67 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao Đường Tỉnh 933C (cặp UBND xã) - Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
68 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang - Cầu qua Chùa Hải Long Phước (cũ: cầu Chùa Phật) |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
69 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang - Giao Đường Huyện 29 (gần ranh ấp Tú Điềm) |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
70 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Tân Lập - Kênh Phụ Nữ |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
71 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Kênh Phụ Nữ - Ngã 3 trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
72 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) - Giao lộ Vành đai Sóc Mới - Tân Lập |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
73 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đất ông Dương Tài (cặp kênh Phụ Nữ) - Lộ vành đai Sóc Mới - Tân Lập |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
74 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 chùa Hải Long Phước - Cầu ông Phưm |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
75 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu ông Phưm - Ngã 3 Sóc Mới Bưng Long |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
76 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Sóc Mới Bưng Long - Trường Tiểu học Long Phú A (điểm Chính) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
77 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) - Giáp ranh đất nhà bà Lý Thị Mỹ (Ngã 3 Sóc Mới - Bưng Long) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
78 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu đất nhà bà Lý Thị Mỹ - Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
79 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) - Cầu ông SaVel |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
80 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu ông Savel - Cầu Nhà Mát (qua cầu Thạch Năm) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
81 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) - Cầu 25/4 Bưng Thum (cặp kênh 25/4) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
82 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu 25/4 Bưng Thum (cặp kênh 25/4) - Trường Tiểu học Long Phú A (điểm Chính) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
83 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu ranh đất ông Thạch Chẹ - Trường Tiểu học Long Phú C (điểm Bưng Tròn) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
84 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Trường Tiểu học Long Phú C (điểm Bưng Tròn) - Cầu Kim Thái Thông |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
85 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu đất Lâm Sết - Kênh Lò Đường |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
86 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao Đường Huyện 29 (Hướng Đông kênh 96 Long Hưng) - Ranh huyện Trần Đề |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
87 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây Đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Điểm cuối đường Huyện 28 - Nhà ông Lục Tư |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
88 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây Đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Điểm cuối đường Huyện 28 - Giáp ranh Tân Hưng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
89 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao Đường Tỉnh 933C (cặp UBND xã) - Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
90 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang - Cầu qua Chùa Hải Long Phước (cũ: cầu Chùa Phật) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
91 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang - Giao Đường Huyện 29 (gần ranh ấp Tú Điềm) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
92 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Tân Lập - Kênh Phụ Nữ |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
93 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Kênh Phụ Nữ - Ngã 3 trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
94 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) - Giao lộ Vành đai Sóc Mới - Tân Lập |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
95 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đất ông Dương Tài (cặp kênh Phụ Nữ) - Lộ vành đai Sóc Mới - Tân Lập |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
96 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 chùa Hải Long Phước - Cầu ông Phưm |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
97 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu ông Phưm - Ngã 3 Sóc Mới Bưng Long |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
98 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Sóc Mới Bưng Long - Trường Tiểu học Long Phú A (điểm Chính) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
99 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) - Giáp ranh đất nhà bà Lý Thị Mỹ (Ngã 3 Sóc Mới - Bưng Long) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
100 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu đất nhà bà Lý Thị Mỹ - Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
101 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) - Cầu ông SaVel |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu ông Savel - Cầu Nhà Mát (qua cầu Thạch Năm) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) - Cầu 25/4 Bưng Thum (cặp kênh 25/4) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu 25/4 Bưng Thum (cặp kênh 25/4) - Trường Tiểu học Long Phú A (điểm Chính) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu ranh đất ông Thạch Chẹ - Trường Tiểu học Long Phú C (điểm Bưng Tròn) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Trường Tiểu học Long Phú C (điểm Bưng Tròn) - Cầu Kim Thái Thông |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu đất Lâm Sết - Kênh Lò Đường |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao Đường Huyện 29 (Hướng Đông kênh 96 Long Hưng) - Ranh huyện Trần Đề |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây Đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Điểm cuối đường Huyện 28 - Nhà ông Lục Tư |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây Đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Điểm cuối đường Huyện 28 - Giáp ranh Tân Hưng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao Đường Tỉnh 933C (cặp UBND xã) - Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
112 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang - Cầu qua Chùa Hải Long Phước (cũ: cầu Chùa Phật) |
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
113 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang - Giao Đường Huyện 29 (gần ranh ấp Tú Điềm) |
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
114 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Tân Lập - Kênh Phụ Nữ |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
115 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Kênh Phụ Nữ - Ngã 3 trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
116 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) - Giao lộ Vành đai Sóc Mới - Tân Lập |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
117 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đất ông Dương Tài (cặp kênh Phụ Nữ) - Lộ vành đai Sóc Mới - Tân Lập |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
118 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 chùa Hải Long Phước - Cầu ông Phưm |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
119 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu ông Phưm - Ngã 3 Sóc Mới Bưng Long |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
120 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Sóc Mới Bưng Long - Trường Tiểu học Long Phú A (điểm Chính) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
121 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) - Giáp ranh đất nhà bà Lý Thị Mỹ (Ngã 3 Sóc Mới - Bưng Long) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
122 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu đất nhà bà Lý Thị Mỹ - Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
123 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) - Cầu ông SaVel |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
124 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu ông Savel - Cầu Nhà Mát (qua cầu Thạch Năm) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
125 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) - Cầu 25/4 Bưng Thum (cặp kênh 25/4) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
126 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu 25/4 Bưng Thum (cặp kênh 25/4) - Trường Tiểu học Long Phú A (điểm Chính) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
127 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu ranh đất ông Thạch Chẹ - Trường Tiểu học Long Phú C (điểm Bưng Tròn) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
128 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Trường Tiểu học Long Phú C (điểm Bưng Tròn) - Cầu Kim Thái Thông |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
129 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu đất Lâm Sết - Kênh Lò Đường |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
130 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao Đường Huyện 29 (Hướng Đông kênh 96 Long Hưng) - Ranh huyện Trần Đề |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
131 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây Đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Điểm cuối đường Huyện 28 - Nhà ông Lục Tư |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
132 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây Đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Điểm cuối đường Huyện 28 - Giáp ranh Tân Hưng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |