Bảng giá đất Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Quảng Ninh là: 84.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ninh là: 4.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ninh là: 3.253.286
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thành phố Uông Bí Phường Vàng Danh Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
902 Thành phố Uông Bí Phường Vàng Danh Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa, khu vực thôn Miếu Thán, thôn Đồng Bống 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
903 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường giao thông liên huyện Uông Bí - Hoành Bồ - Phường Vàng Danh Đoạn từ cầu Bưu điện Vàng Danh - Đến khu tái định cư Máng Lao 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
904 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường giao thông liên huyện Uông Bí - Hoành Bồ - Phường Vàng Danh Đoạn tiếp theo từ hết khu tái định cư Máng lao (đất nhà ông Lưu Văn Đông) - Đến Đèo San 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
905 Thành phố Uông Bí Các khu vực còn lại - Phường Vàng Danh Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
906 Thành phố Uông Bí Các khu vực còn lại - Phường Vàng Danh Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
907 Thành phố Uông Bí Các khu vực còn lại - Phường Vàng Danh Các vị trí bám mặt đường rộng trên 3m, mặt đường đất 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
908 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại - Phường Vàng Danh Các vị trí còn lại của khu dân cư thôn Đồng Bống và thôn Miếu Thán 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
909 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại - Phường Vàng Danh Các vị trí còn lại trong các khu dân cư 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
910 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Phương Đông Đoạn từ cầu Sến - Đến ngã tư rẽ vào ủy ban phường 14.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
911 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Phương Đông Đoạn từ tiếp theo khu quy hoạch dân cư của Công ty Hà Khánh Anh - Đến cầu Cảnh Nghi 12.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
912 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Phương Đông Đoạn từ tiếp theo cầu Cảnh Nghi - Đến giáp địa phận huyện Đông Triều 4.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
913 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Phương Đông Các vị trí bám đường gom quy hoạch dân cư của công ty Hà Khánh Anh 6.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
914 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 10 - Phường Phương Đông Đoạn từ Quốc lộ 18A - Đến ngã tư đường ra cảng Bạch Thái Bưởi 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
915 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 10 - Phường Phương Đông Đoạn từ ngã tư đường ra cảng Bạch Thái Bưởi - Đến giáp địa phận phường Phương Nam 5.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
916 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường ra cảng Bạch Thái Bưởi - Phường Phương Đông Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 18A - Đến ngã tư Quốc lộ 10 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
917 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường ra cảng Bạch Thái Bưởi - Phường Phương Đông Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 10 - Đến nhà ông Chiến 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
918 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vào khu Trung tâm thương mại (đường Máng nước cũ) - Phường Phương Đông từ ngã ba cầu Sến qua nhà ông Đo - Đến Quốc lộ 10 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
919 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A cũ - Phường Phương Đông từ đường sắt - Đến đường vào Yên Tử 4.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
920 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vào Yên Tử - Phường Phương Đông Đoạn từ Quốc lộ 18A mới - Đến Trạm kiểm lâm 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
921 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vào Yên Tử - Phường Phương Đông Đoạn từ Trạm kiểm lâm - Đến dốc Chân Trục 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
922 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường từ ngã tư Quốc lộ 18A qua trụ sở UBND phường Phương Đông đến đập số 1 Hồ Yên Trung (đường Yên Trung) - Phường Phương Đông Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 18A - Đến đường sắt 8.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
923 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường từ ngã tư Quốc lộ 18A qua trụ sở UBND phường Phương Đông đến đập số 1 Hồ Yên Trung (đường Yên Trung) - Phường Phương Đông Đoạn từ tiếp theo đường sắt - Đến cổng Công ty kho vận Đá Bạc 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
924 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường từ ngã tư Quốc lộ 18A qua trụ sở UBND phường Phương Đông đến đập số 1 Hồ Yên Trung (đường Yên Trung) - Phường Phương Đông Đoạn từ tiếp theo cổng Công ty kho vận Đá Bạc - Đến đập số 1 Hồ Yên Trung (đường Yên Trung) 3.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
925 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Yên Trung - Phường Phương Đông từ đập số 2 hồ Yên Trung - Đến đường đi Yên Tử 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
926 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Phùng Hưng - Phường Phương Đông từ Quốc lộ 18A - Đến giáp địa phận phường Phương Nam) (đường HCR cũ) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
927 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 18A mới - Đến cổng trường Cao đẳng công nghiệp và xây dựng (phố Liên Phương) 4.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
928 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
929 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
930 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập 1 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường từ nhà ông Chiến - Đến hết khu dân cư 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
931 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập 1 - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
932 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường vào Nhà máy Cơ khí ôtô (phố Tân Lập) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
933 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường, đoạn từ tiếp theo cổng chính nhà máy Cơ khí Ô tô - Đến hồ Tân Lập (phố Tân Lập) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
934 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa (bao gồm cả đường vào khu vực Mắt Rồng) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
935 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
936 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Trung 1 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường nối Quốc lộ 18A với Quốc lộ 10 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
937 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Trung 1 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
938 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Trung 1 - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
939 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Trung 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường các tuyến Đường cổng phụ chợ Yên Trung, đường qua cổng nhà ông Hùy, đường phía trước nhà ông Khính, nhà ông Thi 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
940 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Trung 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
941 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Trung 2 - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
942 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Đồng Minh - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường chính của khu Từ cầu Cảnh Nghi - Đến hết khu dân cư, đường vào sân vận động và đường vào nhà ông Quản 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
943 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Đồng Minh - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
944 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Thượng - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường chính của khu 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
945 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Thượng - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
946 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Cửa Ngăn - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường chính của khu 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
947 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Cửa Ngăn - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
948 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường chính khu cầu Sến - Phường Phương Đông từ tiếp theo nhà bà Duyên - Đến đường sắt 2.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
949 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường chính khu cầu Sến - Phường Phương Đông Các vị trí bám đường rộng 2-3m thuộc khu Cầu Sến 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
950 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Liên Phương - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
951 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Liên Phương - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
952 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 1 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
953 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 1 - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
954 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám đường từ nhà ông Khang - Đến nhà ông Hần, từ nhà ông Hần Đến trường mầm non Cửa Ngăn 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
955 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám đường từ nhà nhà ông Hần - Đến hết khu dân cư 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
956 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 2 - Phường Phương Đông Vị trí đất bám đường bê tông (từ đường vào Yên Tử - Đến nhà ông Tuyến) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
957 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu thương mại và dân cư cầu Sến - Phường Phương Đông trong phạm vi dự án xây dựng hạ tầng của Công ty XM và XD 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
958 Thành phố Uông Bí Các vị trí liền kề với dãy mặt đường Quốc lộ 18A - Phường Phương Đông đoạn từ cầu Sến - Đến ngã tư đường rẽ vào UBND phường Phương Đông 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
959 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu tập thể Xí nghiệp Gia cầm Phương Đông cũ - Phường Phương Đông Các vị trí Lô 2 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
960 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu tập thể Xí nghiệp Gia cầm Phương Đông cũ - Phường Phương Đông Các vị trí sau Lô 2 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
961 Thành phố Uông Bí Các vị trí nằm trong khu quy hoạch dân cư của Công ty Hà Khánh Anh - Phường Phương Đông trừ các vị trí mặt đường 18A và mặt đường vào UBND phường Phương Đông 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
962 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư khu Tân Lập - Phường Phương Đông trừ các vị trí bám mặt đường từ ngã tư Quốc lộ 18A qua trụ sở UBND phường đến Hồ Yên Trung 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
963 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu tái định cư phía Bắc đường 18A - Phường Phương Đông trừ các vị trí bám mặt đường 18A 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
964 Thành phố Uông Bí Khu vực xóm mới cầu Sến - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
965 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường từ tiếp theo nhà ông Chiến - Đến đê Vành Kiệu III 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
966 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng trên 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa thuộc các khu Tân Lập, Tân Lập 1 (trừ vị trí 121 và 122) 2.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
967 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng trên 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa thuộc các khu Bí thượng (trừ vị trí 171 và 172), Cửa Ngă 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
968 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư của Công ty TNHH Hoa Nhàn (trừ các vị trí bám mặt đường 18A) - Phường Phương Đông Các vị trí xây dựng nhà liền kề 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
969 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư của Công ty TNHH Hoa Nhàn (trừ các vị trí bám mặt đường 18A) - Phường Phương Đông Các vị trí xây dựng biệt thự nhà vườn 3.360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
970 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư của Công ty TNHH Hoa Nhàn (trừ các vị trí bám mặt đường 18A) - Phường Phương Đông Các vị trí thuộc lô A1, A2 khu C bám đường gom giáp Quốc Lộ 18 8.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
971 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc điểm số 1, số 2 Khu quy hoạch dân cư khu Bí Thượng (trừ mục 9 - các vị trí bám mặt đường Phùng Hưng) - Phường Phương Đông 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
972 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A cũ - Phường Phương Đông Từ cổng chào nhà văn hóa Dốc Đỏ 1 - Đến giáp địa phận thị xã Đông Triều 4.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
973 Thành phố Uông Bí Các ví trí thuộc Quy hoạch khu dân cư tái định cư ngã ba Cầu Sến - Phường Phương Đông Các ô đất thuộc lô A5, A8 8.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
974 Thành phố Uông Bí Các ví trí thuộc Quy hoạch khu dân cư tái định cư ngã ba Cầu Sến - Phường Phương Đông Các ô đất thuộc lô A3, A4, A6, A7 5.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
975 Thành phố Uông Bí Quy hoạch khu dân cư tại khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông 2.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
976 Thành phố Uông Bí Các khu vực còn lại - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
977 Thành phố Uông Bí Các khu vực còn lại - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
978 Thành phố Uông Bí Các khu vực còn lại - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - Đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên 3m 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
979 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ cầu Trắng - Đến ngã ba đường HCR 5.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
980 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã ba đường HCR - Đến cống qua sông Hang Ma (mặt đường 10) 6.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
981 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
982 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
983 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
984 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ cống qua sông Hang Ma - Đến hết nhà ông Doanh 4.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
985 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
986 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
987 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
988 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ nhà ông Doanh - Đến hết nhà bà Đàm 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
989 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
990 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
991 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
992 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ tiếp theo nhà bà Đàm - Đến cầu Đá Bạc (đoạn đường có rào chắn) 2.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
993 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường HCR - Phường Phương Nam từ ngã ba Quốc lộ 10 - Đến giáp địa phận phường Phương Đông 2.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
994 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà Nguyện của khu 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
995 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà ông Hai 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
996 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà bà An 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
997 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà bà Toán 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
998 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà bà Gượm 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
999 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường xóm còn lại 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1000 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam Các vị trí còn lại 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị