Bảng giá đất Huyện Mộ Đức Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Huyện Mộ Đức là: 8.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Mộ Đức là: 18.000
Giá đất trung bình tại Huyện Mộ Đức là: 950.920
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến giáp đường BTXM (cổng phía Tây chợ Thi Phổ) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
202 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến cống qua đường (nhà bà Cẩm Ba) và đoạn từ cống (nhà bà Cẩm Ba) đi vào hướng Nam đến giáp đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
203 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng (Đức Chánh - Đức Thạnh) - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến cống qua đường (nhà bà Cẩm Ba) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
204 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
205 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn còn lại thuộc xã Đức Thạnh 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
206 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn còn lại thuộc xã Đức Thạnh 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
207 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Lương Nông - Văn Hà - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 (nhà Bà Mĩnh) - Đến giáp ranh giới xã Đức Phong 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
208 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m phần còn lại của đường tiếp giáp QL 1A - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
209 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
210 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Đồng Cát - Đạm Thủy - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) Đoạn thuộc xã Đức Thạnh 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
211 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 3m đến dưới 6m nối với đường nhựa trừ QL 1A - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
212 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2m đến dưới 3m hoặc đường đất rộng dưới 5m nối với tuyến đường nhựa trừ QL1A - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
213 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường BTXM rộng từ 2 đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
214 Huyện Mộ Đức Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
215 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến 6m nối với đường bê tông hoặc nhựa trừ Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Đức Thạnh 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
216 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ kênh thuỷ lợi (Trường Nguyễn Trãi) - Đến giáp ranh giới xã Đức Thạnh 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
217 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Đức Nhuận - Đến giáp Cống Trắng 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
218 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ Cống Trắng - Đến kênh thuỷ lợi (Trường Nguyễn Trãi) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
219 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn cách mép nhựa QL1A không quá 200m 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
220 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Lát - Hàm An - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến đông Khu dân cư và dịch vụ chợ Quán Lát 2.650.000 - - - - Đất ở nông thôn
221 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Lát - Đá Chát - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 đường vào cụm Công nghiệp Quán Lát 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
222 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến cống Bàu Rong 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
223 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tránh đông QL1A - Khu vực 1 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn còn lại 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
224 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
225 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Lát - Đá Chát - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 đường vào cụm công nghiệp Quán Lát - Đến giáp ranh giới xã Đức Hiệp 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
226 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Cầu - Đến trường tiểu học Văn Bân 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
227 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Quán Lát - Hàm An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ Khu dân cư và dịch vụ chợ Quán lát - Đến giáp đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á (nhà ông Nguyễn Lực) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
228 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ cống Bàu Rong - Đến giáp nhà ông Cầu. 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
229 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Phước Sơn (Đức Hiệp) - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 (nhà Ông Nguyễn Quốc Kiển) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
230 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền nền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
231 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Quán Lát - Hàm An - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Đến biển Hàm An 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
232 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Cống Trắng - Thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến ngã 3 (trường Mẫu Giáo xóm 8 thôn 3) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
233 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Thôn 2 - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến hết trường tiểu học Mỏ Cày 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
234 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vự 2 - Xã Đức Chánh Đoạn qua xã Đức Chánh 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
235 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
236 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Văn Bân - Xe Bò - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
237 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
238 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền nền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
239 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
240 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
241 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
242 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn nối và cách đường nhựa không quá 200m 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
243 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại của các đường thuộc điểm 3, Vị trí 3, khu vực 3 nêu trên 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
244 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách QL 1A từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
245 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách đường nhựa từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
246 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
247 Huyện Mộ Đức Đất các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Chánh (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
248 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ phía Nam cầu Sông Vệ - Đến phía Bắc cống Bầu Nghễ (Đức Nhuận) 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
249 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ phía Nam cầu Bồ Đề 2 - Đến giáp ranh giới xã Đức Chánh 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
250 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ phía Nam cống Bầu Nghễ (Đức Nhuận) - Đến giáp cầu Bồ Đề 2 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
251 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tại khu tái định cư Bầu Ngễ - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
252 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 1 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 (Bà Đạt) - Đến giáp chùa Trái Bí 2.650.000 - - - - Đất ở nông thôn
253 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường tuyến Bồ Đề - Chợ Vom - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến giáp ranh giới xã Đức Hiệp 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
254 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
255 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ chùa Trái Bí - Đến giáp Cống Đôi 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
256 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Cầu sắt - Cống Đôi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến cống thủy lợi (nhà Ông Bốn Sỹ) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
257 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền ngã ba - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận Đoạn Cầu sắt - Cống Đôi đi Đá Bạc (giáp Xã Đức Thắng) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
258 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền nền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
259 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ Cống Đôi - Đến chùa Năng An 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
260 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ Ngõ Thủy (Ngã 3) - Đến Bắc cầu Gò Da 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
261 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Mỏ Cày - Năng An - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ Nam cầu Gò Da - Đến giáp ranh giới xã Đức Chánh 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
262 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Cầu sắt - Cống đôi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ cống thủy lợi (nhà Ông bốn Sỷ) - Đến Cống Đôi 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
263 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Bồ Đề - Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ chùa Năng An - Đến ranh giới xã Đức Thắng và Đức Nhuận 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
264 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thâm nhập nhựa nối và cách mép nhựa QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
265 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Văn Bân - Xe Bò - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
266 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên và đất mặt tiền nền đường bê tông hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học (trừ trường học thuộc bậc học Mầm Non), chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
267 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 3m đến dưới 6m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ Trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
268 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường (đường thôn) bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn nối và cách QL 1A không quá 200m 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
269 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn nối và cách đường nhựa không quá 200m 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
270 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 6m trở lên đã xâm nhập nhựa hoặc bê tông - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn tiếp giáp còn lại của các đường thuộc khu vực 2 nêu trên 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
271 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách mép nhựa QL 1A từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
272 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 3m cách đường nhựa từ 200m trở lên - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
273 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường rộng từ 2m đến 3m - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) Đoạn từ trung tâm UBND xã, trường học, chợ, các khu thương mại, dịch vụ đi các ngã không quá 200m 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
274 Huyện Mộ Đức Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
275 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Trường Mộ Đức II - Nghĩa Lập, đoạn từ QL1A đến giáp ranh giới xã Đức Hiệp - Khu vực 3 - Xã Đức Nhuận 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
276 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Đức Nhuận - Đến ngã 3 (Phạm Sinh) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
277 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Đoạn còn lại thuộc địa giới hành chính xã Đức Thắng 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
278 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Mỹ Khánh - Gia Hòa - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
279 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường tuyến Trần Tăng - Trường Mẫu giáo (cả tuyến) - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
280 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng Đường tuyến Nguyễn Tiến Dũng đi Cống Thoại 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
281 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường huyện An Mô - An Tĩnh (thuộc địa phận xã Đức Thắng) - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
282 Huyện Mộ Đức Đường nội bộ tronng khu tái định cư đường Dung Quất Sa Quỳnh - Khu vực 2 - Xã Đức Thắng 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
283 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 2,5m đến 3,5m nối và cách đường Bồ Đề - Đức Lợi (đoạn từ Đức Nhuận đến nhà ông Phạm Sinh đi các ngõ đến cổng nhà hộ dân) không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
284 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng đường xã Tân Định - Dương Quang - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
285 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 bà Hoa - Đến bãi tắm Tân Định 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
286 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 2,5m đến 3,5m nối và cách đường Bồ Đề - Đức Lợi-Mỹ Á (đoạn còn lại) không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
287 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Đoạn từ Ngõ Chưu - Đến Đức Chánh 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
288 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường (đường thôn) bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) Phần còn lại 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
289 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường (đường thôn) đất - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
290 Huyện Mộ Đức Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Đức Thắng (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
291 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 Vinh Phú - Đến chợ An Chuẩn. 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
292 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Phú Hải - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
293 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Đoạn từ ngã 3 Vương Kiều - Đến đập Ngăn mặn 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
294 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Yên Phú (98 hộ) - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
295 Huyện Mộ Đức Đất mặt đường - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Tuyến Đinh Văn Nam - Đến nhà ông Trần Mười 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
296 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Đường tuyến Phạm Tấn An - Đến trường mầm non 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
297 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi Dốc ông Dọn - Đến nhà ông Lê Văn Hồng 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
298 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Tân Hải (56 hộ) - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
299 Huyện Mộ Đức Đường nội bộ trong khu tái định cư đường Dung Quất Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
300 Huyện Mộ Đức Đất mặt tiền tuyến đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á thuộc địa phận xã Đức Lợi - Khu vực 2 - Xã Đức Lợi (đồng bằng) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường - Khu Vực 2 - Xã Đức Thạnh (Đồng Bằng)

Bảng giá đất của Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi cho loại đất ở nông thôn tại khu vực 2, xã Đức Thạnh (đồng bằng), đặc biệt là mặt tiền đường từ QL 1A đến giáp đường BTXM (cổng phía Tây chợ Thi Phổ), đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cho vị trí mặt tiền cụ thể, giúp định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu vực 2, xã Đức Thạnh (đồng bằng) có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường mặt tiền từ QL 1A đến giáp đường BTXM (cổng phía Tây chợ Thi Phổ). Đây là mức giá phản ánh giá trị đất tại khu vực có vị trí đắc địa, với điều kiện giao thông thuận lợi và gần các tiện ích cộng đồng. Mức giá này rất phù hợp cho các dự án đầu tư, phát triển và xây dựng nhà ở trong khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin thiết yếu giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất mặt tiền ở nông thôn tại khu vực 2, xã Đức Thạnh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Bê Tông Xi Măng (Đức Chánh - Đức Thạnh) - Khu Vực 2 - Xã Đức Thạnh (Đồng Bằng)

Bảng giá đất cho đoạn đường bê tông xi măng (Đức Chánh - Đức Thạnh) thuộc Khu vực 2, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra các quyết định liên quan đến bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn đường bê tông xi măng từ Quốc lộ 1A đến cống qua đường (nhà bà Cẩm Ba) có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất mặt tiền tại đoạn đường này. Khu vực này nằm gần tuyến đường chính và có cơ sở hạ tầng phát triển, làm tăng giá trị bất động sản tại đây.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Đức Thạnh, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất một cách hiệu quả.


Bảng Giá Đất Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Đất Rộng Từ 6m Trở Lên Hoặc Từ 3m Đến Dưới 6m Đã Bê Tông Hoặc Thảm Nhựa Nối Và Cách QL 1A Không Quá 200m - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (Đồng Bằng)

Bảng giá đất của Huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi cho đất mặt tiền đường có diện tích rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thảm nhựa, nối và cách Quốc lộ 1A không quá 200m thuộc Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất mặt tiền trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường đất rộng từ 6m trở lên hoặc từ 3m đến dưới 6m đã bê tông hoặc thảm nhựa, nối và cách Quốc lộ 1A không quá 200m thuộc Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất mặt tiền trong khu vực đồng bằng với kết nối thuận lợi đến Quốc lộ 1A, phù hợp với nhu cầu định cư và đầu tư trong khu vực.

Bảng giá đất theo các văn bản pháp lý là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu vực Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh. Việc nắm bắt thông tin giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc - Khu Vực 2 - Xã Đức Thạnh (Đồng Bằng), Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi

Bảng giá đất của Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi cho đoạn đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc, khu vực 2, xã Đức Thạnh (đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 850.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc, khu vực 2, xã Đức Thạnh có mức giá là 850.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực đồng bằng của xã Đức Thạnh. Đoạn giá này bao gồm khu vực còn lại thuộc xã Đức Thạnh. Giá này phản ánh giá trị của đất mặt tiền đường trong khu vực, cung cấp thông tin quan trọng cho người mua và nhà đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Thi Phổ - Biển Minh Tân Bắc, xã Đức Thạnh. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (Đồng Bằng), Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi

Bảng giá đất của huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi cho đoạn đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh (đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đoạn còn lại thuộc xã Đức Thạnh, được quy định theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cho đất mặt tiền đường trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và giao dịch đất đai hiệu quả.

Vị trí 1: 850.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh có mức giá là 850.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất mặt tiền đường trong khu vực này, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về thị trường đất đai.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường Thi Phổ - Minh Tân Nam - Khu vực 2 - Xã Đức Thạnh. Việc nắm bắt giá trị đất chính xác sẽ hỗ trợ hiệu quả trong các giao dịch bất động sản.