STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
802 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
803 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
804 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
805 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
806 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác |