201 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m
|
1.728.000
|
604.800
|
449.600
|
345.600
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m
|
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m
|
576.000
|
201.600
|
149.600
|
115.200
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m
|
288.000
|
100.800
|
75.200
|
57.600
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Gio Linh |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Trần Đình Ân.
|
3.024.000
|
1.058.400
|
786.100
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Huyện Gio Linh |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Dốc Miếu.
|
2.721.600
|
952.700
|
707.700
|
544.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Huyện Gio Linh |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Trần Đình Ân - đến ranh giới giữa thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu.
|
2.419.200
|
847.000
|
629.300
|
483.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Huyện Gio Linh |
Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp
|
2.116.800
|
740.600
|
550.200
|
423.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Huyện Gio Linh |
Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Lương Thế Vinh.
|
2.721.600
|
952.700
|
707.700
|
544.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Huyện Gio Linh |
Bùi Trung Lập - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
2.721.600
|
952.700
|
707.700
|
544.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
215 |
Huyện Gio Linh |
Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh |
Đường Trần Đình Ân - đến đường Kim Đồng.
|
2.419.200
|
847.000
|
629.300
|
483.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
216 |
Huyện Gio Linh |
Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Đình Ân.
|
1.149.400
|
402.500
|
298.900
|
229.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
217 |
Huyện Gio Linh |
Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Kim Đồng - đến đường Dốc Miếu.
|
1.149.400
|
402.500
|
298.900
|
229.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Huyện Gio Linh |
Đường phía Nam chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
2.116.800
|
740.600
|
550.200
|
423.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện Gio Linh |
Đường phía Bắc chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
2.116.800
|
740.600
|
550.200
|
423.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện Gio Linh |
Lê Duẩn (đường gom Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Phạm Văn Đồng.
|
1.874.600
|
655.900
|
487.200
|
375.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện Gio Linh |
Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt
|
1.874.600
|
655.900
|
487.200
|
375.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện Gio Linh |
Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập
|
1.149.400
|
402.500
|
298.900
|
229.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện Gio Linh |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường 2/4 - đến đường Kim Đồng.
|
1.874.600
|
655.900
|
487.200
|
375.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Huyện Gio Linh |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Chế Lan Viên
|
967.400
|
338.800
|
251.300
|
193.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Huyện Gio Linh |
Chi Lăng - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ranh giới giữa Thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu.
|
1.633.100
|
571.200
|
424.900
|
326.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Huyện Gio Linh |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp.
|
1.390.900
|
487.200
|
361.900
|
277.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Huyện Gio Linh |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập
|
1.149.400
|
402.500
|
298.900
|
229.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Huyện Gio Linh |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.390.900
|
487.200
|
361.900
|
277.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Huyện Gio Linh |
Hiền Lương - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.390.900
|
487.200
|
361.900
|
277.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Huyện Gio Linh |
Lý Nam Đế - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.149.400
|
402.500
|
298.900
|
229.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Huyện Gio Linh |
Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Duy Tân
|
1.149.400
|
402.500
|
298.900
|
229.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện Gio Linh |
Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp.
|
786.100
|
275.100
|
204.400
|
157.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện Gio Linh |
Chế Lan Viên - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
967.400
|
338.800
|
251.300
|
193.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện Gio Linh |
Trương Công Kỉnh - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp.
|
786.100
|
275.100
|
204.400
|
157.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện Gio Linh |
Đường Dốc Miếu - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
786.100
|
275.100
|
204.400
|
157.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện Gio Linh |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Phan Bội Châu
|
786.100
|
275.100
|
204.400
|
157.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện Gio Linh |
Phan Bội Châu - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện Gio Linh |
Văn Cao - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Huyện Gio Linh |
Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường 2/4 - đến Giếng nước (Công ty cấp thoát nước)
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Huyện Gio Linh |
Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh |
Từ Giếng nước (Cty cấp thoát nước) - đến hết đường
|
423.500
|
148.400
|
109.900
|
84.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Huyện Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thị trấn Gio Linh theo hướng vào đường sắt Hà Trung.
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Huyện Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh |
Từ đường 2/4 - đến trụ sở Công an huyện (mới)
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Huyện Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lê Duẩn - đến vào đường sắt Hà Thượng.
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Huyện Gio Linh |
Chu Văn An - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Huyện Gio Linh |
Duy Tân - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Huyện Gio Linh |
Hà Huy Tập - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Huyện Gio Linh |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Huyện Gio Linh |
Lương Thế Vinh - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Huyện Gio Linh |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Huyện Gio Linh |
Lương Văn Can - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
423.500
|
148.400
|
109.900
|
84.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Huyện Gio Linh |
Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
423.500
|
148.400
|
109.900
|
84.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Huyện Gio Linh |
Trần Cao Vân - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
423.500
|
148.400
|
109.900
|
84.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Huyện Gio Linh |
Trần Hoài - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
423.500
|
148.400
|
109.900
|
84.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Huyện Gio Linh |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
423.500
|
148.400
|
109.900
|
84.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 20m trở lên:
|
1.149.400
|
402.500
|
298.900
|
229.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m:
|
967.400
|
338.800
|
251.300
|
193.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m:
|
786.100
|
275.100
|
204.400
|
157.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m:
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m:
|
423.500
|
148.400
|
109.900
|
84.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 20m trở lên:
|
967.400
|
338.800
|
251.300
|
193.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m:
|
786.100
|
275.100
|
204.400
|
157.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m:
|
604.800
|
211.400
|
157.500
|
121.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m:
|
423.500
|
148.400
|
109.900
|
84.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m:
|
302.400
|
105.700
|
78.400
|
60.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường Hai Bà Trưng - đến Cảng Cửa Việt
|
2.520.000
|
882.000
|
655.200
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt |
Từ Gio Việt - đến đường Hai Bà Trưng
|
2.268.000
|
793.800
|
589.400
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Huyện Gio Linh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng
|
2.016.000
|
705.600
|
524.300
|
403.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Huyện Gio Linh |
Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải
|
2.268.000
|
793.800
|
589.400
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Huyện Gio Linh |
Hùng Vương - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng
|
2.016.000
|
705.600
|
524.300
|
403.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Huyện Gio Linh |
Trần Phú - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường Hùng Vương - đến đường QL9
|
2.016.000
|
705.600
|
524.300
|
403.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Huyện Gio Linh |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng
|
2.016.000
|
705.600
|
524.300
|
403.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Huyện Gio Linh |
Ngô Quyền - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng
|
2.016.000
|
705.600
|
524.300
|
403.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Huyện Gio Linh |
Đường nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến Cảng Cửa Việt
|
2.016.000
|
705.600
|
524.300
|
403.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Huyện Gio Linh |
Bạch Đằng (nhựa) - Thị trấn Cửa Việt |
Từ ranh giới xã Gio Việt và TT Cửa Việt - đến Chợ Cửa Việt
|
2.016.000
|
705.600
|
524.300
|
403.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Huyện Gio Linh |
Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải
|
2.016.000
|
705.600
|
524.300
|
403.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Huyện Gio Linh |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến đường Hùng Vương
|
1.764.000
|
617.400
|
458.500
|
352.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Huyện Gio Linh |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) - đến đường Nguyễn Lương Bằng
|
1.764.000
|
617.400
|
458.500
|
352.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Huyện Gio Linh |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường Hùng Vương - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8)
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Huyện Gio Linh |
Bạch Đằng (bê tông) - Thị trấn Cửa Việt |
Từ chợ Cửa Việt - đến Cầu Cửa Việt
|
1.764.000
|
617.400
|
458.500
|
352.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Huyện Gio Linh |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Huyện Gio Linh |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Huyện Gio Linh |
Đường Phan Châu Trinh - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Huyện Gio Linh |
Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Huyện Gio Linh |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Huyện Gio Linh |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Huyện Gio Linh |
Đường Lê Lai - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Huyện Gio Linh |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Huyện Gio Linh |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Huyện Gio Linh |
Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Huyện Gio Linh |
Thị trấn Cửa Việt |
Tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành - đến đường Hùng Vương
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Huyện Gio Linh |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Huyện Gio Linh |
Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Huyện Gio Linh |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Huyện Gio Linh |
Thị trấn Cửa Việt |
Đường từ cổng chào làng văn hóa Long Hà - đến đường Bạch Đằng
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Huyện Gio Linh |
Thị trấn Cửa Việt |
Đường từ Spa Thảo Nguyên - đến đường Bạch Đằng
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m
|
2.268.000
|
793.800
|
589.400
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m
|
2.016.000
|
705.600
|
524.300
|
403.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m
|
1.764.000
|
617.400
|
458.500
|
352.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |