Bảng giá đất Huyện Ba Tơ Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Huyện Ba Tơ là: 4.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Ba Tơ là: 18.000
Giá đất trung bình tại Huyện Ba Tơ là: 381.053
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô Đoạn từ QL 24 (nhà Ông A Xị) - Đến cầu treo thôn Làng Xi 2 132.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
402 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô Đoạn từ Km42+200 (ngã 3 đường đi thôn Làng Mạ) - Đến trường THCS Ba Tô 132.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
403 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô Đoạn từ Km42+250 (nhà Xuân Phượng) - Đến ngã ba xóm Ka Nin (Làng Mạ) 132.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
404 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Tô Đoạn từ Km46+500 (giáp Cầu Nước Lúa) - Đến hết phần đất nhà Ông Phạm Văn Mọc (thôn Mang Lùng 1) 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
405 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Tô Đoạn từ Km45 (nhà Ông Thắng) - Đến hết phần đất nhà Ông Thốc (thôn Mang Lùng 2) 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
406 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 3 - Xã Ba Tô Đoạn từ nhà ông Ui - Đến hết phần đất nhà ông Lũy (thôn Mô Lang) 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
407 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 3 - Xã Ba Tô Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết phần đất nhà ông Mé (thôn Làng Mạ) 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
408 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Tô Đoạn từ QL 24 Km43 đi vào xóm Nước Kon 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
409 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Tô 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
410 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Vì Đoạn từ ngã 3 Ba Vì đi Kon Tum - Đến giáp cầu (gần Phòng khám Đa khoa khu Tây) 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
411 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Vì Đoạn từ ngã 3 Ba Vì đi về thành phố Quảng Ngãi - Đến Km49+200 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
412 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Vì Đoạn từ ngã 3 Ba Vì đi Ba Xa không quá 800m 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
413 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ Ba Vì - Khu vực 1 - Xã Ba Vì Đoạn nối QL 24 bao quanh chợ 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
414 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ Ba Vì - Khu vực 2 Đoạn nối QL 24 (ngã 4) đi Ba Xa và từ QL 24 - Đến điểm tiếp nối QL 24 (trừ mặt tiền chợ) 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
415 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Vì Đoạn từ cầu (gần Phòng khám đa khoa Khu Tây) - Đến hết địa phận xã Ba Vì 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
416 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường (điểm nối QL24) - Khu vực 2 - Xã Ba Vì từ ngã 3 Ba Vì - Đến cầu Ba Xa (trừđoạn ngã 3 Ba Vì đi Ba Xa 800m) 132.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
417 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Vì Đoạn từ Quốc lộ 24 - Đến giáp cầu Treo đi Măng Đen 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
418 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Vì 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
419 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Vì 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
420 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ cầu Ba Xa - Đến trường Tiểu Học xã Ba Xa 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
421 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ nhà ông Tùng đi cầu Nước Ngầm 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
422 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ trường Tiểu học xã Ba Xa - Đến ranh giới giữa thôn Bà Ha và thôn Nước Chạch 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
423 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ nhà ông Phúc thôn Nước Như - Đến ranh giới giữa thôn Ba Ha và thôn Nước Lăng 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
424 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ cầu Nước Ngâm - Đến nhà bà Chín Hào thôn Gòi Hre 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
425 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ ranh giới giữa thôn Bà Ha và thôn Nước Chạch - Đến nhà bà Phạm Thị Thôn thôn Nước Chạch Nay là Đất mặt tiền đường đoạn từ ranh giới giữa thôn Bà Ha và thôn Nước Chạch đến nhà bà Phạm Thị Thôn (Thôn 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
426 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ ranh giới giữa thôn Bà Ha và thôn Nước Lăng - Đến cầu treo thôn Nước Lăng 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
427 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ ngã ba cầu treo thôn Bà Ha đi cầu K Diêu thôn Mang Mu 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
428 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Xa 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
429 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Lế Đoạn từ cầu Sông Liên 1 - Đến nhà Ông Đinh Văn Nấu (thôn Đồng Lâu) 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
430 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Lế 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
431 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Lế 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
432 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Nam từ nhà ông Bình đi qua thôn Làng Dút II - Đến cầu Nước Lếch 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
433 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Nam từ nhà ông Bình - Đến cầu KaLăng 1 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
434 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Nam Đoạn từ dốc Yên Ngựa (từ trụ điện sắt) - Đến ngã ba nhà ông Bình 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
435 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Nam 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
436 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Ngạc Đoạn quốc lộ 24B (cầu K Ray, ranh giới Ba Ngạc và Ba Tiêu) đi - Đến Trụ sở UBND xã Ba Ngạc hết thôn Tà Noát. 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
437 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Ngạc 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
438 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Ngạc 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
439 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu Đoạn từ Km53+00 - Đến Km54+400 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
440 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu Đoạn từ Km55+00 - Đến Km55+900 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
441 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu Đoạn từ Km54+400 - Đến Km55+00 132.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
442 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu Đoạn từ Km55+900 - Đến Km56+500 132.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
443 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu Đoạn từ Km56+800 - Đến Km58+700 (nhà ông Vĩnh) 132.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
444 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu Đoạn từ Km57+50 (cầu Bà Ê) - Đến cầu K Ray (ranh giới Ba Tiêu và Ba Ngạc) thuộc QL 24B 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
445 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Tiêu 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
446 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Tiêu 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
447 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Điểm định canh, định cư tập trung thôn Làng Trui - xã Ba Tiêu 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
448 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh Đoạn từ đầu cầu Bến Buôn (xã Ba Vinh) - Đến ngã 4 đường Tỉnh lộ 624 (đường vào trụ sở UBND xã Ba Vinh). 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
449 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh Đoạn từ ngã 4 đường Tỉnh lộ 624 đường vào UBND xã Ba Vinh - Đến Đèo Nai (ranh giới giữa xã Ba Vinh với Ba Điền) 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
450 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ Trung tâm cụm xã Ba Vinh - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
451 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại. - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
452 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ Khu định canh định cư tập trung thôn Nước Y - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
453 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh từ ngã ba Mang Thin đi thôn Nước Gia 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
454 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
455 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ Điểm định canh, định cư tập trung thôn Nước Nẻ (nay là thôn Nước Y) - Khu vực 3 - xã Ba Vinh. 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
456 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 3 - Xã Ba Điền Đoạn từ chân Đèo Nai (địa phận xã Ba Điền) - Đến chân Đèo Eo Chim (nhà Ông Châm) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
457 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Điền Đoạn từ ngã 3 đi Tỉnh lộ 624 - Đến cầu Vả Giá (thôn Làng Tương) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
458 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Điền Đoạn từ ngã 3 Gò Nghênh - Đến Suối Vả Ranh (thôn Làng Rêu) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
459 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Điền Đoạn từ ngã tư Gò Nghênh (nhà ông Oa) - Đến thôn Hy Long 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
460 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Điền Đoạn từ Ủy ban nhân dân xã Ba Điền - Đến thôn làng Tương ( nhà ông Thường) 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
461 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ Khu Tái định cư Làng Tương - Khu vực 3 - Xã Ba Điền 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
462 Huyện Ba Tơ Đường Làng Rêu Gò Vi - Khu vực 3 - Xã Ba Điền Đoạn cầu Vả Ranh thôn Làng Rêu - Đến cầu Vả Giá thôn Làng Tương 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
463 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Điền 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
464 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Phổ Ninh Ba Khâm Ba Trang - Khu vực 3 - Xã Ba Trang Đoạn từ đầu phần đất Khu tập thể Trường tiểu học xã Ba Trang - Đến Làng Leo thôn Bùi Hui (phần đất nhà ông Phạm Văn Lạt) 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
465 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Trang 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
466 Huyện Ba Tơ Mặt tiền đường bê tông - Khu vực 3 - Xã Ba Khâm Đoạn từ ngã 3 Ba Khâm Ba Trang - Đến trụ sở UBND cũ 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
467 Huyện Ba Tơ Giáp đường huyện Ba Trang Ba Khâm Phổ Ninh - Khu vực 3 - Xã Ba Khâm 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
468 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Khâm 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
469 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Động Đoạn từ Cầu Ngắn phía Đông UBND xã Ba Động - Đến hết cửa hàng xăng dầu (Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ) 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
470 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Động Đoạn từ Km18 - Đến cầu Ngắn gần UBND xã Ba Động 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
471 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Động Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu (Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ) - Đến hết thôn Suối Loa 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
472 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Động Đoạn từ Km15 (đỉnh đèo Đá Chát) - Đến Km18. 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
473 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường vào cụm Công nghiệp Ba Động - Khu vực 2 - Xã Ba Động từ Ngã ba Quốc Lộ 24 - Đến Cụm Công nghiệp 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
474 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Động Đoạn từ QL 24 - Đến hết đường bê tông (đi Tân Long Thượng) 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
475 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Động Đoạn từ ngã 3 QL 24 (chợ cũ) - Đến cầu treo Tân Long Trung và nhà cụ Trần Toại 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
476 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 625 - Khu vực 2 - Xã Ba Động Đoạn từ QL 24 - Đến hết địa phận thôn Suối Loa xã Ba Động. 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
477 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường huyện (Ba Chùa Hành Tín Tây) - Khu vực 3 - Xã Ba Động Đoạn từ Bãi Ri - Đến hết địa phận thôn Tân Long Thượng 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
478 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Động 28.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
479 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Liên Đoạn từ Km11+700 (cầu Hương Chiên) - Đến Km15 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
480 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường bê tông xi măng nông thôn xã Ba Liên - Khu vực 2 - Xã Ba Liên 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
481 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Liên 28.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
482 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Thành Đoạn từ Bưu điện văn hóa xã Ba Động tới Trạm y tế xã Ba Động (bên trái tuyến) 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
483 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Thành Đoạn từ cây xăng xã Ba Thành - Đến giáp ranh giới xã Ba Cung 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
484 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Thành Đoạn từ điểm nối QL 24 (ngã 3 Suối Loa) - Đến giáp ranh giới xã Ba Vinh 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
485 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Ba Thành Đoạn từ QL 24 (đối diện chợ cũ xã Ba Động) - Đến cuối đường BTXM (chòi canh lửa của WB3 thôn Trường An) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
486 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Thành Đoạn từ điểm nối đường Tỉnh lộ 625 (Nhà ông Sâm) vòng đường làng nghề thôn Làng Teng xã Ba Thành - Đến điểm nối đường tỉnh lộ 625 (Nhà ông Dậu) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
487 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Thành Đoạn từ cầu Nước Nẻ (xã Ba Thành) - Đến giáp Suối Đá (xã Hành Tín Tây) 48.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
488 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Thành 28.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
489 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Cung Đoạn từ cầu Nước Ray (gần Bưu điện Văn hóa xã Ba Cung) - Đến cầu Nước Ren (nhà ông Lê Văn Mùi) 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
490 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường tránh Đông - Khu vực 2 - Xã Ba Cung Đoạn từ ngã 3 QL 24 - Đến cầu Nước Ren (mới) 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
491 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Cung Đoạn từ KM 24 + 900 - Đến cầu Nước Ray 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
492 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền tuyến đường - Khu vực 2 - Xã Ba Cung từ cuối xã Ba Chùa - Đến đầu địa phận xã Ba Thành 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
493 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Cung Đoạn từ ngã ba QL 24 đi cầu Sông Liên 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
494 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Làng Giấy – Kà La - Khu vực 2 - Xã Ba Cung Đoạn từ QL 24 đi Ba Thành 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
495 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Cung 28.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
496 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Ba Bích Đoạn từ dốc Lang Hang - Đến nhà ông Thiệu 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
497 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Bích từ nhà Ông Thiệu - Đến Đá Trơn, tổ Vả Đót, thôn Đồng Vào (ranh giới giữa Ba Bích và Ba Lế) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
498 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Bích Đoạn từ cầu Nước Niêng - Đến dốc Yên Ngựa (ranh giới giữa Ba Bích và Ba Nam) 48.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
499 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Bích 28.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
500 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Ba Giang Đoạn từ nhà Ông Phạ - Đến Trụ sở UBND xã 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn