STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2802 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
2803 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
2804 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
2805 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất | |
2806 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất | |
2807 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất | |
2808 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất | |
2809 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất | |
2810 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất | |
2811 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất | |
2812 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất | |
2813 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất | |
2814 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2815 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2816 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2817 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2818 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2819 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2820 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2821 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2822 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2823 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2824 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2825 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2826 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
2827 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2828 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2829 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2830 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2831 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2832 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2833 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2834 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2835 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2836 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2837 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2838 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2839 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2840 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2841 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2842 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2843 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2844 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2845 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2846 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2847 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2848 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2849 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2850 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2851 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
2852 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2853 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2854 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2855 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2856 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2857 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2858 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2859 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2860 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2861 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2862 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2863 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2864 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2865 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2866 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2867 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2868 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2869 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2870 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2871 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2872 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2873 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2874 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2875 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2876 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2877 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2878 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2879 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2880 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2881 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2882 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2883 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2884 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2885 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2886 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2887 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2888 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2889 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2890 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2891 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2892 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2893 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2894 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2895 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2896 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2897 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2898 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2899 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2900 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |