STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Trà Bồng | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2 | Huyện Trà Bồng | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Hiệp | 30.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
3 | Huyện Trà Bồng | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Hiệp | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi: Đất Ở Các Vị Trí Khác Còn Lại Trên Địa Bàn Xã - Khu Vực 3 - Xã Trà Hiệp
Bảng giá đất của Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi cho khu vực 3 - Xã Trà Hiệp, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể còn lại trên địa bàn xã, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 50.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên địa bàn xã Trà Hiệp có mức giá là 50.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá theo quy định, phản ánh đặc điểm của đất ở nông thôn và tình hình thị trường bất động sản tại khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 3 - Xã Trà Hiệp. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.