STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4501 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4502 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4503 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4504 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4505 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xi | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4506 | Huyện Hướng Hóa | Xã Pa Tầng | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4507 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4508 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4509 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4510 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4511 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Phùng | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4512 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4513 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4514 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4515 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Lao Bảo | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4516 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4517 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4518 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4519 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4520 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4521 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4522 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4523 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4524 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4525 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4526 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xi | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4527 | Huyện Hướng Hóa | Xã Pa Tầng | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4528 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4529 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4530 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4531 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4532 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Phùng | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4533 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4534 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4535 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4536 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Lao Bảo | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4537 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4538 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4539 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4540 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4541 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4542 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4543 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4544 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4545 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4546 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4547 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xi | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4548 | Huyện Hướng Hóa | Xã Pa Tầng | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4549 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4550 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4551 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4552 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4553 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Phùng | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4554 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4555 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4556 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4557 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Lao Bảo | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
4558 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4559 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4560 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4561 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4562 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4563 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4564 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4565 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4566 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4567 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4568 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xi | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4569 | Huyện Hướng Hóa | Xã Pa Tầng | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4570 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4571 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4572 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4573 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4574 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Phùng | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4575 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4576 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4577 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4578 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Lao Bảo | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
4579 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4580 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4581 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4582 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4583 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4584 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4585 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4586 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4587 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4588 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4589 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xi | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4590 | Huyện Hướng Hóa | Xã Pa Tầng | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4591 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4592 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4593 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4594 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4595 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Phùng | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4596 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4597 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4598 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4599 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Lao Bảo | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4600 | Huyện Hướng Hóa | Huyện Hướng Hóa | Toàn huyện | 6.500 | 6.000 | 5.500 | 5.000 | - | Đất làm muối |
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Xã Xi, Đất Trồng Cây Lâu Năm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây lâu năm tại xã Xi, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Trồng Cây Lâu Năm Tại Xã Xi
Giá Đất Vị trí 1 – 12.100 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất trồng cây lâu năm là 12.100 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu đất có điều kiện tốt nhất, thuận lợi cho việc trồng cây lâu năm và có tiềm năng sinh lời cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 10.120 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất trồng cây lâu năm là 10.120 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện đất tốt nhưng không phải là vị trí ưu tiên nhất. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những dự án cần chi phí hợp lý mà vẫn đảm bảo điều kiện trồng cây lâu năm.
Giá Đất Vị trí 3 – 8.250 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất trồng cây lâu năm là 8.250 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất kém hơn so với vị trí 1 và 2. Đây là lựa chọn cho các dự án với ngân sách hạn chế hơn, phản ánh sự giảm giá trị đất do điều kiện đất không thuận lợi bằng các vị trí cao hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 6.600 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất trồng cây lâu năm là 6.600 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu đất có điều kiện kém nhất. Mức giá này phản ánh giá trị đất giảm do điều kiện sử dụng và chất lượng đất hạn chế.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất trồng cây lâu năm tại xã Xi, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp dựa trên các mức giá và điều kiện đất đai.
Bảng Giá Đất Làm Muối Tại Huyện Hướng Hóa – Tỉnh Quảng Trị
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất làm muối tại huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Vị trí 1 – 6.500 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất làm muối trên toàn huyện Hướng Hóa là 6.500 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện làm muối thuận lợi nhất, với sự hỗ trợ tốt về cơ sở hạ tầng và điều kiện tự nhiên phù hợp. Đây là mức giá cao nhất, phản ánh sự ưu tiên và giá trị cao của các khu vực có tiềm năng tốt trong việc sản xuất muối.
Giá Đất Vị trí 2 – 6.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất làm muối là 6.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện làm muối tốt, nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1. Đây là mức giá hợp lý cho những khu vực gần các cơ sở hỗ trợ và vẫn giữ được tiềm năng sản xuất cao.
Giá Đất Vị trí 3 – 5.500 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất làm muối là 5.500 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện làm muối tương đối, nhưng có phần kém thuận lợi hơn so với các vị trí trên. Khu vực này có thể gặp một số khó khăn về hạ tầng hoặc điều kiện tự nhiên nhưng vẫn có khả năng đáp ứng nhu cầu sản xuất muối.
Giá Đất Vị trí 4 – 5.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất làm muối là 5.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, dành cho các khu vực có điều kiện làm muối không thuận lợi nhất, với những hạn chế về cơ sở hạ tầng và điều kiện tự nhiên. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có thể phù hợp cho các dự án cần chi phí thấp.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất làm muối tại huyện Hướng Hóa, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức giá và điều kiện trong khu vực.