Bảng giá đất Huyện Mộ Đức Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Huyện Mộ Đức là: 8.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Mộ Đức là: 18.000
Giá đất trung bình tại Huyện Mộ Đức là: 950.920
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
802 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
803 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
804 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn nối và cách đường nhựa không quá 200m 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
805 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại của các đường thuộc điểm 3, Vị trí 3, khu vực 3 nêu trên 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
806 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách QL 1A từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
807 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách đường nhựa từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
808 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
809 Huyện Mộ Đức Đất các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
810 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ phía Nam cầu Sông Vệ - Đến phía Bắc cống Bầu Nghễ (Đức Nhuận) 2.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
811 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ phía Nam cầu Bồ Đề 2 - Đến giáp ranh giới xã Đức Chánh 2.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
812 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ phía Nam cống Bầu Nghễ (Đức Nhuận) - Đến giáp cầu Bồ Đề 2 2.000.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
813 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tại khu tái định cư Bầu Ngễ - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
814 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 (Bà Đạt) - Đến giáp chùa Trái Bí 1.060.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
815 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường tuyến Bồ Đề - Chợ Vom - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến giáp ranh giới xã Đức Hiệp 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
816 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
817 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ chùa Trái Bí - Đến giáp Cống Đôi 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
818 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Cầu sắt - Cống Đôi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến cống thủy lợi (nhà Ông Bốn Sỹ) 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
819 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền ngã ba - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận Đoạn Cầu sắt - Cống Đôi đi Đá Bạc (giáp Xã Đức Thắng) 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
820 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền nền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
821 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ Cống Đôi - Đến chùa Năng An 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
822 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ Ngõ Thủy (Ngã 3) - Đến Bắc cầu Gò Da 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
823 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ Nam cầu Gò Da - Đến giáp ranh giới xã Đức Chánh 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
824 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Cầu sắt - Cống đôi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ cống thủy lợi (nhà Ông bốn Sỷ) - Đến Cống Đôi 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
825 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ chùa Năng An - Đến ranh giới xã Đức Thắng và Đức Nhuận 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
826 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
827 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Văn Bân - Xe Bò - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
828 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền nền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
829 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ Trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
830 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường (đường thôn) bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn nối và cách QL 1A không quá 200m 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
831 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn nối và cách đường nhựa không quá 200m 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
832 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại của các đường thuộc khu vực 2 nêu trên 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
833 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách mép nhựa QL 1A từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
834 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách đường nhựa từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
835 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
836 Huyện Mộ Đức Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
837 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Trường Mộ Đức II - Nghĩa Lập, đoạn từ QL1A đến giáp ranh giới xã Đức Hiệp - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
838 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Đức Nhuận - Đến ngã 3 (Phạm Sinh) 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
839 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Đoạn còn lại thuộc địa giới hành chính xã Đức Thắng 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
840 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Mỹ Khánh - Gia Hòa - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
841 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Trần Tăng - Trường Mẫu giáo (cả tuyến) - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
842 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng Đường tuyến Nguyễn Tiến Dũng đi Cống Thoại 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
843 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường huyện An Mô - An Tĩnh (thuộc địa phận xã Đức Thắng) - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
844 Huyện Mộ Đức Đường nội bộ tronng khu tái định cư đường Dung Quất Sa Quỳnh - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
845 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 2,5m đến 3,5m nối và cách đường Bồ Đề - Đức Lợi (đoạn từ Đức Nhuận đến nhà ông Phạm Sinh đi các ngõ đến cổng nhà hộ dân) không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
846 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng đường xã Tân Định - Dương Quang - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
847 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 bà Hoa - Đến bãi tắm Tân Định 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
848 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 2,5m đến 3,5m nối và cách đường Bồ Đề - Đức Lợi-Mỹ Á (đoạn còn lại) không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
849 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Đoạn từ Ngõ Chưu - Đến Đức Chánh 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
850 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường (đường thôn) bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Phần còn lại 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
851 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường (đường thôn) đất - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng 80.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
852 Huyện Mộ Đức Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
853 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 Vinh Phú - Đến chợ An Chuẩn. 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
854 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Phú Hải - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
855 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Đoạn từ ngã 3 Vương Kiều - Đến đập Ngăn mặn 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
856 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Yên Phú (98 hộ) - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
857 Huyện Mộ Đức Đất mặt đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Tuyến Đinh Văn Nam - Đến nhà ông Trần Mười 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
858 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Đường tuyến Phạm Tấn An - Đến trường mầm non 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
859 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Dốc ông Dọn - Đến nhà ông Lê Văn Hồng 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
860 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Tân Hải (56 hộ) - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
861 Huyện Mộ Đức Đường nội bộ trong khu tái định cư đường Dung Quất Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
862 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á thuộc địa phận xã Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
863 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Từ Ngã tư Vinh Phú (giáp đoạn đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á) - Đến UBND xã Đức Lợi 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
864 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 Vinh Phú - Đến Khu dịch vụ hậu cần nghề cá 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
865 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi Đoạn từ ngã 3 Vinh Phú - Đến nhà thờ họ Đinh 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
866 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến huyện - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi Đoạn từ cổng chào thôn An Mô - Đến đập Ngăn mặn 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
867 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi Đoạn từ nhà thờ họ Đinh đi Trạm biên Phòng 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
868 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) Đoạn từ dốc ông Dợn - Đến cổng chào Kỳ Tân 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
869 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi Từ UBND xã Đức Lợi - Đến chợ An Chuẩn. 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
870 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) Đoạn còn lại 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
871 Huyện Mộ Đức Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
872 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ cầu Bản (rộc) - Đến cống qua đường (nhà bà Trần Thị Lệ Thi) 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
873 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ Cống chợ (cũ) - Đến cầu Phú Nhuận. 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
874 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ cống qua đường (nhà Đinh Văn Giáo) - Đến cầu Bàu Húc. 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
875 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ cống qua đường (nhà bà Nguyễn Thị Cảm) - Đến Khu di tích Rộc Trảng 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
876 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường các đoạn nối tiếp còn lại đã thâm nhập nhựa của vị trí 2, khu vực 2 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
877 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Đồng Cát - Đạm Thủy - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 Đạm Thủy Bắc - Đến giáp ranh giới xã Đức Thạnh 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
878 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Thiết Trường - Đạm Thủy Nam thuộc địa giới hành chính xã Đức Minh - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
879 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Đạm Thủy Bắc - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) Đoạn còn lại 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
880 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
881 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m hoặc đường đất rộng từ 5m trở lên nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
882 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2m đến dưới 3m hoặc đường đất rộng dưới 5m nối với tuyến đường nhựa - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
883 Huyện Mộ Đức Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
884 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới thị trấn Mộ Đức - Đến giáp ranh giới xã Đức Lân 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
885 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Hồng - Thạch Thang - Khu vực 1 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến hết thửa đất nhà ông Triết (phía Bắc) và giáp đất nhà bà Ai (phía Nam) 1.060.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
886 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Phong Đoạn cách mép vỉa hè QL1A không quá 200m 1.060.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
887 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Phong Đoạn còn lại thuộc xã Đức Phong 880.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
888 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Hồng - Thạch Thang - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Triết (phía Bắc) và đất nhà bà Ai (phía Nam) - Đến cống qua đường Bàu Tràm 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
889 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Quán Hồng - Giếng Tiên - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến kênh Chính Nam 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
890 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
891 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Thiết Trường - Tân An - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ gianh giới thị trấn Mộ Đức - Đến hết Nhà văn hóa thôn Lâm Thượng 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
892 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn thuộc địa giới hành chính xã Đức Phong 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
893 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Hồng - Thạch Thang - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ cống qua đường Bàu Tràm - Đến Rộc Thạch Thang 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
894 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường chợ Lâm Thượng - Đạm Thủy Nam thuộc địa phận xã Đức Phong - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) 340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
895 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Lương Nông - Văn Hà - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Đức Thạnh - Đến Ngã 5 Văn Hà 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
896 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Hồng - Giếng Tiên - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ kênh chính Nam - Đến giáp đường Tân Phong 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
897 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Tân Phong - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn của xã Đức Phong 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
898 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ ngã 5 Văn Hà - Đến giáp đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á (trường tiểu học Đức Phong điểm trường Bạch Thang) 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
899 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
900 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Phong (đồng bằng) Đoạn từ chợ Cây Sung - Đến biển Tân An 260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn