STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Huyện Lộ 43 - Phường 2
Bảng giá đất tại Huyện Lộ 43 - Phường 2, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ ranh Phường 1 đến ranh xã Lạc Hoà.
Vị Trí 1: Giá 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ ranh Phường 1 đến ranh xã Lạc Hoà trên Huyện Lộ 43 - Phường 2, với mức giá 1.300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong bảng giá này, phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị nhờ vào vị trí và điều kiện phát triển thuận lợi.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Huyện Lộ 43 - Phường 2, Thị xã Vĩnh Châu.