1001 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt dưới đến bằng 3m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt dưới đến bằng 3m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác
|
40.470
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1049 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
41.930
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1050 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
11.620
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1051 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
11.620
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
1052 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
11.620
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
1053 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
27.770
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1054 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
10.730
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất làm muối |
1055 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
98.120
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |