Bảng giá đất tại Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị: Tiềm năng đầu tư và triển vọng bất động sản

Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị sở hữu một hệ thống hạ tầng đang dần hoàn thiện, với mức giá đất giao động từ 6.050 VNĐ đến 11.200.000 VNĐ. Quyết định pháp lý ban hành ngày 20/12/2019 (Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND) thúc đẩy tiềm năng tăng trưởng trong khu vực. Đây là cơ hội tốt cho những nhà đầu tư dài hạn và mua để ở.

Tổng quan khu vực Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

Huyện Hướng Hóa nằm ở phía Bắc của tỉnh Quảng Trị, giáp với nước bạn Lào và có vị trí chiến lược quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội. Huyện này có đặc trưng về địa lý với nhiều địa danh lịch sử và nổi bật về tiềm năng du lịch.

Hướng Hóa là một khu vực có sự kết nối thuận lợi với các khu vực lân cận và khu vực biên giới, đóng vai trò quan trọng trong việc giao lưu thương mại quốc tế, đặc biệt là với các nước Đông Nam Á.

Với sự quan tâm lớn đến phát triển kinh tế, Huyện Hướng Hóa đã và đang được đầu tư mạnh mẽ vào các dự án hạ tầng, giao thông và tiện ích công cộng.

Chính quyền địa phương đã đề ra các chiến lược quy hoạch nhằm nâng cao giá trị bất động sản tại đây, trong đó, các tuyến đường quốc lộ, hệ thống giao thông kết nối các khu vực ngoại thành đang được hoàn thiện, mở rộng và hiện đại hóa, sẽ là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất đai trong tương lai.

Ngoài ra, với tiềm năng phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái và du lịch biên giới, Huyện Hướng Hóa hứa hẹn sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt trong lĩnh vực nghỉ dưỡng, khách sạn, biệt thự và các dự án nhà ở cao cấp. Những yếu tố này góp phần không nhỏ vào việc nâng cao giá trị đất đai trong khu vực này.

Phân tích giá đất tại Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

Giá đất tại Huyện Hướng Hóa hiện nay giao động từ mức thấp nhất là 6.050 VNĐ/m² đến mức cao nhất là 11.200.000 VNĐ/m², với giá trung bình khoảng 870.120 VNĐ/m². Tuy mức giá này còn thấp so với các khu vực khác trong tỉnh Quảng Trị, nhưng Hướng Hóa vẫn là điểm đến đầy tiềm năng với sự gia tăng giá trị đất trong tương lai.

Một trong những yếu tố quyết định sự biến động giá đất tại đây chính là sự phát triển của hạ tầng giao thông và các dự án quy hoạch. Nếu so với các khu vực khác trong tỉnh Quảng Trị, giá đất tại Hướng Hóa có thể thấp hơn một chút, nhưng đây lại là cơ hội cho những nhà đầu tư dài hạn khi giá đất tại các khu vực ngoại thành còn khá dễ chịu và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.

Với mức giá đất cao nhất lên tới 11.200.000 VNĐ/m², những khu vực nằm gần các tuyến đường chính hoặc trung tâm hành chính của huyện sẽ có giá trị đất cao hơn. Tuy nhiên, những khu vực xa trung tâm hoặc vùng nông thôn lại có mức giá thấp hơn, chỉ dao động từ 6.050 VNĐ/m².

Đây chính là cơ hội cho những ai muốn đầu tư vào bất động sản dài hạn, đặc biệt là mua để ở hoặc phát triển các dự án nghỉ dưỡng tại các khu vực yên tĩnh và có môi trường sinh thái tốt.

Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị đã làm rõ các mức giá đất cụ thể tại Huyện Hướng Hóa, tạo ra nền tảng pháp lý vững chắc cho các nhà đầu tư. Đây cũng là yếu tố quan trọng giúp giá trị đất đai tại khu vực này được điều chỉnh hợp lý và minh bạch, tạo niềm tin cho các nhà đầu tư.

Tiềm năng đầu tư tại Huyện Hướng Hóa là rất lớn, với giá trị đất đai ngày càng được nâng cao nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án du lịch lớn. Đối với nhà đầu tư, việc lựa chọn mua đất ở những khu vực có tiềm năng phát triển sẽ mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hướng Hóa là: 11.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hướng Hóa là: 6.050 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hướng Hóa là: 875.793 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
235

Mua bán nhà đất tại Quảng Trị

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km1 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
802 Huyện Hướng Hóa Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp từ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
803 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng đoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
804 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng đoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
805 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lập từ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
806 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợp đoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân 462.000 161.700 120.120 92.400 - Đất SX-KD nông thôn
807 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tân từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn 462.000 161.700 120.120 92.400 - Đất SX-KD nông thôn
808 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng đoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu 462.000 161.700 120.120 92.400 - Đất SX-KD nông thôn
809 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tân từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh 140.000 49.000 36.400 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
810 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng đoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt 140.000 49.000 36.400 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
811 Huyện Hướng Hóa Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt 140.000 49.000 36.400 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
812 Huyện Hướng Hóa Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt từ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng 140.000 49.000 36.400 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
813 Huyện Hướng Hóa Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt các thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn 140.000 49.000 36.400 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
814 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Lập Đoạn còn lại 140.000 49.000 36.400 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
815 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi) đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp 1.050.000 735.000 546.000 399.000 - Đất SX-KD nông thôn
816 Huyện Hướng Hóa Đường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành 1.050.000 735.000 546.000 399.000 - Đất SX-KD nông thôn
817 Huyện Hướng Hóa Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ 700.000 490.000 364.000 266.000 - Đất SX-KD nông thôn
818 Huyện Hướng Hóa Khu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng 490.000 343.000 254.800 186.200 - Đất SX-KD nông thôn
819 Huyện Hướng Hóa Khu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La 490.000 343.000 254.800 186.200 - Đất SX-KD nông thôn
820 Huyện Hướng Hóa Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn 490.000 343.000 254.800 186.200 - Đất SX-KD nông thôn
821 Huyện Hướng Hóa Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp 490.000 343.000 254.800 186.200 - Đất SX-KD nông thôn
822 Huyện Hướng Hóa Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng 490.000 343.000 254.800 186.200 - Đất SX-KD nông thôn
823 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn 490.000 343.000 254.800 186.200 - Đất SX-KD nông thôn
824 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt 490.000 343.000 254.800 186.200 - Đất SX-KD nông thôn
825 Huyện Hướng Hóa Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai 490.000 343.000 254.800 186.200 - Đất SX-KD nông thôn
826 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi) từ Km23 - đến Km24 490.000 343.000 254.800 186.200 - Đất SX-KD nông thôn
827 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
828 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
829 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
830 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
831 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận) 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
832 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
833 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
834 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
835 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
836 Huyện Hướng Hóa Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng) 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
837 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
838 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
839 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
840 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
841 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
842 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
843 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) từ Km25 - đến Km25 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
844 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) từ Km25 - đến Km28 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
845 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
846 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
847 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) Các thửa đất dọc các trục đường chính 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
848 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) Các thửa đất dọc các trục đường chính 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
849 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của xã 210.000 147.000 109.200 79.800 - Đất SX-KD nông thôn
850 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
851 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
852 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
853 Huyện Hướng Hóa Đường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
854 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
855 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
856 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
857 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
858 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
859 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
860 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
861 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
862 Huyện Hướng Hóa Đường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
863 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
864 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
865 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) Đường liên thôn qua princ 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
866 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
867 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân) 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
868 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
869 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
870 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) Các thửa còn lại của bản Cheng 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
871 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
872 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
873 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
874 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
875 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
876 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
877 Huyện Hướng Hóa Xã Hướng Việt (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
878 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
879 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
880 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
881 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
882 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
883 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
884 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
885 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 49.000 34.300 25.480 18.620 - Đất SX-KD nông thôn
886 Huyện Hướng Hóa Xã Tân Hợp Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
887 Huyện Hướng Hóa Xã Tân Liên Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
888 Huyện Hướng Hóa Xã Tân Lập Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
889 Huyện Hướng Hóa Xã Tân Long Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
890 Huyện Hướng Hóa Xã Tân Thành Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
891 Huyện Hướng Hóa Xã Thuận Thanh Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
892 Huyện Hướng Hóa Xã Hướng Lộc Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
893 Huyện Hướng Hóa Xã A Xing Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
894 Huyện Hướng Hóa Xã A Túc Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
895 Huyện Hướng Hóa Xã A Dơi Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
896 Huyện Hướng Hóa Xã Xi Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
897 Huyện Hướng Hóa Xã Pa Tầng Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
898 Huyện Hướng Hóa Xã Húc Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
899 Huyện Hướng Hóa Xã Hướng Tân Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm
900 Huyện Hướng Hóa Xã Hướng Linh Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác 15.620 12.210 10.670 6.490 5.500 Đất trồng cây hàng năm