Bảng giá đất Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Quảng Trị là: 38.115.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Trị là: 6.050
Giá đất trung bình tại Quảng Trị là: 1.852.033
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Huyện Gio Linh Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2302 Huyện Gio Linh Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2303 Huyện Gio Linh Đường Lê Lợi - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2304 Huyện Gio Linh Đường Lê Lai - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2305 Huyện Gio Linh Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2306 Huyện Gio Linh Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2307 Huyện Gio Linh Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2308 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt Tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành - đến đường Hùng Vương 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2309 Huyện Gio Linh Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2310 Huyện Gio Linh Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2311 Huyện Gio Linh Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2312 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt Đường từ cổng chào làng văn hóa Long Hà - đến đường Bạch Đằng 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2313 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt Đường từ Spa Thảo Nguyên - đến đường Bạch Đằng 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2314 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m 2.592.000 907.200 673.600 518.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2315 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m 2.304.000 806.400 599.200 460.800 - Đất ở TM-DV đô thị
2316 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m 2.016.000 705.600 524.000 403.200 - Đất ở TM-DV đô thị
2317 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m 1.728.000 604.800 449.600 345.600 - Đất ở TM-DV đô thị
2318 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m 1.440.000 504.000 374.400 288.000 - Đất ở TM-DV đô thị
2319 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2320 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m 2.304.000 806.400 599.200 460.800 - Đất ở TM-DV đô thị
2321 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m 2.016.000 705.600 524.000 403.200 - Đất ở TM-DV đô thị
2322 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m 1.728.000 604.800 449.600 345.600 - Đất ở TM-DV đô thị
2323 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m 1.440.000 504.000 374.400 288.000 - Đất ở TM-DV đô thị
2324 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2325 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m 864.000 302.400 224.800 172.800 - Đất ở TM-DV đô thị
2326 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
2327 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m 864.000 302.400 224.800 172.800 - Đất ở TM-DV đô thị
2328 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m 576.000 201.600 149.600 115.200 - Đất ở TM-DV đô thị
2329 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m 288.000 100.800 75.200 57.600 - Đất ở TM-DV đô thị
2330 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Trần Đình Ân. 3.024.000 1.058.400 786.100 604.800 - Đất SX-KD đô thị
2331 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Dốc Miếu. 2.721.600 952.700 707.700 544.600 - Đất SX-KD đô thị
2332 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Từ đường Trần Đình Ân - đến ranh giới giữa thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. 2.419.200 847.000 629.300 483.700 - Đất SX-KD đô thị
2333 Huyện Gio Linh Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp 2.116.800 740.600 550.200 423.500 - Đất SX-KD đô thị
2334 Huyện Gio Linh Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Lương Thế Vinh. 2.721.600 952.700 707.700 544.600 - Đất SX-KD đô thị
2335 Huyện Gio Linh Bùi Trung Lập - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 2.721.600 952.700 707.700 544.600 - Đất SX-KD đô thị
2336 Huyện Gio Linh Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh Đường Trần Đình Ân - đến đường Kim Đồng. 2.419.200 847.000 629.300 483.700 - Đất SX-KD đô thị
2337 Huyện Gio Linh Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Đình Ân. 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
2338 Huyện Gio Linh Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh Từ đường Kim Đồng - đến đường Dốc Miếu. 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
2339 Huyện Gio Linh Đường phía Nam chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 2.116.800 740.600 550.200 423.500 - Đất SX-KD đô thị
2340 Huyện Gio Linh Đường phía Bắc chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 2.116.800 740.600 550.200 423.500 - Đất SX-KD đô thị
2341 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (đường gom Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Phạm Văn Đồng. 1.874.600 655.900 487.200 375.200 - Đất SX-KD đô thị
2342 Huyện Gio Linh Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt 1.874.600 655.900 487.200 375.200 - Đất SX-KD đô thị
2343 Huyện Gio Linh Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
2344 Huyện Gio Linh Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường 2/4 - đến đường Kim Đồng. 1.874.600 655.900 487.200 375.200 - Đất SX-KD đô thị
2345 Huyện Gio Linh Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Chế Lan Viên 967.400 338.800 251.300 193.200 - Đất SX-KD đô thị
2346 Huyện Gio Linh Chi Lăng - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ranh giới giữa Thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. 1.633.100 571.200 424.900 326.900 - Đất SX-KD đô thị
2347 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. 1.390.900 487.200 361.900 277.900 - Đất SX-KD đô thị
2348 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
2349 Huyện Gio Linh Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.390.900 487.200 361.900 277.900 - Đất SX-KD đô thị
2350 Huyện Gio Linh Hiền Lương - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.390.900 487.200 361.900 277.900 - Đất SX-KD đô thị
2351 Huyện Gio Linh Lý Nam Đế - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
2352 Huyện Gio Linh Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Duy Tân 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
2353 Huyện Gio Linh Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. 786.100 275.100 204.400 157.500 - Đất SX-KD đô thị
2354 Huyện Gio Linh Chế Lan Viên - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 967.400 338.800 251.300 193.200 - Đất SX-KD đô thị
2355 Huyện Gio Linh Trương Công Kỉnh - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. 786.100 275.100 204.400 157.500 - Đất SX-KD đô thị
2356 Huyện Gio Linh Đường Dốc Miếu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 786.100 275.100 204.400 157.500 - Đất SX-KD đô thị
2357 Huyện Gio Linh Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Phan Bội Châu 786.100 275.100 204.400 157.500 - Đất SX-KD đô thị
2358 Huyện Gio Linh Phan Bội Châu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2359 Huyện Gio Linh Văn Cao - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2360 Huyện Gio Linh Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh Từ đường 2/4 - đến Giếng nước (Công ty cấp thoát nước) 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2361 Huyện Gio Linh Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh Từ Giếng nước (Cty cấp thoát nước) - đến hết đường 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
2362 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến hết thị trấn Gio Linh theo hướng vào đường sắt Hà Trung. 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2363 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh Từ đường 2/4 - đến trụ sở Công an huyện (mới) 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2364 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến vào đường sắt Hà Thượng. 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2365 Huyện Gio Linh Chu Văn An - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2366 Huyện Gio Linh Duy Tân - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2367 Huyện Gio Linh Hà Huy Tập - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2368 Huyện Gio Linh Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2369 Huyện Gio Linh Lương Thế Vinh - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2370 Huyện Gio Linh Phan Đình Phùng - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2371 Huyện Gio Linh Lương Văn Can - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
2372 Huyện Gio Linh Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
2373 Huyện Gio Linh Trần Cao Vân - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
2374 Huyện Gio Linh Trần Hoài - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
2375 Huyện Gio Linh Võ Thị Sáu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
2376 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 20m trở lên: 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
2377 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: 967.400 338.800 251.300 193.200 - Đất SX-KD đô thị
2378 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: 786.100 275.100 204.400 157.500 - Đất SX-KD đô thị
2379 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2380 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
2381 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 20m trở lên: 967.400 338.800 251.300 193.200 - Đất SX-KD đô thị
2382 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: 786.100 275.100 204.400 157.500 - Đất SX-KD đô thị
2383 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
2384 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
2385 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: 302.400 105.700 78.400 60.200 - Đất SX-KD đô thị
2386 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Hai Bà Trưng - đến Cảng Cửa Việt 2.520.000 882.000 655.200 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2387 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt Từ Gio Việt - đến đường Hai Bà Trưng 2.268.000 793.800 589.400 453.600 - Đất SX-KD đô thị
2388 Huyện Gio Linh Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
2389 Huyện Gio Linh Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải 2.268.000 793.800 589.400 453.600 - Đất SX-KD đô thị
2390 Huyện Gio Linh Hùng Vương - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
2391 Huyện Gio Linh Trần Phú - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Hùng Vương - đến đường QL9 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
2392 Huyện Gio Linh Bùi Dục Tài - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
2393 Huyện Gio Linh Ngô Quyền - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
2394 Huyện Gio Linh Đường nhựa - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến Cảng Cửa Việt 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
2395 Huyện Gio Linh Bạch Đằng (nhựa) - Thị trấn Cửa Việt Từ ranh giới xã Gio Việt và TT Cửa Việt - đến Chợ Cửa Việt 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
2396 Huyện Gio Linh Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
2397 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Hùng Vương 1.764.000 617.400 458.500 352.800 - Đất SX-KD đô thị
2398 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) - đến đường Nguyễn Lương Bằng 1.764.000 617.400 458.500 352.800 - Đất SX-KD đô thị
2399 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Hùng Vương - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) 1.260.000 441.000 327.600 252.000 - Đất SX-KD đô thị
2400 Huyện Gio Linh Bạch Đằng (bê tông) - Thị trấn Cửa Việt Từ chợ Cửa Việt - đến Cầu Cửa Việt 1.764.000 617.400 458.500 352.800 - Đất SX-KD đô thị