STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Chợ Đông Hà - Đển Cầu Thanh Niên | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Cầu Thanh niên - Đển Cầu Đường sắt | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường Nguyễn Văn Tường | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Nguyễn văn Tường - Đển giáp địa phận Phường 4 | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ đường sắt - Đển đường Khóa Bảo | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Thuộc địa bàn Phường 4 | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Chợ Đông Hà - Đển Cầu Thanh Niên | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Cầu Thanh niên - Đển Cầu Đường sắt | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường Nguyễn Văn Tường | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Nguyễn văn Tường - Đển giáp địa phận Phường 4 | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ đường sắt - Đển đường Khóa Bảo | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Thuộc địa bàn Phường 4 | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Chợ Đông Hà - Đển Cầu Thanh Niên | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Cầu Thanh niên - Đển Cầu Đường sắt | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường Nguyễn Văn Tường | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Nguyễn văn Tường - Đển giáp địa phận Phường 4 | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ đường sắt - Đển đường Khóa Bảo | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Thuộc địa bàn Phường 4 | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đô Thị Tại Thành phố Đông Hà – Đoạn Từ Chợ Đông Hà Đến Cầu Thanh Niên
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị, đặc biệt cho đoạn từ Chợ Đông Hà đến Cầu Thanh Niên. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Vị trí 1 – 7.064.000 đồng/m²
Tại đoạn từ Chợ Đông Hà đến Cầu Thanh Niên, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 7.064.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho những khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng tốt nhất và gần các tiện ích quan trọng, như khu vực thương mại sầm uất hoặc trung tâm thành phố. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất tại những vị trí đắc địa và phát triển mạnh mẽ.
Giá Đất Vị trí 2 – 2.826.000 đồng/m²
Giá đất ở đô thị cho vị trí 2 tại đoạn đường này là 2.826.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không phải là khu vực đắc địa nhất. Đây là mức giá hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí vừa phải, nhưng vẫn nằm trong khu vực có sự phát triển ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.554.000 đồng/m²
Giá đất ở đô thị cho vị trí 3 trong cùng đoạn là 1.554.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn, áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và vị trí kém thuận lợi hơn so với các vị trí cao hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án cần tiết kiệm chi phí, trong khi vẫn nằm trong khu vực đang trên đà phát triển.
Giá Đất Vị trí 4 – 1.060.000 đồng/m²
Giá đất ở đô thị cho vị trí 4 là 1.060.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này, áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và vị trí ít thuận lợi hơn. Mức giá này thích hợp cho những ai có ngân sách hạn chế và tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại đoạn từ Chợ Đông Hà đến Cầu Thanh Niên, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.