Bảng giá đất Thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Cẩm Phả là: 34.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Cẩm Phả là: 5.400
Giá đất trung bình tại Thành phố Cẩm Phả là: 3.523.501
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Thành phố Cẩm Phả Phường Quang Hanh Các hộ bám đường bê tông từ 2m đến 3m giáp núi, đồi ở các khu trên địa bàn phường 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1602 Thành phố Cẩm Phả Các hộ thuộc tổ 3 khu 9B - Phường Quang Hanh từ nhà ông Nghĩa - Đến hết nhà ông Tuấn (Phía nam đường 18A) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1603 Thành phố Cẩm Phả Các hộ dân thuộc khu 5 năm trong khu vực giáp thôn Khe Sim, xã Dương Huy - Phường Quang Hanh 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1604 Thành phố Cẩm Phả Các hộ còn lại của các khu - Phường Quang Hanh Các hộ còn lại (trừ các hộ bám chân núi, chân đồi) 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1605 Thành phố Cẩm Phả Các hộ còn lại của các khu - Phường Quang Hanh Các hộ còn lại bám chân núi, chân đồi 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1606 Thành phố Cẩm Phả Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch - Phường Quang Hanh Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch Công ty than Dương Huy (khu mặt bằng bãi than cũ khu vực 86) tại tổ 6 khu 1A 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1607 Thành phố Cẩm Phả Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch - Phường Quang Hanh Đất thuộc dự án khu đô thị tại khu 6 (Công ty TNHH Thu Hà) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1608 Thành phố Cẩm Phả Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch - Phường Quang Hanh Đất thuộc dự án khu đô thị Hương Phong (trừ các hộ bám mặt đường 18A) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1609 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư tự xây của Sư Đoàn 363 (trừ những hộ bám mặt đường 18A) - Phường Quang Hanh Những hộ bám đường vào sân bóng đá Than Quảng Ninh 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1610 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư tự xây của Sư Đoàn 363 (trừ những hộ bám mặt đường 18A) - Phường Quang Hanh Những hộ còn lại 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1611 Thành phố Cẩm Phả Đất thuộc dự án nhóm nhà ở tổ 2, khu 7A - Phường Quang Hanh 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1612 Thành phố Cẩm Phả Phường Quang Hanh Đường bao biển Hạ Long - Cẩm Phả 7.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1613 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường 18A (tuyến tránh nội thị phường Mông Dương) - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp phường Cửa Ông - Đến đường vào khu tái định cư và các hộ bám mặt đường 18A cũ 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1614 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường 18A (tuyến tránh nội thị phường Mông Dương) - Phường Mông Dương Từ lối rẽ vào khu tái định cư - Đến ngã ba đấu nối tỉnh lộ 329 và đường 18A 1.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1615 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường 18A (tuyến tránh nội thị phường Mông Dương) - Phường Mông Dương Từ ngã ba đấu nối tỉnh lộ 329 và đường 18A - Đến tiếp giáp xã Cẩm Hải 1.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1616 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp đường vào khu tái định cư - Đến hết cây xăng 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1617 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp cây xăng - Đến hết thửa số 42, TBĐ số 206 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1618 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ thửa số 42, TBĐ số 206 - Đến đầu cầu trạm điện 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1619 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ đầu cầu trạm điện - Đến đầu cầu trắng 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1620 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ đầu cầu trắng - Đến đầu cầu ngầm 3.060.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1621 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ đầu cầu ngầm - Đến hết trụ sở công an phường 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1622 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp công an phường - Đến cổng chào vào Công ty than Khe Chàm 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1623 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ cổng chào Công ty than Khe chàm - Đến tiếp giáp trường mầm non (phân hiệu 2) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1624 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp trường mầm non (phân hiệu 2) - Đến cống qua đường (thửa 108, TBĐ số 107) 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1625 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp cống qua đường (thửa 108, TBĐ số 107) - Đến tiếp giáp đường vào khu chuyên gia (thửa số 03, TBĐ số 159) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1626 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ đường vào khu chuyên gia (thửa số 03, TBĐ số 159) - Đến ngã ba đấu nối tỉnh lộ 329 và đường 18A 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1627 Thành phố Cẩm Phả Đường 326 - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp xã Dương Huy - Đến đầu cầu trắng Bàng Tảy 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1628 Thành phố Cẩm Phả Đường 326 - Phường Mông Dương Từ đầu cầu trắng Bàng Tẩy trong - Đến hết chân dốc đá Bàng Tảy trong (thửa số 03, TBĐ số 176) 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1629 Thành phố Cẩm Phả Đường 326 - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp chân dốc đá Bàng Tảy trong (thửa số 03, TBĐ số 176) - Đến hết nhà ông Hùng (thửa số 01, TBĐ số 164) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1630 Thành phố Cẩm Phả Đường 326 - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp nhà ông Hùng (thửa số 01, TBĐ số 164) - Đến ngã 4 vòng xuyến 257 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1631 Thành phố Cẩm Phả Đường 326 - Phường Mông Dương Từ ngã 4 vòng xuyến 257 - Đến tiếp giáp nhà ông Ánh - Hoa (thửa số 06, TBĐ số 179) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1632 Thành phố Cẩm Phả Đường 326 - Phường Mông Dương Từ nhà ông Ánh - Hoa (thửa số 06, TBĐ số 179) - Đến hết nhà ông Tỵ - Hiên (thửa số 47 TBĐ số 179) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1633 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ lối rẽ đối diện cây xăng (thửa đất số 113, TBĐ số 208) - Đến tiếp giáp nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1634 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) - Đến cổng trạm xá Công ty than Mông Dương 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1635 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ cổng trạm xá Công ty than Mông Dương - Đến góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1636 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương - Đến hết bãi gửi xe của Công ty than Mông Dương (thửa số 180, TBĐ số 221) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1637 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Những hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào khu phố 4 - Đến hết vườn hoa chéo và các hộ đối diện với công viên thợ mỏ (từ thửa số 38 Đến thửa số 49, TBĐ số 221) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1638 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Các hộ bám đường tổ 2 khu 2 từ thửa số 61 - Đến tiếp giáp thửa 224, TBĐ số 207 3.420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1639 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Đoạn đường từ cầu trắng Vũ Môn - Đến cửa lò vũ môn tổ 1 khu 13 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1640 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1641 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) - Đến hết nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1642 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) - Đến đầu cầu bà Nguyễn 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1643 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ cổng chào Công ty than Khe Chàm - Đến đầu cầu vào văn phòng Công ty than Khe Chàm 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1644 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Những hộ bám mặt đường bê tông từ cầu vào văn phòng Công ty than Khe chàm - Đến hết sân bóng Công ty than Khe Chàm (thửa số 09, TBĐ số 200) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1645 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ ngã 4 vòng xuyến 258 - Đến tiếp giáp trạm gác lâm trường Cẩm Phả (Đến hết thửa số 05, TBĐ số 122) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1646 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ trạm gác lâm trường Cẩm Phả (tiếp giáp thửa số 05, TBĐ số 122) - Đến tiếp giáp trạm phòng chống cháy rừng 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1647 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ trạm phòng chống cháy rừng - Đến ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng Mỏ 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1648 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng mỏ - Đến cầu trắng 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1649 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ cầu trắng - Đến tiếp giáp Ba Chẽ 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1650 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Những hộ bám mặt đường bê tông rẽ vào trường Mầm non (phân hiệu 2) - Đến ngã tư vòng xuyến 258 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1651 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu mặt bằng Công ty than Mông Dương (TBĐ số 208) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1652 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu mặt bằng chợ Sép (cũ) (TBĐ số 209) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1653 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu mặt bằng XN xây lắp mỏ (cũ) khu 2 (TBĐ số 207) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1654 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu mặt bằng sau sân bóng đá mini của Công ty than Mông Dương 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1655 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Các hộ bám đường bê tông từ đầu đường - vào khu tái định cư ra cụm cảng Khe Dây 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1656 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Các hộ bám mặt đường vào khu chuyên gia 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1657 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu tái định cư tổ 5, khu 11 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1658 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu phía bắc sông Mông Dương (các hộ bám mặt đường GT phía bắc sông Mông Dương) từ điểm đấu nối đường 18A (đầu cầu ngầm) - Đến cầu sắt làng mỏ 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1659 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu phía bắc sông Mông Dương (các hộ bám mặt đường GT phía bắc sông Mông Dương) từ điểm giáp cầu sát làng mỏ - Đến giáp đường 18A (cũ) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1660 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Các hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m còn lại trên toàn địa bàn phường 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1661 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Các hộ bám đường bê tông từ 2m đến nhỏ hơn 3m 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1662 Thành phố Cẩm Phả Phường Mông Dương Các hộ còn lại trên địa bàn toàn phường 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1663 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp Cẩm Thịnh - Đến đường vào trường Trần Hưng Đạo 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1664 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ đường vào trường Trần Hưng Đạo - Đến dốc Cảng vụ 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1665 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ dốc Cảng vụ - Đến giáp Công an phường 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1666 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ Công an phường - Đến hết câu lạc bộ Công ty tuyển than Cửa Ông 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1667 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp CLB Công ty tuyển than Cửa Ông - Đến cầu trạm xá phường 8.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1668 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ cầu trạm xá phường - Đến hết Công ty TNHH 1 thành viên 91 6.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1669 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ Công ty TNHH 1 thành viên 92 - Đến đường rẽ vào tuyến tránh (hết nhà chị Tươi tổ 9 khu 2) 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1670 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ đường rẽ vào tuyến tránh - Đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Nam (phía bên trái hướng đi Mông Dương) và từ đường rẽ vào tuyến tránh Đến hết nhà ông Hoàng Trí Công (phía bên phải hướng 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1671 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà Nguyễn Hữu Nam (phía bên trái hướng đi Mông Dương) và từ đường rẽ vào tuyến tránh - Đến hết nhà ông Hoàng Trí Công (phía bên phải hướng đi Mông Dương) Đến hết Xí nghiệp than 792 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1672 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ XN 790 - Đến tiếp giáp phường Mông Dương 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1673 Thành phố Cẩm Phả Những hộ bám mặt đường bê tông quanh hồ Baza ngoài - Phường Cửa Ông 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1674 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào hồ Baza giáp cầu 20 - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến Đến tiếp giáp hộ bám mặt đường hồ Baza 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1675 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía đông chợ cầu 20 - Phường Cửa Ông Từ sau TĐS 77/ tờ BĐS 111 - Đến hết TĐS 57/ tờ BĐS 111 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1676 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào nhà nổi hồ Baza - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà nổi hồ Baza 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1677 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Những hộ còn lại bám đường bê tông tổ 105 khu 10 A (tổ 140 cũ) 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1678 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Những hộ bám đường bê tông và bám sân nhà văn hoá khu 10B tổ 106, 109, 110 (tổ 133,134,135,136,137,138 cũ ) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1679 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía đông trường tiểu học Trần Hưng Đạo tổ 105 khu 10 A (tổ 139 cũ) - Phường Cửa Ông từ TĐS 106/ tờ BĐS 107 - Đến hết TĐS 11/ tờ BĐS 107 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1680 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Đoạn đường vào trường Trần Hưng Đạo từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Hương Thoan 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1681 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà bà Hương - Đến hộ tiếp giáp nhà ông Long (Bối) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1682 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Những hộ bám mặt đường bê tông từ nhà ông Vĩnh - Đến hết nhà ông Toán tổ 114 (tổ 142,143 khu 10B cũ) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1683 Thành phố Cẩm Phả Những hộ bám mặt đường bê tông hồ Baza trong - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà ông Trần Quang Sơn - Đến hộ sau hộ mặt đường tuyến tránh 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1684 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Những hộ thuộc dự án và bám đường dự án Nhóm nhà ở khu 10b, phường Cửa Ông 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1685 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Từ hộ bám đường bê tông từ TĐS 189/ tờ BĐS 107 - Đến hết TĐS 184/ tờ BĐS 107 và từ TĐS 180/ tờ BĐS 107 Đến hết TĐS 01/ tờ BĐS 111 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1686 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Bảo tổ 100 khu 10A (tổ 125 cũ) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1687 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông Từ nhà ông Bảo tổ 100 (tổ 125 cũ - Đến hết giếng nước tổ 100 khu 10A (tổ 124 cũ) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1688 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía tây nam giáp văn phòng Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Hiền tổ 99 khu 10A (tổ 123 cũ) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1689 Thành phố Cẩm Phả Đoạn vào tổ 94, 95 khu 9B (tổ 120 cũ) - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Vũ Đình Tý 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1690 Thành phố Cẩm Phả Đoạn vào tổ 94, 95 khu 9B (tổ 120 cũ) - Phường Cửa Ông Từ nhà ông Tý - Đến hết nhà ông Đinh Văn Bảy 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1691 Thành phố Cẩm Phả Khu vực trường Đào tạo cũ (Thuộc tờ BĐ số 98 + 91) - Phường Cửa Ông 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1692 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Đoạn đường lên cảng vụ từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Tăng tổ 94 khu 9B (tổ 118 cũ) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1693 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà ông Tăng và các hộ còn lại 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1694 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía tây Hải quan - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết trạm bơm nước 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1695 Thành phố Cẩm Phả Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông Từ TĐS 87/ tờ BĐS 83 - Đến hết TĐS 147/ tờ BĐS 78 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1696 Thành phố Cẩm Phả Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông Từ TĐS 48/ tờ BĐS 79 - Đến hết TĐS 19/ tờ BĐS 72 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1697 Thành phố Cẩm Phả Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông Từ TĐS 18/ tờ BĐS 72 - Đến giáp nhà ông Trịnh 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1698 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà ông Sơn hết nhà bà Lý (Nguyễn Đình Ký) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1699 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà bà Lý - Đến đơn vị C23 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1700 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường tổ 75 khu 7 (tổ 89 cũ) và đường giáp Câu lạc bộ - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị