộ. Mức giá 1.300.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và cơ sở hạ tầng được đầu tư. Đây là mức giá cao, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn và xây dựng trong khu vực đô thị có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Thị trấn Lịch Hội Thượng, Huyện Trần Đề.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Các Tuyến Hẻm - Thị Trấn Lịch Hội Thượng
Bảng giá đất tại Các Tuyến Hẻm, Thị Trấn Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Hẻm cặp nhà ông Liên Tấn đến Trường Tiểu học B.
Vị Trí 1: Giá 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Các Tuyến Hẻm, Thị Trấn Lịch Hội Thượng, đoạn từ Hẻm cặp nhà ông Liên Tấn đến Trường Tiểu học B, với mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển thuận lợi, nhờ vào vị trí gần các cơ sở giáo dục và các tiện ích đô thị. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Thị Trấn Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề.