Bảng giá đất Huyện Gio Linh Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Huyện Gio Linh là: 4.320.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Gio Linh là: 6.050
Giá đất trung bình tại Huyện Gio Linh là: 727.143
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m 1.728.000 604.800 449.600 345.600 - Đất ở TM-DV đô thị
202 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m 1.440.000 504.000 374.400 288.000 - Đất ở TM-DV đô thị
203 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
204 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m 864.000 302.400 224.800 172.800 - Đất ở TM-DV đô thị
205 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
206 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m 864.000 302.400 224.800 172.800 - Đất ở TM-DV đô thị
207 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m 576.000 201.600 149.600 115.200 - Đất ở TM-DV đô thị
208 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m 288.000 100.800 75.200 57.600 - Đất ở TM-DV đô thị
209 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Trần Đình Ân. 3.024.000 1.058.400 786.100 604.800 - Đất SX-KD đô thị
210 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Dốc Miếu. 2.721.600 952.700 707.700 544.600 - Đất SX-KD đô thị
211 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Từ đường Trần Đình Ân - đến ranh giới giữa thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. 2.419.200 847.000 629.300 483.700 - Đất SX-KD đô thị
212 Huyện Gio Linh Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp 2.116.800 740.600 550.200 423.500 - Đất SX-KD đô thị
213 Huyện Gio Linh Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Lương Thế Vinh. 2.721.600 952.700 707.700 544.600 - Đất SX-KD đô thị
214 Huyện Gio Linh Bùi Trung Lập - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 2.721.600 952.700 707.700 544.600 - Đất SX-KD đô thị
215 Huyện Gio Linh Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh Đường Trần Đình Ân - đến đường Kim Đồng. 2.419.200 847.000 629.300 483.700 - Đất SX-KD đô thị
216 Huyện Gio Linh Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Đình Ân. 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
217 Huyện Gio Linh Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh Từ đường Kim Đồng - đến đường Dốc Miếu. 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
218 Huyện Gio Linh Đường phía Nam chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 2.116.800 740.600 550.200 423.500 - Đất SX-KD đô thị
219 Huyện Gio Linh Đường phía Bắc chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 2.116.800 740.600 550.200 423.500 - Đất SX-KD đô thị
220 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (đường gom Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Phạm Văn Đồng. 1.874.600 655.900 487.200 375.200 - Đất SX-KD đô thị
221 Huyện Gio Linh Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt 1.874.600 655.900 487.200 375.200 - Đất SX-KD đô thị
222 Huyện Gio Linh Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
223 Huyện Gio Linh Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường 2/4 - đến đường Kim Đồng. 1.874.600 655.900 487.200 375.200 - Đất SX-KD đô thị
224 Huyện Gio Linh Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Chế Lan Viên 967.400 338.800 251.300 193.200 - Đất SX-KD đô thị
225 Huyện Gio Linh Chi Lăng - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ranh giới giữa Thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. 1.633.100 571.200 424.900 326.900 - Đất SX-KD đô thị
226 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. 1.390.900 487.200 361.900 277.900 - Đất SX-KD đô thị
227 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
228 Huyện Gio Linh Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.390.900 487.200 361.900 277.900 - Đất SX-KD đô thị
229 Huyện Gio Linh Hiền Lương - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.390.900 487.200 361.900 277.900 - Đất SX-KD đô thị
230 Huyện Gio Linh Lý Nam Đế - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
231 Huyện Gio Linh Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Duy Tân 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
232 Huyện Gio Linh Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. 786.100 275.100 204.400 157.500 - Đất SX-KD đô thị
233 Huyện Gio Linh Chế Lan Viên - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 967.400 338.800 251.300 193.200 - Đất SX-KD đô thị
234 Huyện Gio Linh Trương Công Kỉnh - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. 786.100 275.100 204.400 157.500 - Đất SX-KD đô thị
235 Huyện Gio Linh Đường Dốc Miếu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 786.100 275.100 204.400 157.500 - Đất SX-KD đô thị
236 Huyện Gio Linh Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Phan Bội Châu 786.100 275.100 204.400 157.500 - Đất SX-KD đô thị
237 Huyện Gio Linh Phan Bội Châu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
238 Huyện Gio Linh Văn Cao - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
239 Huyện Gio Linh Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh Từ đường 2/4 - đến Giếng nước (Công ty cấp thoát nước) 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
240 Huyện Gio Linh Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh Từ Giếng nước (Cty cấp thoát nước) - đến hết đường 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
241 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến hết thị trấn Gio Linh theo hướng vào đường sắt Hà Trung. 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
242 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh Từ đường 2/4 - đến trụ sở Công an huyện (mới) 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
243 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến vào đường sắt Hà Thượng. 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
244 Huyện Gio Linh Chu Văn An - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
245 Huyện Gio Linh Duy Tân - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
246 Huyện Gio Linh Hà Huy Tập - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
247 Huyện Gio Linh Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
248 Huyện Gio Linh Lương Thế Vinh - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
249 Huyện Gio Linh Phan Đình Phùng - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
250 Huyện Gio Linh Lương Văn Can - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
251 Huyện Gio Linh Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
252 Huyện Gio Linh Trần Cao Vân - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
253 Huyện Gio Linh Trần Hoài - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
254 Huyện Gio Linh Võ Thị Sáu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
255 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 20m trở lên: 1.149.400 402.500 298.900 229.600 - Đất SX-KD đô thị
256 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: 967.400 338.800 251.300 193.200 - Đất SX-KD đô thị
257 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: 786.100 275.100 204.400 157.500 - Đất SX-KD đô thị
258 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
259 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
260 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 20m trở lên: 967.400 338.800 251.300 193.200 - Đất SX-KD đô thị
261 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: 786.100 275.100 204.400 157.500 - Đất SX-KD đô thị
262 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: 604.800 211.400 157.500 121.100 - Đất SX-KD đô thị
263 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: 423.500 148.400 109.900 84.700 - Đất SX-KD đô thị
264 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: 302.400 105.700 78.400 60.200 - Đất SX-KD đô thị
265 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Hai Bà Trưng - đến Cảng Cửa Việt 2.520.000 882.000 655.200 504.000 - Đất SX-KD đô thị
266 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt Từ Gio Việt - đến đường Hai Bà Trưng 2.268.000 793.800 589.400 453.600 - Đất SX-KD đô thị
267 Huyện Gio Linh Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
268 Huyện Gio Linh Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải 2.268.000 793.800 589.400 453.600 - Đất SX-KD đô thị
269 Huyện Gio Linh Hùng Vương - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
270 Huyện Gio Linh Trần Phú - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Hùng Vương - đến đường QL9 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
271 Huyện Gio Linh Bùi Dục Tài - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
272 Huyện Gio Linh Ngô Quyền - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
273 Huyện Gio Linh Đường nhựa - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến Cảng Cửa Việt 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
274 Huyện Gio Linh Bạch Đằng (nhựa) - Thị trấn Cửa Việt Từ ranh giới xã Gio Việt và TT Cửa Việt - đến Chợ Cửa Việt 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
275 Huyện Gio Linh Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
276 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Hùng Vương 1.764.000 617.400 458.500 352.800 - Đất SX-KD đô thị
277 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) - đến đường Nguyễn Lương Bằng 1.764.000 617.400 458.500 352.800 - Đất SX-KD đô thị
278 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Hùng Vương - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) 1.260.000 441.000 327.600 252.000 - Đất SX-KD đô thị
279 Huyện Gio Linh Bạch Đằng (bê tông) - Thị trấn Cửa Việt Từ chợ Cửa Việt - đến Cầu Cửa Việt 1.764.000 617.400 458.500 352.800 - Đất SX-KD đô thị
280 Huyện Gio Linh Đường Trường Chinh - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
281 Huyện Gio Linh Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
282 Huyện Gio Linh Đường Phan Châu Trinh - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
283 Huyện Gio Linh Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
284 Huyện Gio Linh Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
285 Huyện Gio Linh Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
286 Huyện Gio Linh Đường Lê Lợi - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
287 Huyện Gio Linh Đường Lê Lai - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
288 Huyện Gio Linh Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
289 Huyện Gio Linh Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
290 Huyện Gio Linh Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
291 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt Tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành - đến đường Hùng Vương 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
292 Huyện Gio Linh Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
293 Huyện Gio Linh Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
294 Huyện Gio Linh Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cửa Việt 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
295 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt Đường từ cổng chào làng văn hóa Long Hà - đến đường Bạch Đằng 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
296 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt Đường từ Spa Thảo Nguyên - đến đường Bạch Đằng 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
297 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m 2.268.000 793.800 589.400 453.600 - Đất SX-KD đô thị
298 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
299 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m 1.764.000 617.400 458.500 352.800 - Đất SX-KD đô thị
300 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m 1.512.000 529.200 393.400 302.400 - Đất SX-KD đô thị