1001 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) - Giáp ranh đất nhà bà Lý Thị Mỹ (Ngã 3 Sóc Mới - Bưng Long) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu đất nhà bà Lý Thị Mỹ - Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) - Cầu ông SaVel |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu ông Savel - Cầu Nhà Mát (qua cầu Thạch Năm) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) - Cầu 25/4 Bưng Thum (cặp kênh 25/4) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu 25/4 Bưng Thum (cặp kênh 25/4) - Trường Tiểu học Long Phú A (điểm Chính) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu ranh đất ông Thạch Chẹ - Trường Tiểu học Long Phú C (điểm Bưng Tròn) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Trường Tiểu học Long Phú C (điểm Bưng Tròn) - Cầu Kim Thái Thông |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1009 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu đất Lâm Sết - Kênh Lò Đường |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1010 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao Đường Huyện 29 (Hướng Đông kênh 96 Long Hưng) - Ranh huyện Trần Đề |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1011 |
Huyện Long Phú |
Đường xã Chỉ - Xã Long Phú |
Đường Tỉnh 933C - Quốc lộ Nam Sông Hậu |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1012 |
Huyện Long Phú |
Lộ Hướng Đông Kênh 96 Long Hưng - Xã Long Phú |
Ngã 3 Bưng Thum (qua cầu Thanh Niên) - Ranh xã Tân Hưng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1013 |
Huyện Long Phú |
Đường đal song song Sông Cái Xe - Xã Long Phú |
Chùa Bưng Col - Ranh xã Đại Ân 2 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1014 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây Đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Điểm cuối đường Huyện 28 - Nhà ông Lục Tư |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1015 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây Đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Điểm cuối đường Huyện 28 - Giáp ranh Tân Hưng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1016 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Phú |
Lò Rèn - Ranh đất ông Phal nước mặn |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1017 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Phú |
Trường Tiểu học Long Phú C (Bưng Tròn) - Ranh đất ông Cửng (Tân Lập) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1018 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Phú |
Trường Tiểu học Long Phú A (điểm Chính) - Giao huyện lộ 29 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1019 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Phú |
Cầu Chấn Bình (Bưng Col) - Giáp xã Tài Văn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1020 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Phú |
Cầu Chùa Bưng Col - Cầu Tư Vĩnh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1021 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Phú |
Cầu Ông 7 Lượng (Hướng Đông kênh 96 Long Hưng) - Cầu Bà Ly ranh xã Tân Hưng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1022 |
Huyện Long Phú |
Đường huyện 26 - Xã Long Phú |
Suốt tuyến |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1023 |
Huyện Long Phú |
Đường đal kênh bà Xẩm - Xã Long Phú |
Giáp đường đal cặp UBND xã - Giáp ranh thị trấn Long Phú |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1024 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Song Phụng |
Cầu Rạch Mọp - Hết ranh đất ông Châu Hoài Linh |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Song Phụng |
Hết ranh đất ông Châu Hoài Linh - Hết ranh đất ông Cao Văn Hùng |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Song Phụng |
Giáp ranh đất ông Cao Văn Hùng - Cổng Đập Lá |
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Song Phụng |
Cống Đập Lá - Giáp thị trấn Đại Ngãi |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 20 (lộ Khu 4) - Xã Song Phụng |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Trường Tiền |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 20 (lộ Khu 4) - Xã Song Phụng |
Cầu Trường Tiền - Cầu Bà Kiếm |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 20 (lộ Khu 4) - Xã Song Phụng |
Cầu Bà Kiếm - Giáp ranh thị trấn Đại Ngãi (cặp rạch Mương Điều) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Long Phú |
Các tuyến đường khu vực Trung tâm xã - Xã Song Phụng |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết đất Bến đò Nhơn Mỹ |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Long Phú |
Các tuyến đường khu vực Trung tâm xã - Xã Song Phụng |
Cầu Rạch Mọp - Đầu Vàm Song Phụng (Trường TH, THCS) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Song Phụng |
Cầu Trường Tiền - Giáp ranh xã An Mỹ - huyện Kế Sách |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Song Phụng |
Đầu Vàm Song Phụng (Trường TH, THCS) - Giáp ranh thị trấn Đại Ngãi |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Long Phú |
Lộ hướng Đông ấp Phụng Sơn - Xã Song Phụng |
Suốt tuyến |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Long Phú |
Lộ Rạch Bần - Xã Song Phụng |
Cầu Rạch Bần - Hết đất ông Nguyễn Văn Chải |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Long Phú |
Lộ Rạch Củi - Xã Song Phụng |
Cầu Rạch Củi - Hết đất ông Lê Hồng Khánh |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Long Phú |
Lộ Phụng Sơn - Phụng Tường - Xã Song Phụng |
Quốc lộ Nam Sông hậu - Lộ hướng Đông ấp Phụng Sơn |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Long Phú |
Lộ cặp sông Trường Tiền đến Rạch Mộp - Xã Song Phụng |
Sông Trường Tiền - Cầu Rạch Mọp |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Long Phú |
Lộ Năm Nhát - Xã Song Phụng |
Lộ Song Phụng hướng Tây - Hết đất ông Nguyễn Hoàng Chắc |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Long Phú |
Lộ kênh Xáng - Xã Song Phụng |
Ranh UBND xã - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sấm |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Long Phú |
Lộ Nội đồng - Xã Song Phụng |
Cầu Bà Kiếm - Hết đất ông Nguyễn Văn Chải |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ 60 - Xã Hậu Thạnh |
Giáp ranh xã Trường Khánh - Giáp ranh thị trấn Đại Ngãi |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 21 - Xã Hậu Thạnh |
Giáp ranh xã An Mỹ - huyện Kế Sách - Quốc lộ 60 (gần UBND xã) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 21 - Xã Hậu Thạnh |
Quốc lộ 60 (gần UBND xã) - Hết ranh đất ông Trần Văn Dài |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 21 - Xã Hậu Thạnh |
Giáp ranh đất ông Trần Văn Dài - Đường đal ấp chùa Ông |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 22 (đê tả sông Saintard) - Xã Hậu Thạnh |
Giáp ranh thị trấn Đại Ngãi - Giáp ranh xã Phú Hữu (cống Bồng Bồng) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Long Phú |
Đường cặp kênh Cây Dương - Xã Hậu Thạnh |
Ngã ba Cây Dương - Giáp ranh xã Phú Hữu |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Giáp ranh đất ông Trần Văn Dài - Ngã ba Cây Dương |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Cầu số 3 (giáp Quốc lộ 60) - Hết đất Chùa Bà Ấp Phố |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Giáp đất Chùa Bà Ấp Phố - Giáp ranh thị trấn Đại Ngãi |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Ngã ba Cây Dương - Cầu Đình Phố |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Cầu Đình Phố - Giao lộ cặp Kênh Cây Dương |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Giáp cầu ông Hai Thứ - Hết đất ông Lý Văn Tiếp |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Cống rạch Thép - Cống Bồng Bồng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Long Phú |
Đường dal (trục chính nội đồng) |
Giáp Quốc lộ 60 - Cầu Rạch Vàm Thép |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Long Phú |
Đường dal (trục chính nội đồng) |
Cầu Rạch Vàm Thép - Cầu Sáu Bạch (kênh Cây Dương) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ 60 - Xã Trường Khánh |
Giáp ranh xã Hậu Thạnh - Hết đất Trường Trung học cơ sở Dương Kỳ Hiệp |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ 60 - Xã Trường Khánh |
Giáp đất Trường Trung học cơ sở Dương Kỳ Hiệp - Giao đường Tỉnh 932D (giao Hương lộ 20 cũ) |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ 60 - Xã Trường Khánh |
Giao Đường Tỉnh 932D (Hương lộ 20 cũ) - Cầu Trường Khánh |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ 60 - Xã Trường Khánh |
Cầu Trường Khánh - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 932D - Xã Trường Khánh |
Giao Quốc lộ 60 - Cầu Thanh Niên Trường Thành B |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 932D - Xã Trường Khánh |
Cầu Thanh niên Trường Thành B - Kênh 30/4 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Long Phú |
Đường cặp hông chợ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất Bà Hiên - Kênh Cầu Đen |
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Long Phú |
Đường cặp hông chợ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất ông Ngoãn - Hết ranh đất Ông Rết |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Long Phú |
Đường cặp hông chợ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất Ký Tuôi - Hết ranh đất Ông Nghĩa |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất ông Bình - Hết ranh đất Năm Kha |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Giao Quốc lộ 60 - Cầu bà Chín |
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Giao Quốc lộ 60 - Cầu ông Tích |
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Lộ sau Chùa: Đầu đất bà Mến - Hết ranh đất Ba Thương (Trường Thành B) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Cầu Trường Khánh - Cầu Năm Thắng |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất ông Kia - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trường Khánh B |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Giáp ranh đất Trường Tiểu học Trường Khánh B - Suốt tuyến |
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Chín - Cầu Thanh niên Trường Thành B |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Hẻm Bác sĩ Năm - Hết ranh đất nhà ông Lót |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Hẻm Hai Tráng - Suốt tuyến |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Hẻm Tám Lùn - Hết ranh đất ông On |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Đầu đất quán bà Xuyên - Suốt tuyến |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Long Phú |
Đường đal ấp Trường Thọ - Xã Trường Khánh |
Giao Quốc lộ 60 - Suốt tuyến |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Long Phú |
Đường đal ấp Trường Thọ - Xã Trường Khánh |
Cầu Trường Thọ - Hết đường đal |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Long Phú |
Đường đal ấp Trường Thọ - Xã Trường Khánh |
Cầu Trường Thọ - Hết ranh đất ông Hôn |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Long Phú |
Đường đal ấp Trường Thọ - Xã Trường Khánh |
Giao đường đal vào ấp Trường Thọ - Cầu nhà ông Lý Phương |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Long Phú |
Lộ Trường Thọ nối dài - Xã Trường Khánh |
Cầu Trường Thọ - Hết ranh đất ông Mai Hiền |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Ông Tích - Hết đường đal |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Ông Tích - Cầu Bãi rác xã Trường Khánh |
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Lộ cặp kênh thầy rùa: Quốc lộ 60 - Cầu Chữ Y (ấp Trường An) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Chữ Y (ấp Trường An) - Cầu Rạch Cọt |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Rạch Cọt - Cầu Thanh Niên Trường An |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất nhà ông Khôi - Hết đất nhà ông Hòa (Trường An) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đầu đất ông Phạm Văn Hai - Hết đất ông Đoàn Văn Tư |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Năm Thắng - Cầu ông Dú |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu ông Dú - Cầu Chữ Y (ấp Trường An) |
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất ông Lý Thành - Hết ranh đất ông Thạch Dương (Trường Hưng) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Long Phú |
Tuyến Kênh Cầu Ván - Xã Trường Khánh |
Giao Quốc lộ 60 - Hết đất ông Lý Ken |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm nhà Út Bá - Suốt hẻm |
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm Đào Chức - Rạch Trường Bình |
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm ông Trần Tốt - Rạch Trường Bình |
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Năm Kha - Cầu bà Kế (cầu lò rèn) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Kế (cầu lò rèn) - Hết đất nhà ông Ba Tâm |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Kế (cầu lò rèn) - Hết ranh đất Ông Võ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |