STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4601 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4602 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4603 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4604 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4605 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4606 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4607 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4608 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4609 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4610 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4611 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xi | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4612 | Huyện Hướng Hóa | Xã Pa Tầng | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4613 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4614 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4615 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4616 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4617 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Phùng | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4618 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4619 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4620 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4621 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Lao Bảo | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
4622 | Huyện Triệu Phong | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ ranh giới phía bác giáp xã Triệu Ái - Đến ranh giới phía Nam giáp xã Triệu Thượng | 4.000.000 | 1.400.000 | 1.040.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
4623 | Huyện Triệu Phong | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa - Đến đường Trần Phú | 3.200.000 | 1.120.000 | 832.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
4624 | Huyện Triệu Phong | Trần Phú - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cầu An Mô | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
4625 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Phúc Nguyên - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
4626 | Huyện Triệu Phong | Trường Chinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
4627 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
4628 | Huyện Triệu Phong | Lê Lợi - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
4629 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
4630 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến Trần Hữu Dực | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
4631 | Huyện Triệu Phong | Tuyến tránh QL1 - Thị trấn Ái Tử | Từ nút giao đường Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Quang Xá - Đến đường Lý Thường Kiệt | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
4632 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Trãi - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cụm công nghiệp làng nghề thị trấn Ái Tử | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
4633 | Huyện Triệu Phong | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với đường Lý Thái Tổ | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
4634 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
4635 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Nguyễn Hoàng - Đến cổng Chùa Sắc Tứ | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
4636 | Huyện Triệu Phong | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với Nguyễn Hoàng | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
4637 | Huyện Triệu Phong | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến đường Lý Thái Tổ | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
4638 | Huyện Triệu Phong | Hai Bà Trưng - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường (Lê Duẩn Đến Lý Thái Tổ) | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
4639 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hoàng - Thị trấn Ái Tử | QL1A - Đến Nguyễn Trãi | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
4640 | Huyện Triệu Phong | Phan Chu Trinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
4641 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
4642 | Huyện Triệu Phong | Văn Cao - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
4643 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
4644 | Huyện Triệu Phong | Tố Hữu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
4645 | Huyện Triệu Phong | Trương Văn Hoàn - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.520.000 | 532.000 | 395.000 | 304.000 | - | Đất ở đô thị |
4646 | Huyện Triệu Phong | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4647 | Huyện Triệu Phong | Đặng Dung - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4648 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Khuê - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4649 | Huyện Triệu Phong | Phan Văn Dật - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4650 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4651 | Huyện Triệu Phong | Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4652 | Huyện Triệu Phong | Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử | Đoạn hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong - Đến Lý Thái Tổ | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4653 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4654 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Lân - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4655 | Huyện Triệu Phong | Văn Kiếm - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.300.000 | 455.000 | 338.000 | 260.000 | - | Đất ở đô thị |
4656 | Huyện Triệu Phong | Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Hai Bà Trưng | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4657 | Huyện Triệu Phong | Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4658 | Huyện Triệu Phong | Đặng Dân - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4659 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hữu Khiếu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4660 | Huyện Triệu Phong | Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4661 | Huyện Triệu Phong | Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4662 | Huyện Triệu Phong | Trần Quỳnh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4663 | Huyện Triệu Phong | Lê Hữu Trữ - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4664 | Huyện Triệu Phong | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4665 | Huyện Triệu Phong | Lê Thế Tiết - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4666 | Huyện Triệu Phong | Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4667 | Huyện Triệu Phong | Phan Bội Châu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4668 | Huyện Triệu Phong | Trương Định - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4669 | Huyện Triệu Phong | Lê Quý Đôn - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4670 | Huyện Triệu Phong | Hoàng Diệu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4671 | Huyện Triệu Phong | Võ Thị Sáu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4672 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4673 | Huyện Triệu Phong | Lê Văn Kinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4674 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Văn Linh | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
4675 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
4676 | Huyện Triệu Phong | Lý Thái Tổ - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4677 | Huyện Triệu Phong | Hoàng Thị Ái - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4678 | Huyện Triệu Phong | Trần Công Tiện - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4679 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Văn Giáo - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
4680 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 20m trở lên: | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
4681 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 13m Đến 20m: | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
4682 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 8m Đến 13m: | 580.000 | 203.000 | 151.000 | 116.000 | - | Đất ở đô thị |
4683 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: | 520.000 | 182.000 | 135.000 | 104.000 | - | Đất ở đô thị |
4684 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: | 460.000 | 161.000 | 120.000 | 92.000 | - | Đất ở đô thị |
4685 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 20m trở lên: | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
4686 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 13m Đến 20m: | 580.000 | 203.000 | 151.000 | 116.000 | - | Đất ở đô thị |
4687 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 8m Đến 13m: | 520.000 | 182.000 | 135.000 | 104.000 | - | Đất ở đô thị |
4688 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: | 460.000 | 161.000 | 120.000 | 92.000 | - | Đất ở đô thị |
4689 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
4690 | Huyện Triệu Phong | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ ranh giới phía bác giáp xã Triệu Ái - Đến ranh giới phía Nam giáp xã Triệu Thượng | 3.200.000 | 1.120.000 | 832.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4691 | Huyện Triệu Phong | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa - Đến đường Trần Phú | 2.560.000 | 896.000 | 665.600 | 512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4692 | Huyện Triệu Phong | Trần Phú - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cầu An Mô | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4693 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Phúc Nguyên - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
4694 | Huyện Triệu Phong | Trường Chinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
4695 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
4696 | Huyện Triệu Phong | Lê Lợi - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
4697 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
4698 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến Trần Hữu Dực | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
4699 | Huyện Triệu Phong | Tuyến tránh QL1 - Thị trấn Ái Tử | Từ nút giao đường Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Quang Xá - Đến đường Lý Thường Kiệt | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4700 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Trãi - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cụm công nghiệp làng nghề thị trấn Ái Tử | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Thị Trấn Ái Tử, Đường Lê Duẩn (Quốc lộ 1)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại đoạn đường Lê Duẩn (Quốc lộ 1) thuộc thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Ở Đô Thị – Đường Lê Duẩn, Thị Trấn Ái Tử
Giá Đất Vị trí 1 – 4.000.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 4.000.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần ranh giới phía bắc giáp xã Triệu Ái đến ranh giới phía nam giáp xã Triệu Thượng. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao do vị trí đắc địa và thuận lợi cho phát triển đô thị.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.400.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 1.400.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực nằm trong đoạn đường Lê Duẩn nhưng không phải là khu vực có giá trị cao nhất. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án phát triển đô thị có ngân sách lớn hơn so với vị trí thấp hơn.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.040.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 1.040.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi hơn một chút so với vị trí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đất cho các dự án phát triển đô thị. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án với ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 4 – 800.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 800.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất kém thuận lợi hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển đô thị có ngân sách hạn chế và yêu cầu điều kiện canh tác cơ bản.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại đoạn đường Lê Duẩn, thị trấn Ái Tử, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Huyện Triệu Phong, Lê Hồng Phong - Thị Trấn Ái Tử
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Lê Hồng Phong, thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Ở Đô Thị – Khu vực Lê Hồng Phong
Vị trí 1 – 3.200.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 3.200.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ Huyền Trân Công Chúa đến đường Trần Phú. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực, với điều kiện giao thông thuận lợi và vị trí đắc địa, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc các công trình xây dựng quan trọng.
Vị trí 2 – 1.120.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 1.120.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực gần nhưng không phải là khu vực có giá trị cao nhất. Khu vực này vẫn đảm bảo các điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng và phát triển, thích hợp cho các dự án với ngân sách vừa phải và nhu cầu cao về tiện ích đô thị.
Vị trí 3 – 832.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 832.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn so với vị trí 1 và 2. Mặc dù giá đất thấp hơn, nhưng khu vực này vẫn đảm bảo điều kiện tốt cho việc xây dựng nhà ở hoặc các dự án đầu tư với chi phí hợp lý.
Vị trí 4 – 640.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 640.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho những đoạn đường có điều kiện kém thuận lợi hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế và yêu cầu điều kiện xây dựng cơ bản.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại khu vực Lê Hồng Phong, thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Thị Trấn Ái Tử, Đường Trần Phú
Dưới đây là bảng giá đất ở đô thị tại đường Trần Phú, thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Ở Đô Thị – Đường Trần Phú
Giá Đất Vị trí 1 – 2.800.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 2.800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Lê Duẩn đến cầu An Mô, khu vực có giá trị cao nhất do vị trí đắc địa và kết nối thuận lợi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án lớn và phát triển cao cấp nhờ vào vị trí chiến lược và tiềm năng sinh lời cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 980.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 980.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần trung tâm nhưng không phải là đoạn đường có giá trị cao nhất. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư với ngân sách trung bình và yêu cầu kết nối tốt.
Giá Đất Vị trí 3 – 728.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 728.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có vị trí tốt nhưng không nằm ở những đoạn đường chính nhất. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế nhưng vẫn cần vị trí thuận lợi để đảm bảo tính khả thi của dự án.
Giá Đất Vị trí 4 – 560.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 560.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường ít thuận lợi hơn hoặc xa trung tâm. Mức giá này phù hợp cho các dự án cần tiết kiệm chi phí và không yêu cầu vị trí quá đắc địa.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại đường Trần Phú, thị trấn Ái Tử, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Huyện Triệu Phong, Nguyễn Phúc Nguyên - Thị Trấn Ái Tử
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Nguyễn Phúc Nguyên, thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Ở Đô Thị – Khu vực Nguyễn Phúc Nguyên
Vị trí 1 – 2.480.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 2.480.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các đoạn đường có vị trí đắc địa nhất trong khu vực Nguyễn Phúc Nguyên. Đây là khu vực có điều kiện hạ tầng tốt nhất, gần các tiện ích công cộng, và có khả năng phát triển cao, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn và phát triển đô thị cao cấp.
Vị trí 2 – 868.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 868.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần vị trí 1 nhưng không phải là khu vực có giá trị cao nhất. Khu vực này vẫn có điều kiện xây dựng tốt và gần các tiện ích cơ bản, thích hợp cho các dự án với ngân sách vừa phải và tiềm năng phát triển ổn định.
Vị trí 3 – 645.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 645.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn so với các vị trí cao hơn, nhưng vẫn đảm bảo điều kiện xây dựng tốt. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư có chi phí hợp lý và nhu cầu xây dựng cơ bản.
Vị trí 4 – 496.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 496.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường có điều kiện kém thuận lợi hơn so với các vị trí cao hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế và yêu cầu điều kiện xây dựng cơ bản.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại khu vực Nguyễn Phúc Nguyên, thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Thị Trấn Ái Tử, Đường Trường Chinh
Dưới đây là bảng giá đất ở đô thị tại đường Trường Chinh, thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Ở Đô Thị – Đường Trường Chinh
Giá Đất Vị trí 1 – 2.480.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 2.480.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất áp dụng cho đoạn đường Trường Chinh nằm ở vị trí trung tâm và gần các khu vực phát triển chính của thị trấn Ái Tử. Với mức giá này, khu vực này đặc biệt phù hợp cho các dự án lớn và đầu tư có quy mô lớn, nhờ vào sự kết nối thuận tiện và khả năng sinh lợi cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 868.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 868.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các đoạn đường gần trung tâm nhưng không phải là đoạn chính nhất. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án cần vị trí thuận lợi với ngân sách trung bình, đồng thời vẫn đảm bảo tính khả thi và tiềm năng sinh lời.
Giá Đất Vị trí 3 – 645.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 645.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực nằm ngoài các đoạn đường chính nhưng vẫn có sự kết nối tốt. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế nhưng yêu cầu một mức giá hợp lý và tiềm năng phát triển ổn định.
Giá Đất Vị trí 4 – 496.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 496.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường ít thuận lợi hơn hoặc xa trung tâm hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án cần tiết kiệm chi phí, phù hợp với những yêu cầu không cần vị trí đắc địa nhưng vẫn muốn có sự phát triển trong tương lai.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại đường Trường Chinh, thị trấn Ái Tử, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện và nhu cầu sử dụng đất.