Bảng giá đất Huyện Gio Linh Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Huyện Gio Linh là: 4.320.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Gio Linh là: 6.050
Giá đất trung bình tại Huyện Gio Linh là: 727.143
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m 1.440.000 504.000 374.000 288.000 - Đất ở đô thị
102 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m 1.080.000 378.000 281.000 216.000 - Đất ở đô thị
103 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m 720.000 252.000 187.000 144.000 - Đất ở đô thị
104 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m 360.000 126.000 94.000 72.000 - Đất ở đô thị
105 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Trần Đình Ân. 3.456.000 1.209.600 898.400 691.200 - Đất ở TM-DV đô thị
106 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Dốc Miếu. 3.110.400 1.088.800 808.800 622.400 - Đất ở TM-DV đô thị
107 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Từ đường Trần Đình Ân - đến ranh giới giữa thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. 2.764.800 968.000 719.200 552.800 - Đất ở TM-DV đô thị
108 Huyện Gio Linh Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp 2.419.200 846.400 628.800 484.000 - Đất ở TM-DV đô thị
109 Huyện Gio Linh Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Lương Thế Vinh. 3.110.400 1.088.800 808.800 622.400 - Đất ở TM-DV đô thị
110 Huyện Gio Linh Bùi Trung Lập - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 3.110.400 1.088.800 808.800 622.400 - Đất ở TM-DV đô thị
111 Huyện Gio Linh Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh Đường Trần Đình Ân - đến đường Kim Đồng. 2.764.800 968.000 719.200 552.800 - Đất ở TM-DV đô thị
112 Huyện Gio Linh Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Đình Ân. 1.313.600 460.000 341.600 262.400 - Đất ở TM-DV đô thị
113 Huyện Gio Linh Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh Từ đường Kim Đồng - đến đường Dốc Miếu. 1.313.600 460.000 341.600 262.400 - Đất ở TM-DV đô thị
114 Huyện Gio Linh Đường phía Nam chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 2.419.200 846.400 628.800 484.000 - Đất ở TM-DV đô thị
115 Huyện Gio Linh Đường phía Bắc chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 2.419.200 846.400 628.800 484.000 - Đất ở TM-DV đô thị
116 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (đường gom Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Phạm Văn Đồng. 2.142.400 749.600 556.800 428.800 - Đất ở TM-DV đô thị
117 Huyện Gio Linh Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt 2.142.400 749.600 556.800 428.800 - Đất ở TM-DV đô thị
118 Huyện Gio Linh Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập 1.313.600 460.000 341.600 262.400 - Đất ở TM-DV đô thị
119 Huyện Gio Linh Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường 2/4 - đến đường Kim Đồng. 2.142.400 749.600 556.800 428.800 - Đất ở TM-DV đô thị
120 Huyện Gio Linh Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Chế Lan Viên 1.105.600 387.200 287.200 220.800 - Đất ở TM-DV đô thị
121 Huyện Gio Linh Chi Lăng - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ranh giới giữa Thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. 1.866.400 652.800 485.600 373.600 - Đất ở TM-DV đô thị
122 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. 1.589.600 556.800 413.600 317.600 - Đất ở TM-DV đô thị
123 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập 1.313.600 460.000 341.600 262.400 - Đất ở TM-DV đô thị
124 Huyện Gio Linh Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.589.600 556.800 413.600 317.600 - Đất ở TM-DV đô thị
125 Huyện Gio Linh Hiền Lương - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.589.600 556.800 413.600 317.600 - Đất ở TM-DV đô thị
126 Huyện Gio Linh Lý Nam Đế - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.313.600 460.000 341.600 262.400 - Đất ở TM-DV đô thị
127 Huyện Gio Linh Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Duy Tân 1.313.600 460.000 341.600 262.400 - Đất ở TM-DV đô thị
128 Huyện Gio Linh Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. 898.400 314.400 233.600 180.000 - Đất ở TM-DV đô thị
129 Huyện Gio Linh Chế Lan Viên - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.105.600 387.200 287.200 220.800 - Đất ở TM-DV đô thị
130 Huyện Gio Linh Trương Công Kỉnh - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. 898.400 314.400 233.600 180.000 - Đất ở TM-DV đô thị
131 Huyện Gio Linh Đường Dốc Miếu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 898.400 314.400 233.600 180.000 - Đất ở TM-DV đô thị
132 Huyện Gio Linh Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Phan Bội Châu 898.400 314.400 233.600 180.000 - Đất ở TM-DV đô thị
133 Huyện Gio Linh Phan Bội Châu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
134 Huyện Gio Linh Văn Cao - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
135 Huyện Gio Linh Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh Từ đường 2/4 - đến Giếng nước (Công ty cấp thoát nước) 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
136 Huyện Gio Linh Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh Từ Giếng nước (Cty cấp thoát nước) - đến hết đường 484.000 169.600 125.600 96.800 - Đất ở TM-DV đô thị
137 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến hết thị trấn Gio Linh theo hướng vào đường sắt Hà Trung. 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
138 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh Từ đường 2/4 - đến trụ sở Công an huyện (mới) 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
139 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến vào đường sắt Hà Thượng. 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
140 Huyện Gio Linh Chu Văn An - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
141 Huyện Gio Linh Duy Tân - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
142 Huyện Gio Linh Hà Huy Tập - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
143 Huyện Gio Linh Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
144 Huyện Gio Linh Lương Thế Vinh - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
145 Huyện Gio Linh Phan Đình Phùng - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
146 Huyện Gio Linh Lương Văn Can - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 484.000 169.600 125.600 96.800 - Đất ở TM-DV đô thị
147 Huyện Gio Linh Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 484.000 169.600 125.600 96.800 - Đất ở TM-DV đô thị
148 Huyện Gio Linh Trần Cao Vân - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 484.000 169.600 125.600 96.800 - Đất ở TM-DV đô thị
149 Huyện Gio Linh Trần Hoài - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 484.000 169.600 125.600 96.800 - Đất ở TM-DV đô thị
150 Huyện Gio Linh Võ Thị Sáu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 484.000 169.600 125.600 96.800 - Đất ở TM-DV đô thị
151 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 20m trở lên: 1.313.600 460.000 341.600 262.400 - Đất ở TM-DV đô thị
152 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: 1.105.600 387.200 287.200 220.800 - Đất ở TM-DV đô thị
153 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: 898.400 314.400 233.600 180.000 - Đất ở TM-DV đô thị
154 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
155 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: 484.000 169.600 125.600 96.800 - Đất ở TM-DV đô thị
156 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 20m trở lên: 1.105.600 387.200 287.200 220.800 - Đất ở TM-DV đô thị
157 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: 898.400 314.400 233.600 180.000 - Đất ở TM-DV đô thị
158 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: 691.200 241.600 180.000 138.400 - Đất ở TM-DV đô thị
159 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: 484.000 169.600 125.600 96.800 - Đất ở TM-DV đô thị
160 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: 345.600 120.800 89.600 68.800 - Đất ở TM-DV đô thị
161 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Hai Bà Trưng - đến Cảng Cửa Việt 2.880.000 1.008.000 748.800 576.000 - Đất ở TM-DV đô thị
162 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt Từ Gio Việt - đến đường Hai Bà Trưng 2.592.000 907.200 673.600 518.400 - Đất ở TM-DV đô thị
163 Huyện Gio Linh Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng 2.304.000 806.400 599.200 460.800 - Đất ở TM-DV đô thị
164 Huyện Gio Linh Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải 2.592.000 907.200 673.600 518.400 - Đất ở TM-DV đô thị
165 Huyện Gio Linh Hùng Vương - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng 2.304.000 806.400 599.200 460.800 - Đất ở TM-DV đô thị
166 Huyện Gio Linh Trần Phú - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Hùng Vương - đến đường QL9 2.304.000 806.400 599.200 460.800 - Đất ở TM-DV đô thị
167 Huyện Gio Linh Bùi Dục Tài - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng 2.304.000 806.400 599.200 460.800 - Đất ở TM-DV đô thị
168 Huyện Gio Linh Ngô Quyền - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng 2.304.000 806.400 599.200 460.800 - Đất ở TM-DV đô thị
169 Huyện Gio Linh Đường nhựa - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến Cảng Cửa Việt 2.304.000 806.400 599.200 460.800 - Đất ở TM-DV đô thị
170 Huyện Gio Linh Bạch Đằng (nhựa) - Thị trấn Cửa Việt Từ ranh giới xã Gio Việt và TT Cửa Việt - đến Chợ Cửa Việt 2.304.000 806.400 599.200 460.800 - Đất ở TM-DV đô thị
171 Huyện Gio Linh Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải 2.304.000 806.400 599.200 460.800 - Đất ở TM-DV đô thị
172 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Hùng Vương 2.016.000 705.600 524.000 403.200 - Đất ở TM-DV đô thị
173 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) - đến đường Nguyễn Lương Bằng 2.016.000 705.600 524.000 403.200 - Đất ở TM-DV đô thị
174 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Hùng Vương - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) 1.440.000 504.000 374.400 288.000 - Đất ở TM-DV đô thị
175 Huyện Gio Linh Bạch Đằng (bê tông) - Thị trấn Cửa Việt Từ chợ Cửa Việt - đến Cầu Cửa Việt 2.016.000 705.600 524.000 403.200 - Đất ở TM-DV đô thị
176 Huyện Gio Linh Đường Trường Chinh - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
177 Huyện Gio Linh Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
178 Huyện Gio Linh Đường Phan Châu Trinh - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
179 Huyện Gio Linh Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
180 Huyện Gio Linh Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
181 Huyện Gio Linh Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
182 Huyện Gio Linh Đường Lê Lợi - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
183 Huyện Gio Linh Đường Lê Lai - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
184 Huyện Gio Linh Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
185 Huyện Gio Linh Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
186 Huyện Gio Linh Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
187 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt Tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành - đến đường Hùng Vương 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
188 Huyện Gio Linh Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
189 Huyện Gio Linh Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
190 Huyện Gio Linh Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cửa Việt 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
191 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt Đường từ cổng chào làng văn hóa Long Hà - đến đường Bạch Đằng 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
192 Huyện Gio Linh Thị trấn Cửa Việt Đường từ Spa Thảo Nguyên - đến đường Bạch Đằng 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
193 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m 2.592.000 907.200 673.600 518.400 - Đất ở TM-DV đô thị
194 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m 2.304.000 806.400 599.200 460.800 - Đất ở TM-DV đô thị
195 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m 2.016.000 705.600 524.000 403.200 - Đất ở TM-DV đô thị
196 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m 1.728.000 604.800 449.600 345.600 - Đất ở TM-DV đô thị
197 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m 1.440.000 504.000 374.400 288.000 - Đất ở TM-DV đô thị
198 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m 1.152.000 403.200 299.200 230.400 - Đất ở TM-DV đô thị
199 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m 2.304.000 806.400 599.200 460.800 - Đất ở TM-DV đô thị
200 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m 2.016.000 705.600 524.000 403.200 - Đất ở TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện