14:49 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Quảng Nam: Phân tích chi tiết và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Bảng giá đất tại Quảng Nam được điều chỉnh theo Quyết định số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 24/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Với tiềm năng phát triển hạ tầng và du lịch, tỉnh đang mở ra nhiều cơ hội đầu tư bất động sản giá trị.

Phân tích giá đất tại Quảng Nam và những yếu tố nổi bật

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Quảng Nam dao động mạnh tùy thuộc vào khu vực. Tại thành phố Tam Kỳ, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, giá đất dao động từ 15 triệu đến 40 triệu đồng/m², đặc biệt tại các khu vực gần các trục đường lớn và trung tâm hành chính.

Trong khi đó, tại thành phố Hội An, nơi được UNESCO công nhận là di sản thế giới, giá đất có thể lên tới 70 triệu đồng/m² tại các khu vực gần trung tâm du lịch và bãi biển.

Các huyện ven biển như Điện Bàn, Duy Xuyên và Thăng Bình có giá đất dao động từ 10 triệu đến 25 triệu đồng/m², nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của các dự án nghỉ dưỡng và khu đô thị ven biển.

Ở các huyện miền núi và vùng xa hơn như Nam Trà My hay Đông Giang, giá đất thấp hơn, chỉ từ 2 triệu đến 8 triệu đồng/m², tạo cơ hội cho các nhà đầu tư dài hạn.

So với các tỉnh thành lân cận như Đà Nẵng hay Thừa Thiên Huế, giá đất tại Quảng Nam còn ở mức hợp lý.

Tuy nhiên, với tốc độ phát triển nhanh chóng về du lịch và hạ tầng, giá đất tại đây được dự báo sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới, đặc biệt ở các khu vực gần các dự án trọng điểm.

Tiềm năng bất động sản tại Quảng Nam cơ hội đầu tư từ hạ tầng và du lịch

Quảng Nam đang trở thành một trong những điểm đến đầu tư hấp dẫn nhất tại khu vực miền Trung nhờ vào sự phát triển đồng bộ về hạ tầng và du lịch.

Các dự án lớn như cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi, sân bay Chu Lai, và các tuyến giao thông ven biển không chỉ thúc đẩy sự kết nối mà còn tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại đây.

Du lịch là ngành mũi nhọn của Quảng Nam, với các điểm đến nổi tiếng như phố cổ Hội An, Cù Lao Chàm, thánh địa Mỹ Sơn và hàng loạt bãi biển tuyệt đẹp như An Bàng, Cửa Đại.

Ngành du lịch đang kéo theo sự phát triển mạnh mẽ của các dự án nghỉ dưỡng cao cấp, khách sạn và khu vui chơi giải trí, góp phần làm tăng giá trị bất động sản tại khu vực này.

Ngoài ra, Quảng Nam còn có lợi thế từ khu kinh tế mở Chu Lai, nơi tập trung các dự án công nghiệp, logistics và năng lượng tái tạo.

Các khu vực xung quanh khu kinh tế này đang chứng kiến sự gia tăng về nhu cầu đất công nghiệp và nhà ở, mở ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Có thể thấy, Quảng Nam không chỉ hấp dẫn với giá trị bất động sản hiện tại mà còn nhờ vào những tiềm năng phát triển dài hạn.

Các dự án quy hoạch khu đô thị mới, cùng với sự gia tăng của dân số và nhu cầu nhà ở, đang tạo ra động lực lớn cho thị trường bất động sản. Việc cải thiện hạ tầng, từ giao thông đến các dịch vụ tiện ích, giúp nâng cao chất lượng sống và giá trị bất động sản.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, du lịch và công nghiệp, Quảng Nam đang là một điểm đến đầu tư bất động sản đầy triển vọng.

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000 đ
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.265.062 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1247

Mua bán nhà đất tại Quảng Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
26401 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 6.500 5.500 5.000 4.500 4.000 Đất rừng đặc dụng
26402 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 5.000 4.500 Đất rừng đặc dụng
26403 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 5.000 4.500 Đất rừng đặc dụng
26404 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 6.500 5.500 5.000 4.500 4.000 Đất rừng đặc dụng
26405 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 6.500 5.500 5.000 4.500 4.000 Đất rừng đặc dụng
26406 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 4.500 4.000 Đất rừng đặc dụng
26407 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 6.000 5.000 4.500 4.000 3.500 Đất rừng đặc dụng
26408 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 6.000 5.000 4.500 4.000 3.500 Đất rừng đặc dụng
26409 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 6.000 5.000 4.500 4.000 3.500 Đất rừng đặc dụng
26410 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 8.000 7.000 6.500 6.000 5.000 Đất rừng phòng hộ
26411 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 5.000 4.500 Đất rừng phòng hộ
26412 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 5.000 4.500 Đất rừng phòng hộ
26413 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 6.500 5.500 5.000 4.500 4.000 Đất rừng phòng hộ
26414 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 6.500 5.500 5.000 4.500 4.000 Đất rừng phòng hộ
26415 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 5.000 4.500 Đất rừng phòng hộ
26416 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 5.000 4.500 Đất rừng phòng hộ
26417 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 6.500 5.500 5.000 4.500 4.000 Đất rừng phòng hộ
26418 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 6.500 5.500 5.000 4.500 4.000 Đất rừng phòng hộ
26419 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 4.500 4.000 Đất rừng phòng hộ
26420 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 6.000 5.000 4.500 4.000 3.500 Đất rừng phòng hộ
26421 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 6.000 5.000 4.500 4.000 3.500 Đất rừng phòng hộ
26422 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Trừ đất trồng rừng phòng hộ trong khu dân cư) 6.000 5.000 4.500 4.000 3.500 Đất rừng phòng hộ
26423 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 15.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26424 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 14.000 13.000 12.000 11.000 9.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26425 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 14.000 13.000 12.000 11.000 9.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26426 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 12.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26427 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 12.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26428 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 14.000 13.000 12.000 11.000 9.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26429 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 14.000 13.000 12.000 11.000 9.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26430 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 13.000 12.000 11.000 10.000 8.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26431 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 12.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26432 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 13.000 12.000 10.500 9.000 8.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26433 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 11.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26434 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 11.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26435 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Trừ đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư) 11.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất nuôi trồng thủy sản
26436 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 38.000 36.000 34.000 32.000 28.000 Đất trồng lúa
26437 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 36.000 34.000 32.000 28.000 24.000 Đất trồng lúa
26438 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 36.000 34.000 32.000 28.000 24.000 Đất trồng lúa
26439 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 32.000 30.000 28.000 26.000 22.000 Đất trồng lúa
26440 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 32.000 30.000 28.000 26.000 22.000 Đất trồng lúa
26441 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 36.000 34.000 32.000 28.000 24.000 Đất trồng lúa
26442 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 36.000 34.000 32.000 28.000 24.000 Đất trồng lúa
26443 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 36.000 34.000 32.000 28.000 24.000 Đất trồng lúa
26444 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 32.000 30.000 28.000 26.000 22.000 Đất trồng lúa
26445 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 36.000 30.000 28.000 26.000 24.000 Đất trồng lúa
26446 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng lúa
26447 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng lúa
26448 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng lúa
26449 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 36.000 34.000 32.000 30.000 26.000 Đất trồng cây hàng năm
26450 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 34.000 32.000 30.000 28.000 24.000 Đất trồng cây hàng năm
26451 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 34.000 32.000 30.000 28.000 24.000 Đất trồng cây hàng năm
26452 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng cây hàng năm
26453 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng cây hàng năm
26454 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 34.000 32.000 30.000 28.000 24.000 Đất trồng cây hàng năm
26455 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 34.000 32.000 30.000 28.000 24.000 Đất trồng cây hàng năm
26456 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 34.000 32.000 30.000 28.000 24.000 Đất trồng cây hàng năm
26457 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng cây hàng năm
26458 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 32.000 30.000 28.000 24.000 20.000 Đất trồng cây hàng năm
26459 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 20.000 18.000 Đất trồng cây hàng năm
26460 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 20.000 18.000 Đất trồng cây hàng năm
26461 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 20.000 18.000 Đất trồng cây hàng năm
26462 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 32.000 30.000 28.000 26.000 22.000 Đất trồng cây lâu năm
26463 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng cây lâu năm
26464 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng cây lâu năm
26465 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 22.000 18.000 Đất trồng cây lâu năm
26466 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 26.000 24.000 22.000 20.000 18.000 Đất trồng cây lâu năm
26467 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng cây lâu năm
26468 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 30.000 28.000 26.000 24.000 20.000 Đất trồng cây lâu năm
26469 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 22.000 18.000 Đất trồng cây lâu năm
26470 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 26.000 24.000 22.000 20.000 18.000 Đất trồng cây lâu năm
26471 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 28.000 26.000 24.000 20.000 18.000 Đất trồng cây lâu năm
26472 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 24.000 22.000 20.000 18.000 16.000 Đất trồng cây lâu năm
26473 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 24.000 22.000 20.000 18.000 16.000 Đất trồng cây lâu năm
26474 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 24.000 22.000 20.000 18.000 16.000 Đất trồng cây lâu năm
26475 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 16.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất rừng sản xuất
26476 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng sản xuất
26477 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng sản xuất
26478 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng sản xuất
26479 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng sản xuất
26480 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng sản xuất
26481 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng sản xuất
26482 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng sản xuất
26483 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng sản xuất
26484 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 9.000 8.000 Đất rừng sản xuất
26485 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng sản xuất
26486 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng sản xuất
26487 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Đất rừng sản xuất trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng sản xuất
26488 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 16.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất rừng đặc dụng
26489 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng đặc dụng
26490 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng đặc dụng
26491 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng đặc dụng
26492 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng đặc dụng
26493 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng đặc dụng
26494 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất rừng đặc dụng
26495 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng đặc dụng
26496 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 13.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất rừng đặc dụng
26497 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 14.000 12.000 11.000 9.000 8.000 Đất rừng đặc dụng
26498 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng đặc dụng
26499 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng đặc dụng
26500 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư) 12.000 10.000 9.000 8.000 7.000 Đất rừng đặc dụng