4201 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Tân - Phong - Khu vực 2 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 đường Tân - Phong với đường Đồng Cát - Suối Bùn - Đến phía đông đường sắt
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4202 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4203 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc dự án Khu dân cư và thương mại - dịch vụ Bắc Trung tâm thị trấn Mộ Đức rộng 11,5m và 14,5m (tuyến số 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9,10,11) - Khu vực 2 - Xã Đức Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4204 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 6 m (Tuyến đường gom số 2 song song với đường Tân Phong) thuộc Khu tái định cư Đồng Lách, thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Tân |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4205 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 7 m thuộc Khu tái định cư Đồng Lách, thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Tân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4206 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 6 m còn lại thuộc Khu tái định cư Đồng Lách, thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Tân |
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4207 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Tân - Phong - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Tây đường sắt - Đến giáp ranh giới thị trấn Mộ Đức
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4208 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4209 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Trần Phụng - Đến hết đường bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4210 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Quẹo Thừa Xuân - Cầu máng (giáp đường Đồng Cát - Suối Bùn) - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4211 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4212 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách đường nhựa không quá 200m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4213 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4214 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4215 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách mép nhựa QL1A từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4216 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách đường nhựa từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4217 |
Huyện Mộ Đức |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Tân (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4218 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Đức Chánh - Đến giáp cầu Phước Thịnh
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4219 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 4 (hết nhà bà Hòa uốn tóc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4220 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Phước Thịnh - Đến giáp ranh giới xã Đức Tân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4221 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 (nhà bà Hòa uốn tóc) - Đến đường tránh QL1A
|
1.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4222 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Phước Hoà - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến giáp ranh giới xã Đức Hòa
|
1.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4223 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 (nhà bà Hương)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4224 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4225 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ Khu dân cư Dịch vụ Thi Phổ - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4226 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ Khu dân cư Phước Thịnh - Khu vực 1 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4227 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến giáp đường BTXM (cổng phía Tây chợ Thi Phổ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4228 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến cống qua đường (nhà bà Cẩm Ba) và đoạn từ cống (nhà bà Cẩm Ba) đi vào hướng Nam đến giáp đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4229 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng (Đức Chánh - Đức Thạnh) - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến cống qua đường (nhà bà Cẩm Ba)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4230 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4231 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn còn lại thuộc xã Đức Thạnh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4232 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn còn lại thuộc xã Đức Thạnh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4233 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Lương Nông - Văn Hà - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 (nhà Bà Mĩnh) - Đến giáp ranh giới xã Đức Phong
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4234 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m phần còn lại của đường tiếp giáp QL 1A - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4235 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4236 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Đạm Thủy - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
Đoạn thuộc xã Đức Thạnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4237 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m nối với đường nhựa trừ QL 1A - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4238 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2m đến dưới 3m hoặc đường đất rộng dưới 5m nối với tuyến đường nhựa trừ QL1A - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4239 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2 đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4240 |
Huyện Mộ Đức |
Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4241 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến 6m nối với đường bê tông hoặc nhựa trừ Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4242 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ kênh thuỷ lợi (Trường Nguyễn Trãi) - Đến giáp ranh giới xã Đức Thạnh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4243 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Đức Nhuận - Đến giáp Cống Trắng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4244 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cống Trắng - Đến kênh thuỷ lợi (Trường Nguyễn Trãi)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4245 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn cách mép nhựa QL1A không quá 200m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4246 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quán Lát - Hàm An - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến đông Khu dân cư và dịch vụ chợ Quán Lát
|
1.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4247 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quán Lát - Đá Chát - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 đường vào cụm Công nghiệp Quán Lát
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4248 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến cống Bàu Rong
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4249 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn còn lại
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4250 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4251 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quán Lát - Đá Chát - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 đường vào cụm công nghiệp Quán Lát - Đến giáp ranh giới xã Đức Hiệp
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4252 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Cầu - Đến trường tiểu học Văn Bân
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4253 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quán Lát - Hàm An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư và dịch vụ chợ Quán lát - Đến giáp đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á (nhà ông Nguyễn Lực)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4254 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ cống Bàu Rong - Đến giáp nhà ông Cầu.
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4255 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Phước Sơn (Đức Hiệp) - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 (nhà Ông Nguyễn Quốc Kiển)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4256 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền nền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4257 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Quán Lát - Hàm An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Đến biển Hàm An
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4258 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Cống Trắng - Thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 (trường Mẫu Giáo xóm 8 thôn 3)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4259 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Thôn 2 - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến hết trường tiểu học Mỏ Cày
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4260 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vự 2 - Xã Đức Chánh |
Đoạn qua xã Đức Chánh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4261 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4262 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Văn Bân - Xe Bò - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4263 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4264 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền nền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4265 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4266 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4267 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4268 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách đường nhựa không quá 200m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4269 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại của các đường thuộc điểm 3, Vị trí 3, khu vực 3 nêu trên
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4270 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách QL 1A từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4271 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách đường nhựa từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4272 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4273 |
Huyện Mộ Đức |
Đất các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4274 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam cầu Sông Vệ - Đến phía Bắc cống Bầu Nghễ (Đức Nhuận)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4275 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam cầu Bồ Đề 2 - Đến giáp ranh giới xã Đức Chánh
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4276 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam cống Bầu Nghễ (Đức Nhuận) - Đến giáp cầu Bồ Đề 2
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4277 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tại khu tái định cư Bầu Ngễ - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4278 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 (Bà Đạt) - Đến giáp chùa Trái Bí
|
1.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4279 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường tuyến Bồ Đề - Chợ Vom - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến giáp ranh giới xã Đức Hiệp
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4280 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4281 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ chùa Trái Bí - Đến giáp Cống Đôi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4282 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Cầu sắt - Cống Đôi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến cống thủy lợi (nhà Ông Bốn Sỹ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4283 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền ngã ba - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận |
Đoạn Cầu sắt - Cống Đôi đi Đá Bạc (giáp Xã Đức Thắng)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4284 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền nền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4285 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ Cống Đôi - Đến chùa Năng An
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4286 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngõ Thủy (Ngã 3) - Đến Bắc cầu Gò Da
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4287 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ Nam cầu Gò Da - Đến giáp ranh giới xã Đức Chánh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4288 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Cầu sắt - Cống đôi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ cống thủy lợi (nhà Ông bốn Sỷ) - Đến Cống Đôi
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4289 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ chùa Năng An - Đến ranh giới xã Đức Thắng và Đức Nhuận
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4290 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4291 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Văn Bân - Xe Bò - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4292 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền nền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4293 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ Trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4294 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường (đường thôn) bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách QL 1A không quá 200m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4295 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách đường nhựa không quá 200m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4296 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại của các đường thuộc khu vực 2 nêu trên
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4297 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách mép nhựa QL 1A từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4298 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách đường nhựa từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4299 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4300 |
Huyện Mộ Đức |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |