Bảng giá đất Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Quảng Ninh là: 84.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ninh là: 4.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ninh là: 3.253.286
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
19001 Thành phố Móng Cái Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ giáp cổng nhà thờ Xuân Ninh - Đến nhà ông Lân thôn 6 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19002 Thành phố Móng Cái Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ trước nhà ông Quỳnh thôn 6 - Đến nhà ông Phó Thăng 464.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19003 Thành phố Móng Cái Đất thôn 8 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ cổng UBND xã - Đến nhà văn hóa thôn 8 664.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19004 Thành phố Móng Cái Đất thôn 8 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ giáp sân kho Hồ Viết - Đến nhà ông Thành thôn 8 536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19005 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ nhà ông Nghĩa thôn 9 - Đến nhà ông Tuyên thôn 9 (đường đi Trà Cổ) 7.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19006 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ cống Bình Thuận - Đến khu đình Vạn Xuân cũ (liên thôn) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19007 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ đình Vạn Xuân - Đến tỉnh lộ 335 3.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19008 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ lối rẽ đình Vạn Xuân - Đến giáp khu tái định cư thôn 9 2.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19009 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đất khu qui hoạch tái định cư thôn 9 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19010 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ nhà ông Thuật - Đến nhà bà Thân thôn 9 2.880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19011 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ thổ công nhà bà Thân - Đến nhà ông Hin (mặt đối diện khu tái định cư) 2.560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19012 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đất các khu vực còn lại của thôn 9 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19013 Thành phố Móng Cái Đất khu đô thị Phượng Hoàng giai đoạn 1 - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Các ô đất bám đường gom giáp tỉnh lộ 335 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19014 Thành phố Móng Cái Đất khu đô thị Phượng Hoàng giai đoạn 1 - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Các khu vực còn lại 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19015 Thành phố Móng Cái Đường tỉnh lộ 335 - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) ô đất nhà bà Thời 7.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19016 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ thổ công thôn 9 - Đến nhà bà Chu Thị Tựu 1.360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19017 Thành phố Móng Cái Khu đô thị kết hợp công viên cây xanh tại xã Hải Xuân - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đối với các ô đất thuộc lô LK1, LK2, LK3, LK4 (Từ ô 1 đến ô 8), LK15, LK17, LK19, LK21 6.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19018 Thành phố Móng Cái Khu đô thị kết hợp công viên cây xanh tại xã Hải Xuân - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đối với các ô đất thuộc lô LK6 đến LK14, LK16, LK18, LK20, BD1 đến BD4 5.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19019 Thành phố Móng Cái Khu đô thị kết hợp công viên cây xanh tại xã Hải Xuân - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đối với các ô đất thuộc lô LK4 (từ ô 9 đến ô 13), LK5, CT1, CT2 6.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19020 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Chu Thành Đạt thôn 9 - Đến giáp đất nhà ông Bùi Văn Kiện thôn 9 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19021 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đường gom giáp vườn hoa Đại lộ Hoà Bình đoạn từ nhà bà Thời thôn 9 - Đến Quảng trường thành phố 7.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19022 Thành phố Móng Cái Đất thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ Bảng tin Thọ Xuân - Đến Cầu Máng (bám đường nhựa) 5.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19023 Thành phố Móng Cái Đất thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ ngã ba rẽ cầu Máng - Đến nhà ông Sung thôn 10A 3.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19024 Thành phố Móng Cái Đất thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ nhà ông Sơn ngã ba chợ chiều - xuống bến chợ chiều 2.560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19025 Thành phố Móng Cái Đường nội thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) đoạn từ sau nhà ông Đô qua trường mầm non Hải Xuân - Đến nhà bà Minh giáp đường từ Bảng tin xuống cầu Máng 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19026 Thành phố Móng Cái Đất thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Linh thôn 10A - Đến giáp đất nhà bà Phạm Thị Nhạn thôn 10A 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19027 Thành phố Móng Cái Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ trạm xá xã - Đến giáp nhà bà Lưu thôn 10B 2.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19028 Thành phố Móng Cái Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đất các khu vực còn lại của thôn 10A và thôn 10B 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19029 Thành phố Móng Cái Đường nội thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) đoạn từ sau nhà ông Phụng - Đến giáp đường từ trạm xá xã Đến nhà bà Lưu thôn 10B 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19030 Thành phố Móng Cái Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Vi Văn Pẩu thôn 10B - Đến giáp đất nhà ông Vũ Bảo thôn 10B 1.360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19031 Thành phố Móng Cái Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Trần Minh Hiển thôn 10B - Đến giáp đất nhà ông Trần Đình Thụ thôn 10B 1.360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19032 Thành phố Móng Cái Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Hằng thôn 10B - Đến giáp đất nhà bà Hoàng Thị Xuyến thôn 10B 1.360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19033 Thành phố Móng Cái Đất thôn 11 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đất từ nhà ông Lân thôn 6 - Đến nhà ông Phúc thôn 11 (liên thôn) 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19034 Thành phố Móng Cái Đất thôn 11 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đất từ nhà ông Quỳnh thôn 6 - Đến nhà ông Hậu thôn 11 (liên thôn) 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19035 Thành phố Móng Cái Đất thôn 11 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Trịnh Xuân Khoa thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Phùng Đình Thuấn thôn 6 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19036 Thành phố Móng Cái Đường Tỉnh lộ 335 - Đất thôn 12 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) đoạn từ giáp cầu bà Mai - Đến điểm bưu điện Văn Hoá xã (bám tỉnh lộ 335) 7.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19037 Thành phố Móng Cái Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đất từ nhà ông Lân thôn 6 - Đến nhà ông Phúc thôn 11 (liên thôn) 824.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19038 Thành phố Móng Cái Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giá đất nhà ông Trần Văn Hiển thôn 12 - Đến giá đất nhà ông Nguyễn Văn Khoa thôn 12 1.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19039 Thành phố Móng Cái Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Trần Đình Thi thôn 12 - Đến giáp đất nhà bà Trần Thị Lương thôn 12 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19040 Thành phố Móng Cái Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đất các khu vực còn lại thôn 12 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19041 Thành phố Móng Cái Đường Tỉnh lộ 335 - Đất thôn 13 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) đoạn từ giáp khu đô thị Phượng Hoàng giai đoạn 1 - Đến giáp đất Bình Ngọc 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19042 Thành phố Móng Cái Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà bà Phạm Thị Mai - Đến đất nhà ông Khổng Văn Lợi thôn 13 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19043 Thành phố Móng Cái Đường nội thôn 13 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) đoạn từ giáp tỉnh lộ 335 (nhà ông Mẽ) - Đến nhà văn hoá thôn 13 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19044 Thành phố Móng Cái Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đất các khu vực còn lại thôn 13 536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19045 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) Từ nhà ông Trần Văn Long qua UBND xã - Đến nhà ông Đặng Văn Vi 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19046 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) Từ nhà ông Phạm Văn Vân - Đến nhà ông Phạm Văn Hạ 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19047 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) Từ nhà ông Trần Văn Long - Đến nhà ông Vương Văn Yên giáp xã Vĩnh Thực 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19048 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) Từ UBND xã - ra Cái Vọ thôn 2 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19049 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) Từ nhà ông Hạ - Đến hết thôn 4 cửa Đài 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19050 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) Từ nhà ông Vương Văn Xuân - ra bãi bến hèn 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19051 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) Đường thôn 3 từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến nhà ông Lê Văn Cừ 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19052 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) Các khu vực còn lại 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19053 Thành phố Móng Cái Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 3 - Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19054 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) Khu cảng Vạn gia - Đến đầu dốc nhà ông Lê Huấn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19055 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) Từ giáp dốc nhà ông lê Huấn qua khu ngã ba - Đến đường rẽ vào xóm đình 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19056 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) Từ nhà ông Hoàng Quyến - Đến đường rẽ ra bến Hèn 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19057 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) Từ đường rẽ Bến Hèn - Đến giáp Vĩnh Trung 112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19058 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) Từ đầm mát - Đến đường rẽ ra biển nhà ông Lê Xuân 112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19059 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) Từ nhà ông Lê Xuân qua UBND xã - ra đầu đông 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19060 Thành phố Móng Cái Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) Từ Đường liên xã nhà Mã Ngoan - Đến nhà bà Lê Thưởng 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19061 Thành phố Móng Cái Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) Từ Đường liên xã nhà Ngô Thường - Đến nhà ông Ngô Chấn 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19062 Thành phố Móng Cái Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) Từ Đường liên xã nhà Hoàng Quyến - Đến nhà ông Kiên (Hậu) 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19063 Thành phố Móng Cái Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) Từ Đường liên xã nhà Ngô Thường - Đến nhà ông Ngô Chấn 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19064 Thành phố Móng Cái Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) Từ Đường liên xã nhà ông Thắng rẽ ra đê Hòa Bình - Đến nhà ông Nguyễn Danh Tuyền 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19065 Thành phố Móng Cái Tuyến Đường Liên thôn - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) từ bà Lê Thị Vượng - Đến nhà ông Bằng Văn Tám 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19066 Thành phố Móng Cái Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) Các khu vực còn lại trong xã 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19067 Thành phố Móng Cái Điểm quy hoạch khu dân cư mới đối diện nhà bà Nguyễn Thị Nuôi thôn 2 (điểm số 1) - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19068 Thành phố Móng Cái Điểm quy hoạch khu dân cư mới - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) từ nhà ông Trần Văn Quyền - đến nhà ông Từ Văn Tường thôn 2 (điểm số 2) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19069 Thành phố Móng Cái Điểm quy hoạch khu dân cư mới tại khu ruộng Đồng thôn 2 (điểm số 3)- Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19070 Thành phố Móng Cái Xã Hải Sơn (Xã miền núi) Từ cầu Pò Hèn - Đến nhà ông Phòng (thôn Pò Hèn) Bám trục đường quốc lộ 18C 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19071 Thành phố Móng Cái Xã Hải Sơn (Xã miền núi) Từ nhà ông Phòng (thôn Pò Hèn) - Đến giáp xã Quảng Đức (huyện Hải Hà) Bám trục đường quốc lộ 18C 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19072 Thành phố Móng Cái Xã Hải Sơn (Xã miền núi) Từ cầu Pò Hèn - Đến cây xăng Hải Sơn Bám trục đường quốc lộ 18C 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19073 Thành phố Móng Cái Xã Hải Sơn (Xã miền núi) Từ cây xăng Hải Sơn - Đến cổng chào thôn Lục Chắn Bám trục đường quốc lộ 18C 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19074 Thành phố Móng Cái Xã Hải Sơn (Xã miền núi) Từ cổng chào thôn Lục Chắn - Đến cầu Thán Phún xã 2 Bám trục đường quốc lộ 18C 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19075 Thành phố Móng Cái Xã Hải Sơn (Xã miền núi) Từ ngã ba UBND xã Hải Sơn - Đến giáp đồn biên phòng Pò Hèn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19076 Thành phố Móng Cái Xã Hải Sơn (Xã miền núi) Các hộ khác còn lại trong xã 104.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19077 Thành phố Móng Cái Điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn Lục Chắn - Xã Hải Sơn (Xã miền núi) Các ô đất vị trí bám đường quốc lộ 18C 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19078 Thành phố Móng Cái Điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn Lục Chắn - Xã Hải Sơn (Xã miền núi) Các ô đất còn lại 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19079 Thành phố Móng Cái Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ Hải Yên - Đến đường rẽ vào bản Hợp Long (QL 18C) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19080 Thành phố Móng Cái Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ đường rẽ bản Hợp Long - Đến đường rẽ bản 10 hộ Thán Phún (QL 18C) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19081 Thành phố Móng Cái Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ bản 10 hộ Thán Phún - Đến giáp Hải Sơn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19082 Thành phố Móng Cái Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ đường 341 - Đến ngã ba Cao Lan 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19083 Thành phố Móng Cái Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ ngã ba Cao Lan - Đến dốc Lý La 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19084 Thành phố Móng Cái Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ ngã ba - rẽ trại chăn nuôi đoàn 42 112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19085 Thành phố Móng Cái Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Các khu vực còn lại trong xã 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19086 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Từ ngã tư Tiến Thành - đi bến cá 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19087 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Từ ngã tư Tiến Thành - đi Hải Tiến 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19088 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Từ ngã tư Tiến Thành - đi nhà ông Quỳnh thôn 2 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19089 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Từ nhà ông Quỳnh thôn 2 qua cầu Treo - Đến QL 18A (km 21) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19090 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Các hộ còn lại trong thôn 1 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19091 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Các hộ từ trạm điện thôn 5 - Đến nhà ông Khai thôn 4 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19092 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Các hộ từ UB xã - Đến nhà ông Hải (thôn 3) 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19093 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Các hộ từ chợ cũ - Đến nhà ông Tác (thôn 3) 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19094 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Từ ngã 4 Tiến Thành - Đến nhà ông Trung thôn 1 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19095 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Từ giáp Hải Tiến - Đến nhà ông Kế 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19096 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Từ hộ giáp phía tây nhà ông Kế - Đến giáp huyện Hải Hà 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19097 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Các hộ trong xóm Pạt Cạp và lòng cống 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19098 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Đất các khu vực còn lại của thôn 2 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19099 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Khu đường vào bản Nga Bát (vị trí đã được đầu tư đường bê tông) 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19100 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Các hộ Đất SX-KD Bản Mai Dọc 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn