501 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền bê tông xi măng nối QL 24C hoặc TL 622B không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Trà Bình |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
502 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng nối cách QL 24C và TL 622B - Khu vực 2 - Xã Trà Bình |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
503 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên nối QL 24C hoặc TL 622B không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Trà Bình |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
504 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên nối QL 24C hoặc TL 622B - Khu vực 2 - Xã Trà Bình |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
505 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Bình Minh - Trà Giang - Khu vực 2 - Xã Trà Bình |
Đoạn từ ngã 4 đường Hố Lộn - Đến ranh giới xã Bình Minh
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
506 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Bình |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
507 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Trà Giang - Khu vực 1 - Xã Trà Thủy |
Đoạn từ Cầu Đỏ - Đến giáp đường Quốc lộ 24C
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
508 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Thủy |
Đoạn đi qua thôn 6, thôn 5 xã Trà Thủy
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
509 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy |
Đoạn từ trường Tiểu học Trà Thủy đi không quá 200m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
510 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy |
Đoạn từ UBND xã Trà Thủy - Đến giáp đường Quốc lộ 24C
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
511 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng còn lại trong xã - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
512 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy |
Đoạn đi qua thôn 3, thôn 2 xã Trà Thủy
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
513 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m trở lên không thuộc các vị trí trên - Khu vực 3 - Xã Trà Thủy |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
514 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
515 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ cầu Sụp - Đến ngã ba cây xăng đi Trà Thủy
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
516 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ngã 3 Công ty Quế: - Đến Cầu Đỏ, Đến Cầu Sàn, Đến hết đất nhà ông Anh (Bàng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
517 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ranh giới Trà Xuân - Trà Sơn - Đến Cầu Sàn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
518 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ngã 3 đi Trà Thủy - Đến cầu Suối Cầu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
519 |
Huyện Trà Bồng |
Đường nối từ đoạn BTXM - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Từ nhà ông Tống Viết Được thị trấn Trà Xuân - Đến nhà ông Hồ Văn Bích đi thôn Đông đường tổ 1, Sơn thành - bà Linh và Sơn Thành - thôn Đông (giáp đường BTNT)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
520 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hồng Anh - Đến nhà ông Tiến
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
521 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ nhà ông Tiến - Đến ranh giới Trà Sơn - Trà Lâm
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
522 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Từ đường Phạm Văn Đồng đi tổ 1,2 thôn Sơn Thành
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
523 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Từ TL 622B đi thôn tổ 4,5,6 thôn Sơn Thành
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
524 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Từ TL 622B đi thôn Bắc
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
525 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Từ 7 QL 24 C đi tổ 1 thôn Sơn Bàn
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
526 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Từ QL 24 C đi tổ 3,4,5 thôn Sơn Bàn
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
527 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
528 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên nối và cách TL 622B không quá 500m - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
529 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn |
Từ Suối Chờm Bờm đi thôn Bắc 2
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
530 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn |
Từ QL 24 C đi tổ 2 thôn Sơn Bàn
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
531 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn |
Từ lăng ông Bạch Hổ Đi tổ 1 thôn Đông
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
532 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn |
Từ thôn Bắc đi thôn Tây
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
533 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3,5m nối và cách TL 622B không quá 500m - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
534 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
535 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường nhựa; đường thuộc Trung tâm cụm xã Trà Tân - Khu vực 1 - Xã Trà Tân |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
536 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m trở lên nằm trong Trung tâm cụm xã - Khu vực 2 - Xã Trà Tân |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
537 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên không thuộc Trung tâm cụm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Tân |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
538 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Tân |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
539 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông Trung tâm xã Trà Bùi - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
540 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi |
Từ Ông Nghệ đi Trạm y tế xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
541 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông rộng - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi |
Từ 3m trở lên nằm trong Trung tâm xã
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
542 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên không thuộc Trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
543 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
544 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Trà Hiệp |
Đoạn Trà Hiệp - Trà Thanh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
545 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 3m trở lên nằm trong trung tâm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Hiệp |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
546 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên không thuộc trung tâm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Hiệp |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
547 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Hiệp |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
548 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Trà Giang |
Đoạn từ ranh giới xã Trà Phú - Đến hết khu dân cư thôn 1 (cầu Hố Mít)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
549 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Trà Giang |
Đoạn từ cầu Hố Mít - Đến hết khu dân cư tổ 3 thôn 2
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
550 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 3m trở lên nằm trong Trung tâm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Giang |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
551 |
Huyện Trà Bồng |
Đất các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Giang |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
552 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Lâm |
Đoạn từ ngã 3 đi làng Hót - Đến nước KonLang
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
553 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Lâm |
Đoạn từ ranh giới Trà Sơn - Trà Lâm - Đến ngã 3 làng Hót
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
554 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Lâm |
Đoạn từ nước KonLang - Đến ranh giới xã Trà Lãnh
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
555 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường trà Lâm - Trà Hiệp - Khu vực 2 - Xã Trà Lâm |
từ cầu KonLang - Đến giáp ranh xã Trà Hiệp
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
556 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 3m trở lên nội thôn của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Lâm |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
557 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Lâm |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
558 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ cầu Ra Uê - Đến ngã 3 huyện Đội.
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
559 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
Từ ngã 3 Trung tâm Y tế huyện cơ sở 2 - Đến ngã 3 điểm giao dịch Viettel
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
560 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ ngã tư cây xăng qua khu tái định cư - Đến ngã 3 huyện Đội
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
561 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ ngã 4 cây xăng - Đến Làng Ré (cự ly 1km).
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
562 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ trường tiểu học Trà Phong - Đến nhà cầu Sông Tang
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
563 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ ngã 3 Bảo hiểm xã hội - Đến đường nhà Ông Hồ Văn Phong
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
564 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
từ ngã 3 huyện Đội - Đến trường Nội Trú
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
565 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ ngã 3 cầu Nước Niu - Đến nhà bà Hồ Thị Lý (đường đi Trà Ka)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
566 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ ngã 3 cầu Nước Niu - Đến nhà bà Hồ Thị Lý (đường đi Trà Ka)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
567 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ ngã 3 nhà Thúy Hạnh - Đến nhà ông Hồ Văn Viên (đường đi Hà Riềng)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
568 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ cầu suối Ong - Đến xom nhà ông Hồ Văn Triệu (tổ 3, Trà Bung)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
569 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ xóm nhà ông Phúc - Đến xóm nhà ông Hồ Văn Điều
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
570 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ nhà bà Hồ Thị Lý - Đến cầu Cà T
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
571 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ ngã 3 cầu Ra Uê đi ngã 3 Trà Bung
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
572 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường khác thuộc trung tâm huyện - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
573 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
574 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
575 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
576 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Trà Phong - Trà Thanh trung tâm xã Trà Thanh - Khu vực 2 - Xã Trà Thanh |
Đoạn từ cống nước Brau - Đến quán ông Thành tổ 2
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
577 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Trà Thanh |
Đoạn từ Eo Tà Mỏ (xã Trà Thanh) - Đến giáp huyện Bắc Trà My
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
578 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Trà Phong - Trà Thanh - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh |
Đoạn từ ngã 3 thôn Cát (mới) - Đến ngã 3 Trà Suông
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
579 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
580 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
581 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
582 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
Đường ngã tư Trà Bao - Đến UBND xã Trà Khê cũ
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
583 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
UBND xã Trà Quân cũ - Đến ngã tư Trà Bao)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
584 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã Trà Quân cũ đến nhà bà Nguyễn Thị Thúy Ánh - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
585 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường thuộc trung tâm xã Trà Quân Cũ - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
Đoạn từ cầu Nước Tiên - Đến nhà ông Hải, tổ 6, thôn Trà Suông
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
586 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
587 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
Đoạn từ Eo Xà Lan - Đến xã Trà Ka (Bắc Trà My)
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
588 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Trà Phong - Trà Thanh - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
Đoạn từ giáp ranh xã Trà Phong (Làng Ré) - Đến ngã 3 thôn Trà Suông
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
589 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
590 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
591 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
từ nhà ông Tiến - Đến nhà ông Xa (đội 2, thôn Trà Veo)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
592 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền khu Tái định cư Núi Vác II, đội 2 thôn Trà Veo - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
593 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
từ nhà ông Xa - Đến nhà ông Lương (đội 3, thôn Trà Veo)
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
594 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
từ cầu Sông Tang - Đến ngã 3 xóm ông Thang
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
595 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
Từ ngã ba nhà ông Hoàng - Đến hết khu dân cư đội 1 (đường đi lên thôn Trà Ôi )
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
596 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
Từ ngã ba Xóm ông Thang - Đến Xóm ông Kính
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
597 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
Từ ngã ba xóm ông Thang - Đến cầu Suối Ke
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
598 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
Từ ngã ba xóm ông Thang - Đến nhà ông Tiến
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
599 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
Từ nhà ông Thôn (đội 4 thôn Trà Ôi) - Đến xóm ông Ngơn (đội 5 thôn Trà Ôi)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
600 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |