19001 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp cổng nhà thờ Xuân Ninh - Đến nhà ông Lân thôn 6
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19002 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ trước nhà ông Quỳnh thôn 6 - Đến nhà ông Phó Thăng
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19003 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 8 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ cổng UBND xã - Đến nhà văn hóa thôn 8
|
664.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19004 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 8 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp sân kho Hồ Viết - Đến nhà ông Thành thôn 8
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19005 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Nghĩa thôn 9 - Đến nhà ông Tuyên thôn 9 (đường đi Trà Cổ)
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19006 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ cống Bình Thuận - Đến khu đình Vạn Xuân cũ (liên thôn)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19007 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ đình Vạn Xuân - Đến tỉnh lộ 335
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19008 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ lối rẽ đình Vạn Xuân - Đến giáp khu tái định cư thôn 9
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19009 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất khu qui hoạch tái định cư thôn 9
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19010 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thuật - Đến nhà bà Thân thôn 9
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19011 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ thổ công nhà bà Thân - Đến nhà ông Hin (mặt đối diện khu tái định cư)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19012 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại của thôn 9
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19013 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu đô thị Phượng Hoàng giai đoạn 1 - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Các ô đất bám đường gom giáp tỉnh lộ 335
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19014 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu đô thị Phượng Hoàng giai đoạn 1 - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19015 |
Thành phố Móng Cái |
Đường tỉnh lộ 335 - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
ô đất nhà bà Thời
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19016 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ thổ công thôn 9 - Đến nhà bà Chu Thị Tựu
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19017 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị kết hợp công viên cây xanh tại xã Hải Xuân - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đối với các ô đất thuộc lô LK1, LK2, LK3, LK4 (Từ ô 1 đến ô 8), LK15, LK17, LK19, LK21
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19018 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị kết hợp công viên cây xanh tại xã Hải Xuân - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đối với các ô đất thuộc lô LK6 đến LK14, LK16, LK18, LK20, BD1 đến BD4
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19019 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị kết hợp công viên cây xanh tại xã Hải Xuân - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đối với các ô đất thuộc lô LK4 (từ ô 9 đến ô 13), LK5, CT1, CT2
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19020 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Chu Thành Đạt thôn 9 - Đến giáp đất nhà ông Bùi Văn Kiện thôn 9
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19021 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường gom giáp vườn hoa Đại lộ Hoà Bình đoạn từ nhà bà Thời thôn 9 - Đến Quảng trường thành phố
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19022 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ Bảng tin Thọ Xuân - Đến Cầu Máng (bám đường nhựa)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19023 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ ngã ba rẽ cầu Máng - Đến nhà ông Sung thôn 10A
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19024 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Sơn ngã ba chợ chiều - xuống bến chợ chiều
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19025 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nội thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
đoạn từ sau nhà ông Đô qua trường mầm non Hải Xuân - Đến nhà bà Minh giáp đường từ Bảng tin xuống cầu Máng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19026 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Linh thôn 10A - Đến giáp đất nhà bà Phạm Thị Nhạn thôn 10A
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19027 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ trạm xá xã - Đến giáp nhà bà Lưu thôn 10B
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19028 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại của thôn 10A và thôn 10B
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19029 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nội thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
đoạn từ sau nhà ông Phụng - Đến giáp đường từ trạm xá xã Đến nhà bà Lưu thôn 10B
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19030 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vi Văn Pẩu thôn 10B - Đến giáp đất nhà ông Vũ Bảo thôn 10B
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19031 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Trần Minh Hiển thôn 10B - Đến giáp đất nhà ông Trần Đình Thụ thôn 10B
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19032 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Hằng thôn 10B - Đến giáp đất nhà bà Hoàng Thị Xuyến thôn 10B
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19033 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 11 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất từ nhà ông Lân thôn 6 - Đến nhà ông Phúc thôn 11 (liên thôn)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19034 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 11 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất từ nhà ông Quỳnh thôn 6 - Đến nhà ông Hậu thôn 11 (liên thôn)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19035 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 11 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Trịnh Xuân Khoa thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Phùng Đình Thuấn thôn 6
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19036 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tỉnh lộ 335 - Đất thôn 12 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
đoạn từ giáp cầu bà Mai - Đến điểm bưu điện Văn Hoá xã (bám tỉnh lộ 335)
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19037 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất từ nhà ông Lân thôn 6 - Đến nhà ông Phúc thôn 11 (liên thôn)
|
824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19038 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giá đất nhà ông Trần Văn Hiển thôn 12 - Đến giá đất nhà ông Nguyễn Văn Khoa thôn 12
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19039 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Trần Đình Thi thôn 12 - Đến giáp đất nhà bà Trần Thị Lương thôn 12
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19040 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại thôn 12
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19041 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tỉnh lộ 335 - Đất thôn 13 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
đoạn từ giáp khu đô thị Phượng Hoàng giai đoạn 1 - Đến giáp đất Bình Ngọc
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19042 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà bà Phạm Thị Mai - Đến đất nhà ông Khổng Văn Lợi thôn 13
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19043 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nội thôn 13 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
đoạn từ giáp tỉnh lộ 335 (nhà ông Mẽ) - Đến nhà văn hoá thôn 13
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19044 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại thôn 13
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19045 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Trần Văn Long qua UBND xã - Đến nhà ông Đặng Văn Vi
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19046 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phạm Văn Vân - Đến nhà ông Phạm Văn Hạ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19047 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Trần Văn Long - Đến nhà ông Vương Văn Yên giáp xã Vĩnh Thực
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19048 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Từ UBND xã - ra Cái Vọ thôn 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19049 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hạ - Đến hết thôn 4 cửa Đài
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19050 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vương Văn Xuân - ra bãi bến hèn
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19051 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Đường thôn 3 từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến nhà ông Lê Văn Cừ
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19052 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19053 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 3 - Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19054 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Khu cảng Vạn gia - Đến đầu dốc nhà ông Lê Huấn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19055 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ giáp dốc nhà ông lê Huấn qua khu ngã ba - Đến đường rẽ vào xóm đình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19056 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hoàng Quyến - Đến đường rẽ ra bến Hèn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19057 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ Bến Hèn - Đến giáp Vĩnh Trung
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19058 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ đầm mát - Đến đường rẽ ra biển nhà ông Lê Xuân
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19059 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lê Xuân qua UBND xã - ra đầu đông
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19060 |
Thành phố Móng Cái |
Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ Đường liên xã nhà Mã Ngoan - Đến nhà bà Lê Thưởng
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19061 |
Thành phố Móng Cái |
Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ Đường liên xã nhà Ngô Thường - Đến nhà ông Ngô Chấn
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19062 |
Thành phố Móng Cái |
Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ Đường liên xã nhà Hoàng Quyến - Đến nhà ông Kiên (Hậu)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19063 |
Thành phố Móng Cái |
Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ Đường liên xã nhà Ngô Thường - Đến nhà ông Ngô Chấn
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19064 |
Thành phố Móng Cái |
Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ Đường liên xã nhà ông Thắng rẽ ra đê Hòa Bình - Đến nhà ông Nguyễn Danh Tuyền
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19065 |
Thành phố Móng Cái |
Tuyến Đường Liên thôn - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
từ bà Lê Thị Vượng - Đến nhà ông Bằng Văn Tám
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19066 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại trong xã
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19067 |
Thành phố Móng Cái |
Điểm quy hoạch khu dân cư mới đối diện nhà bà Nguyễn Thị Nuôi thôn 2 (điểm số 1) - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19068 |
Thành phố Móng Cái |
Điểm quy hoạch khu dân cư mới - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
từ nhà ông Trần Văn Quyền - đến nhà ông Từ Văn Tường thôn 2 (điểm số 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19069 |
Thành phố Móng Cái |
Điểm quy hoạch khu dân cư mới tại khu ruộng Đồng thôn 2 (điểm số 3)- Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19070 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ cầu Pò Hèn - Đến nhà ông Phòng (thôn Pò Hèn) Bám trục đường quốc lộ 18C
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19071 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phòng (thôn Pò Hèn) - Đến giáp xã Quảng Đức (huyện Hải Hà) Bám trục đường quốc lộ 18C
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19072 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ cầu Pò Hèn - Đến cây xăng Hải Sơn Bám trục đường quốc lộ 18C
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19073 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ cây xăng Hải Sơn - Đến cổng chào thôn Lục Chắn Bám trục đường quốc lộ 18C
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19074 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn Lục Chắn - Đến cầu Thán Phún xã 2 Bám trục đường quốc lộ 18C
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19075 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba UBND xã Hải Sơn - Đến giáp đồn biên phòng Pò Hèn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19076 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Các hộ khác còn lại trong xã
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19077 |
Thành phố Móng Cái |
Điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn Lục Chắn - Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Các ô đất vị trí bám đường quốc lộ 18C
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19078 |
Thành phố Móng Cái |
Điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn Lục Chắn - Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Các ô đất còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19079 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ Hải Yên - Đến đường rẽ vào bản Hợp Long (QL 18C)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19080 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ bản Hợp Long - Đến đường rẽ bản 10 hộ Thán Phún (QL 18C)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19081 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ bản 10 hộ Thán Phún - Đến giáp Hải Sơn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19082 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường 341 - Đến ngã ba Cao Lan
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19083 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Cao Lan - Đến dốc Lý La
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19084 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba - rẽ trại chăn nuôi đoàn 42
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19085 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại trong xã
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19086 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Tiến Thành - đi bến cá
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19087 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Tiến Thành - đi Hải Tiến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19088 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Tiến Thành - đi nhà ông Quỳnh thôn 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19089 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Quỳnh thôn 2 qua cầu Treo - Đến QL 18A (km 21)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19090 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 1
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19091 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ từ trạm điện thôn 5 - Đến nhà ông Khai thôn 4
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19092 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ từ UB xã - Đến nhà ông Hải (thôn 3)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19093 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ từ chợ cũ - Đến nhà ông Tác (thôn 3)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19094 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã 4 Tiến Thành - Đến nhà ông Trung thôn 1
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19095 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ giáp Hải Tiến - Đến nhà ông Kế
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19096 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ hộ giáp phía tây nhà ông Kế - Đến giáp huyện Hải Hà
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19097 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ trong xóm Pạt Cạp và lòng cống
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19098 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại của thôn 2
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19099 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Khu đường vào bản Nga Bát (vị trí đã được đầu tư đường bê tông)
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19100 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ Đất SX-KD Bản Mai Dọc
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |