Bảng giá đất Huyện Hải Lăng Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Huyện Hải Lăng là: 6.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hải Lăng là: 6.500
Giá đất trung bình tại Huyện Hải Lăng là: 729.924
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Trường 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
602 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Thọ 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
603 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Thượng 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
604 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Lâm 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
605 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Phú 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
606 Huyện Hải Lăng Thị trấn Hải Lăng 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
607 Huyện Hải Lăng Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Phú 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
608 Huyện Hải Lăng Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thượng 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
609 Huyện Hải Lăng Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Lâm 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
610 Huyện Hải Lăng Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thọ 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
611 Huyện Hải Lăng Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Trường 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
612 Huyện Hải Lăng Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Sơn 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
613 Huyện Hải Lăng Phía Tây Quốc lộ 1A - Xã Hải Chánh 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
614 Huyện Hải Lăng Xã Hải An 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
615 Huyện Hải Lăng Xã Hải Khê 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
616 Huyện Hải Lăng Xã Hải Thành 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
617 Huyện Hải Lăng Xã Hải Tân 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
618 Huyện Hải Lăng Xã Hải Hòa 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
619 Huyện Hải Lăng Xã Hải Thiện 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
620 Huyện Hải Lăng Xã Hải Quy 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
621 Huyện Hải Lăng Xã Hải Xuân 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
622 Huyện Hải Lăng Xã Hải Vĩnh 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
623 Huyện Hải Lăng Xã Hải Quế 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
624 Huyện Hải Lăng Xã Hải Dương 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
625 Huyện Hải Lăng Xã Hải Ba 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
626 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Chánh 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
627 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Sơn 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
628 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Trường 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
629 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Thọ 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
630 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Thượng 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
631 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Lâm 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
632 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Phú 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
633 Huyện Hải Lăng Thị trấn Hải Lăng 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
634 Huyện Hải Lăng Huyện Hải Lăng 6.500 6.000 5.500 5.000 - Đất làm muối
635 Huyện Hải Lăng Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Phú 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
636 Huyện Hải Lăng Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thượng 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
637 Huyện Hải Lăng Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Lâm 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
638 Huyện Hải Lăng Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thọ 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
639 Huyện Hải Lăng Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Trường 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
640 Huyện Hải Lăng Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Sơn 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
641 Huyện Hải Lăng Phía Tây Quốc lộ 1A - Xã Hải Chánh 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
642 Huyện Hải Lăng Xã Hải An 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
643 Huyện Hải Lăng Xã Hải Khê 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
644 Huyện Hải Lăng Xã Hải Thành 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
645 Huyện Hải Lăng Xã Hải Tân 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
646 Huyện Hải Lăng Xã Hải Hòa 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
647 Huyện Hải Lăng Xã Hải Thiện 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
648 Huyện Hải Lăng Xã Hải Quy 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
649 Huyện Hải Lăng Xã Hải Xuân 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
650 Huyện Hải Lăng Xã Hải Vĩnh 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
651 Huyện Hải Lăng Xã Hải Quế 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
652 Huyện Hải Lăng Xã Hải Dương 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
653 Huyện Hải Lăng Xã Hải Ba 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
654 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Chánh 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
655 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Sơn 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
656 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Trường 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
657 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Thọ 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
658 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Thượng 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
659 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Lâm 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
660 Huyện Hải Lăng Các vùng còn lại - Xã Hải Phú 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
661 Huyện Hải Lăng Thị trấn Hải Lăng 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện