STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
2202 | Huyện Gio Linh | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
2203 | Huyện Gio Linh | Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
2204 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành - đến đường Hùng Vương | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
2205 | Huyện Gio Linh | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
2206 | Huyện Gio Linh | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
2207 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
2208 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đường từ cổng chào làng văn hóa Long Hà - đến đường Bạch Đằng | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
2209 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đường từ Spa Thảo Nguyên - đến đường Bạch Đằng | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
2210 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m | 3.240.000 | 1.134.000 | 842.000 | 648.000 | - | Đất ở đô thị |
2211 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
2212 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
2213 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
2214 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
2215 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
2216 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
2217 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
2218 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
2219 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
2220 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
2221 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
2222 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
2223 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
2224 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m | 720.000 | 252.000 | 187.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
2225 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m | 360.000 | 126.000 | 94.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2226 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Trần Đình Ân. | 3.456.000 | 1.209.600 | 898.400 | 691.200 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2227 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Dốc Miếu. | 3.110.400 | 1.088.800 | 808.800 | 622.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2228 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Trần Đình Ân - đến ranh giới giữa thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. | 2.764.800 | 968.000 | 719.200 | 552.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2229 | Huyện Gio Linh | Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp | 2.419.200 | 846.400 | 628.800 | 484.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2230 | Huyện Gio Linh | Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Lương Thế Vinh. | 3.110.400 | 1.088.800 | 808.800 | 622.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2231 | Huyện Gio Linh | Bùi Trung Lập - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 3.110.400 | 1.088.800 | 808.800 | 622.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2232 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Đường Trần Đình Ân - đến đường Kim Đồng. | 2.764.800 | 968.000 | 719.200 | 552.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2233 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Đình Ân. | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2234 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Kim Đồng - đến đường Dốc Miếu. | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2235 | Huyện Gio Linh | Đường phía Nam chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.419.200 | 846.400 | 628.800 | 484.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2236 | Huyện Gio Linh | Đường phía Bắc chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.419.200 | 846.400 | 628.800 | 484.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2237 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (đường gom Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Phạm Văn Đồng. | 2.142.400 | 749.600 | 556.800 | 428.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2238 | Huyện Gio Linh | Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt | 2.142.400 | 749.600 | 556.800 | 428.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2239 | Huyện Gio Linh | Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2240 | Huyện Gio Linh | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường 2/4 - đến đường Kim Đồng. | 2.142.400 | 749.600 | 556.800 | 428.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2241 | Huyện Gio Linh | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Chế Lan Viên | 1.105.600 | 387.200 | 287.200 | 220.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2242 | Huyện Gio Linh | Chi Lăng - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ranh giới giữa Thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. | 1.866.400 | 652.800 | 485.600 | 373.600 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2243 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 1.589.600 | 556.800 | 413.600 | 317.600 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2244 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2245 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.589.600 | 556.800 | 413.600 | 317.600 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2246 | Huyện Gio Linh | Hiền Lương - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.589.600 | 556.800 | 413.600 | 317.600 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2247 | Huyện Gio Linh | Lý Nam Đế - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2248 | Huyện Gio Linh | Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Duy Tân | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2249 | Huyện Gio Linh | Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 898.400 | 314.400 | 233.600 | 180.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2250 | Huyện Gio Linh | Chế Lan Viên - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.105.600 | 387.200 | 287.200 | 220.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2251 | Huyện Gio Linh | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 898.400 | 314.400 | 233.600 | 180.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2252 | Huyện Gio Linh | Đường Dốc Miếu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 898.400 | 314.400 | 233.600 | 180.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2253 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Phan Bội Châu | 898.400 | 314.400 | 233.600 | 180.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2254 | Huyện Gio Linh | Phan Bội Châu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2255 | Huyện Gio Linh | Văn Cao - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2256 | Huyện Gio Linh | Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh | Từ đường 2/4 - đến Giếng nước (Công ty cấp thoát nước) | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2257 | Huyện Gio Linh | Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh | Từ Giếng nước (Cty cấp thoát nước) - đến hết đường | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2258 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thị trấn Gio Linh theo hướng vào đường sắt Hà Trung. | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2259 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường 2/4 - đến trụ sở Công an huyện (mới) | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2260 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến vào đường sắt Hà Thượng. | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2261 | Huyện Gio Linh | Chu Văn An - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2262 | Huyện Gio Linh | Duy Tân - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2263 | Huyện Gio Linh | Hà Huy Tập - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2264 | Huyện Gio Linh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2265 | Huyện Gio Linh | Lương Thế Vinh - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2266 | Huyện Gio Linh | Phan Đình Phùng - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2267 | Huyện Gio Linh | Lương Văn Can - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2268 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2269 | Huyện Gio Linh | Trần Cao Vân - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2270 | Huyện Gio Linh | Trần Hoài - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2271 | Huyện Gio Linh | Võ Thị Sáu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2272 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 20m trở lên: | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2273 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: | 1.105.600 | 387.200 | 287.200 | 220.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2274 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: | 898.400 | 314.400 | 233.600 | 180.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2275 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2276 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2277 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 20m trở lên: | 1.105.600 | 387.200 | 287.200 | 220.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2278 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: | 898.400 | 314.400 | 233.600 | 180.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2279 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2280 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2281 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: | 345.600 | 120.800 | 89.600 | 68.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2282 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hai Bà Trưng - đến Cảng Cửa Việt | 2.880.000 | 1.008.000 | 748.800 | 576.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2283 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt | Từ Gio Việt - đến đường Hai Bà Trưng | 2.592.000 | 907.200 | 673.600 | 518.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2284 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2285 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải | 2.592.000 | 907.200 | 673.600 | 518.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2286 | Huyện Gio Linh | Hùng Vương - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2287 | Huyện Gio Linh | Trần Phú - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hùng Vương - đến đường QL9 | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2288 | Huyện Gio Linh | Bùi Dục Tài - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2289 | Huyện Gio Linh | Ngô Quyền - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2290 | Huyện Gio Linh | Đường nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Cảng Cửa Việt | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2291 | Huyện Gio Linh | Bạch Đằng (nhựa) - Thị trấn Cửa Việt | Từ ranh giới xã Gio Việt và TT Cửa Việt - đến Chợ Cửa Việt | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2292 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2293 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Hùng Vương | 2.016.000 | 705.600 | 524.000 | 403.200 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2294 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) - đến đường Nguyễn Lương Bằng | 2.016.000 | 705.600 | 524.000 | 403.200 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2295 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hùng Vương - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2296 | Huyện Gio Linh | Bạch Đằng (bê tông) - Thị trấn Cửa Việt | Từ chợ Cửa Việt - đến Cầu Cửa Việt | 2.016.000 | 705.600 | 524.000 | 403.200 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
2297 | Huyện Gio Linh | Đường Trường Chinh - Thị trấn Cửa Việt | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị | |
2298 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Cửa Việt | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị | |
2299 | Huyện Gio Linh | Đường Phan Châu Trinh - Thị trấn Cửa Việt | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị | |
2300 | Huyện Gio Linh | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cửa Việt | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Đường Nguyễn Trãi, Thị Trấn Cửa Việt
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại đoạn đường Nguyễn Trãi, thuộc Thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Đoạn Đường Nguyễn Trãi
Giá Đất Vị trí 1 – 1.440.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 1.440.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường Nguyễn Trãi, áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất, gần trung tâm thị trấn và các dịch vụ quan trọng, đồng thời có tiềm năng phát triển lớn.
Giá Đất Vị trí 2 – 504.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị tại khu vực này là 504.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện phát triển tốt nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Khu vực này vẫn nằm trong đoạn đường Nguyễn Trãi và gần các tiện ích đô thị.
Giá Đất Vị trí 3 – 374.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 374.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển trung bình, với giá trị đất phản ánh sự kết hợp giữa tiện ích và điều kiện phát triển của khu vực.
Giá Đất Vị trí 4 – 288.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 288.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn trong đoạn đường Nguyễn Trãi, áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển kém thuận lợi hơn, nhưng vẫn nằm trong khu vực đô thị của Thị trấn Cửa Việt.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại đoạn đường Nguyễn Trãi, Thị trấn Cửa Việt. Bảng giá này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định phù hợp về đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Đường Phan Đăng Lưu, Thị Trấn Cửa Việt
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại đoạn đường Phan Đăng Lưu, thuộc Thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Đoạn Đường Phan Đăng Lưu
Giá Đất Vị trí 1 – 1.440.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 1.440.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển tốt nhất, gần trung tâm Thị trấn Cửa Việt và các tiện ích đô thị quan trọng. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, phản ánh tiềm năng phát triển và vị trí đắc địa.
Giá Đất Vị trí 2 – 504.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị tại khu vực này là 504.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện phát triển tốt, nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Khu vực này vẫn gần các tiện ích đô thị và có giá trị đất đáng kể.
Giá Đất Vị trí 3 – 374.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 374.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện phát triển trung bình. Mức giá này phản ánh sự cân bằng giữa tiện ích và khả năng phát triển của khu vực.
Giá Đất Vị trí 4 – 288.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 288.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển kém thuận lợi hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn thuộc khu vực đô thị của Thị trấn Cửa Việt.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại đoạn đường Phan Đăng Lưu, Thị trấn Cửa Việt. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp về đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Đường Trần Đại Nghĩa - Thị Trấn Cửa Việt, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị
Mô Tả Chung
Theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Quảng Trị, ban hành ngày 20/12/2019, bảng giá đất tại Đường Trần Đại Nghĩa, thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh được quy định cho loại đất ở đô thị. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các đoạn khác nhau của Đường Trần Đại Nghĩa, từ đó giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ về giá trị bất động sản tại khu vực đô thị này.
Giá Đất Theo Các Vị Trí
Vị trí 1 – 1.440.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.440.000 đồng/m². Khu vực này thường nằm ở những đoạn đường chính, trung tâm hoặc gần các cơ sở hạ tầng quan trọng như trung tâm thương mại, dịch vụ công cộng. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các dự án đầu tư lớn hoặc những người muốn sở hữu bất động sản ở vị trí đắc địa với giá trị cao.
Vị trí 2 – 504.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 504.000 đồng/m². Khu vực này thường nằm gần trung tâm nhưng không phải là những đoạn đường chính nhất. Mức giá này vẫn cao, phù hợp cho các hoạt động đầu tư và phát triển đô thị, tuy nhiên có chi phí thấp hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3 – 374.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 374.000 đồng/m². Đây là khu vực có giá đất ở mức trung bình, thích hợp cho các dự án vừa và nhỏ hoặc cho các mục đích sử dụng cá nhân. Mặc dù giá thấp hơn so với hai vị trí trên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tốt và cung cấp giá trị hợp lý cho các nhà đầu tư.
Vị trí 4 – 288.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong bảng là 288.000 đồng/m². Khu vực này thường nằm ở các đoạn xa trung tâm hơn, hoặc những khu vực chưa phát triển hoàn chỉnh. Đây là sự lựa chọn tốt cho những người tìm kiếm bất động sản với chi phí thấp hơn, hoặc các nhà đầu tư với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại Đường Trần Đại Nghĩa, thị trấn Cửa Việt cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở đô thị trong khu vực này. Thông tin về các mức giá khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định chính xác về việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Huyện Gio Linh, Thị Trấn Cửa Việt, Loại Đất Ở Đô Thị
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại Thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Ở Đô Thị Tại Thị Trấn Cửa Việt
Giá Đất Vị trí 1 – 1.440.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 1.440.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành đến đường Hùng Vương, khu vực có vị trí thuận lợi nhất trong thị trấn, gần các tiện ích và trung tâm thương mại, phản ánh giá trị cao nhất của đất trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 504.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 504.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành đến đường Hùng Vương nhưng không phải là điểm trung tâm, vẫn có tiềm năng phát triển cao, phù hợp cho các dự án có ngân sách trung bình.
Giá Đất Vị trí 3 – 374.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 374.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho những khu vực có điều kiện phát triển hạn chế hơn so với vị trí 1 và 2, nhưng vẫn nằm trong khu vực đô thị có cơ sở hạ tầng cơ bản và có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Giá Đất Vị trí 4 – 288.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 288.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho những khu vực xa trung tâm hơn, ít tiềm năng phát triển hơn, phù hợp với những dự án có chi phí thấp hơn và ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất này cung cấp một cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành đến đường Hùng Vương, Thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức giá và đưa ra các quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Tại Đường Đinh Tiên Hoàng, Thị Trấn Cửa Việt, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị
Mô Tả Chung
Theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị, bảng giá đất tại Đường Đinh Tiên Hoàng, Thị trấn Cửa Việt, Huyện Gio Linh đã được công bố. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của các vị trí đất khác nhau trong đoạn đường cụ thể này. Mục đích của việc công bố bảng giá là để cung cấp thông tin rõ ràng và minh bạch cho người dân và các nhà đầu tư trong việc quản lý và đầu tư bất động sản.
Giá Đất Theo Các Vị Trí
Vị trí 1 – 1.440.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.440.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Đất tại vị trí này thường nằm ở những khu vực có vị trí đắc địa, gần các cơ sở hạ tầng quan trọng và tiện ích công cộng. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị, thích hợp cho các dự án phát triển và đầu tư lớn.
Vị trí 2 – 504.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 504.000 đồng/m². Đây là mức giá trung bình, cho thấy giá trị đất tại những khu vực có vị trí tốt nhưng không phải là điểm nóng. Mức giá này thường phản ánh những vị trí có tiềm năng phát triển cao nhưng không phải là khu vực chính.
Vị trí 3 – 374.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 374.000 đồng/m², cho thấy giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Đây là mức giá cho những khu vực có giá trị phát triển vừa phải, nằm ở những khu vực không quá xa các tiện ích công cộng nhưng cũng không phải là trung tâm.
Vị trí 4 – 288.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 288.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Đất tại vị trí này thường nằm ở các khu vực xa hơn hoặc có giá trị phát triển thấp hơn, thích hợp cho các dự án với ngân sách hạn chế hoặc cho các nhu cầu sử dụng đất tiết kiệm chi phí.
Bảng giá đất tại Đường Đinh Tiên Hoàng, Thị trấn Cửa Việt, cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của các vị trí đất ở đô thị trong khu vực này. Những thông tin này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư và sử dụng đất.