| 901 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp |
đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km1 |
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 902 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp |
từ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự |
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 903 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi |
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 904 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh |
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 905 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lập |
từ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly |
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 906 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợp |
đoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân |
462.000
|
161.700
|
120.120
|
92.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 907 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tân |
từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn |
462.000
|
161.700
|
120.120
|
92.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 908 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu |
462.000
|
161.700
|
120.120
|
92.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 909 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tân |
từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh |
140.000
|
49.000
|
36.400
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 910 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt |
140.000
|
49.000
|
36.400
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 911 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt |
đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt |
140.000
|
49.000
|
36.400
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 912 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt |
từ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng |
140.000
|
49.000
|
36.400
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 913 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt |
các thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn |
140.000
|
49.000
|
36.400
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 914 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Lập |
Đoạn còn lại |
140.000
|
49.000
|
36.400
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 915 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp |
1.050.000
|
735.000
|
546.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 916 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành |
1.050.000
|
735.000
|
546.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 917 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ |
700.000
|
490.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 918 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng |
490.000
|
343.000
|
254.800
|
186.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 919 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La |
490.000
|
343.000
|
254.800
|
186.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 920 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn |
490.000
|
343.000
|
254.800
|
186.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 921 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp |
490.000
|
343.000
|
254.800
|
186.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 922 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng |
490.000
|
343.000
|
254.800
|
186.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 923 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn |
490.000
|
343.000
|
254.800
|
186.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 924 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt |
490.000
|
343.000
|
254.800
|
186.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 925 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai |
490.000
|
343.000
|
254.800
|
186.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 926 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
từ Km23 - đến Km24 |
490.000
|
343.000
|
254.800
|
186.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 927 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 928 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 929 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 930 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 931 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận) |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 932 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 933 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 934 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 935 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 936 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng) |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 937 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 938 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 939 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 940 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 941 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 942 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 943 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
từ Km25 - đến Km25 |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 944 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
từ Km25 - đến Km28 |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 945 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) |
từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 946 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
|
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 947 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc các trục đường chính |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 948 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc các trục đường chính |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 949 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của xã |
210.000
|
147.000
|
109.200
|
79.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 950 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 951 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 952 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 953 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 954 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 955 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 956 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 957 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 958 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 959 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14 |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 960 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 961 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 962 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
|
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 963 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 964 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 965 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Đường liên thôn qua princ |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 966 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan |
105.000
|
73.500
|
54.600
|
39.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 967 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân) |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 968 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 969 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) |
Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 970 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) |
Các thửa còn lại của bản Cheng |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 971 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 972 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) |
Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 973 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 974 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 975 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 976 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 977 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Hướng Việt (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 978 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 979 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 980 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 981 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 982 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 983 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 984 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 985 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại |
49.000
|
34.300
|
25.480
|
18.620
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 986 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Tân Hợp |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 987 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Tân Liên |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 988 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Tân Lập |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 989 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Tân Long |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 990 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Tân Thành |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 991 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Thuận Thanh |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 992 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Hướng Lộc |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 993 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã A Xing |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 994 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã A Túc |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 995 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã A Dơi |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 996 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Xi |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 997 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Pa Tầng |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 998 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Húc |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 999 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Hướng Tân |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1000 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Hướng Linh |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác |
15.620
|
12.210
|
10.670
|
6.490
|
5.500
|
Đất trồng cây hàng năm |