STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
702 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
703 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
704 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
705 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất | |
706 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
707 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
708 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
709 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
710 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
711 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
712 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
713 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
714 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
715 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
716 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
717 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
718 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
719 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
720 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
721 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
722 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
723 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
724 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
725 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
726 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
727 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
728 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
729 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
730 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
731 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
732 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
733 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
734 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
735 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
736 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
737 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
738 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
739 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
740 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
741 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
742 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
743 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
744 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
745 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
746 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
747 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
748 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
749 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
750 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
751 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
752 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
753 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
754 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
755 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
756 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
757 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
758 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
759 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
760 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
761 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
762 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
763 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
764 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
765 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
766 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
767 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
768 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
769 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
770 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
771 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
772 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
773 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
774 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
775 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
776 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
777 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
778 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
779 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
780 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
781 | Huyện Gio Linh | Huyện Gio Linh | 6.500 | 6.000 | 5.500 | 5.000 | - | Đất làm muối | |
782 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
783 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
784 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác | |
785 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
786 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
787 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
788 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
789 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
790 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
791 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
792 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
793 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
794 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
795 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
796 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
797 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
798 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
799 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
800 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác |