1801 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Trần Thanh thôn 5 - giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Vui thôn 5
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1802 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Việt Dũng thôn 5 - Đến giáp đất điểm Trường Tiểu học Hải Xuân thôn 5
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1803 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Xuân Trường thôn 5 - Đến giáp đất nhà bà Ngô Thị Lan thôn 5
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1804 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đết nhà bà Đinh Thị Dần thôn 5 - Đến giáp đất nhà bà Định Thị Mùi thôn 5
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1805 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đết nhà ông Trần Văn Vượng thôn 5 - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Ngọc Long thôn 5
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1806 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất TM-DV các khu vực khác còn lại của thôn 5
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1807 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Máng - Đến nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 6 (giáp núi ngang đường đường liên thôn)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1808 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ Cầu Máng - Đến nhà thờ Xuân Ninh
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1809 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vương Ngọc Cường thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bằng thôn 6
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1810 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Ninh thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Đức Thanh thôn 6
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1811 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp cổng nhà thờ Xuân Ninh - Đến nhà ông Lân thôn 6
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1812 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ trước nhà ông Quỳnh thôn 6 - Đến nhà ông Phó Thăng
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1813 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 8 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ cổng UBND xã - Đến nhà văn hóa thôn 8
|
664.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1814 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 8 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp sân kho Hồ Viết - Đến nhà ông Thành thôn 8
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1815 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Nghĩa thôn 9 - Đến nhà ông Tuyên thôn 9 (đường đi Trà Cổ)
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1816 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ cống Bình Thuận - Đến khu đình Vạn Xuân cũ (liên thôn)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1817 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ đình Vạn Xuân - Đến tỉnh lộ 335
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1818 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ lối rẽ đình Vạn Xuân - Đến giáp khu tái định cư thôn 9
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1819 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất khu qui hoạch tái định cư thôn 9
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1820 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thuật - Đến nhà bà Thân thôn 9
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1821 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ thổ công nhà bà Thân - Đến nhà ông Hin (mặt đối diện khu tái định cư)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1822 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại của thôn 9
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1823 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu đô thị Phượng Hoàng giai đoạn 1 - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Các ô đất bám đường gom giáp tỉnh lộ 335
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1824 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu đô thị Phượng Hoàng giai đoạn 1 - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1825 |
Thành phố Móng Cái |
Đường tỉnh lộ 335 - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
ô đất nhà bà Thời
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1826 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ thổ công thôn 9 - Đến nhà bà Chu Thị Tựu
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1827 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị kết hợp công viên cây xanh tại xã Hải Xuân - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đối với các ô đất thuộc lô LK1, LK2, LK3, LK4 (Từ ô 1 đến ô 8), LK15, LK17, LK19, LK21
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1828 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị kết hợp công viên cây xanh tại xã Hải Xuân - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đối với các ô đất thuộc lô LK6 đến LK14, LK16, LK18, LK20, BD1 đến BD4
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1829 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị kết hợp công viên cây xanh tại xã Hải Xuân - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đối với các ô đất thuộc lô LK4 (từ ô 9 đến ô 13), LK5, CT1, CT2
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1830 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Chu Thành Đạt thôn 9 - Đến giáp đất nhà ông Bùi Văn Kiện thôn 9
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1831 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường gom giáp vườn hoa Đại lộ Hoà Bình đoạn từ nhà bà Thời thôn 9 - Đến Quảng trường thành phố
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1832 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ Bảng tin Thọ Xuân - Đến Cầu Máng (bám đường nhựa)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1833 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ ngã ba rẽ cầu Máng - Đến nhà ông Sung thôn 10A
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1834 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Sơn ngã ba chợ chiều - xuống bến chợ chiều
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1835 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nội thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
đoạn từ sau nhà ông Đô qua trường mầm non Hải Xuân - Đến nhà bà Minh giáp đường từ Bảng tin xuống cầu Máng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1836 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Linh thôn 10A - Đến giáp đất nhà bà Phạm Thị Nhạn thôn 10A
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1837 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ trạm xá xã - Đến giáp nhà bà Lưu thôn 10B
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1838 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại của thôn 10A và thôn 10B
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1839 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nội thôn 10A - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
đoạn từ sau nhà ông Phụng - Đến giáp đường từ trạm xá xã Đến nhà bà Lưu thôn 10B
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1840 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vi Văn Pẩu thôn 10B - Đến giáp đất nhà ông Vũ Bảo thôn 10B
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1841 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Trần Minh Hiển thôn 10B - Đến giáp đất nhà ông Trần Đình Thụ thôn 10B
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1842 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 10B - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Hằng thôn 10B - Đến giáp đất nhà bà Hoàng Thị Xuyến thôn 10B
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1843 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 11 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất từ nhà ông Lân thôn 6 - Đến nhà ông Phúc thôn 11 (liên thôn)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1844 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 11 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất từ nhà ông Quỳnh thôn 6 - Đến nhà ông Hậu thôn 11 (liên thôn)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1845 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 11 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Trịnh Xuân Khoa thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Phùng Đình Thuấn thôn 6
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1846 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tỉnh lộ 335 - Đất thôn 12 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
đoạn từ giáp cầu bà Mai - Đến điểm bưu điện Văn Hoá xã (bám tỉnh lộ 335)
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1847 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất từ nhà ông Lân thôn 6 - Đến nhà ông Phúc thôn 11 (liên thôn)
|
824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1848 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giá đất nhà ông Trần Văn Hiển thôn 12 - Đến giá đất nhà ông Nguyễn Văn Khoa thôn 12
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1849 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Trần Đình Thi thôn 12 - Đến giáp đất nhà bà Trần Thị Lương thôn 12
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1850 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại thôn 12
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1851 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tỉnh lộ 335 - Đất thôn 13 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
đoạn từ giáp khu đô thị Phượng Hoàng giai đoạn 1 - Đến giáp đất Bình Ngọc
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1852 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà bà Phạm Thị Mai - Đến đất nhà ông Khổng Văn Lợi thôn 13
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1853 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nội thôn 13 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
đoạn từ giáp tỉnh lộ 335 (nhà ông Mẽ) - Đến nhà văn hoá thôn 13
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1854 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại thôn 13
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1855 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Trần Văn Long qua UBND xã - Đến nhà ông Đặng Văn Vi
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1856 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phạm Văn Vân - Đến nhà ông Phạm Văn Hạ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1857 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Trần Văn Long - Đến nhà ông Vương Văn Yên giáp xã Vĩnh Thực
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1858 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Từ UBND xã - ra Cái Vọ thôn 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1859 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hạ - Đến hết thôn 4 cửa Đài
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1860 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vương Văn Xuân - ra bãi bến hèn
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1861 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Đường thôn 3 từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến nhà ông Lê Văn Cừ
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1862 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1863 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 3 - Xã Vĩnh Trung (Xã miền núi) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1864 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Khu cảng Vạn gia - Đến đầu dốc nhà ông Lê Huấn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1865 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ giáp dốc nhà ông lê Huấn qua khu ngã ba - Đến đường rẽ vào xóm đình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1866 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hoàng Quyến - Đến đường rẽ ra bến Hèn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1867 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ Bến Hèn - Đến giáp Vĩnh Trung
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1868 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ đầm mát - Đến đường rẽ ra biển nhà ông Lê Xuân
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1869 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lê Xuân qua UBND xã - ra đầu đông
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1870 |
Thành phố Móng Cái |
Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ Đường liên xã nhà Mã Ngoan - Đến nhà bà Lê Thưởng
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1871 |
Thành phố Móng Cái |
Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ Đường liên xã nhà Ngô Thường - Đến nhà ông Ngô Chấn
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1872 |
Thành phố Móng Cái |
Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ Đường liên xã nhà Hoàng Quyến - Đến nhà ông Kiên (Hậu)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1873 |
Thành phố Móng Cái |
Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ Đường liên xã nhà Ngô Thường - Đến nhà ông Ngô Chấn
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1874 |
Thành phố Móng Cái |
Các tuyến đường đấu nối từ đường liên xã - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Từ Đường liên xã nhà ông Thắng rẽ ra đê Hòa Bình - Đến nhà ông Nguyễn Danh Tuyền
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1875 |
Thành phố Móng Cái |
Tuyến Đường Liên thôn - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
từ bà Lê Thị Vượng - Đến nhà ông Bằng Văn Tám
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1876 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại trong xã
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1877 |
Thành phố Móng Cái |
Điểm quy hoạch khu dân cư mới đối diện nhà bà Nguyễn Thị Nuôi thôn 2 (điểm số 1) - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1878 |
Thành phố Móng Cái |
Điểm quy hoạch khu dân cư mới - Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
từ nhà ông Trần Văn Quyền - đến nhà ông Từ Văn Tường thôn 2 (điểm số 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1879 |
Thành phố Móng Cái |
Điểm quy hoạch khu dân cư mới tại khu ruộng Đồng thôn 2 (điểm số 3)- Xã Vĩnh Thực (Xã miền núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1880 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ cầu Pò Hèn - Đến nhà ông Phòng (thôn Pò Hèn) Bám trục đường quốc lộ 18C
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1881 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phòng (thôn Pò Hèn) - Đến giáp xã Quảng Đức (huyện Hải Hà) Bám trục đường quốc lộ 18C
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1882 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ cầu Pò Hèn - Đến cây xăng Hải Sơn Bám trục đường quốc lộ 18C
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1883 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ cây xăng Hải Sơn - Đến cổng chào thôn Lục Chắn Bám trục đường quốc lộ 18C
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1884 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn Lục Chắn - Đến cầu Thán Phún xã 2 Bám trục đường quốc lộ 18C
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1885 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba UBND xã Hải Sơn - Đến giáp đồn biên phòng Pò Hèn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1886 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Các hộ khác còn lại trong xã
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1887 |
Thành phố Móng Cái |
Điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn Lục Chắn - Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Các ô đất vị trí bám đường quốc lộ 18C
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1888 |
Thành phố Móng Cái |
Điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn Lục Chắn - Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Các ô đất còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1889 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ Hải Yên - Đến đường rẽ vào bản Hợp Long (QL 18C)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1890 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ bản Hợp Long - Đến đường rẽ bản 10 hộ Thán Phún (QL 18C)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1891 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ bản 10 hộ Thán Phún - Đến giáp Hải Sơn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1892 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường 341 - Đến ngã ba Cao Lan
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1893 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Cao Lan - Đến dốc Lý La
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1894 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba - rẽ trại chăn nuôi đoàn 42
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1895 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại trong xã
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1896 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Tiến Thành - đi bến cá
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1897 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Tiến Thành - đi Hải Tiến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1898 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Tiến Thành - đi nhà ông Quỳnh thôn 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1899 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Quỳnh thôn 2 qua cầu Treo - Đến QL 18A (km 21)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1900 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 1
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |