Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Thành phố Uông Bí Quảng Ninh

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3-5m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - Đến dưới 3m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
4 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Các vị trí còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
5 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3-5m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
7 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - Đến dưới 3m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Các vị trí còn lại 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
9 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3-5m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
11 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - Đến dưới 3m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
12 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh: Các Vị Trí Còn Lại thuộc Khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn

Bảng giá đất của Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn đường từ các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 tại Phường Thanh Sơn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m, mặt đường bê tông hoặc trải nhựa, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng định giá và quyết định giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m, mặt đường bê tông hoặc trải nhựa tại Phường Thanh Sơn có mức giá là 2.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự đắc địa của các vị trí này với điều kiện giao thông thuận lợi và mặt đường chất lượng cao, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện