101 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m
|
1.440.000
|
504.000
|
374.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m
|
1.080.000
|
378.000
|
281.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m
|
720.000
|
252.000
|
187.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m
|
360.000
|
126.000
|
94.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Gio Linh |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Trần Đình Ân.
|
3.456.000
|
1.209.600
|
898.400
|
691.200
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Gio Linh |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Dốc Miếu.
|
3.110.400
|
1.088.800
|
808.800
|
622.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Gio Linh |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Trần Đình Ân - đến ranh giới giữa thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu.
|
2.764.800
|
968.000
|
719.200
|
552.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Gio Linh |
Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp
|
2.419.200
|
846.400
|
628.800
|
484.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Gio Linh |
Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Lương Thế Vinh.
|
3.110.400
|
1.088.800
|
808.800
|
622.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Gio Linh |
Bùi Trung Lập - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
3.110.400
|
1.088.800
|
808.800
|
622.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Gio Linh |
Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh |
Đường Trần Đình Ân - đến đường Kim Đồng.
|
2.764.800
|
968.000
|
719.200
|
552.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Gio Linh |
Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Đình Ân.
|
1.313.600
|
460.000
|
341.600
|
262.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Gio Linh |
Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Kim Đồng - đến đường Dốc Miếu.
|
1.313.600
|
460.000
|
341.600
|
262.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Gio Linh |
Đường phía Nam chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
2.419.200
|
846.400
|
628.800
|
484.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Gio Linh |
Đường phía Bắc chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
2.419.200
|
846.400
|
628.800
|
484.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Gio Linh |
Lê Duẩn (đường gom Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Phạm Văn Đồng.
|
2.142.400
|
749.600
|
556.800
|
428.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Gio Linh |
Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt
|
2.142.400
|
749.600
|
556.800
|
428.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Gio Linh |
Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập
|
1.313.600
|
460.000
|
341.600
|
262.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Gio Linh |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường 2/4 - đến đường Kim Đồng.
|
2.142.400
|
749.600
|
556.800
|
428.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Gio Linh |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Chế Lan Viên
|
1.105.600
|
387.200
|
287.200
|
220.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Gio Linh |
Chi Lăng - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ranh giới giữa Thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu.
|
1.866.400
|
652.800
|
485.600
|
373.600
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Gio Linh |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp.
|
1.589.600
|
556.800
|
413.600
|
317.600
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Gio Linh |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập
|
1.313.600
|
460.000
|
341.600
|
262.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Gio Linh |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.589.600
|
556.800
|
413.600
|
317.600
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Gio Linh |
Hiền Lương - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.589.600
|
556.800
|
413.600
|
317.600
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Gio Linh |
Lý Nam Đế - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.313.600
|
460.000
|
341.600
|
262.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Gio Linh |
Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Duy Tân
|
1.313.600
|
460.000
|
341.600
|
262.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Gio Linh |
Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp.
|
898.400
|
314.400
|
233.600
|
180.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Gio Linh |
Chế Lan Viên - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.105.600
|
387.200
|
287.200
|
220.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Gio Linh |
Trương Công Kỉnh - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp.
|
898.400
|
314.400
|
233.600
|
180.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Gio Linh |
Đường Dốc Miếu - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
898.400
|
314.400
|
233.600
|
180.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Gio Linh |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Phan Bội Châu
|
898.400
|
314.400
|
233.600
|
180.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Gio Linh |
Phan Bội Châu - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Gio Linh |
Văn Cao - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Gio Linh |
Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh |
Từ đường 2/4 - đến Giếng nước (Công ty cấp thoát nước)
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Gio Linh |
Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh |
Từ Giếng nước (Cty cấp thoát nước) - đến hết đường
|
484.000
|
169.600
|
125.600
|
96.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thị trấn Gio Linh theo hướng vào đường sắt Hà Trung.
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh |
Từ đường 2/4 - đến trụ sở Công an huyện (mới)
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh |
Từ đường Lê Duẩn - đến vào đường sắt Hà Thượng.
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Gio Linh |
Chu Văn An - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Gio Linh |
Duy Tân - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Gio Linh |
Hà Huy Tập - Thị trấn Gio Linh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Gio Linh |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Gio Linh |
Lương Thế Vinh - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Gio Linh |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Gio Linh |
Lương Văn Can - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
484.000
|
169.600
|
125.600
|
96.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Gio Linh |
Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
484.000
|
169.600
|
125.600
|
96.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Gio Linh |
Trần Cao Vân - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
484.000
|
169.600
|
125.600
|
96.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Gio Linh |
Trần Hoài - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
484.000
|
169.600
|
125.600
|
96.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Gio Linh |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Gio Linh |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
484.000
|
169.600
|
125.600
|
96.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 20m trở lên:
|
1.313.600
|
460.000
|
341.600
|
262.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m:
|
1.105.600
|
387.200
|
287.200
|
220.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m:
|
898.400
|
314.400
|
233.600
|
180.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m:
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m:
|
484.000
|
169.600
|
125.600
|
96.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 20m trở lên:
|
1.105.600
|
387.200
|
287.200
|
220.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m:
|
898.400
|
314.400
|
233.600
|
180.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m:
|
691.200
|
241.600
|
180.000
|
138.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m:
|
484.000
|
169.600
|
125.600
|
96.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Gio Linh |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh |
Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m:
|
345.600
|
120.800
|
89.600
|
68.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường Hai Bà Trưng - đến Cảng Cửa Việt
|
2.880.000
|
1.008.000
|
748.800
|
576.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt |
Từ Gio Việt - đến đường Hai Bà Trưng
|
2.592.000
|
907.200
|
673.600
|
518.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Gio Linh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng
|
2.304.000
|
806.400
|
599.200
|
460.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Gio Linh |
Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải
|
2.592.000
|
907.200
|
673.600
|
518.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Gio Linh |
Hùng Vương - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng
|
2.304.000
|
806.400
|
599.200
|
460.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Gio Linh |
Trần Phú - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường Hùng Vương - đến đường QL9
|
2.304.000
|
806.400
|
599.200
|
460.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Gio Linh |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng
|
2.304.000
|
806.400
|
599.200
|
460.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Gio Linh |
Ngô Quyền - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng
|
2.304.000
|
806.400
|
599.200
|
460.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Gio Linh |
Đường nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến Cảng Cửa Việt
|
2.304.000
|
806.400
|
599.200
|
460.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Gio Linh |
Bạch Đằng (nhựa) - Thị trấn Cửa Việt |
Từ ranh giới xã Gio Việt và TT Cửa Việt - đến Chợ Cửa Việt
|
2.304.000
|
806.400
|
599.200
|
460.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Gio Linh |
Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải
|
2.304.000
|
806.400
|
599.200
|
460.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Gio Linh |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường QL9 - đến đường Hùng Vương
|
2.016.000
|
705.600
|
524.000
|
403.200
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Gio Linh |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) - đến đường Nguyễn Lương Bằng
|
2.016.000
|
705.600
|
524.000
|
403.200
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Gio Linh |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt |
Từ đường Hùng Vương - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8)
|
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Gio Linh |
Bạch Đằng (bê tông) - Thị trấn Cửa Việt |
Từ chợ Cửa Việt - đến Cầu Cửa Việt
|
2.016.000
|
705.600
|
524.000
|
403.200
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Gio Linh |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Gio Linh |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Gio Linh |
Đường Phan Châu Trinh - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Gio Linh |
Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Gio Linh |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Gio Linh |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Gio Linh |
Đường Lê Lai - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Gio Linh |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Gio Linh |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Gio Linh |
Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Gio Linh |
Thị trấn Cửa Việt |
Tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành - đến đường Hùng Vương
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Gio Linh |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Gio Linh |
Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Gio Linh |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cửa Việt |
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Gio Linh |
Thị trấn Cửa Việt |
Đường từ cổng chào làng văn hóa Long Hà - đến đường Bạch Đằng
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Gio Linh |
Thị trấn Cửa Việt |
Đường từ Spa Thảo Nguyên - đến đường Bạch Đằng
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m
|
2.592.000
|
907.200
|
673.600
|
518.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m
|
2.304.000
|
806.400
|
599.200
|
460.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m
|
2.016.000
|
705.600
|
524.000
|
403.200
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m
|
1.728.000
|
604.800
|
449.600
|
345.600
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m
|
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m
|
1.152.000
|
403.200
|
299.200
|
230.400
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m
|
2.304.000
|
806.400
|
599.200
|
460.800
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m
|
2.016.000
|
705.600
|
524.000
|
403.200
|
-
|
Đất ở TM-DV đô thị |