3801 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3802 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3803 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương mới - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ
|
2.440.000
|
854.400
|
634.400
|
488.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3804 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi
|
3.180.000
|
1.112.800
|
827.200
|
636.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3805 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3806 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3807 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng
|
3.180.000
|
1.112.800
|
827.200
|
636.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3808 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km1
|
1.880.000
|
658.400
|
488.800
|
376.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3809 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3810 |
Huyện Hướng Hóa |
Hàm Nghi - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3811 |
Huyện Hướng Hóa |
Hàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3812 |
Huyện Hướng Hóa |
Hàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3813 |
Huyện Hướng Hóa |
Chu Văn An - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến
|
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3814 |
Huyện Hướng Hóa |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3815 |
Huyện Hướng Hóa |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3816 |
Huyện Hướng Hóa |
44081 - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3817 |
Huyện Hướng Hóa |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3818 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3819 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3820 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Công Tráng - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.200.000
|
420.000
|
312.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3821 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3822 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3823 |
Huyện Hướng Hóa |
Chế Lan Viên - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.200.000
|
420.000
|
312.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3824 |
Huyện Hướng Hóa |
Đào Duy Từ - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh
|
1.200.000
|
420.000
|
312.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3825 |
Huyện Hướng Hóa |
Đào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3826 |
Huyện Hướng Hóa |
Trường Chinh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3827 |
Huyện Hướng Hóa |
Phạm Hùng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3828 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3829 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3830 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3831 |
Huyện Hướng Hóa |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3832 |
Huyện Hướng Hóa |
Võ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3833 |
Huyện Hướng Hóa |
Võ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3834 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3835 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3836 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3837 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3838 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3839 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân
|
1.000.000
|
350.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3840 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3841 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3842 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Quang Đạo - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3843 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Định - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3844 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3845 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3846 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 81
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3847 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 81
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3848 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 77
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3849 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 77
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3850 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3851 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3852 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3853 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3854 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3855 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3856 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3857 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3858 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3859 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3860 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3861 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3862 |
Huyện Hướng Hóa |
Phạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3863 |
Huyện Hướng Hóa |
Phạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3864 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3865 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3866 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3867 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3868 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Duẩn - đến giáp đường khối
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3869 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3870 |
Huyện Hướng Hóa |
Đoàn Khuê - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3871 |
Huyện Hướng Hóa |
Văn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3872 |
Huyện Hướng Hóa |
Văn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3873 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3874 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3875 |
Huyện Hướng Hóa |
Đặng Thai Mai - Thị trấn Khe Sanh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3876 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3877 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3878 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3879 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3880 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3881 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3882 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Quang Khải - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3883 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3884 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3885 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3886 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Biểu - Thị trấn Khe Sanh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3887 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Sỹ Thản, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 239, tờ bản đồ số 70
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3888 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Sỹ Thản, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 70
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3889 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 25m trở lên
|
840.000
|
294.400
|
218.400
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3890 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3891 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3892 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3893 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 3 m đến dưới 6m
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3894 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 25m trở lên
|
700.000
|
244.800
|
182.400
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3895 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m
|
580.000
|
203.200
|
151.200
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3896 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m
|
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3897 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3898 |
Huyện Hướng Hóa |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh |
Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3899 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Nguyễn Tri Phương
|
8.960.000
|
3.136.000
|
2.329.600
|
1.792.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3900 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo |
Đoạn từ cầu A Trùm - đến giáp đường Kim Đồng
|
5.760.000
|
2.016.000
|
1.497.600
|
1.152.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |