Bảng giá đất Tại Đất mặt tiền đường ĐT83 xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh Huyện Sơn Tây Quảng Ngãi

Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường ĐT83 - Khu Vực 2 - Xã Sơn Tinh, Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi

Bảng giá đất của huyện Sơn Tây, xã Sơn Tinh, tỉnh Quảng Ngãi, cho loại đất ở nông thôn tại khu vực mặt tiền đường ĐT83 - Khu vực 2, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể trong khu vực mặt tiền đường ĐT83, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 240.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 240.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn tại khu vực mặt tiền đường ĐT83 - Khu vực 2, đặc biệt cho đoạn từ cầu Xà Ruông đến cầu Nước Vút. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của khu vực, phù hợp với sự phát triển và tiện ích của đoạn đường cụ thể.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất mặt tiền tại xã Sơn Tinh, huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Sơn Tây Đất mặt tiền đường ĐT83 xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh Đoạn từ cầu Xà Ruông - Đến cầu Nước Vút 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Sơn Tây Đất mặt tiền đường ĐT83 xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh Đoạn từ cầu Xà Ruông - Đến cầu Nước Vút 144.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
3 Huyện Sơn Tây Đất mặt tiền đường ĐT83 xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh Đoạn từ cầu Xà Ruông - Đến cầu Nước Vút 96.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện