Bảng giá đất Huyện Gio Linh Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Huyện Gio Linh là: 4.320.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Gio Linh là: 6.050
Giá đất trung bình tại Huyện Gio Linh là: 727.143
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng sản xuất
702 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng sản xuất
703 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng sản xuất
704 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng sản xuất
705 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng sản xuất
706 Huyện Gio Linh Xã Linh Thượng 6.050 3.190 2.530 1.980 - Đất rừng phòng hộ
707 Huyện Gio Linh Xã Vĩnh Trường 6.050 3.190 2.530 1.980 - Đất rừng phòng hộ
708 Huyện Gio Linh Xã Hải Thái 6.050 3.190 2.530 1.980 - Đất rừng phòng hộ
709 Huyện Gio Linh Xã Gio Sơn 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng phòng hộ
710 Huyện Gio Linh Xã Gio Hòa 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng phòng hộ
711 Huyện Gio Linh Xã Gio An 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng phòng hộ
712 Huyện Gio Linh Xã Gio Bình 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng phòng hộ
713 Huyện Gio Linh Xã Linh Hải 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng phòng hộ
714 Huyện Gio Linh Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng phòng hộ
715 Huyện Gio Linh Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng phòng hộ
716 Huyện Gio Linh Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng phòng hộ
717 Huyện Gio Linh Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng phòng hộ
718 Huyện Gio Linh Xã Gio Việt 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
719 Huyện Gio Linh Xã Gio Hải 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
720 Huyện Gio Linh Xã Trung Giang 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
721 Huyện Gio Linh Xã Trung Hải 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
722 Huyện Gio Linh Xã Gio Mỹ 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
723 Huyện Gio Linh Xã Gio Thành 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
724 Huyện Gio Linh Xã Gio Mai 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
725 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
726 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
727 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
728 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
729 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
730 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
731 Huyện Gio Linh Xã Linh Thượng 6.050 3.190 2.530 1.980 - Đất rừng đặc dụng
732 Huyện Gio Linh Xã Vĩnh Trường 6.050 3.190 2.530 1.980 - Đất rừng đặc dụng
733 Huyện Gio Linh Xã Hải Thái 6.050 3.190 2.530 1.980 - Đất rừng đặc dụng
734 Huyện Gio Linh Xã Gio Sơn 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng đặc dụng
735 Huyện Gio Linh Xã Gio Hòa 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng đặc dụng
736 Huyện Gio Linh Xã Gio An 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng đặc dụng
737 Huyện Gio Linh Xã Gio Bình 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng đặc dụng
738 Huyện Gio Linh Xã Linh Hải 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng đặc dụng
739 Huyện Gio Linh Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng đặc dụng
740 Huyện Gio Linh Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng đặc dụng
741 Huyện Gio Linh Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng đặc dụng
742 Huyện Gio Linh Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng đặc dụng
743 Huyện Gio Linh Xã Gio Việt 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
744 Huyện Gio Linh Xã Gio Hải 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
745 Huyện Gio Linh Xã Trung Giang 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
746 Huyện Gio Linh Xã Trung Hải 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
747 Huyện Gio Linh Xã Gio Mỹ 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
748 Huyện Gio Linh Xã Gio Thành 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
749 Huyện Gio Linh Xã Gio Mai 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
750 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
751 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
752 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
753 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
754 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
755 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
756 Huyện Gio Linh Xã Linh Thượng 9.900 6.820 5.610 4.070 3.300 Đất nuôi trồng thủy sản
757 Huyện Gio Linh Xã Vĩnh Trường 9.900 6.820 5.610 4.070 3.300 Đất nuôi trồng thủy sản
758 Huyện Gio Linh Xã Hải Thái 9.900 6.820 5.610 4.070 3.300 Đất nuôi trồng thủy sản
759 Huyện Gio Linh Xã Gio Sơn 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
760 Huyện Gio Linh Xã Gio Hòa 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
761 Huyện Gio Linh Xã Gio An 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
762 Huyện Gio Linh Xã Gio Bình 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
763 Huyện Gio Linh Xã Linh Hải 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
764 Huyện Gio Linh Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
765 Huyện Gio Linh Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
766 Huyện Gio Linh Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
767 Huyện Gio Linh Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
768 Huyện Gio Linh Xã Gio Việt 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
769 Huyện Gio Linh Xã Gio Hải 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
770 Huyện Gio Linh Xã Trung Giang 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
771 Huyện Gio Linh Xã Trung Hải 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
772 Huyện Gio Linh Xã Gio Mỹ 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
773 Huyện Gio Linh Xã Gio Thành 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
774 Huyện Gio Linh Xã Gio Mai 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
775 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
776 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
777 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
778 Huyện Gio Linh Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
779 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
780 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
781 Huyện Gio Linh Huyện Gio Linh 6.500 6.000 5.500 5.000 - Đất làm muối
782 Huyện Gio Linh Xã Linh Thượng 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
783 Huyện Gio Linh Xã Vĩnh Trường 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
784 Huyện Gio Linh Xã Hải Thái 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
785 Huyện Gio Linh Xã Gio Sơn 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
786 Huyện Gio Linh Xã Gio Hòa 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
787 Huyện Gio Linh Xã Gio An 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
788 Huyện Gio Linh Xã Gio Bình 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
789 Huyện Gio Linh Xã Linh Hải 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
790 Huyện Gio Linh Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
791 Huyện Gio Linh Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
792 Huyện Gio Linh Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
793 Huyện Gio Linh Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
794 Huyện Gio Linh Xã Gio Việt 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
795 Huyện Gio Linh Xã Gio Hải 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
796 Huyện Gio Linh Xã Trung Giang 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
797 Huyện Gio Linh Xã Trung Hải 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
798 Huyện Gio Linh Xã Gio Mỹ 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
799 Huyện Gio Linh Xã Gio Thành 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
800 Huyện Gio Linh Xã Gio Mai 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện