1001 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vào Nhà văn hóa khu An Hải - Các vị trí thuộc khu An Hải - Phường Phương Nam |
từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà ông Tranh
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vào Phương Hải - Các vị trí thuộc khu An Hải - Phường Phương Nam |
từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà ông Tiên
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu An Hải - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường đoạn tiếp theo của 2 tuyến đường trên (41 và 42) - Đến cuối làng và 2 đường ngang trước nhà ông Hiệp
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu An Hải - Phường Phương Nam |
Các vị trí còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Phương An - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến hết sân bóng
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Phương An - Phường Phương Nam |
Các vị trí còn lại của khu vực sân bóng và các vị trí bám mặt đường đoạn từ Quốc lộ 10 - vào cống 2 cửa của Đầm 2 (xóm bờ đê)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Phương An - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường từ cống 2 cửa của Đầm 2 - Đến đường Bạch Thái Bưởi và đường khu Lò Gạch (khu vực Nhà văn hóa khu Phương An)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Phương An - Phường Phương Nam |
Các vị trí còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Hiệp An 2 và khu Hiệp Thái - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường Hội trường (đoạn từ Quốc lộ 10 - Đến trạm điện)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Hiệp An 2 và khu Hiệp Thái - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường các tuyến Đường Cửa làng từ nhà ông Vóc - Đến chợ tạm, từ chợ tạm Đến cầu sắt Hiệp Thái và đường Chăn nuôi
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Hiệp An 2 và khu Hiệp Thái - Phường Phương Nam |
Các vị trí còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường các tuyến Đường Xí nghiệp - Các vị trí thuộc khu Hợp Thành, Bạch Đằng 1 và Bạch Đằng 2 - Phường Phương Nam |
đoạn từ Quốc lộ 10 vào - Đến góc cua nhà ông Quang
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành phố Uông Bí |
Đường vào kho chiếu cói cũ - Các vị trí thuộc khu Hợp Thành, Bạch Đằng 1 và Bạch Đằng 2 - Phường Phương Nam |
đoạn từ Quốc lộ 10 - Đến cống cạnh nhà ông Điền
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành phố Uông Bí |
Đường vào trụ sở UBND xã cũ - Các vị trí thuộc khu Hợp Thành, Bạch Đằng 1 và Bạch Đằng 2 - Phường Phương Nam |
đoạn từ Quốc lộ 10 - Đến nhà ông Dung
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Hợp Thành, Bạch Đằng 1 và Bạch Đằng 2 - Phường Phương Nam |
Các vị trí còn lại thuộc khu vực ao phía Tây trụ sở UBND phường
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Hợp Thành, Bạch Đằng 1 và Bạch Đằng 2 - Phường Phương Nam |
các vị trí bám mặt đường từ nhà ông Điền - Đến cống ông Bền
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành phố Uông Bí |
Đường vào trường tiểu học Phương Nam B - Các vị trí thuộc khu Hợp Thành, Bạch Đằng 1 và Bạch Đằng 2 - Phường Phương Nam |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành phố Uông Bí |
Đường Hợp Thành - Các vị trí thuộc khu Hợp Thành, Bạch Đằng 1 và Bạch Đằng 2 - Phường Phương Nam |
từ tiếp theo nhà ông Quang - Đến cuối khu
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Hợp Thành, Bạch Đằng 1 và Bạch Đằng 2 - Phường Phương Nam |
Đoạn từ qua cống ông Bền - Đến mương Đông Hồng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Hợp Thành, Bạch Đằng 1 và Bạch Đằng 2 - Phường Phương Nam |
Các vị trí còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Phong Thái và khu Hiệp Thanh - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường từ cầu Phong Thái - Đến nhà ông Hợp (cuối khu Phong Thái)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Phong Thái và khu Hiệp Thanh - Phường Phương Nam |
Các vị trí còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bê tông Hồng Hà - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến Nhà văn hóa khu Hồng Hải
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bê tông Hồng Hà - Phường Phương Nam |
từ Quốc lộ 10 - Đến Nhà văn hóa khu Hồng Hà
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bê tông Hồng Hà - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường từ tiếp theo Nhà văn hóa khu Hồng Hải (nhà ông Lan) - Đến cuối khu Hồng Hải
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bê tông Hồng Hà - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường từ tiếp theo nhà ông Hạ - Đến hết Phân hiệu tiểu học Phương Nam C
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Hồng Hà và khu Hồng Hải - Phường Phương Nam |
Các vị trí còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bê tông khu Đá Bạc - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường từ nhà ông Tiến - Đến nhà ông Xuân
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bê tông khu Đá Bạc - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường từ nhà ông Duyệt - Đến nhà ông Trị
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bê tông khu Đá Bạc - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường từ cống 5 cửa - Đến nhà ông bà Thụ Vĩ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phía Tây cầu Máng - Phường Phương Nam |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại - Phường Phương Nam |
Các vị trí còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành phố Uông Bí |
Phố Lê Quý Đôn (bám mặt đường đôi) - Phường Phương Nam |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Phương Nam |
Từ ngã 3 đường Phan Đình Phùng (cống ông Điền) qua ngã 4 đường đôi UBND phường - Đến đường HCR
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường) mặt đường bê tông hoặc trải nhựa
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3-5m (kể cả lề đường) mặt đường bê tông hoặc trải nhựa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường) mặt đường đất
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3-5m (kể cả lề đường) mặt đường đất
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc tuyến đường Trần Nhân Tông - Mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí từ cầu Sông Sinh I - Đến cầu Sến
|
10.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc tuyến đường Trần Nhân Tông - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí từ cầu Sông Sinh I - Đến cầu Sến
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc tuyến đường Trần Nhân Tông - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí từ cầu Sông Sinh I - Đến cầu Sến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc tuyến đường Trần Nhân Tông - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên, mặt đường đất - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí từ cầu Sông Sinh I - Đến cầu Sến
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc tuyến đường Trần Nhân Tông - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên, mặt đường đất - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí từ cầu Sông Sinh I - Đến cầu Sến
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc tuyến đường Trần Nhân Tông - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường đoạn từ đập tràn - vòng lên đầu phía Tây cầu Sông Sinh I
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc tuyến đường Trần Nhân Tông - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường phố Lý Quốc Sư
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc phố Tuệ Tĩnh - Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ Quốc lộ 18A đến ngã ba phố Thanh Sơn - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ Quốc lộ 18A - Đến ngã ba phố Thanh Sơn
|
6.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc phố Tuệ Tĩnh - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ Quốc lộ 18A - Đến ngã ba phố Thanh Sơn
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc phố Tuệ Tĩnh - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ Quốc lộ 18A - Đến ngã ba phố Thanh Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc phố Tuệ Tĩnh - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
từ ngã ba phố Thanh Sơn - Đến ngã ba đường rẽ vào Căng Thụy Điển
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc phố Tuệ Tĩnh - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Thanh Sơn |
từ ngã ba phố Thanh Sơn - Đến ngã ba đường rẽ vào Căng Thụy Điển
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc phố Tuệ Tĩnh - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Thanh Sơn |
từ ngã ba phố Thanh Sơn - Đến ngã ba đường rẽ vào Căng Thụy Điển
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc phố Tuệ Tĩnh - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào Căng Thụy Điển - Đến cổng chính Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc phố Tuệ Tĩnh - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Thanh Sơn |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào Căng Thụy Điển - Đến cổng chính Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc phố Tuệ Tĩnh - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Thanh Sơn |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào Căng Thụy Điển - Đến cổng chính Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc đường Trần Hưng Đạo - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
Đoạn từ ngã ba phố Thanh Sơn - Đến hết đường đôi phía trước UBND thành phố
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc đường Trần Hưng Đạo - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Thanh Sơn |
Đoạn từ ngã ba phố Thanh Sơn - Đến hết đường đôi phía trước UBND thành phố
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc đường Trần Hưng Đạo - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Thanh Sơn |
Đoạn từ ngã ba phố Thanh Sơn - Đến hết đường đôi phía trước UBND thành phố
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc đường Trần Hưng Đạo - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
Đoạn từ hết đường đôi phía trước UBND thành phố đường đôi - Đến cầu Sông Sinh 2
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc đường Trần Hưng Đạo - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Thanh Sơn |
Đoạn từ hết đường đôi phía trước UBND thành phố đường đôi - Đến cầu Sông Sinh 2
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc đường Trần Hưng Đạo - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Thanh Sơn |
Đoạn từ hết đường đôi phía trước UBND thành phố đường đôi - Đến cầu Sông Sinh 2
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc phố Thanh Sơn - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
Đoạn từ ngã ba rẽ xuống đập tràn - Đến ngã ba đường Trần Hưng Đạo
|
9.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc phố Thanh Sơn - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
Đoạn từ ngã ba đường Trần Hưng Đạo - Đến ngã ba phố Lý Thường Kiệt
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc phố Thanh Sơn - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ ngã ba phố Lý Thường Kiệt - Đến ngã ba phố Tuệ Tĩnh
|
4.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Sơn |
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Trần Quang Khải - Phường Thanh Sơn |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Lý Thường Kiệt - Phường Thanh Sơn |
từ ngã 3 phố Thanh Sơn - Đến ngã 3 phố Hoàng Quốc Việt
|
4.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc tuyến phố Hoàng Quốc Việt - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ cầu Sông Sinh 3 - Đến hết của hàng Vinmart ngã 3 đường đi Bãi Dài
|
4.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc tuyến phố Hoàng Quốc Việt - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ ngã 3 đường đi Bãi Dài - Đến ngã 3 lối rẽ vào Căng Thụy Điển
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc tuyến phố Hoàng Quốc Việt - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ ngã 3 lối rẽ vào Căng Thụy Điển - Đến phố Tuệ Tĩnh
|
4.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Hữu Nghị - Phường Thanh Sơn |
từ phố Tuệ Tĩnh - Đến cổng phụ trường Cao đẳng nghề mỏ Hữu Nghị
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Việt Xô - Phường Thanh Sơn |
từ Quốc lộ 18A - Đến cổng chính trường cao đẳng nghề mỏ Hữu Nghị
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc đường Phố Bãi Dài - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ ngã ba đường Hoàng Quốc Việt - Đến hết trường Trần Hưng Đạo
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc đường Phố Bãi Dài - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ trường Trần Hưng Đạo - Đến trạm biến áp
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc đường Phố Bãi Dài - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ tiếp theo trạm biến áp - Đến nhà máy gạch Tuy- nel Thanh Sơn
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Nguyễn Trãi - Phường Thanh Sơn |
từ trường THCS Nguyễn Trãi - Đến đường Trần Khánh Dư
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Hồ Xuân Hương bờ kè Hồ Công Viên - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ cầu Sông Sinh 2 - Đến Đập Tràn (Đến hết đất nhà bà Ái Ngắn)
|
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch cơ giới Thăng Long; Các ô quy hoạch từ trạm Đăng kiểm đến đường vào cổng chính trường Cao đằng nghề mỏ Hữu Nghị (trừ những ô bám mặt đường 18A và bám phố Việt Xô) - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường gom phía Bắc Quốc lộ 18A
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch cơ giới Thăng Long; Các ô quy hoạch từ trạm Đăng kiểm đến đường vào cổng chính trường Cao đằng nghề mỏ Hữu Nghị (trừ những ô bám mặt đường 18A và bám phố Việt Xô) - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí còn lại
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư Đồi Đỉnh Viên, phía Bắc trường Lý Thường Kiệt, khu quy hoạch dân cư thuộc khu 3, khu 8 (Quy hoạch ao thực phẩm cũ) - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường) mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư Đồi Đỉnh Viên, phía Bắc trường Lý Thường Kiệt, khu quy hoạch dân cư thuộc khu 3, khu 8 (Quy hoạch ao thực phẩm cũ) - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí nằm trong khu quy hoạch dân cư đô thị 181 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường gom phía Bắc Quốc lộ 18A
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí nằm trong khu quy hoạch dân cư đô thị 181 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí nhà liên kề còn lại
|
4.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí nằm trong khu quy hoạch dân cư đô thị 181 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí biệt thự nhà vườn ô bám 1 mặt đường
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí nằm trong khu quy hoạch dân cư đô thị 181 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí biệt thự nhà vườn ô bám 2 mặt đường
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí phía sau lô 1 đường Trần Nhân Tông thuộc khu 11 (phía Nam ga Uông Bí C) - Phường Thanh Sơn |
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Trần Bình Trọng - Phường Thanh Sơn |
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Trần Khánh Dư - Phường Thanh Sơn |
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc tuyến phố Hải Thượng Lãn Ông - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường chính
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc tuyến phố Hải Thượng Lãn Ông - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí nằm trong quy hoạch tập thể Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường lên chùa Ba Vàng - Các vị trí bám mặt đường - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ tiếp theo nhà ông Lục - Đến cống qua đường (hết phần đất nhà bà Oanh)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường lên chùa Ba Vàng - Các vị trí bám mặt đường - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ tiếp theo cống qua đường - Đến đường chính vào chùa Ba Vàng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường đi bãi rác khe Giang - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ ngã 3 nhà máy gạch Tuynel Thanh Sơn - Đến cống qua đường (hết phần đất nhà ông Khoa)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Hồ Xuân Hương - Các vị trí bám mặt đường dạo bờ sông Sinh - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ cầu sông Sinh 2 - Đến cầu sông Sinh 3
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường dạo bờ sông Sinh - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ cầu Sông Sinh 3 - Đến nhà bà Đặng Thị Nhân
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã nhà máy gạch tuynel Thanh Sơn - Đến hết đất nhà ông Khánh (đường rẽ vào tổ 5, khu 10)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Khu quy hoạch thanh lý công ty than cũ - Phường Thanh Sơn |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí quy hoạch thuộc ngõ 56 - Phường Thanh Sơn |
đoạn từ đầu ngõ 56 - Đến đoạn tiếp giáp với phố Hoàng Hoa Thám thuộc tổ 6, khu 4
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Lương Thế Vinh - Phường Thanh Sơn |
Đoạn từ tiếp theo nhà bà Đoàn Thị Xuyến - Đến đoạn tiếp giáp với phố Tuệ Tĩnh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Thanh Sơn |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch tổ 5, khu 7; tổ 7, khu 9
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại thuộc khu 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Phường Thanh Sơn |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m mặt đường bê tông hoặc trải nhựa
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |