Bảng giá đất Thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Cẩm Phả là: 34.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Cẩm Phả là: 5.400
Giá đất trung bình tại Thành phố Cẩm Phả là: 3.523.501
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường 18A (tuyến tránh nội thị phường Mông Dương) - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp phường Cửa Ông - Đến đường vào khu tái định cư và các hộ bám mặt đường 18A cũ 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường 18A (tuyến tránh nội thị phường Mông Dương) - Phường Mông Dương Từ lối rẽ vào khu tái định cư - Đến ngã ba đấu nối tỉnh lộ 329 và đường 18A 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường 18A (tuyến tránh nội thị phường Mông Dương) - Phường Mông Dương Từ ngã ba đấu nối tỉnh lộ 329 và đường 18A - Đến tiếp giáp xã Cẩm Hải 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
4 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp đường vào khu tái định cư - Đến hết cây xăng 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
5 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp cây xăng - Đến hết thửa số 42, TBĐ số 206 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
6 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ thửa số 42, TBĐ số 206 - Đến đầu cầu trạm điện 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
7 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ đầu cầu trạm điện - Đến đầu cầu trắng 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
8 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ đầu cầu trắng - Đến đầu cầu ngầm 5.100.000 - - - - Đất ở đô thị
9 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ đầu cầu ngầm - Đến hết trụ sở công an phường 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
10 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp công an phường - Đến cổng chào vào Công ty than Khe Chàm 6.500.000 - - - - Đất ở đô thị
11 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ cổng chào Công ty than Khe chàm - Đến tiếp giáp trường mầm non (phân hiệu 2) 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
12 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp trường mầm non (phân hiệu 2) - Đến cống qua đường (thửa 108, TBĐ số 107) 5.500.000 - - - - Đất ở đô thị
13 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp cống qua đường (thửa 108, TBĐ số 107) - Đến tiếp giáp đường vào khu chuyên gia (thửa số 03, TBĐ số 159) 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
14 Thành phố Cẩm Phả Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương Từ đường vào khu chuyên gia (thửa số 03, TBĐ số 159) - Đến ngã ba đấu nối tỉnh lộ 329 và đường 18A 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
15 Thành phố Cẩm Phả Đường 326 - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp xã Dương Huy - Đến đầu cầu trắng Bàng Tảy 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
16 Thành phố Cẩm Phả Đường 326 - Phường Mông Dương Từ đầu cầu trắng Bàng Tẩy trong - Đến hết chân dốc đá Bàng Tảy trong (thửa số 03, TBĐ số 176) 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
17 Thành phố Cẩm Phả Đường 326 - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp chân dốc đá Bàng Tảy trong (thửa số 03, TBĐ số 176) - Đến hết nhà ông Hùng (thửa số 01, TBĐ số 164) 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
18 Thành phố Cẩm Phả Đường 326 - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp nhà ông Hùng (thửa số 01, TBĐ số 164) - Đến ngã 4 vòng xuyến 257 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
19 Thành phố Cẩm Phả Đường 326 - Phường Mông Dương Từ ngã 4 vòng xuyến 257 - Đến tiếp giáp nhà ông Ánh - Hoa (thửa số 06, TBĐ số 179) 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
20 Thành phố Cẩm Phả Đường 326 - Phường Mông Dương Từ nhà ông Ánh - Hoa (thửa số 06, TBĐ số 179) - Đến hết nhà ông Tỵ - Hiên (thửa số 47 TBĐ số 179) 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
21 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ lối rẽ đối diện cây xăng (thửa đất số 113, TBĐ số 208) - Đến tiếp giáp nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
22 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) - Đến cổng trạm xá Công ty than Mông Dương 3.800.000 - - - - Đất ở đô thị
23 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ cổng trạm xá Công ty than Mông Dương - Đến góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương 3.800.000 - - - - Đất ở đô thị
24 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương - Đến hết bãi gửi xe của Công ty than Mông Dương (thửa số 180, TBĐ số 221) 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
25 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Những hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào khu phố 4 - Đến hết vườn hoa chéo và các hộ đối diện với công viên thợ mỏ (từ thửa số 38 Đến thửa số 49, TBĐ số 221) 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
26 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Các hộ bám đường tổ 2 khu 2 từ thửa số 61 - Đến tiếp giáp thửa 224, TBĐ số 207 5.700.000 - - - - Đất ở đô thị
27 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Đoạn đường từ cầu trắng Vũ Môn - Đến cửa lò vũ môn tổ 1 khu 13 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
28 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
29 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) - Đến hết nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
30 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ tiếp giáp nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) - Đến đầu cầu bà Nguyễn 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
31 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ cổng chào Công ty than Khe Chàm - Đến đầu cầu vào văn phòng Công ty than Khe Chàm 4.200.000 - - - - Đất ở đô thị
32 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Những hộ bám mặt đường bê tông từ cầu vào văn phòng Công ty than Khe chàm - Đến hết sân bóng Công ty than Khe Chàm (thửa số 09, TBĐ số 200) 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
33 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ ngã 4 vòng xuyến 258 - Đến tiếp giáp trạm gác lâm trường Cẩm Phả (Đến hết thửa số 05, TBĐ số 122) 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
34 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ trạm gác lâm trường Cẩm Phả (tiếp giáp thửa số 05, TBĐ số 122) - Đến tiếp giáp trạm phòng chống cháy rừng 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
35 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ trạm phòng chống cháy rừng - Đến ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng Mỏ 1.300.000 - - - - Đất ở đô thị
36 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng mỏ - Đến cầu trắng 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
37 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Từ cầu trắng - Đến tiếp giáp Ba Chẽ 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
38 Thành phố Cẩm Phả Trục đường liên khu - Phường Mông Dương Những hộ bám mặt đường bê tông rẽ vào trường Mầm non (phân hiệu 2) - Đến ngã tư vòng xuyến 258 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
39 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu mặt bằng Công ty than Mông Dương (TBĐ số 208) 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
40 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu mặt bằng chợ Sép (cũ) (TBĐ số 209) 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
41 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu mặt bằng XN xây lắp mỏ (cũ) khu 2 (TBĐ số 207) 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
42 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu mặt bằng sau sân bóng đá mini của Công ty than Mông Dương 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
43 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Các hộ bám đường bê tông từ đầu đường - vào khu tái định cư ra cụm cảng Khe Dây 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
44 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Các hộ bám mặt đường vào khu chuyên gia 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
45 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu tái định cư tổ 5, khu 11 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
46 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu phía bắc sông Mông Dương (các hộ bám mặt đường GT phía bắc sông Mông Dương) từ điểm đấu nối đường 18A (đầu cầu ngầm) - Đến cầu sắt làng mỏ 5.500.000 - - - - Đất ở đô thị
47 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Khu phía bắc sông Mông Dương (các hộ bám mặt đường GT phía bắc sông Mông Dương) từ điểm giáp cầu sát làng mỏ - Đến giáp đường 18A (cũ) 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
48 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Các hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m còn lại trên toàn địa bàn phường 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
49 Thành phố Cẩm Phả Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương Các hộ bám đường bê tông từ 2m đến nhỏ hơn 3m 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
50 Thành phố Cẩm Phả Phường Mông Dương Các hộ còn lại trên địa bàn toàn phường 900.000 - - - - Đất ở đô thị
51 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp Cẩm Thịnh - Đến đường vào trường Trần Hưng Đạo 7.500.000 - - - - Đất ở đô thị
52 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ đường vào trường Trần Hưng Đạo - Đến dốc Cảng vụ 6.500.000 - - - - Đất ở đô thị
53 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ dốc Cảng vụ - Đến giáp Công an phường 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
54 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ Công an phường - Đến hết câu lạc bộ Công ty tuyển than Cửa Ông 12.000.000 - - - - Đất ở đô thị
55 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp CLB Công ty tuyển than Cửa Ông - Đến cầu trạm xá phường 13.500.000 - - - - Đất ở đô thị
56 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ cầu trạm xá phường - Đến hết Công ty TNHH 1 thành viên 91 11.000.000 - - - - Đất ở đô thị
57 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ Công ty TNHH 1 thành viên 92 - Đến đường rẽ vào tuyến tránh (hết nhà chị Tươi tổ 9 khu 2) 10.000.000 - - - - Đất ở đô thị
58 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ đường rẽ vào tuyến tránh - Đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Nam (phía bên trái hướng đi Mông Dương) và từ đường rẽ vào tuyến tránh Đến hết nhà ông Hoàng Trí Công (phía bên phải hướng 8.500.000 - - - - Đất ở đô thị
59 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà Nguyễn Hữu Nam (phía bên trái hướng đi Mông Dương) và từ đường rẽ vào tuyến tránh - Đến hết nhà ông Hoàng Trí Công (phía bên phải hướng đi Mông Dương) Đến hết Xí nghiệp than 792 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
60 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông Từ XN 790 - Đến tiếp giáp phường Mông Dương 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
61 Thành phố Cẩm Phả Những hộ bám mặt đường bê tông quanh hồ Baza ngoài - Phường Cửa Ông 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
62 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào hồ Baza giáp cầu 20 - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến Đến tiếp giáp hộ bám mặt đường hồ Baza 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
63 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía đông chợ cầu 20 - Phường Cửa Ông Từ sau TĐS 77/ tờ BĐS 111 - Đến hết TĐS 57/ tờ BĐS 111 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
64 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào nhà nổi hồ Baza - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà nổi hồ Baza 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
65 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Những hộ còn lại bám đường bê tông tổ 105 khu 10 A (tổ 140 cũ) 2.300.000 - - - - Đất ở đô thị
66 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Những hộ bám đường bê tông và bám sân nhà văn hoá khu 10B tổ 106, 109, 110 (tổ 133,134,135,136,137,138 cũ ) 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
67 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía đông trường tiểu học Trần Hưng Đạo tổ 105 khu 10 A (tổ 139 cũ) - Phường Cửa Ông từ TĐS 106/ tờ BĐS 107 - Đến hết TĐS 11/ tờ BĐS 107 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
68 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Đoạn đường vào trường Trần Hưng Đạo từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Hương Thoan 4.200.000 - - - - Đất ở đô thị
69 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà bà Hương - Đến hộ tiếp giáp nhà ông Long (Bối) 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
70 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Những hộ bám mặt đường bê tông từ nhà ông Vĩnh - Đến hết nhà ông Toán tổ 114 (tổ 142,143 khu 10B cũ) 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
71 Thành phố Cẩm Phả Những hộ bám mặt đường bê tông hồ Baza trong - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà ông Trần Quang Sơn - Đến hộ sau hộ mặt đường tuyến tránh 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
72 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Những hộ thuộc dự án và bám đường dự án Nhóm nhà ở khu 10b, phường Cửa Ông 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
73 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Từ hộ bám đường bê tông từ TĐS 189/ tờ BĐS 107 - Đến hết TĐS 184/ tờ BĐS 107 và từ TĐS 180/ tờ BĐS 107 Đến hết TĐS 01/ tờ BĐS 111 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
74 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Bảo tổ 100 khu 10A (tổ 125 cũ) 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
75 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông Từ nhà ông Bảo tổ 100 (tổ 125 cũ - Đến hết giếng nước tổ 100 khu 10A (tổ 124 cũ) 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
76 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía tây nam giáp văn phòng Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Hiền tổ 99 khu 10A (tổ 123 cũ) 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
77 Thành phố Cẩm Phả Đoạn vào tổ 94, 95 khu 9B (tổ 120 cũ) - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Vũ Đình Tý 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
78 Thành phố Cẩm Phả Đoạn vào tổ 94, 95 khu 9B (tổ 120 cũ) - Phường Cửa Ông Từ nhà ông Tý - Đến hết nhà ông Đinh Văn Bảy 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
79 Thành phố Cẩm Phả Khu vực trường Đào tạo cũ (Thuộc tờ BĐ số 98 + 91) - Phường Cửa Ông 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
80 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Đoạn đường lên cảng vụ từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Tăng tổ 94 khu 9B (tổ 118 cũ) 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
81 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà ông Tăng và các hộ còn lại 900.000 - - - - Đất ở đô thị
82 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía tây Hải quan - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết trạm bơm nước 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
83 Thành phố Cẩm Phả Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông Từ TĐS 87/ tờ BĐS 83 - Đến hết TĐS 147/ tờ BĐS 78 12.000.000 - - - - Đất ở đô thị
84 Thành phố Cẩm Phả Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông Từ TĐS 48/ tờ BĐS 79 - Đến hết TĐS 19/ tờ BĐS 72 9.000.000 - - - - Đất ở đô thị
85 Thành phố Cẩm Phả Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông Từ TĐS 18/ tờ BĐS 72 - Đến giáp nhà ông Trịnh 9.000.000 - - - - Đất ở đô thị
86 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà ông Sơn hết nhà bà Lý (Nguyễn Đình Ký) 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
87 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà bà Lý - Đến đơn vị C23 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
88 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường tổ 75 khu 7 (tổ 89 cũ) và đường giáp Câu lạc bộ - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
89 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào tổ 74 (88 khu 7 cũ) - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Thiều 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
90 Thành phố Cẩm Phả Những hộ còn lại tổ 74, 75 (88, 89 khu 7 cũ) - Phường Cửa Ông 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
91 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào phố Tương Lai - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Du tổ 77 khu 7 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
92 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào phố Tương Lai - Phường Cửa Ông Những hộ còn lại của tổ 77 khu 7 (tổ 90 cũ) 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
93 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào tổ 72 (tổ 87 cũ) - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Nga Trọng tổ 72 khu 7 (tổ 87 cũ) 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
94 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào giếng 12 cửa - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ôLãng 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
95 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Các hộ còn lại thuộc tổ 72 khu 7 (tổ 87 cũ) 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
96 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Đoạn đường vào trường Kim đồng từ sau hộ mặt đường 18A - Đến trường Kim đồng 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
97 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Đoạn đường vào tổ 58, 59, 60, 61, 62, 63 (tổ 64, 65, 66, 67, 68, 69 khu 5 cũ) (những hộ bám mặt đường bê tông) 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
98 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào Đội xe (Cty Tuyển than Cửa Ông) - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đội xe 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
99 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào nhà thờ - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà thờ 9.000.000 - - - - Đất ở đô thị
100 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường bê tông sau Ủy ban phường - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến trước nhà ông Chinh 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Cẩm Phả, Quảng Ninh: Các Hộ Bám Mặt Đường 18A (Tuyến Tránh Nội Thị Phường Mông Dương), Phường Mông Dương

Bảng giá đất của thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh cho khu vực các hộ bám mặt đường 18A (tuyến tránh nội thị phường Mông Dương), Phường Mông Dương được quy định theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh, sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ tiếp giáp phường Cửa Ông đến đường vào khu tái định cư và các hộ bám mặt đường 18A cũ, cung cấp mức giá đất cụ thể cho từng vị trí trong khu vực.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 cho đoạn mặt đường 18A (tuyến tránh nội thị phường Mông Dương), từ tiếp giáp phường Cửa Ông đến đường vào khu tái định cư và các hộ bám mặt đường 18A cũ, là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực có giá trị đất cao, phản ánh tầm quan trọng của tuyến đường chính trong việc kết nối các khu vực và ảnh hưởng đến giá trị bất động sản trong khu vực này.

Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại các hộ bám mặt đường 18A (tuyến tránh nội thị phường Mông Dương), Phường Mông Dương, Cẩm Phả. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí cụ thể giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Cẩm Phả, Quảng Ninh: Các Hộ Bám Mặt Đường Nội Thị (Tỉnh Lộ 329) - Phường Mông Dương

Bảng giá đất tại Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, cho các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất đai và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này nằm từ tiếp giáp đường vào khu tái định cư đến hết cây xăng. Khu vực này có giá trị bất động sản cao nhờ vào vị trí thuận lợi, nằm trên tuyến đường chính kết nối các khu vực quan trọng và gần với các tiện ích cần thiết.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt được giá trị đất tại các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh: Đường 326 - Phường Mông Dương

Bảng giá đất tại Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh cho Đường 326 thuộc Phường Mông Dương, loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.

Vị trí 1: Giá 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường 326, từ tiếp giáp xã Dương Huy đến đầu cầu trắng Bàng Tảy, có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất thấp hơn so với những khu vực khác, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vị trí chiến lược trên tuyến đường quan trọng của thành phố.

Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Đường 326, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Trục Đường Liên Khu, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh

Bảng giá đất tại trục đường liên khu, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh cho loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hợp lý.

Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²

Mức giá áp dụng cho đoạn từ lối rẽ đối diện cây xăng (thửa đất số 113, TBĐ số 208) đến tiếp giáp nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208), tại vị trí 1 là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi gần các điểm giao thông chính và các tiện ích công cộng. Vị trí này có khả năng tiếp cận tốt với cơ sở hạ tầng, điều này làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại trục đường liên khu, Phường Mông Dương. Việc nắm rõ giá trị đất theo từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể trong khu vực đô thị.


Bảng Giá Đất Thành Phố Cẩm Phả, Quảng Ninh: Các Vị Trí Còn Lại Từ Khu 1 Đến Khu 8 - Phường Mông Dương

Bảng giá đất của Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh cho loại đất ở đô thị thuộc các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 trên địa bàn Phường Mông Dương đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho các hộ nằm trong đoạn từ khu mặt bằng Công ty than Mông Dương (TBĐ số 208).

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại các khu vực từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương, có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực còn lại từ khu mặt bằng Công ty than Mông Dương, phản ánh giá trị đất trong các khu vực đô thị đang phát triển.

Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc định giá đất tại các khu vực từ khu 1 đến khu 8, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí cụ thể giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.