55 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ lối rẽ đối diện cây xăng (thửa đất số 113, TBĐ số 208) - Đến tiếp giáp nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) - Đến cổng trạm xá Công ty than Mông Dương |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ cổng trạm xá Công ty than Mông Dương - Đến góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương - Đến hết bãi gửi xe của Công ty than Mông Dương (thửa số 180, TBĐ số 221) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Những hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào khu phố 4 - Đến hết vườn hoa chéo và các hộ đối diện với công viên thợ mỏ (từ thửa số 38 Đến thửa số 49, TBĐ số 221) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Các hộ bám đường tổ 2 khu 2 từ thửa số 61 - Đến tiếp giáp thửa 224, TBĐ số 207 |
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Đoạn đường từ cầu trắng Vũ Môn - Đến cửa lò vũ môn tổ 1 khu 13 |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) - Đến hết nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) - Đến đầu cầu bà Nguyễn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ cổng chào Công ty than Khe Chàm - Đến đầu cầu vào văn phòng Công ty than Khe Chàm |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
66 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Những hộ bám mặt đường bê tông từ cầu vào văn phòng Công ty than Khe chàm - Đến hết sân bóng Công ty than Khe Chàm (thửa số 09, TBĐ số 200) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
67 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ ngã 4 vòng xuyến 258 - Đến tiếp giáp trạm gác lâm trường Cẩm Phả (Đến hết thửa số 05, TBĐ số 122) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
68 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ trạm gác lâm trường Cẩm Phả (tiếp giáp thửa số 05, TBĐ số 122) - Đến tiếp giáp trạm phòng chống cháy rừng |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
69 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ trạm phòng chống cháy rừng - Đến ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng Mỏ |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
70 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng mỏ - Đến cầu trắng |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
71 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ cầu trắng - Đến tiếp giáp Ba Chẽ |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
72 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Những hộ bám mặt đường bê tông rẽ vào trường Mầm non (phân hiệu 2) - Đến ngã tư vòng xuyến 258 |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
73 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ lối rẽ đối diện cây xăng (thửa đất số 113, TBĐ số 208) - Đến tiếp giáp nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
74 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) - Đến cổng trạm xá Công ty than Mông Dương |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
75 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ cổng trạm xá Công ty than Mông Dương - Đến góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
76 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương - Đến hết bãi gửi xe của Công ty than Mông Dương (thửa số 180, TBĐ số 221) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
77 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Những hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào khu phố 4 - Đến hết vườn hoa chéo và các hộ đối diện với công viên thợ mỏ (từ thửa số 38 Đến thửa số 49, TBĐ số 221) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
78 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Các hộ bám đường tổ 2 khu 2 từ thửa số 61 - Đến tiếp giáp thửa 224, TBĐ số 207 |
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
79 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Đoạn đường từ cầu trắng Vũ Môn - Đến cửa lò vũ môn tổ 1 khu 13 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
80 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
81 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) - Đến hết nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
82 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) - Đến đầu cầu bà Nguyễn |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
83 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ cổng chào Công ty than Khe Chàm - Đến đầu cầu vào văn phòng Công ty than Khe Chàm |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
84 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Những hộ bám mặt đường bê tông từ cầu vào văn phòng Công ty than Khe chàm - Đến hết sân bóng Công ty than Khe Chàm (thửa số 09, TBĐ số 200) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
85 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ ngã 4 vòng xuyến 258 - Đến tiếp giáp trạm gác lâm trường Cẩm Phả (Đến hết thửa số 05, TBĐ số 122) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
86 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ trạm gác lâm trường Cẩm Phả (tiếp giáp thửa số 05, TBĐ số 122) - Đến tiếp giáp trạm phòng chống cháy rừng |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
87 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ trạm phòng chống cháy rừng - Đến ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng Mỏ |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
88 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng mỏ - Đến cầu trắng |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
89 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ cầu trắng - Đến tiếp giáp Ba Chẽ |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
90 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Những hộ bám mặt đường bê tông rẽ vào trường Mầm non (phân hiệu 2) - Đến ngã tư vòng xuyến 258 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
91 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ lối rẽ đối diện cây xăng (thửa đất số 113, TBĐ số 208) - Đến tiếp giáp nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
92 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) - Đến cổng trạm xá Công ty than Mông Dương |
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
93 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ cổng trạm xá Công ty than Mông Dương - Đến góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương |
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
94 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương - Đến hết bãi gửi xe của Công ty than Mông Dương (thửa số 180, TBĐ số 221) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
95 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Những hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào khu phố 4 - Đến hết vườn hoa chéo và các hộ đối diện với công viên thợ mỏ (từ thửa số 38 Đến thửa số 49, TBĐ số 221) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
96 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Các hộ bám đường tổ 2 khu 2 từ thửa số 61 - Đến tiếp giáp thửa 224, TBĐ số 207 |
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
97 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Đoạn đường từ cầu trắng Vũ Môn - Đến cửa lò vũ môn tổ 1 khu 13 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
98 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
99 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) - Đến hết nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
100 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ tiếp giáp nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) - Đến đầu cầu bà Nguyễn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
101 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ cổng chào Công ty than Khe Chàm - Đến đầu cầu vào văn phòng Công ty than Khe Chàm |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
102 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Những hộ bám mặt đường bê tông từ cầu vào văn phòng Công ty than Khe chàm - Đến hết sân bóng Công ty than Khe Chàm (thửa số 09, TBĐ số 200) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
103 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ ngã 4 vòng xuyến 258 - Đến tiếp giáp trạm gác lâm trường Cẩm Phả (Đến hết thửa số 05, TBĐ số 122) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
104 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ trạm gác lâm trường Cẩm Phả (tiếp giáp thửa số 05, TBĐ số 122) - Đến tiếp giáp trạm phòng chống cháy rừng |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
105 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ trạm phòng chống cháy rừng - Đến ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng Mỏ |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
106 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng mỏ - Đến cầu trắng |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
107 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Từ cầu trắng - Đến tiếp giáp Ba Chẽ |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
108 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường liên khu - Phường Mông Dương |
Những hộ bám mặt đường bê tông rẽ vào trường Mầm non (phân hiệu 2) - Đến ngã tư vòng xuyến 258 |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |