STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Trường | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
602 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thọ | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
603 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thượng | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
604 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Lâm | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
605 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Phú | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
606 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
607 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Phú | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
608 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thượng | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
609 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Lâm | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
610 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thọ | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
611 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Trường | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
612 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Sơn | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
613 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây Quốc lộ 1A - Xã Hải Chánh | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
614 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải An | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
615 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Khê | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
616 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thành | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
617 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Tân | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
618 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Hòa | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
619 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thiện | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
620 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quy | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
621 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Xuân | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
622 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Vĩnh | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
623 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quế | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
624 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Dương | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
625 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Ba | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
626 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Chánh | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
627 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Sơn | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
628 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Trường | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
629 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thọ | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
630 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thượng | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
631 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Lâm | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
632 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Phú | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
633 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
634 | Huyện Hải Lăng | Huyện Hải Lăng | 6.500 | 6.000 | 5.500 | 5.000 | - | Đất làm muối | |
635 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Phú | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
636 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thượng | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
637 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Lâm | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
638 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thọ | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
639 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Trường | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
640 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Sơn | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
641 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây Quốc lộ 1A - Xã Hải Chánh | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
642 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải An | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
643 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Khê | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
644 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thành | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
645 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Tân | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
646 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Hòa | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
647 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thiện | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
648 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quy | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
649 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Xuân | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
650 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Vĩnh | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
651 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quế | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
652 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Dương | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
653 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Ba | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
654 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Chánh | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
655 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Sơn | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
656 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Trường | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
657 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thọ | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
658 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thượng | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
659 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Lâm | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
660 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Phú | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
661 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác |