501 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn cách mép nhựa QL1A không quá 200m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
502 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quán Lát - Hàm An - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến đông Khu dân cư và dịch vụ chợ Quán Lát
|
1.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
503 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quán Lát - Đá Chát - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 đường vào cụm Công nghiệp Quán Lát
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
504 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến cống Bàu Rong
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
505 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn còn lại
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
506 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
507 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quán Lát - Đá Chát - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 đường vào cụm công nghiệp Quán Lát - Đến giáp ranh giới xã Đức Hiệp
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
508 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Cầu - Đến trường tiểu học Văn Bân
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
509 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Quán Lát - Hàm An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ Khu dân cư và dịch vụ chợ Quán lát - Đến giáp đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á (nhà ông Nguyễn Lực)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
510 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ cống Bàu Rong - Đến giáp nhà ông Cầu.
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
511 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Phước Sơn (Đức Hiệp) - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 (nhà Ông Nguyễn Quốc Kiển)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
512 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền nền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
513 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Quán Lát - Hàm An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Đến biển Hàm An
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
514 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Cống Trắng - Thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 (trường Mẫu Giáo xóm 8 thôn 3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
515 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Thôn 2 - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến hết trường tiểu học Mỏ Cày
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
516 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vự 2 - Xã Đức Chánh |
Đoạn qua xã Đức Chánh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
517 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
518 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Văn Bân - Xe Bò - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
519 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
520 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền nền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
521 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
522 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
523 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
524 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách đường nhựa không quá 200m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
525 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại của các đường thuộc điểm 3, Vị trí 3, khu vực 3 nêu trên
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
526 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách QL 1A từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
527 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách đường nhựa từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
528 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
529 |
Huyện Mộ Đức |
Đất các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
530 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam cầu Sông Vệ - Đến phía Bắc cống Bầu Nghễ (Đức Nhuận)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
531 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam cầu Bồ Đề 2 - Đến giáp ranh giới xã Đức Chánh
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
532 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam cống Bầu Nghễ (Đức Nhuận) - Đến giáp cầu Bồ Đề 2
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
533 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tại khu tái định cư Bầu Ngễ - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
534 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 (Bà Đạt) - Đến giáp chùa Trái Bí
|
1.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
535 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường tuyến Bồ Đề - Chợ Vom - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến giáp ranh giới xã Đức Hiệp
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
536 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
537 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ chùa Trái Bí - Đến giáp Cống Đôi
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
538 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Cầu sắt - Cống Đôi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến cống thủy lợi (nhà Ông Bốn Sỹ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
539 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền ngã ba - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận |
Đoạn Cầu sắt - Cống Đôi đi Đá Bạc (giáp Xã Đức Thắng)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
540 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền nền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
541 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ Cống Đôi - Đến chùa Năng An
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
542 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngõ Thủy (Ngã 3) - Đến Bắc cầu Gò Da
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
543 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ Nam cầu Gò Da - Đến giáp ranh giới xã Đức Chánh
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
544 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Cầu sắt - Cống đôi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ cống thủy lợi (nhà Ông bốn Sỷ) - Đến Cống Đôi
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
545 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ chùa Năng An - Đến ranh giới xã Đức Thắng và Đức Nhuận
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
546 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
547 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Văn Bân - Xe Bò - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
548 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền nền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
549 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ Trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
550 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường (đường thôn) bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách QL 1A không quá 200m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
551 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách đường nhựa không quá 200m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
552 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn tiếp giáp còn lại của các đường thuộc khu vực 2 nêu trên
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
553 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách mép nhựa QL 1A từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
554 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách đường nhựa từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
555 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
556 |
Huyện Mộ Đức |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
557 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Trường Mộ Đức II - Nghĩa Lập, đoạn từ QL1A đến giáp ranh giới xã Đức Hiệp - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
558 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Đức Nhuận - Đến ngã 3 (Phạm Sinh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
559 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) |
Đoạn còn lại thuộc địa giới hành chính xã Đức Thắng
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
560 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Mỹ Khánh - Gia Hòa - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
561 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường tuyến Trần Tăng - Trường Mẫu giáo (cả tuyến) - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
562 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng |
Đường tuyến Nguyễn Tiến Dũng đi Cống Thoại
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
563 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường huyện An Mô - An Tĩnh (thuộc địa phận xã Đức Thắng) - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
564 |
Huyện Mộ Đức |
Đường nội bộ tronng khu tái định cư đường Dung Quất Sa Quỳnh - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
565 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 2,5m đến 3,5m nối và cách đường Bồ Đề - Đức Lợi (đoạn từ Đức Nhuận đến nhà ông Phạm Sinh đi các ngõ đến cổng nhà hộ dân) không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
566 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng đường xã Tân Định - Dương Quang - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
567 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 bà Hoa - Đến bãi tắm Tân Định
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
568 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 2,5m đến 3,5m nối và cách đường Bồ Đề - Đức Lợi-Mỹ Á (đoạn còn lại) không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
569 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngõ Chưu - Đến Đức Chánh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
570 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường (đường thôn) bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) |
Phần còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
571 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường (đường thôn) đất - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
572 |
Huyện Mộ Đức |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
573 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Vinh Phú - Đến chợ An Chuẩn.
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
574 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Phú Hải - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) |
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
575 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi |
Đoạn từ ngã 3 Vương Kiều - Đến đập Ngăn mặn
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
576 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Yên Phú (98 hộ) - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi |
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
577 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi |
Tuyến Đinh Văn Nam - Đến nhà ông Trần Mười
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
578 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi |
Đường tuyến Phạm Tấn An - Đến trường mầm non
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
579 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi |
Dốc ông Dọn - Đến nhà ông Lê Văn Hồng
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
580 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Tân Hải (56 hộ) - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
581 |
Huyện Mộ Đức |
Đường nội bộ trong khu tái định cư đường Dung Quất Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
582 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á thuộc địa phận xã Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
583 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi |
Từ Ngã tư Vinh Phú (giáp đoạn đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á) - Đến UBND xã Đức Lợi
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
584 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 Vinh Phú - Đến Khu dịch vụ hậu cần nghề cá
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
585 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi |
Đoạn từ ngã 3 Vinh Phú - Đến nhà thờ họ Đinh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
586 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến huyện - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi |
Đoạn từ cổng chào thôn An Mô - Đến đập Ngăn mặn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
587 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi |
Đoạn từ nhà thờ họ Đinh đi Trạm biên Phòng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
588 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc ông Dợn - Đến cổng chào Kỳ Tân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
589 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi |
Từ UBND xã Đức Lợi - Đến chợ An Chuẩn.
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
590 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) |
Đoạn còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
591 |
Huyện Mộ Đức |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
592 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bản (rộc) - Đến cống qua đường (nhà bà Trần Thị Lệ Thi)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
593 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cống chợ (cũ) - Đến cầu Phú Nhuận.
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
594 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ cống qua đường (nhà Đinh Văn Giáo) - Đến cầu Bàu Húc.
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
595 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ cống qua đường (nhà bà Nguyễn Thị Cảm) - Đến Khu di tích Rộc Trảng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
596 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường các đoạn nối tiếp còn lại đã thâm nhập nhựa của vị trí 2, khu vực 2 |
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
597 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường Đồng Cát - Đạm Thủy - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 Đạm Thủy Bắc - Đến giáp ranh giới xã Đức Thạnh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
598 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Thiết Trường - Đạm Thủy Nam thuộc địa giới hành chính xã Đức Minh - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
599 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Đạm Thủy Bắc - Khu vực 2 - Xã Đức Minh (đồng bằng) |
Đoạn còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |
600 |
Huyện Mộ Đức |
Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Minh (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV nông thôn |