Bảng giá đất Huyện Gio Linh Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Huyện Gio Linh là: 4.320.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Gio Linh là: 6.050
Giá đất trung bình tại Huyện Gio Linh là: 727.143
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Gio Linh Đường 73 - Xã Linh Hải (xã Trung du) 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
502 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
503 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
504 Huyện Gio Linh Đường liên xã - Khu vực 4 - Xã Gio Bình (xã Trung du) từ Đường 75 Tây đi - đến trung tâm UBND xã Gio Bình giao nhau với Đường 76; Đường 75 Tây; các đoạn còn lại của Đường 76 Tây 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
505 Huyện Gio Linh Đường 75 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) Các đoạn còn lại 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
506 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) Các đoạn còn lại 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
507 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) từ điểm giao nhau với đường 76 về hướng đông - đến trường cấp 2 cũ và về phía Tây đến cầu 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
508 Huyện Gio Linh Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
509 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ nền Âm Hồn làng Hà Thanh - đến ranh giới xã Gio Hòa 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
510 Huyện Gio Linh Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn đường từ đường 75 Tây - về đập Hà Thượng 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
511 Huyện Gio Linh Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường sắt (nhà bà Nguyễn Thị Chuộng - đến hết nhà ông Hoàng Xuân Nông thuộc thôn Hà Thanh) 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
512 Huyện Gio Linh Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường 74 - đến hết hội trường thôn An Trung 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
513 Huyện Gio Linh Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường 74 - đến khe Vực Chùa 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
514 Huyện Gio Linh Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường 74 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thông 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
515 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Trung du Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
516 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Trung du Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
517 Huyện Gio Linh Đường vào Nghĩa trang Liệt sỹ Trường Sơn - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) đoạn từ đường Hồ Chí Minh - vào đến cổng Nghĩa Trang 320.000 224.000 166.400 121.600 - Đất TM-DV nông thôn
518 Huyện Gio Linh Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) Quốc lộ 15 cũ (đường đi qua UBND xã) 160.000 112.000 83.200 60.800 - Đất TM-DV nông thôn
519 Huyện Gio Linh Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) 64.000 44.800 33.280 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
520 Huyện Gio Linh Đường 73 - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) 64.000 44.800 33.280 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
521 Huyện Gio Linh Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) Đoạn từ nhà ông Phạm Công Diễn (đường Hồ Chí Minh) thôn Trung An đi theo hướng tây - đến hết vườn nhà ông Lê Viết Thái (thôn Trung An) 64.000 44.800 33.280 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
522 Huyện Gio Linh Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) Đoạn đường từ cổng cũ trường cấp 3 Cồn Tiên đi theo hướng đông - đến Ngân hàng Nam Đông 64.000 44.800 33.280 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
523 Huyện Gio Linh Khu vực 3 - Xã Miền núi Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m 64.000 44.800 33.280 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
524 Huyện Gio Linh Khu vực 3 - Xã Miền núi Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m 64.000 44.800 33.280 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
525 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Quang đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Châu vào - đến Trường tiểu học thôn Trúc Lâm. 1.890.000 661.500 491.400 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
526 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Châu đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Quang - đến hết Trạm nghỉ dưỡng Quán Ngang. 1.890.000 661.500 491.400 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
527 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Phong Quốc lộ 1 (cũ) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến kênh N2. 1.323.000 463.050 343.980 264.600 - Đất SX-KD nông thôn
528 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Quang Quốc lộ 1A đoạn còn lại 1.323.000 463.050 343.980 264.600 - Đất SX-KD nông thôn
529 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Châu Quốc lộ 1 đoạn còn lại 1.323.000 463.050 343.980 264.600 - Đất SX-KD nông thôn
530 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn Xã Trung Sơn: Quốc lộ 1 (cũ) đi qua xã Trung Sơn. 819.000 286.650 212.940 163.800 - Đất SX-KD nông thôn
531 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Gio Phong Xã Gio Phong: Quốc lộ 1 (cũ) đoạn còn lại của xã Gio Phong. 819.000 286.650 212.940 163.800 - Đất SX-KD nông thôn
532 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Hải Quốc lộ 1 đi qua xã Trung Hải 630.000 220.500 163.800 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
533 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Trung Sơn. 630.000 220.500 163.800 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
534 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Gio Phong Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Gio Phong. 630.000 220.500 163.800 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
535 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 - Khu vực 1 - Xã Gio Việt 1.120.000 392.000 291.200 224.000 - Đất SX-KD nông thôn
536 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Gio Mai đoạn từ cầu Tây (thôn Mai Xá) - đến cầu Bàu Miếu (thôn Mai Xá) 630.000 220.500 163.800 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
537 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn 350.000 122.500 91.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
538 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hải Thái 350.000 122.500 91.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
539 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio An 350.000 122.500 91.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
540 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Mai đoạn còn lại 350.000 122.500 91.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
541 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Linh Hải 350.000 122.500 91.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
542 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Quang 350.000 122.500 91.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
543 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Vĩnh Trường 210.000 73.500 54.600 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
544 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Linh Thượng 210.000 73.500 54.600 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
545 Huyện Gio Linh Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) Đường vào trung tâm Khu Công nghiệp Quán Ngang 1.102.500 661.500 385.875 275.625 - Đất SX-KD nông thôn
546 Huyện Gio Linh Khu vực 2 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến hết đất của Trường Nguyễn Du 735.000 441.000 257.250 183.750 - Đất SX-KD nông thôn
547 Huyện Gio Linh Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) Đường cơ động ven biển Cửa Tùng-Cửa Việt 735.000 441.000 257.250 183.750 - Đất SX-KD nông thôn
548 Huyện Gio Linh Đường N8 - Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) từ cổng chào thôn 5 - đến đường Quốc Phòng 735.000 441.000 257.250 183.750 - Đất SX-KD nông thôn
549 Huyện Gio Linh Khu vực 2 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) Đường cơ động ven biển Cửa Tùng Cửa Việt 735.000 441.000 257.250 183.750 - Đất SX-KD nông thôn
550 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu Bắc Nam 735.000 441.000 257.250 183.750 - Đất SX-KD nông thôn
551 Huyện Gio Linh Đường 73 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Bàu đinh 392.000 235.200 137.200 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
552 Huyện Gio Linh Đường 73 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) Phía đông đường sắt 392.000 235.200 137.200 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
553 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến cầu Bến Ngự 392.000 235.200 137.200 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
554 Huyện Gio Linh Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ đường 02/4 - đến Bảo hiểm xã hội Huyện (đường giáp ranh với TT Gio Linh) 392.000 235.200 137.200 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
555 Huyện Gio Linh Khu vực 3 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ Quốc lộ 1 - đến hết đất Trường cấp 2 xã Gio Phong 392.000 235.200 137.200 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
556 Huyện Gio Linh Đường 73 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) đoạn còn lại 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
557 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
558 Huyện Gio Linh Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
559 Huyện Gio Linh Đường 75 đông - Khu vực 4 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) đoạn từ Nghĩa trang - đến Trạm bơm điện Nhĩ Hạ Đường Gio Thành Gio Hải 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
560 Huyện Gio Linh Đường 76 Tây - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) đoạn Phía đông đường sắt 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
561 Huyện Gio Linh Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ QL1A - đến đường 76 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
562 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
563 Huyện Gio Linh Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
564 Huyện Gio Linh Khu vực 4 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ Trường Nguyễn Du - đến đường số 2 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
565 Huyện Gio Linh Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
566 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) Các đoạn còn lại 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
567 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
568 Huyện Gio Linh Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
569 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
570 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ thôn Tân Minh - đến thôn Phước Thị 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
571 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Độ thôn Lại An - đến giáp đường ô tô Trung Giang thôn Nhĩ Thượng 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
572 Huyện Gio Linh Đường 76 Tây - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) đoạn từ Quốc lộ 1 - đến khu tập thể giáo viên 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
573 Huyện Gio Linh Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
574 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) Đường vào cụm công nghiệp đông Gio Linh 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
575 Huyện Gio Linh Đường về bến cá - Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) từ ngã tư giao nhau Quốc lộ 9 với đường 75 đông - đến hết thôn Xuân Tiến 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
576 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
577 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
578 Huyện Gio Linh Đường 73 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
579 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) Đường thị trấn Cửa Việt đi Gio Hải - đến hết thôn Tân Hải 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
580 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) Đường Gio Thành đi Gio Hải 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
581 Huyện Gio Linh Đường Mai Xá Phước Thị - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) đoạn qua thôn Tân Minh 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
582 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
583 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - xã Đồng bằng Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
584 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - xã Đồng bằng Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m Vị trí 1 của thửa đất xác định theo giá vị trí 2 vị trí 2 của thửa đất xác định theo giá 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
585 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) đoạn từ ngã tư giao nhau giữa Đường 74 và Đường 76 về phía Đông - đến đường dây 500 KV và về phía Tây 300 m 364.000 236.600 182.000 127.400 - Đất SX-KD nông thôn
586 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường tàu - đến cống Đường 74 364.000 236.600 182.000 127.400 - Đất SX-KD nông thôn
587 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) đoạn từ trường THPT Cồn Tiên - đến cây xăng 280.000 182.000 140.000 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
588 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 2 - Xã Gio An (xã Trung du) đoạn từ điểm giao nhau với Đường 75 về phía Nam 200 m và về phía Bắc - đến đường liên thôn An Hướng - An Nha - Gia Bình 280.000 182.000 140.000 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
589 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) Xã Gio Châu Đường 74 đoạn còn lại; - đến giáp phía Đông nhà ông Lê Văn Bích thôn Hà Thượng 280.000 182.000 140.000 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
590 Huyện Gio Linh Đường 75 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ ranh giới từ xã Gio Châu với thị trấn Gio Linh 280.000 182.000 140.000 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
591 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) đoạn từ tim Đường 74 giao nhau với Đường 76 về phía Bắc và phía Nam 150 m 210.000 136.500 105.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
592 Huyện Gio Linh Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio An (xã Trung du) đoạn từ Trường cấp - đến đường dây 500 KV 210.000 136.500 105.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
593 Huyện Gio Linh Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) đoạn còn lại phía Tây đường sắt 210.000 136.500 105.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
594 Huyện Gio Linh Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) 210.000 136.500 105.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
595 Huyện Gio Linh Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio Châu (xã Trung du) Đoạn còn lại 210.000 136.500 105.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
596 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 3 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) đoạn từ Chùa Trí Hòa về phía Đông - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Thi 210.000 136.500 105.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
597 Huyện Gio Linh Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Bình (xã Trung du) đoạn từ nhà ông Võ Như Tráng - đến giáp với ranh giới xã Gio An 210.000 136.500 105.000 73.500 - Đất SX-KD nông thôn
598 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) Các đoạn còn lại 140.000 91.000 70.000 49.000 - Đất SX-KD nông thôn
599 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) Các đoạn còn lại 140.000 91.000 70.000 49.000 - Đất SX-KD nông thôn
600 Huyện Gio Linh Đường 73 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Trung du) phía Tây đường sắt 140.000 91.000 70.000 49.000 - Đất SX-KD nông thôn