| 1101 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ giáp đường đi Hải Yên (sau nhà bà Mường) - Đến hết nhà ông Hoàng Văn Quang
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1102 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Các hộ bám mương N12 (từ nhà ông Hiếu Khu Hồng Phong - Đến nhà bà Quế (vợ ông Đọ) bám đường bờ mương N12
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1103 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc từ sau nhà ông Xá đến hết nhà ông Đọ bám đường mương Tràng Vinh) - Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Cơ - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hạnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1104 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc từ sau nhà ông Xá đến hết nhà ông Đọ bám đường mương Tràng Vinh) - Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Mý - Đến hết nhà bà Duệ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1105 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc từ sau nhà ông Xá đến hết nhà ông Đọ bám đường mương Tràng Vinh) - Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Giang - Đến hết nhà ông Làm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1106 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc từ sau nhà ông Xá đến hết nhà ông Đọ bám đường mương Tràng Vinh) - Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Nhọt - Đến hết nhà ông Cẩu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1107 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Toàn - Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Hưng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1108 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ cống cửa ông Nam Khu Thượng Trung - Đến giáp mương N12
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1109 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ giáp mương N12 - Đến hết nhà bà Thư (Vợ ông Thủy)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1110 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ nhà ông Đặng Văn Sỹ - Đến hết nhà bà Hoàng Thị Nga
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1111 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ cống trạm y tế - Đến Mương N12
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1112 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ giáp mương N12 - Đến hết ngã 3 trước nhà ông Đáng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1113 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc Từ cống trạm y tế đến ngã ba ông Đáng) - Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Khoa - Đến hết nhà ông Dưỡng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1114 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc Từ cống trạm y tế đến ngã ba ông Đáng) - Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ sau Đài tưởng niệm - Đến hết nhà ông Hùng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1115 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc Từ cống trạm y tế đến ngã ba ông Đáng) - Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Mai Văn Tường - Đến hết nhà ông Kiên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1116 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc Từ cống trạm y tế đến ngã ba ông Đáng) - Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Vũ Thị Hiên - Đến hết nhà ông Bùi Văn Tùng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1117 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Từ giáp đường bê tông đi Hải Yên - Đến hết nhà ông Từ Quốc Lực
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1118 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Kỳ - Phường Ninh Dương |
Các hộ còn lại
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1119 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ ngã 5 Ninh Dương - Đến hết đường vào cảng Thành Đạt (bám đường nhựa)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1120 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Hoàng Tiến Thiện - Đến hết nhà ông Trịnh Tuấn Anh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1121 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Nguyễn Văn Trần - Đến hết nhà ông Chu Bá Mạnh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1122 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ ngã 5 - Đến hết nhà ông Chí bến phà
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1123 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Chí bến phà - Đến hết tập thể XN sành cũ
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1124 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Đặng Sơn Tùng - Đến hết nhà ông Trần
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1125 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Hoàng Văn Hiến - Đến hết nhà bà Lới
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1126 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Ly - Đến nhà ông Hoàng Văn Phúc
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1127 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Thái - Đến hết nhà ông Đôn (tập thể xí nghiệp Sành cũ)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1128 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau tập thể XN sành cũ - Đến Nhà văn hóa Khu
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1129 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ ngã 3 rẽ cảng phương Oanh - Đến hết nhà ông Vân (đường đê)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1130 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau Nhà văn hóa - Đến giáp đường Ngã 5 đi Cầu Voi
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1131 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Bảy - Đến sau nhà bà Thúy
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1132 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Phạm Thị Sáu - Đến hết nhà bà Hồng
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1133 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Phạm Thị Lợi - Đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Long
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1134 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Bùi Thị Thơi - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hà
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1135 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Vân - Đến giáp Khu Hồng Kỳ (bám đường bê tông)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1136 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh từ sau nhà bà Vân đến giáp Khu Hồng Kỳ (bám đường bê tông) - Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Miên - Đến hết giáp trường Tiểu học Ninh Dương
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1137 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh từ sau nhà bà Vân đến giáp Khu Hồng Kỳ (bám đường bê tông) - Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Tiến - Đến hết hết nhà ông Đường
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1138 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Đường sau trường tiểu học Ninh Dương - Đến nhà ông Tiểu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1139 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Liên - Đến giáp nhà ông Hinh
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1140 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Quy hoạch dân cư Khu Hạ Long phường Ninh Dương
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1141 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hạ - Phường Ninh Dương |
Các hộ còn lại
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1142 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Từ giáp đường vào cảng Thành đạt - Đến cầu Voi (bám đường nhựa)
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1143 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Đất bám đường vào cảng Cty Đông Bắc
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1144 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Từ nhà ông Thảo (bám đường nhựa đi Cầu Voi) - Đến giáp nhà ông Bùi Văn Mạnh
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1145 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Thanh - Đến cảng Thác Hàn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1146 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Phạm Quang Thắng - Đến hết nhà ông Quyền
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1147 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Đường bê tông từ nhà ông Đàn - ra cánh đồng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1148 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Từ nhà ông Thành - Đến nhà ông Lăng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1149 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Trần Đông Xuân - Đến hết nhà ông Trung
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1150 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Từ giáp nhà ông Ruổi - Đến hết nhà ông Sơn (bám kênh N12)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1151 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Đường đất bám mương N12 - Đến hết nhà ông Lê Văn Lan
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1152 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Đường từ ô đất số 04 - Đến hết ô đất số 11 điểm quy hoạch số 17 Khu Hồng Kỳ + Thác Hàn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1153 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Đất các hộ còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1154 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hòa Bình - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà nhà bà Thư (Vợ ông Thủy) Khu Hồng Kỳ - Đến ngã 3 ông Bốn Khu Hòa Bình
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1155 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hòa Bình - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà văn hóa - Đến giáp đường đi Hải Yên (đường đi Vĩnh Vồ)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1156 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hòa Bình - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Nguyễn Văn Bốn - Đến nhà ông Đặng Bá Thao
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1157 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hòa Bình - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Nguyễn Văn Bốn - Đến hết nhà bà Vươn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1158 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hòa Bình - Phường Ninh Dương |
Đất các hộ còn lại
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1159 |
Thành phố Móng Cái |
Các hộ bám QL 18 - Khu Hồng Hà (đường Hùng Vương) - Phường Ninh Dương |
từ giáp Ka Long - Đến giáp Hải Yên
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1160 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Hà (đường Hùng Vương) - Phường Ninh Dương |
Đất các hộ còn lại phía sau QL18 đã quy hoạch (Bắc QL18A)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1161 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Hà (đường Hùng Vương) - Phường Ninh Dương |
Đất các hộ còn lại phía sau QL18 đã quy hoạch (Nam QL18A)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1162 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khu đô thị mới Tây Ka Long - Phường Ninh Dương |
Đường Nguyễn Văn Cừ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1163 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu đô thị mới Tây Ka Long - Phường Ninh Dương |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
4.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1164 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Khu đô thị mới Tây Ka Long - Phường Ninh Dương |
Đường Mạc Đĩnh Chi
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1165 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị mới Tây Ka Long - Phường Ninh Dương |
các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1166 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị ASEAN - Phường Ninh Dương |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1167 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ ngã 3 rẽ Bình Ngọc - Đến đường rẽ chùa Vạn Linh Khánh (bám đường Quốc lộ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1168 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp chùa Vạn Linh Khánh - Đến hết nhà ông Khoa (bám đường QL)
|
2.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1169 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp nhà ông Khoa - Đến đường rẽ bưu điện Trà Cổ (bám QL)
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1170 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp bưu điện Trà Cổ - Đến hết nhà thờ Trà Cổ (bám QL)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1171 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp nhà thờ Trà Cổ - Đến Sa Vĩ (bám QL)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1172 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp nhà ông Khoa - Đến giáp biển (bám đường nhánh số 1)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1173 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ nhà bà Nhung - Đến giáp biển (bám đường nhánh số 2)
|
2.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1174 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ nhà ông Tiệp (Nam Thọ) - Đến hết nhà ông Toán (Nam Thọ) (đường ven biển)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1175 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ nhà ông Bình - Đến giáp biển (bám đường nhánh số 3)
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1176 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp bưu điện Trà Cổ - Đến giáp biển (bám đường nhánh số 4)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1177 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ nhà ông Phương (Đông Thịnh) - Đến hết nhà ông Dũng (bám đường vào Đài liệt sĩ)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1178 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp nhà bà Thu (Nam Thọ) - Đến giáp Bình Ngọc (đường liên xã)
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1179 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp nhà ông Trung (Nam Thọ) - Đến giáp đình Trà Cổ (bám đường nhựa)
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1180 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp nhà ông Đức - Đến hết trạm xá phường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1181 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Đất SX-KD các hộ còn lại phía Tây Bắc sau dẫy bám QL
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1182 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Đất SX-KD các hộ còn lại phía Đông Nam sau dẫy bám QL
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1183 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thanh (Nam Thọ) - Đến nhà bà Đoàn Thị Thuốt đường phía Biển
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1184 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đường từ kênh N12 qua dốc trung đoàn - Đến bến 10 Hải Đông (Đường 4b cũ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1185 |
Thành phố Móng Cái |
Đất bám đường Hoà Bình - Phường Hải Yên |
từ cống Bản - Đến giáp QL 18A
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1186 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ địa phận Ninh Dương - Đến cây xăng Hải Yên (bám QL18A)
|
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1187 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ giáp cây xăng - Đến đường rẽ cổng chào vào phường (bám QL18A)
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1188 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ cổng chào - Đến đường vào Cảng Thành Đạt (bám Quốc lộ 18A)
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1189 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ đường vào Cảng Thành Đạt - Đến cầu khe Dè (bám QL18A)
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1190 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ cầu Khe Dè - Đến cổng chào Thủy sản Quảng Ninh
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1191 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ cổng chào Thủy sản Quảng Ninh - Đến giáp Hải Đông
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1192 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đoan Tĩnh - Phường Hải Yên |
Từ QL 18A (Cổng chào) - Đến cầu kênh Tràng Vinh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1193 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đoan Tĩnh - Phường Hải Yên |
Từ cầu kênh Tràng Vinh - Đến kênh N10
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1194 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đoan Tĩnh - Phường Hải Yên |
Từ giáp kênh N10 - Đến giáp UBND phường Hải Yên cũ
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1195 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất các hộ bán kênh Tràng Vinh và Khu vực chợ cũ (Khu 5 và 7)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1196 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Từ cống đối diện rẽ Bắc Sơn - Đến giáp trục đường Đoan Tĩnh (khu 5)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1197 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Các Khu còn lại Khu 7
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1198 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Các Khu còn lại Khu 5 (bám đường bê tông)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1199 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Từ Cổng chào thủy sản Quảng Ninh - Đến giáp đường 4B
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1200 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Trục đường từ Cổng chào khu 4 - Đến tiếp giáp với quy hoạch đường Cao tốc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |