1601 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh |
Các hộ bám đường bê tông từ 2m đến 3m giáp núi, đồi ở các khu trên địa bàn phường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1602 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ thuộc tổ 3 khu 9B - Phường Quang Hanh |
từ nhà ông Nghĩa - Đến hết nhà ông Tuấn (Phía nam đường 18A)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1603 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ dân thuộc khu 5 năm trong khu vực giáp thôn Khe Sim, xã Dương Huy - Phường Quang Hanh |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1604 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ còn lại của các khu - Phường Quang Hanh |
Các hộ còn lại (trừ các hộ bám chân núi, chân đồi)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1605 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ còn lại của các khu - Phường Quang Hanh |
Các hộ còn lại bám chân núi, chân đồi
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1606 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch - Phường Quang Hanh |
Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch Công ty than Dương Huy (khu mặt bằng bãi than cũ khu vực 86) tại tổ 6 khu 1A
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1607 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch - Phường Quang Hanh |
Đất thuộc dự án khu đô thị tại khu 6 (Công ty TNHH Thu Hà)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1608 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch - Phường Quang Hanh |
Đất thuộc dự án khu đô thị Hương Phong (trừ các hộ bám mặt đường 18A)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1609 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư tự xây của Sư Đoàn 363 (trừ những hộ bám mặt đường 18A) - Phường Quang Hanh |
Những hộ bám đường vào sân bóng đá Than Quảng Ninh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1610 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư tự xây của Sư Đoàn 363 (trừ những hộ bám mặt đường 18A) - Phường Quang Hanh |
Những hộ còn lại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1611 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đất thuộc dự án nhóm nhà ở tổ 2, khu 7A - Phường Quang Hanh |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1612 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh |
Đường bao biển Hạ Long - Cẩm Phả
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1613 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường 18A (tuyến tránh nội thị phường Mông Dương) - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp phường Cửa Ông - Đến đường vào khu tái định cư và các hộ bám mặt đường 18A cũ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1614 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường 18A (tuyến tránh nội thị phường Mông Dương) - Phường Mông Dương |
Từ lối rẽ vào khu tái định cư - Đến ngã ba đấu nối tỉnh lộ 329 và đường 18A
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1615 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường 18A (tuyến tránh nội thị phường Mông Dương) - Phường Mông Dương |
Từ ngã ba đấu nối tỉnh lộ 329 và đường 18A - Đến tiếp giáp xã Cẩm Hải
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1616 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp đường vào khu tái định cư - Đến hết cây xăng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1617 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp cây xăng - Đến hết thửa số 42, TBĐ số 206
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1618 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương |
Từ thửa số 42, TBĐ số 206 - Đến đầu cầu trạm điện
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1619 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương |
Từ đầu cầu trạm điện - Đến đầu cầu trắng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1620 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương |
Từ đầu cầu trắng - Đến đầu cầu ngầm
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1621 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương |
Từ đầu cầu ngầm - Đến hết trụ sở công an phường
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1622 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp công an phường - Đến cổng chào vào Công ty than Khe Chàm
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1623 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương |
Từ cổng chào Công ty than Khe chàm - Đến tiếp giáp trường mầm non (phân hiệu 2)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1624 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp trường mầm non (phân hiệu 2) - Đến cống qua đường (thửa 108, TBĐ số 107)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1625 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp cống qua đường (thửa 108, TBĐ số 107) - Đến tiếp giáp đường vào khu chuyên gia (thửa số 03, TBĐ số 159)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1626 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương |
Từ đường vào khu chuyên gia (thửa số 03, TBĐ số 159) - Đến ngã ba đấu nối tỉnh lộ 329 và đường 18A
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1627 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường 326 - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp xã Dương Huy - Đến đầu cầu trắng Bàng Tảy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1628 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường 326 - Phường Mông Dương |
Từ đầu cầu trắng Bàng Tẩy trong - Đến hết chân dốc đá Bàng Tảy trong (thửa số 03, TBĐ số 176)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1629 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường 326 - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp chân dốc đá Bàng Tảy trong (thửa số 03, TBĐ số 176) - Đến hết nhà ông Hùng (thửa số 01, TBĐ số 164)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1630 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường 326 - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp nhà ông Hùng (thửa số 01, TBĐ số 164) - Đến ngã 4 vòng xuyến 257
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1631 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường 326 - Phường Mông Dương |
Từ ngã 4 vòng xuyến 257 - Đến tiếp giáp nhà ông Ánh - Hoa (thửa số 06, TBĐ số 179)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1632 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường 326 - Phường Mông Dương |
Từ nhà ông Ánh - Hoa (thửa số 06, TBĐ số 179) - Đến hết nhà ông Tỵ - Hiên (thửa số 47 TBĐ số 179)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1633 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ lối rẽ đối diện cây xăng (thửa đất số 113, TBĐ số 208) - Đến tiếp giáp nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1634 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) - Đến cổng trạm xá Công ty than Mông Dương
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1635 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ cổng trạm xá Công ty than Mông Dương - Đến góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1636 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương - Đến hết bãi gửi xe của Công ty than Mông Dương (thửa số 180, TBĐ số 221)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1637 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Những hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào khu phố 4 - Đến hết vườn hoa chéo và các hộ đối diện với công viên thợ mỏ (từ thửa số 38 Đến thửa số 49, TBĐ số 221)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1638 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Các hộ bám đường tổ 2 khu 2 từ thửa số 61 - Đến tiếp giáp thửa 224, TBĐ số 207
|
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1639 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Đoạn đường từ cầu trắng Vũ Môn - Đến cửa lò vũ môn tổ 1 khu 13
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1640 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1641 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) - Đến hết nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1642 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) - Đến đầu cầu bà Nguyễn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1643 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ cổng chào Công ty than Khe Chàm - Đến đầu cầu vào văn phòng Công ty than Khe Chàm
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1644 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Những hộ bám mặt đường bê tông từ cầu vào văn phòng Công ty than Khe chàm - Đến hết sân bóng Công ty than Khe Chàm (thửa số 09, TBĐ số 200)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1645 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ ngã 4 vòng xuyến 258 - Đến tiếp giáp trạm gác lâm trường Cẩm Phả (Đến hết thửa số 05, TBĐ số 122)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1646 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ trạm gác lâm trường Cẩm Phả (tiếp giáp thửa số 05, TBĐ số 122) - Đến tiếp giáp trạm phòng chống cháy rừng
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1647 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ trạm phòng chống cháy rừng - Đến ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng Mỏ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1648 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng mỏ - Đến cầu trắng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1649 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ cầu trắng - Đến tiếp giáp Ba Chẽ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1650 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Những hộ bám mặt đường bê tông rẽ vào trường Mầm non (phân hiệu 2) - Đến ngã tư vòng xuyến 258
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1651 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương |
Khu mặt bằng Công ty than Mông Dương (TBĐ số 208)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1652 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương |
Khu mặt bằng chợ Sép (cũ) (TBĐ số 209)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1653 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương |
Khu mặt bằng XN xây lắp mỏ (cũ) khu 2 (TBĐ số 207)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1654 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương |
Khu mặt bằng sau sân bóng đá mini của Công ty than Mông Dương
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1655 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương |
Các hộ bám đường bê tông từ đầu đường - vào khu tái định cư ra cụm cảng Khe Dây
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1656 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương |
Các hộ bám mặt đường vào khu chuyên gia
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1657 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương |
Khu tái định cư tổ 5, khu 11
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1658 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương |
Khu phía bắc sông Mông Dương (các hộ bám mặt đường GT phía bắc sông Mông Dương) từ điểm đấu nối đường 18A (đầu cầu ngầm) - Đến cầu sắt làng mỏ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1659 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương |
Khu phía bắc sông Mông Dương (các hộ bám mặt đường GT phía bắc sông Mông Dương) từ điểm giáp cầu sát làng mỏ - Đến giáp đường 18A (cũ)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1660 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương |
Các hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m còn lại trên toàn địa bàn phường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1661 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương |
Các hộ bám đường bê tông từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1662 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Mông Dương |
Các hộ còn lại trên địa bàn toàn phường
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1663 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp Cẩm Thịnh - Đến đường vào trường Trần Hưng Đạo
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1664 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông |
Từ đường vào trường Trần Hưng Đạo - Đến dốc Cảng vụ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1665 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông |
Từ dốc Cảng vụ - Đến giáp Công an phường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1666 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông |
Từ Công an phường - Đến hết câu lạc bộ Công ty tuyển than Cửa Ông
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1667 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp CLB Công ty tuyển than Cửa Ông - Đến cầu trạm xá phường
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1668 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông |
Từ cầu trạm xá phường - Đến hết Công ty TNHH 1 thành viên 91
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1669 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông |
Từ Công ty TNHH 1 thành viên 92 - Đến đường rẽ vào tuyến tránh (hết nhà chị Tươi tổ 9 khu 2)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1670 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông |
Từ đường rẽ vào tuyến tránh - Đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Nam (phía bên trái hướng đi Mông Dương) và từ đường rẽ vào tuyến tránh Đến hết nhà ông Hoàng Trí Công (phía bên phải hướng
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1671 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp nhà Nguyễn Hữu Nam (phía bên trái hướng đi Mông Dương) và từ đường rẽ vào tuyến tránh - Đến hết nhà ông Hoàng Trí Công (phía bên phải hướng đi Mông Dương) Đến hết Xí nghiệp than 792
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1672 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông |
Từ XN 790 - Đến tiếp giáp phường Mông Dương
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1673 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám mặt đường bê tông quanh hồ Baza ngoài - Phường Cửa Ông |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1674 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào hồ Baza giáp cầu 20 - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến Đến tiếp giáp hộ bám mặt đường hồ Baza
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1675 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía đông chợ cầu 20 - Phường Cửa Ông |
Từ sau TĐS 77/ tờ BĐS 111 - Đến hết TĐS 57/ tờ BĐS 111
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1676 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào nhà nổi hồ Baza - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà nổi hồ Baza
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1677 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Những hộ còn lại bám đường bê tông tổ 105 khu 10 A (tổ 140 cũ)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1678 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Những hộ bám đường bê tông và bám sân nhà văn hoá khu 10B tổ 106, 109, 110 (tổ 133,134,135,136,137,138 cũ )
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1679 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía đông trường tiểu học Trần Hưng Đạo tổ 105 khu 10 A (tổ 139 cũ) - Phường Cửa Ông |
từ TĐS 106/ tờ BĐS 107 - Đến hết TĐS 11/ tờ BĐS 107
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1680 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Đoạn đường vào trường Trần Hưng Đạo từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Hương Thoan
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1681 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp nhà bà Hương - Đến hộ tiếp giáp nhà ông Long (Bối)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1682 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Những hộ bám mặt đường bê tông từ nhà ông Vĩnh - Đến hết nhà ông Toán tổ 114 (tổ 142,143 khu 10B cũ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1683 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám mặt đường bê tông hồ Baza trong - Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp nhà ông Trần Quang Sơn - Đến hộ sau hộ mặt đường tuyến tránh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1684 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Những hộ thuộc dự án và bám đường dự án Nhóm nhà ở khu 10b, phường Cửa Ông
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1685 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Từ hộ bám đường bê tông từ TĐS 189/ tờ BĐS 107 - Đến hết TĐS 184/ tờ BĐS 107 và từ TĐS 180/ tờ BĐS 107 Đến hết TĐS 01/ tờ BĐS 111
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1686 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Bảo tổ 100 khu 10A (tổ 125 cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1687 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông |
Từ nhà ông Bảo tổ 100 (tổ 125 cũ - Đến hết giếng nước tổ 100 khu 10A (tổ 124 cũ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1688 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía tây nam giáp văn phòng Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Hiền tổ 99 khu 10A (tổ 123 cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1689 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn vào tổ 94, 95 khu 9B (tổ 120 cũ) - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Vũ Đình Tý
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1690 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn vào tổ 94, 95 khu 9B (tổ 120 cũ) - Phường Cửa Ông |
Từ nhà ông Tý - Đến hết nhà ông Đinh Văn Bảy
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1691 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu vực trường Đào tạo cũ (Thuộc tờ BĐ số 98 + 91) - Phường Cửa Ông |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1692 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Đoạn đường lên cảng vụ từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Tăng tổ 94 khu 9B (tổ 118 cũ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1693 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp nhà ông Tăng và các hộ còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1694 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía tây Hải quan - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết trạm bơm nước
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1695 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông |
Từ TĐS 87/ tờ BĐS 83 - Đến hết TĐS 147/ tờ BĐS 78
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1696 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông |
Từ TĐS 48/ tờ BĐS 79 - Đến hết TĐS 19/ tờ BĐS 72
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1697 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông |
Từ TĐS 18/ tờ BĐS 72 - Đến giáp nhà ông Trịnh
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1698 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp nhà ông Sơn hết nhà bà Lý (Nguyễn Đình Ký)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1699 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp nhà bà Lý - Đến đơn vị C23
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1700 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường tổ 75 khu 7 (tổ 89 cũ) và đường giáp Câu lạc bộ - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |