901 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị và thương mại Cầu Sến (Khu quy hoạch do Công ty TNHH Hoa Nhàn làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các ô đất biệt thự nhà vườn |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
902 |
Thành phố Uông Bí |
Phố Hòa Bình kéo dài - Phường Yên Thanh |
đoạn từ đường vào chùa Lạc Thanh - Đến kênh N2 |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
903 |
Thành phố Uông Bí |
Khu Quy hoạch cấp đất khu dân cư của công ty Hoàng Long - Phường Yên Thanh |
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
904 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch cấp đất xen kẽ khu sân bóng Lạc Thanh - Phường Yên Thanh |
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
905 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch cấp đất xen cư tự xây phía sau lô 1 quy hoạch đường liên khu Bí Giàng - Phú Thanh Đông - Phường Yên Thanh |
0 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
906 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị Đông Yên Thanh (do Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các vị trí đất biệt thự nhà vườn |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
907 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị Đông Yên Thanh (do Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các vị trí xây dựng nhà ở liền kề |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
908 |
Thành phố Uông Bí |
Lô nhà ở liền kề SH1, SH2 - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường gom giáp Quốc Lộ 18A mới |
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
909 |
Thành phố Uông Bí |
Lô nhà ở liền kề SH1, SH2 - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám 2 mặt đường |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
910 |
Thành phố Uông Bí |
Lô nhà ở liền kề SH1, SH2 - Phường Yên Thanh |
Các vị trí liền kề còn lại |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
911 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường gom giáp Quốc Lộ 18A mới |
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
912 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các vị trí đất biệt thự nhà vườn |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
913 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu tư) - Các vị trí bám mặt đường đôi - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường đôi (từ ô 32 đến ô 35 lô A1; từ ô 30 đến ô 33 lô A2; từ ô 28 đến ô 33 lô A3; từ ô 27 đến ô 32 lô A4; từ ô 02 đến ô 05 lô A6, |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
914 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu tư) - Các vị trí bám mặt đường đôi - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường đôi (Lô A5, lô A10 và lô A11) |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
915 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các ô đất số 07 đến ô 30 Lô A1; từ ô 7 đến ô 26 lô A6 |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
916 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu tư) - Các vị trí xây dựng nhà liên kề còn lại - Phường Yên Thanh |
Các vị trí xây dựng nhà liên kề còn lại (Thuộc lô A1 đến lô A4 và từ lô A6 đến lô A9) |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
917 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu tư) - Các vị trí xây dựng nhà liên kề còn lại - Phường Yên Thanh |
Các vị trí xây dựng nhà liên kề còn lại (Thuộc lô A5 và từ lô A10 đến lô A13) |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
918 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các ô đất bám mặt đường rộng trên 5 m (vị trí góc có 02 cạnh bám đường rộng trên 5m) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
919 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty TNHH Sao Vàng làm chủ đầu tư) - Khu 3,2 ha - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường gom giáp Quốc Lộ 18A mới |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
920 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty TNHH Sao Vàng làm chủ đầu tư) - Khu 3,2 ha - Phường Yên Thanh |
Các vị trí xây dựng nhà liên kề còn lại |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
921 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty TNHH Sao Vàng làm chủ đầu tư) - Khu 3,2 ha - Phường Yên Thanh |
Các ô đất bám mặt đường rộng trên 5 m (vị trí góc có 02 cạnh bám đường rộng trên 5m) |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
922 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty TNHH Sao Vàng làm chủ đầu tư) - Khu 1,3 ha -Phường Yên Thanh |
Các vị trí xây dựng nhà liên kề còn lại |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
923 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty TNHH Sao Vàng làm chủ đầu tư) - Khu 1,3 ha -Phường Yên Thanh |
Các ô đất bám mặt đường rộng trên 5 m (vị trí góc có 02 cạnh bám đường rộng trên 5m) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
924 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch cấp đất xen cư tự xây lô 1 đường liên khu Bí Giàng - Phú Thanh Đông - Phường Yên Thanh |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
925 |
Thành phố Uông Bí |
Phố Phú Thanh Đông - Phường Yên Thanh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
926 |
Thành phố Uông Bí |
Đường liên tổ 30-31 khu Phú Thanh Tây - Phường Yên Thanh |
đoạn từ nhà ông Vũ Văn Dân tổ 30 - Đến nhà ông Đỗ Văn Thiều tổ 31 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
927 |
Thành phố Uông Bí |
Quy hoạch khu dân cư của Công ty Cổ phần Thông Quảng Ninh - Phường Yên Thanh |
Các vị trí đất biệt thự nhà vườn |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
928 |
Thành phố Uông Bí |
Quy hoạch khu dân cư của Công ty Cổ phần Thông Quảng Ninh - Phường Yên Thanh |
Các vị trí xây dựng nhà liên kề còn lại |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
929 |
Thành phố Uông Bí |
Quy hoạch khu dân cư của Công ty Cổ phần Thông Quảng Ninh - Phường Yên Thanh |
Các ô đất bám mặt đường rộng trên 5 m (vị trí góc có 02 cạnh bám đường rộng trên 5m) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
930 |
Thành phố Uông Bí |
Đường liên khu Phú Thanh Đông - Phú Thanh Tây - Phường Yên Thanh |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
931 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường mặt rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
932 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
933 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường nhỏ hơn 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
934 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường có nền đường rộng trên 3m, mặt đường đất |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
935 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Yên Thanh |
Các vị trí thuộc khu 1 và tổ 33 khu cầu Sến cũ |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
936 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Yên Thanh |
Các vị trí thuộc khu Lạc Thanh, Bí Giàng, Phú Thanh Tây (trừ khu vực tổ 32 Đượng Cả cũ) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
937 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Yên Thanh |
Các vị trí thuộc khu Phú Thanh Đông, khu núi Gạc, tổ 32 Đượng Cả cũ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
938 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám đường gom Quốc Lộ 18A - Phường Yên Thanh |
Đoạn từ ngã ba phố Hòa Bình - Đến ngã ba phố Yên Thanh |
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
939 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị trung tâm phường Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Việt Long làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám đường gom của đường quốc lộ 18A mới |
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
940 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị trung tâm phường Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Việt Long làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường đôi |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
941 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị trung tâm phường Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Việt Long làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường mặt đường rộng trên 5m |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
942 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị trung tâm phường Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Việt Long làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các vị trí đất biệt thự nhà vườn |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
943 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư hai bên đường Trần hưng Đạo kéo dài - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám đường gom của đường quốc lộ 18A mới |
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
944 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư hai bên đường Trần hưng Đạo kéo dài - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám đường gom của đường Trần hưng Đạo kéo dài |
8.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
945 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư hai bên đường Trần hưng Đạo kéo dài - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường mặt đường rộng trên 5m |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
946 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Bắc Sơn (từ ngã ba phố Quyết Tiến đến giáp địa phận phường Vàng Danh) - Phường Bắc Sơn |
Các vị trí bám mặt đường từ ngã ba phố Quyết Tiến - Đến cầu Bắc Sơn |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
947 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Bắc Sơn (từ ngã ba phố Quyết Tiến đến giáp địa phận phường Vàng Danh) - Phường Bắc Sơn |
Các vị trí bám mặt đường từ cầu Bắc Sơn - Đến đường sắt (nhà ông Thành) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
948 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Bắc Sơn (từ ngã ba phố Quyết Tiến đến giáp địa phận phường Vàng Danh) - Phường Bắc Sơn |
Các vị trí bám mặt đường từ đường sắt (tiếp theo nhà ông Thành) - Đến giáp địa phận phường Vàng Danh |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
949 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Đập tràn - Phường Bắc Sơn |
từ đầu phía Tây đập tràn Nhà máy điện Uông Bí - Đến đường rẽ vào Hồ nước ngọt |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
950 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Quyết Tiến - Phường Bắc Sơn |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
951 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vào chùa Am - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ đường Bắc Sơn - Đến ngã ba đường rẽ đi tổ 11B khu 7 (cạnh bảng tin) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
952 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vào chùa Am - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ bảng tin - Đến hết nhà ông Nghĩa |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
953 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Bãi Soi - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ giáp địa phận Trưng Vương - Đến Trạm điện khu 4 (nhà ông bà Nụ Nhàn) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
954 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Bãi Soi - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ trạm điện khu 4 (tiếp theo nhà ông bà Nụ Nhàn) - Đến hết nhà ông bà Bí Phi |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
955 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 12 khe - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ cầu Hai Thanh - Đến ngã ba cầu 4 thanh (cạnh nhà ông Thanh tổ 25 khu 6) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
956 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 12 khe - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ ngã ba cầu 4 thanh - Đến đập tràn gần nhà ông Phi |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
957 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường liên khu 9 - Phường Bắc Sơn |
từ nhà bà Hải vòng qua phía sau Nhà sàng - Đến giáp địa phận phường Quang Trung |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
958 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường gom khu 2 - Phường Bắc Sơn |
từ nhà bà Vui - Đến hết nhà bà Hoa (đất bám đường liên khu 8 cũ) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
959 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí khu dân cư phía Đông Nhà sàng (từ tổ 10B đến khu 7) và khu quy hoạch tổ 16 khu 7 - Phường Bắc Sơn |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
960 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí khu quy hoạch dân cư khu 4 (khu quy hoạch dân cư của Công ty Thanh Thảo) - Phường Bắc Sơn |
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
961 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bê tông liên khu 8 - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Trần - Đến nhà bà Mến |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
962 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bê tông liên khu 8 - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ tiếp theo nhà bà Mến - Đến trạm biến áp |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
963 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Bắc Sơn |
Các vị trí bám mặt đường từ ngã 3 đường phố Đập Tràn - Đến Hồ nước ngọt |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
964 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Bắc Sơn |
Các vị trí bám mặt đường thuộc tổ 9 khu 1 phường Bắc Sơn |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
965 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Xuân, ông Cương tổ 3a - Đến ngã 3 đường rẽ vào nhà ông Đông bà Mỵ |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
966 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Bắc Sơn |
Các vị trí khu quy hoạch dân cư tổ 16 khu 7 và 07 hộ gia đình thuộc tổ 11b khu 7 bám mặt đường khu quy hoạch |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
967 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ nhà ông bà Bí Phi - Đến giáp địa phận phường Vàng Danh (tuyến đường hành hương vào khu di tích Yên Tử và di tích Ngọa Vân) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
968 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Bắc Sơn |
Các vị trí nhóm nhà ở tổ 19 khu 7 (Khu Xuân Lãm cũ) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
969 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Bắc Sơn |
Các vị trí bám mặt đường có nền đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa (kể cả khu quy hoạch tại khu 4 do UBND phườ |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
970 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Bắc Sơn |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
971 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Bắc Sơn |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên 3m |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
972 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại - Phường Bắc Sơn |
Các vị trí còn lại |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
973 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Vàng Danh |
Các vị trí bám mặt đường từ dốc Máng nước - Đến cầu Lán Tháp |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
974 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Vàng Danh |
Các vị trí bám mặt đường từ cầu Lán Tháp - Đến cầu sắt (giáp địa phận xã Thượng Yên Công) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
975 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ cầu Lán Tháp - Đến đập tràn 274 |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
976 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ đập tràn 274 - Đến hết trường Hoàng Văn Thụ |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
977 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ tiếp theo trường Hoàng Văn Thụ - Đến hết nhà ông bà Tuyết Ban |
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
978 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Vàng Danh |
từ ngã ba Uông Thượng - Đến Cầu Trắng |
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
979 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ tiếp theo nhà ông bà Tuyết Ban - Đến hết nhà ông Giang (cầu Khe Mai) |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
980 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ tiếp theo nhà ông Giang (cầu Khe Mai) - Đến hết nhà máy sàng tuyển than 2 Vàng Danh |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
981 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Vàng Danh |
từ ngã ba cầu Nhị Long - Đến cầu Chui đường sắt (Khu 9) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
982 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường kè phía bờ tây - Phường Vàng Danh |
đoạn từ đập tràn 274 - Đến hết Nhà văn hóa khu 4 |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
983 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường kè phía bờ tây - Phường Vàng Danh |
đoạn từ tiếp theo Nhà văn hóa khu 4 - Đến cầu Trắng |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
984 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường kè phía bờ đông - Phường Vàng Danh |
đoạn từ Đập tràn 274 - Đến cầu Máng Lao |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
985 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường kè phía bờ đông - Phường Vàng Danh |
đoạn từ tiếp theo cầu Máng Lao - Đến hết nhà bà Bắc (khu 5A) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
986 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Lê Lợi - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ gác chắn đường sắt - Đến Cổng chào khu 3 |
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
987 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Lê Lợi - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ tiếp theo Cổng chào khu 3 - Đến trạm điện (nhà bà Hòa) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
988 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Uông Thượng - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ cầu Trắng - Đến hết nhà bà Vân (cạnh rãnh thoát nước) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
989 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Uông Thượng - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ tiếp theo nhà bà Vân - Đến hết nhà ông Quynh (đường rẽ xuống đập tràn Miếu Thán) |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
990 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường tổ 19A khu 4 - Phường Vàng Danh |
từ nhà ông Thông - Đến đường sắt |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
991 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18B - Phường Vàng Danh |
đoạn từ tràn cầu Đổ - Đến ga Lán Tháp |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
992 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18B - Phường Vàng Danh |
từ đập tràn 274 - Đến hết đường bê tông của khu 5B |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
993 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Vàng Danh |
Các vị trí bám mặt đường kho gạo cũ từ ngã ba gác chắn - Đến nhà ông Quý |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
994 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Vàng Danh |
Các vị trí bám mặt đường bê tông, từ khu ki ốt chợ - Đến đầu cầu Máng Lao (phía Tây Bắc chợ Vàng Danh) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
995 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại của khu 4 - Phường Vàng Danh |
Các vị trí còn lại của khu 4 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
996 |
Thành phố Uông Bí |
Khu tái định cư Máng Lao - Phường Vàng Danh |
Khu tái định cư Máng Lao |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
997 |
Thành phố Uông Bí |
Khu tái định cư khu 8 (đồi Công đoàn) - Phường Vàng Danh |
Khu tái định cư khu 8 (đồi Công đoàn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
998 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường gom thuộc khu I (Khu ga Lán Tháp - phía Tây đường sắt) - Phường Vàng Danh |
từ cầu Lán Tháp - Đến đường tàu cụt |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
999 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bộ Cải Dịch - Phường Vàng Danh |
từ cầu Vành Lược - Đến cầu Lán Tháp |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1000 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vận tải Khe Thần - Phường Vàng Danh |
đoạn từ nhà ông Hiểu - Đến hết nhà ông Đồng Xuân Luyện |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |