701 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
702 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
703 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Tuân Tức |
Lộ đal còn lại xã Tuân Tức
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
704 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal cầu chùa Sông Lớn - Xã Tuân Tức |
Chùa Mới - Cầu Sông Lớn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
705 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Trung Thống - Tân Định - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh đường huyện 63 (cầu Tân Định) - Cầu trường học ấp Tân Định
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
706 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi |
Giáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
707 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi |
Giáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
708 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi |
Cầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
709 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi |
Giáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
710 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi |
Kênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình)
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
711 |
Huyện Thạnh Trị |
Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi |
Cầu Chợ - Cầu Miễu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
712 |
Huyện Thạnh Trị |
Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi |
Cầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
713 |
Huyện Thạnh Trị |
Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi |
Cầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
714 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh Lợi |
Đầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
715 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện Lộ 68 - Xã Vĩnh Lợi |
Giáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
716 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi |
Từ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
717 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi |
Cầu nhà ông Anh - Giáp ranh xã Châu Hưng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
718 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi |
Đầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
719 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh Lợi |
Cầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
720 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi |
Cầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
721 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi |
Đầu ranh đất Trần Văn Hùng - Hết ranh đất ông Thái Xe
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
722 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
723 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi |
Đầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
724 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Lợi |
Lộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
725 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi |
Đường 937B - Thánh thất Hư Vô Cảnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
726 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi |
Thánh thất Hư Vô Cảnh - Giáp kênh 30m (giáp ranh xã Vĩnh Thành)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
727 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
728 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành |
Giáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
729 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành |
Giáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
730 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành |
Giáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
731 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Thành |
Giáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
732 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Thành |
Lộ đal còn lại xã Vĩnh Thành
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
733 |
Huyện Thạnh Trị |
Tuyến lộ nhựa - Xã Vĩnh Thành |
Cầu Miễu - Nhà ông Huỳnh Ngọc Ẩn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
734 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 65 - Xã Vĩnh Thành |
Cầu treo - Đường tỉnh 938
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
735 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân |
Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
736 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân |
Giáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
737 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân |
Cầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
738 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
739 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
740 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Thạnh Tân - Thạnh Trị - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
741 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
742 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Thạnh Tân |
Cầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
743 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ B1- A2-21 - Xã Thạnh Tân |
Cầu treo - Giáp ranh Tân Long
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
744 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân |
Đầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
745 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân |
Cầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
746 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
747 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Cái Trầu - Xã Thạnh Tân |
Cầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
748 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường huyện 61 (Lộ kênh 8 mét cũ) - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
749 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
750 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ 9 Sạn - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
751 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Tân |
Lộ đal còn lại xã Thạnh Tân
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
752 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết |
Giáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Cống Tuân Tức
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
753 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết |
Cống Tuân Tức - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
754 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết |
Cống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
755 |
Huyện Thạnh Trị |
Khu vực Xóm Phố - Xã Lâm Kiết |
Đầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
756 |
Huyện Thạnh Trị |
Khu dân Cư - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
757 |
Huyện Thạnh Trị |
Trung tâm Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Ọl
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
758 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Kiết |
Đầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
759 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Liên Xã - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
760 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết |
Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
761 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết |
Cống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
762 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm Kiết |
Cống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
763 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Lợi - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
764 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Trà Do - Xã Lâm Kiết |
Cầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
765 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết |
Đoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
766 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
767 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Kiết Thắng - Xã Lâm Kiết |
Cầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
768 |
Huyện Thạnh Trị |
Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết |
Giáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
769 |
Huyện Thạnh Trị |
Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
770 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Kiết |
Lộ đal còn lại xã Lâm Kiết
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
771 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân |
Giáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
772 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân |
Kênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân |
Kênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Tân |
Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 62 - Xã Lâm Tân |
Giáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Lâm Tân |
Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Kinh 85 |
Đầu lộ 61 - Sông Cái Trầu Tân Lộc
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Tân |
Lộ đal còn lại xã Lâm Tân
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng |
Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng |
Cầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Châu Hưng |
Giáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng |
Cầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu Hưng |
Cầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng |
Cầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu Hưng |
Cầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu Hưng |
Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng |
Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng |
Cầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng |
Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng |
Cầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng |
Cầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng |
Cầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng |
Huyện lộ 67 - Cầu nhà ông Ân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |