58 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm nhà Út Bá - Suốt hẻm |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
59 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm Đào Chức - Rạch Trường Bình |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
60 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm ông Trần Tốt - Rạch Trường Bình |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
61 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Năm Kha - Cầu bà Kế (cầu lò rèn) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
62 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Kế (cầu lò rèn) - Hết đất nhà ông Ba Tâm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
63 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Kế (cầu lò rèn) - Hết ranh đất Ông Võ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
64 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Giáp ranh đất ông Võ (đường đal) - Giáp kênh Bưng Xúc |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
65 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Từ cầu ông Luân - Hết ranh đất ông Bỉnh (Trường Hưng) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
66 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Đen - Hết ranh đất Ông Giỏi |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
67 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Đen - Hết ranh đất Ông Són |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
68 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Chín - Cuối đường đal |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
69 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường vào ấp Trường Lộc: Cầu Thanh Niên Trường Thành B - Cầu Chữ Y |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
70 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Quốc lộ 60 (đường vào ấp Trường Lộc) - Cầu Khana Cũ |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
71 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Khana Cũ - Hết ranh đất ông Trần Gia (Trường Lộc) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
72 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường Ba Sâm: Từ cầu bà Cúc - Kênh Xáng |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
73 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Chữ Y (ấp Trường Lộc) - Hết ranh đất ông Trần Huôl |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
74 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường cặp kênh ông Cả: Giao Quốc lộ 60 - Hết đất Ông Diệu |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
75 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường số 6 - Suốt tuyến |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
76 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất ông Năm Huỳnh - Hết đất ông Năm Nhựt |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
77 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm nhà Út Bá - Suốt hẻm |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
78 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm Đào Chức - Rạch Trường Bình |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
79 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm ông Trần Tốt - Rạch Trường Bình |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
80 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Năm Kha - Cầu bà Kế (cầu lò rèn) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
81 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Kế (cầu lò rèn) - Hết đất nhà ông Ba Tâm |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
82 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Kế (cầu lò rèn) - Hết ranh đất Ông Võ |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
83 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Giáp ranh đất ông Võ (đường đal) - Giáp kênh Bưng Xúc |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
84 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Từ cầu ông Luân - Hết ranh đất ông Bỉnh (Trường Hưng) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
85 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Đen - Hết ranh đất Ông Giỏi |
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
86 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Đen - Hết ranh đất Ông Són |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
87 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Chín - Cuối đường đal |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
88 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường vào ấp Trường Lộc: Cầu Thanh Niên Trường Thành B - Cầu Chữ Y |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
89 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Quốc lộ 60 (đường vào ấp Trường Lộc) - Cầu Khana Cũ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
90 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Khana Cũ - Hết ranh đất ông Trần Gia (Trường Lộc) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
91 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường Ba Sâm: Từ cầu bà Cúc - Kênh Xáng |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
92 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Chữ Y (ấp Trường Lộc) - Hết ranh đất ông Trần Huôl |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
93 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường cặp kênh ông Cả: Giao Quốc lộ 60 - Hết đất Ông Diệu |
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
94 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường số 6 - Suốt tuyến |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
95 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất ông Năm Huỳnh - Hết đất ông Năm Nhựt |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
96 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm nhà Út Bá - Suốt hẻm |
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
97 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm Đào Chức - Rạch Trường Bình |
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
98 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm ông Trần Tốt - Rạch Trường Bình |
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
99 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Năm Kha - Cầu bà Kế (cầu lò rèn) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
100 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Kế (cầu lò rèn) - Hết đất nhà ông Ba Tâm |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
101 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Kế (cầu lò rèn) - Hết ranh đất Ông Võ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
102 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Giáp ranh đất ông Võ (đường đal) - Giáp kênh Bưng Xúc |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
103 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Từ cầu ông Luân - Hết ranh đất ông Bỉnh (Trường Hưng) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
104 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Đen - Hết ranh đất Ông Giỏi |
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
105 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Đen - Hết ranh đất Ông Són |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
106 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Chín - Cuối đường đal |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
107 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường vào ấp Trường Lộc: Cầu Thanh Niên Trường Thành B - Cầu Chữ Y |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
108 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Quốc lộ 60 (đường vào ấp Trường Lộc) - Cầu Khana Cũ |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
109 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Khana Cũ - Hết ranh đất ông Trần Gia (Trường Lộc) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
110 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường Ba Sâm: Từ cầu bà Cúc - Kênh Xáng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
111 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Chữ Y (ấp Trường Lộc) - Hết ranh đất ông Trần Huôl |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
112 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường cặp kênh ông Cả: Giao Quốc lộ 60 - Hết đất Ông Diệu |
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
113 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường số 6 - Suốt tuyến |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
114 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất ông Năm Huỳnh - Hết đất ông Năm Nhựt |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |