STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Cầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Cầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh Trị | Suốt tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Trị | Lộ đal còn lại xã Thạnh Trị | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Kênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Cầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Giáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Tuân Tức | Lộ đal còn lại xã Tuân Tức | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal cầu chùa Sông Lớn - Xã Tuân Tức | Chùa Mới - Cầu Sông Lớn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Thống - Tân Định - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đường huyện 63 (cầu Tân Định) - Cầu trường học ấp Tân Định | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Kênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Cầu Miễu | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 68 - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Từ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu nhà ông Anh - Giáp ranh xã Châu Hưng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất Trần Văn Hùng - Hết ranh đất ông Thái Xe | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Lợi | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Thạnh Trị | Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi | Đường 937B - Thánh thất Hư Vô Cảnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Thạnh Trị | Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi | Thánh thất Hư Vô Cảnh - Giáp kênh 30m (giáp ranh xã Vĩnh Thành) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Thành | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Thành | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Thạnh Trị | Tuyến lộ nhựa - Xã Vĩnh Thành | Cầu Miễu - Nhà ông Huỳnh Ngọc Ẩn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 65 - Xã Vĩnh Thành | Cầu treo - Đường tỉnh 938 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Thạnh Tân - Thạnh Trị - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Thạnh Trị | Lộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Thạnh Trị | Lộ B1- A2-21 - Xã Thạnh Tân | Cầu treo - Giáp ranh Tân Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Đầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Cầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Cái Trầu - Xã Thạnh Tân | Cầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 61 (Lộ kênh 8 mét cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 9 Sạn - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Tân | Lộ đal còn lại xã Thạnh Tân | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Giáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Cống Tuân Tức | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Tuân Tức - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Thạnh Trị | Khu vực Xóm Phố - Xã Lâm Kiết | Đầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Thạnh Trị | Khu dân Cư - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Thạnh Trị | Trung tâm Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Ọl | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Kiết | Đầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Thạnh Trị | Đường Liên Xã - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm Kiết | Cống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trà Do - Xã Lâm Kiết | Cầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kiết Thắng - Xã Lâm Kiết | Cầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Giáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Kiết | Lộ đal còn lại xã Lâm Kiết | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 62 - Xã Lâm Tân | Giáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Lâm Tân | Suốt tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Thạnh Trị | Đường Kinh 85 | Đầu lộ 61 - Sông Cái Trầu Tân Lộc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Tân | Lộ đal còn lại xã Lâm Tân | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thạnh Trị - Đường Đal Ấp Tà Lọt C - Mây Dóc, Xã Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng
Bảng giá đất tại Đường Đal Ấp Tà Lọt C - Mây Dóc, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo Quyết định số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Giáp Huyện Lộ 61 (Huyện Lộ 5 cũ) đến Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu).
Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đal Ấp Tà Lọt C - Mây Dóc, Xã Thạnh Trị, đoạn từ Giáp Huyện Lộ 61 (Huyện Lộ 5 cũ) đến Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu), với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và phản ánh giá trị của đất trong khu vực với điều kiện phát triển hiện tại. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư nhỏ lẻ trong khu vực nông thôn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal Ấp Tà Lọt C - Mây Dóc, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Huyện Thạnh Trị - Đường Đal Mây Dóc, Xã Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng
Bảng giá đất tại Đường Đal Mây Dóc, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo Quyết định số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Cầu Trường học Mây Dóc đến Cầu treo Mây Dóc.
Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực tại Đường Đal Mây Dóc, đoạn từ Cầu Trường học Mây Dóc đến Cầu treo Mây Dóc, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực với điều kiện hiện tại. Đây là mức giá tiêu chuẩn cho khu vực này, phù hợp cho các dự án xây dựng và đầu tư trong khu vực nông thôn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal Mây Dóc, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Huyện Thạnh Trị - Đường Đal Ấp Rẫy Mới, Xã Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng
Bảng giá đất tại Đường Đal Ấp Rẫy Mới, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo Quyết định số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ đầu ranh đất ông Lý Sol đến hết ranh đất ông Lý Út.
Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đal Ấp Rẫy Mới, Xã Thạnh Trị, đoạn từ đầu ranh đất ông Lý Sol đến hết ranh đất ông Lý Út, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và phản ánh giá trị của đất với điều kiện phát triển hiện tại. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư nhỏ lẻ trong khu vực nông thôn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal Ấp Rẫy Mới, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Huyện Thạnh Trị - Đường Đal Rẫy Mới - Tà Niền, Xã Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng
Bảng giá đất tại Đường Đal Rẫy Mới - Tà Niền, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo Quyết định số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Đầu ranh đất Tô Phước Sinh đến Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng.
Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực tại Đường Đal Rẫy Mới - Tà Niền, đoạn từ Đầu ranh đất Tô Phước Sinh đến Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện hiện tại. Đây là mức giá tiêu chuẩn cho các dự án xây dựng và đầu tư tại khu vực nông thôn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal Rẫy Mới - Tà Niền, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Huyện Thạnh Trị - Đường Đal Ấp Tà Niền, Xã Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng
Bảng giá đất tại Đường Đal Ấp Tà Niền, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo Quyết định số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Cầu Ông Đoàn Văn Thắng đến Cầu Mếu Tà Niền.
Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đal Ấp Tà Niền, Xã Thạnh Trị, đoạn từ Cầu Ông Đoàn Văn Thắng đến Cầu Mếu Tà Niền, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và phản ánh giá trị của đất trong khu vực với điều kiện phát triển hiện tại. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư nhỏ lẻ trong khu vực nông thôn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal Ấp Tà Niền, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng.