1101 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3-5m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1102 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - Đến dưới 3m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1103 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1104 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại thuộc khu 7, 8, 9 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1105 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại thuộc khu 7, 8, 9 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3-5m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1106 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại thuộc khu 7, 8, 9 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 đến dưới 3m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1107 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại thuộc khu 7, 8, 9 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1108 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại thuộc khu 10 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1109 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại thuộc khu 10 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3-5m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1110 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại thuộc khu 10 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1111 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch cấp đất ở xen cư tại tổ 2, khi 9 - Phường Thanh Sơn |
Các ô đất số: 1. 2, 3, 4, 5, 6
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1112 |
Thành phố Uông Bí |
Các ô còn lại - Khu quy hoạch cấp đất ở xen cư tại tổ 2, khi 9 - Phường Thanh Sơn |
Từ ô số 7 - Đến ô số 14
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1113 |
Thành phố Uông Bí |
Khu Quy hoạch cấp đất ở xen cư tự xây khu Lâm Trường Uông Bí (cũ) tại tổ 6, khu 3, phường Thanh Sơn - Phường Thanh Sơn |
Các ô đất số: 1,2,3,4
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1114 |
Thành phố Uông Bí |
Các ô đất còn lại - Khu Quy hoạch cấp đất ở xen cư tự xây khu Lâm Trường Uông Bí (cũ) tại tổ 6, khu 3, phường Thanh Sơn - Phường Thanh Sơn |
Từ ô số 5 - Đến ô 15
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1115 |
Thành phố Uông Bí |
Quy hoạch khu dân cư phường Thanh Sơn (gốm Thanh Sơn) - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí nhà liên kề
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1116 |
Thành phố Uông Bí |
Quy hoạch khu dân cư phường Thanh Sơn (gốm Thanh Sơn) - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí đất biệt thự
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1117 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Quang Trung - Các vị trí bám mặt đường chính, - Phường Quang Trung |
đoạn từ cầu Sông Sinh I - Đến cầu Gẫy
|
20.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1118 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Quang Trung - Các vị trí bám mặt đường chính, - Phường Quang Trung |
đoạn từ cầu Gẫy - Đến cầu Sông Uông
|
15.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1119 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Quang Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1120 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Quang Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1121 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Quang Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường nhánh nhỏ hơn 3m, mặt đường đất
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1122 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Quang Trung |
từ cầu Sông Sinh - Đến cầu Sông Uông
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1123 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Nguyễn Du kéo dài - Phường Quang Trung |
từ đường sắt qua ngã tư đường Quang Trung - Đến kênh nước nóng
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1124 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Nguyễn Du kéo dài - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ đường sắt qua ngã tư đường Quang Trung - Đến kênh nước nóng
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1125 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Nguyễn Du kéo dài - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ đường sắt qua ngã tư đường Quang Trung - Đến kênh nước nóng
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1126 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Đồng Tiến - Phường Quang Trung |
từ ngã ba đường Quang Trung - Đến kênh nước nóng
|
7.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1127 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Quốc Toản - Phường Quang Trung |
từ ngã ba đường Quang Trung - Đến Quốc lộ 18A mới
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1128 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Quốc Toản - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ ngã ba đường Quang Trung - Đến Quốc lộ 18A mới
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1129 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Quốc Toản - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ ngã ba đường Quang Trung - Đến Quốc lộ 18A mới
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1130 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Nhật Duật - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Quang Trung |
đoạn từ ngã ba khách sạn Sentosa - Đến Quốc lộ 18A mới
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1131 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Nhật Duật - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
đoạn từ ngã ba khách sạn Sentosa - Đến Quốc lộ 18A mới
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1132 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Nhật Duật - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
đoạn từ ngã ba khách sạn Sentosa - Đến Quốc lộ 18A mới
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1133 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Nhật Duật - Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã ba Quốc lộ 18A mới đến hết khu tập thể Lilama - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã ba Quốc lộ 18A mới - Đến hết khu tập thể Lilama
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1134 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Thương Mại - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Quang Trung |
Đoạn từ ngã ba Xổ số - Đến đường sắt
|
8.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1135 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Thương Mại - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
Đoạn từ ngã ba Xổ số - Đến đường sắt
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1136 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Thương Mại - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
Đoạn từ ngã ba Xổ số - Đến đường sắt
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1137 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Thương Mại - Phường Quang Trung |
Đoạn từ đường sắt - Đến Nhà văn hóa khu 12 cũ Đến kè sông Sinh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1138 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Quyết Tiến - Phường Quang Trung |
từ ngã 5 Cột đồng hồ - Đến ngã ba đường Bắc Sơn
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1139 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Ngô Quyền - Phường Quang Trung |
từ ngã 5 Cột đồng hồ - Đến ngã ba phố Đình Uông
|
6.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1140 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Ngô Quyền - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ ngã 5 Cột đồng hồ - Đến ngã ba phố Đình Uông
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1141 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Ngô Quyền - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ ngã 5 Cột đồng hồ - Đến ngã ba phố Đình Uông
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1142 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Ngô Quyền - Các vị trí bám mặt đường nhánh nhỏ hơn 3m, mặt đường đất - Phường Quang Trung |
từ ngã 5 Cột đồng hồ - Đến ngã ba phố Đình Uông
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1143 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Trần Phú - Phường Quang Trung |
từ ngã ba Công ty Than Nam Mẫu - Đến cầu Sông Sinh 3
|
6.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1144 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Trần Phú - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ ngã ba Công ty Than Nam Mẫu - Đến cầu Sông Sinh 3
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1145 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Trần Phú - - Phường Quang Trung |
từ ngã ba Công ty Than Nam Mẫu - Đến cầu Sông Sinh 3
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1146 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Trần Phú - Các vị trí bám mặt đường nhánh nhỏ hơn 3m, mặt đường đất - Phường Quang Trung |
từ ngã ba Công ty Than Nam Mẫu - Đến cầu Sông Sinh 3
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1147 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Phan Đình Phùng - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Quang Trung |
đoạn từ ngã ba phố Nguyễn Du - Đến kênh nước nóng
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1148 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Phan Đình Phùng - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Quang Trung |
Đoạn từ kênh nước nóng - Đến ngã ba phố Quyết Tiến
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1149 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Phan Đình Phùng - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
Đoạn từ kênh nước nóng - Đến ngã ba phố Quyết Tiến
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1150 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Phan Đình Phùng - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
Đoạn từ kênh nước nóng - Đến ngã ba phố Quyết Tiến
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1151 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Đình Uông - Phường Quang Trung |
từ ngã ba phố Trần Nhật Duật - Đến Nhà văn hóa khu 9
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1152 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí sau dãy mặt đường phố Đình Uông - Phường Quang Trung |
từ ngã ba phố Trần Nhật Duật - Đến Nhà văn hóa khu 9
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1153 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo đường vào Lựng Xanh - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Quang Trung |
đoạn từ ngã tư phố Trần Phú - Đến chân dốc vào Lựng Xanh (cạnh nhà ông Phường)
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1154 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo đường vào Lựng Xanh - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Đá Cổng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1155 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo đường vào Lựng Xanh - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Quang Trung |
đoạn từ cầu sông Sinh 2 - Đến ngã tư phố Trần Phú
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1156 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vào cổng phụ phía Tây chợ Trung tâm - Phường Quang Trung |
|
6.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1157 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí phía Bắc chợ Trung tâm - Phường Quang Trung |
từ sau chợ Trung tâm - Đến kênh nước nóng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1158 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vận chuyển than - Phường Quang Trung |
từ đầu phía Đông cầu Chéo - Đến hết khu tái định cư Đồng Mây
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1159 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Đồng Mây - Phường Quang Trung |
đoạn đường từ Quốc lộ 18A mới, qua cống Đồng Mây - Đến đường chuyên dùng - Đường vận chuyển than
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1160 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường từ ngã ba phố Trần Nhật Duật - Đến đường 18A mới (qua chợ Quang Trung)
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1161 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí thuộc khu dân cư đồi Lắp Ghép (trong khu vực dự án xây dựng hạ tầng của Công ty XM và XD)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1162 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Đập Tràn - Phường Quang Trung |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1163 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường chính, từ ngã ba đường Quang Trung (nhà ông Mạnh) - Đến kênh nước nóng khu 6
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1164 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch dự án Hồ Công Viên - Phường Quang Trung |
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1165 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường từ ngã ba Công ty than Nam Mẫu - Đến hết đoạn đường đã nâng cấp mở rộng
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1166 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí nằm trong khu tái định cư thuộc khu 5 (trừ các vị trí bám mặt đường vào Lựng Xanh)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1167 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường dạo hai bên bờ kênh nước nóng
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1168 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Quang Trung |
từ ngã ba đường Quang Trung - Đến kênh nước nóng
|
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1169 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí còn lại bám mặt đường rộng trên 5m, mặt đường đất
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1170 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí còn lại bám mặt đường rộng từ 3 - 5m, mặt đường đất
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1171 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí nằm trong Khu quy hoạch dân cư thuộc khu 12
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1172 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vận chuyển than - Phường Quang Trung |
từ tiếp theo khu Tái định cư Đồng Mây - Đến cảng Điền Công
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1173 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường từ Trạm bơm tuần hoàn Nhà máy điện Uông Bí (đường 18A mới) - Đến giáp địa phận xã Điền Công
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1174 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí còn lại thuộc khu 1 (phía Đông Bắc đồi Hang Hùm)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1175 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch tại Khu 9 (lô 2), khu 10, khu 7
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1176 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường từ cuối phố Nguyễn Du kéo dài đi qua phố Trần Quốc Toản, nút giao thông trước Trung tâm Y tế và đường Quang Trung đến đường Phan Đình Phùng - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường, đoạn từ phố Thương Mại (giáp đường sắt) - Đến phố Trần Quốc Toản
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1177 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường từ cuối phố Nguyễn Du kéo dài đi qua phố Trần Quốc Toản, nút giao thông trước Trung tâm Y tế và đường Quang Trung đến đường Phan Đình Phùng - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường, đoạn từ đường Quang Trung - Đến kênh nước nóng
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1178 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường từ cuối phố Nguyễn Du kéo dài đi qua phố Trần Quốc Toản, nút giao thông trước Trung tâm Y tế và đường Quang Trung đến đường Phan Đình Phùng - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường, đoạn từ tiếp theo kênh nước nóng - Đến đường Phan Đình Phùng
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1179 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường dạo bờ sông Sinh, đoạn từ cầu sông Sinh 2 đến cầu sông Sinh 3 - Phường Quang Trung |
Đoạn từ cầu sông Sinh 2 - Đến cầu sông Sinh 3
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1180 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường dạo bờ sông Sinh, đoạn từ cầu sông Sinh 2 đến cầu sông Sinh 3 - Phường Quang Trung |
Đoạn từ cầu sông Sinh 1 - Đến cầu sông Sinh (quốc lộ 18A mới)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1181 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường dạo bờ sông Sinh, đoạn từ cầu sông Sinh 2 đến cầu sông Sinh 3 - Phường Quang Trung |
Đoạn tiếp giáp khu quy hoạch phía Tây trung tâm hướng nghiệp - Đến khu quy hoạch khu dân cư đô thị khu 5B
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1182 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch phía Tây Trung tâm hướng nghiệp và giáo dục thường xuyên - Phường Quang Trung |
Ô số 01
|
6.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1183 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch phía Tây Trung tâm hướng nghiệp và giáo dục thường xuyên - Phường Quang Trung |
Các ô còn lại
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1184 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Quang Trung |
Ngã tư đường Trần Phú - Đến đường Phan Đình Phùng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1185 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu 7 (Lô 2 đường Phan Bội Châu) - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám đường quy hoạch trên 7m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1186 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu 7 (Lô 2 đường Phan Bội Châu) - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám đường quy hoạch từ 5 - 7m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1187 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu dân cư đô thị cầu Lạc Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí đất bám trục chính từ đường Trần Quốc Toản - Đến hết khu quy hoạch (Chiều rộng mặt đường trên 10m)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1188 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu dân cư đô thị cầu Lạc Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí đất bám mặt đường rộng từ 7 đến dưới 10m)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1189 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu dân cư đô thị cầu Lạc Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí đất bám mặt đường rộng từ 5 đến dưới 7m)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1190 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu dân cư đô thị cầu Lạc Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí biệt thự nhà vườn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1191 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu dân cư đô thị khu 5B - Phường Quang Trung |
Các vị trí đất bám trục chính từ đường Lựng Xanh - Đến sông Sinh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1192 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu dân cư đô thị khu 5B - Phường Quang Trung |
Các vị trí còn lại trong khu quy hoạch
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1193 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch trường Trung học chất lượng cao và khu dân cư đô thị khu 5A - Phường Quang Trung |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1194 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch khu dân cư khu 4 (Sau trường tiểu học Lê Lợi) - Phường Quang Trung |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1195 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch khu dân cư khu 3 (Sau khu quy hoạch Đồi Lắp ghép) - Phường Quang Trung |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1196 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch tổ 30 khu 8 - Phường Quang Trung |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1197 |
Thành phố Uông Bí |
Vị trí bám mặt đường dạo bờ sông Uông - Phường Quang Trung |
đoạn từ ngã ba đường Quang Trung - Đến đập tràn
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1198 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1199 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1200 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |