| 601 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình |
Cầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 602 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B |
Toàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 603 |
Huyện Trần Đề |
Đường Cặp kênh Trà Đuốc |
Trường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 604 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Giáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 605 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Cầu An Hòa - Cầu Lác Bưng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 606 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Cầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 607 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới An |
Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 608 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An |
Từ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 609 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Huyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 610 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Giáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 611 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Giáp đường Tỉnh 935 (vào ấp Tiên Cường) - Suốt tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 612 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Đầu ranh đất ông Phan Văn Tình (qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du) - Giáp đường Huyện 36
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 613 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Đường Tỉnh 935 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 614 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 615 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An |
Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 616 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận |
Cầu Mỹ Thanh - Đến cầu So Đũa
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 617 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận |
Đến Cầu So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 618 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận |
Cống Rạch So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 619 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận |
Cống Rạch So Đũa - Bến đò Thới Lai
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 620 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 35 - Xã Thạnh Thới Thuận |
Suốt tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 621 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận |
Ngã ba giáp nhà ông Trương Phi Long - Giáp đường Huyện nhà ông Thành
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 622 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận |
Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 623 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh nhà ông thầy Nhu (giáp đường Huyện 34) - Suốt tuyến giáp sông Ngan Rô (đến giáp đường Huyện 34)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 624 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh nhà ông Trí Nguyện - Hết ranh quán cà phê ông Vinh (giáp đường Huyện 34)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 625 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 |
Ngã 3 UBND xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Liễu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 626 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh nhà bà Nguyễn Thị Khánh - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Lập (giáp Huyện lộ 28)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 627 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh nhà ông Chính Phương - Giáp lộ Nam Sông Hậu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 628 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 |
Cầu Bưng Cốc - Cống ông Til
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 629 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 |
Cống ông Til - Giáp đường Tỉnh 933C
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 630 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 |
Cầu Bưng Cốc - Đập Ngan Rô
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 631 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2 |
Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Kênh Quốc Hội
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 632 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2 |
Kênh Quốc Hội - Kênh Xả Chỉ - Long Phú
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 633 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 933C - Xã Đại Ân 2 |
Giáp ranh xã Long Phú - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng (kênh 1 mới)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 634 |
Huyện Trần Đề |
Tuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2 |
Đập Ngan Rô - Đập Ba Cào
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 635 |
Huyện Trần Đề |
Tuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2 |
Đập Ba Cào - Cống Xả Chỉ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 636 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2 |
Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Giáp đường Tỉnh 933C
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 637 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2 |
Kênh thủy lợi (giáp đường Tỉnh 933C) - Giáp ranh xã Liêu Tú
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 638 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Cầu Sắt (sông Ngan Rô) - Giáp kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 639 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Cầu ông Mó - Giáp Huyện lộ 27
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 640 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Đầu kênh Bồn Bồn qua đầu cầu chợ - Cầu nhà ông Mó
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 641 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Đầu kênh Bồn Bồn - Kênh 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 642 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Đầu cầu ông Mó - Giáp ranh xã Trung Bình (kênh 2)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 643 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Cầu Chùa - Hết ranh đất Tư Kiên
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 644 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh đất bà Út Lên (ngã 3) - Cầu Ông Kên
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 645 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Giáp ranh đất Tư Kiên - Giáp ranh xã Long Phú
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 646 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh nhà ông Út - Kênh Quốc Hội
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 647 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh đất ông Đào Sen - Giáp chùa Bưng Buối
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 648 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Kênh 1 - Giáp Đường 934B
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 649 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Cầu Bưng Cốc (phía Tây rạch Bưng Cốc) - Kênh Quốc Hội
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 650 |
Huyện Trần Đề |
Tuyến Kênh Sáng giáp Tỉnh Lộ 934B - Xã Đại Ân 2 |
Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 651 |
Huyện Trần Đề |
Tuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2 |
Giáp Huyện Lộ 34 - Kênh Quốc Hội
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 652 |
Huyện Trần Đề |
Tuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2 |
Kênh Quốc Hội - Giáp huyện Long Phú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 653 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất UBND xã - Hết ranh Trường THCS
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 654 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh UBND xã - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 655 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh Trường THCS - Giáp ranh xã Viên Bình
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 656 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 657 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 - Giáp ranh xã Long Phú
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 658 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 659 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 660 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Ngã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 661 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 662 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 663 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 664 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 665 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 666 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 667 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 668 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 669 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 670 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 671 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 672 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 673 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 674 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 675 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 676 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 677 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 678 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 679 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 680 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 681 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 682 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 683 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 684 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 685 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình |
Giáp lộ Nam Sông Hậu - Cầu Đen
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 686 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình |
Cầu Đen - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 687 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình |
Cống Bãi Giá - Cống Tầm Vu
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 688 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình |
Cống Tầm Vu - Hết ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 689 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó - Cầu Sáu Quế 2
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 690 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình |
Cầu Sáu Quế 2 - Ranh xã Lịch Hội Thượng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 691 |
Huyện Trần Đề |
Đường tỉnh 933C - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giao lộ Nam Sông Hậu
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 692 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Trung Bình |
Từ Đảng ủy (cũ) - Hết ranh nhà thầy Hòa
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 693 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Trung Bình |
Giáp ranh nhà thầy Hòa - Cổng sau Nhà thờ Bãi Giá
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 694 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 695 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 696 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 697 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 698 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu 30/4 - Cống Tầm Vu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 699 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 700 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |