STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ lối rẽ đối diện cây xăng (thửa đất số 113, TBĐ số 208) - Đến tiếp giáp nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) - Đến cổng trạm xá Công ty than Mông Dương | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cổng trạm xá Công ty than Mông Dương - Đến góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương - Đến hết bãi gửi xe của Công ty than Mông Dương (thửa số 180, TBĐ số 221) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào khu phố 4 - Đến hết vườn hoa chéo và các hộ đối diện với công viên thợ mỏ (từ thửa số 38 Đến thửa số 49, TBĐ số 221) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Các hộ bám đường tổ 2 khu 2 từ thửa số 61 - Đến tiếp giáp thửa 224, TBĐ số 207 | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Đoạn đường từ cầu trắng Vũ Môn - Đến cửa lò vũ môn tổ 1 khu 13 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) - Đến hết nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) - Đến đầu cầu bà Nguyễn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cổng chào Công ty than Khe Chàm - Đến đầu cầu vào văn phòng Công ty than Khe Chàm | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông từ cầu vào văn phòng Công ty than Khe chàm - Đến hết sân bóng Công ty than Khe Chàm (thửa số 09, TBĐ số 200) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 4 vòng xuyến 258 - Đến tiếp giáp trạm gác lâm trường Cẩm Phả (Đến hết thửa số 05, TBĐ số 122) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ trạm gác lâm trường Cẩm Phả (tiếp giáp thửa số 05, TBĐ số 122) - Đến tiếp giáp trạm phòng chống cháy rừng | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ trạm phòng chống cháy rừng - Đến ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng Mỏ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng mỏ - Đến cầu trắng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cầu trắng - Đến tiếp giáp Ba Chẽ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông rẽ vào trường Mầm non (phân hiệu 2) - Đến ngã tư vòng xuyến 258 | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ lối rẽ đối diện cây xăng (thửa đất số 113, TBĐ số 208) - Đến tiếp giáp nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) - Đến cổng trạm xá Công ty than Mông Dương | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cổng trạm xá Công ty than Mông Dương - Đến góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương - Đến hết bãi gửi xe của Công ty than Mông Dương (thửa số 180, TBĐ số 221) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào khu phố 4 - Đến hết vườn hoa chéo và các hộ đối diện với công viên thợ mỏ (từ thửa số 38 Đến thửa số 49, TBĐ số 221) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Các hộ bám đường tổ 2 khu 2 từ thửa số 61 - Đến tiếp giáp thửa 224, TBĐ số 207 | 4.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Đoạn đường từ cầu trắng Vũ Môn - Đến cửa lò vũ môn tổ 1 khu 13 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) - Đến hết nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) - Đến đầu cầu bà Nguyễn | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cổng chào Công ty than Khe Chàm - Đến đầu cầu vào văn phòng Công ty than Khe Chàm | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông từ cầu vào văn phòng Công ty than Khe chàm - Đến hết sân bóng Công ty than Khe Chàm (thửa số 09, TBĐ số 200) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 4 vòng xuyến 258 - Đến tiếp giáp trạm gác lâm trường Cẩm Phả (Đến hết thửa số 05, TBĐ số 122) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ trạm gác lâm trường Cẩm Phả (tiếp giáp thửa số 05, TBĐ số 122) - Đến tiếp giáp trạm phòng chống cháy rừng | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ trạm phòng chống cháy rừng - Đến ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng Mỏ | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng mỏ - Đến cầu trắng | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cầu trắng - Đến tiếp giáp Ba Chẽ | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông rẽ vào trường Mầm non (phân hiệu 2) - Đến ngã tư vòng xuyến 258 | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ lối rẽ đối diện cây xăng (thửa đất số 113, TBĐ số 208) - Đến tiếp giáp nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) - Đến cổng trạm xá Công ty than Mông Dương | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
39 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cổng trạm xá Công ty than Mông Dương - Đến góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
40 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương - Đến hết bãi gửi xe của Công ty than Mông Dương (thửa số 180, TBĐ số 221) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào khu phố 4 - Đến hết vườn hoa chéo và các hộ đối diện với công viên thợ mỏ (từ thửa số 38 Đến thửa số 49, TBĐ số 221) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
42 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Các hộ bám đường tổ 2 khu 2 từ thửa số 61 - Đến tiếp giáp thửa 224, TBĐ số 207 | 3.420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
43 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Đoạn đường từ cầu trắng Vũ Môn - Đến cửa lò vũ môn tổ 1 khu 13 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
45 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) - Đến hết nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
46 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) - Đến đầu cầu bà Nguyễn | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cổng chào Công ty than Khe Chàm - Đến đầu cầu vào văn phòng Công ty than Khe Chàm | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông từ cầu vào văn phòng Công ty than Khe chàm - Đến hết sân bóng Công ty than Khe Chàm (thửa số 09, TBĐ số 200) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
49 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 4 vòng xuyến 258 - Đến tiếp giáp trạm gác lâm trường Cẩm Phả (Đến hết thửa số 05, TBĐ số 122) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ trạm gác lâm trường Cẩm Phả (tiếp giáp thửa số 05, TBĐ số 122) - Đến tiếp giáp trạm phòng chống cháy rừng | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
51 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ trạm phòng chống cháy rừng - Đến ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng Mỏ | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
52 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng mỏ - Đến cầu trắng | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cầu trắng - Đến tiếp giáp Ba Chẽ | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
54 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông rẽ vào trường Mầm non (phân hiệu 2) - Đến ngã tư vòng xuyến 258 | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Trục Đường Liên Khu, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Bảng giá đất tại trục đường liên khu, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh cho loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hợp lý.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Mức giá áp dụng cho đoạn từ lối rẽ đối diện cây xăng (thửa đất số 113, TBĐ số 208) đến tiếp giáp nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208), tại vị trí 1 là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi gần các điểm giao thông chính và các tiện ích công cộng. Vị trí này có khả năng tiếp cận tốt với cơ sở hạ tầng, điều này làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại trục đường liên khu, Phường Mông Dương. Việc nắm rõ giá trị đất theo từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể trong khu vực đô thị.