25901 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà Trịnh Kim Tài - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tâm (thôn Phương Đông)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25902 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Phước - đến đầu cầu treo thôn Ba Hương
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25903 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thô Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Hồ Văn Đông (thôn Ba Hương)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25904 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thôn Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hận thôn Ba Hương
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25905 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Hồng Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Trà Mỹ (Thôn Thanh Trước)
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25906 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ giáp đường ĐH theo đường bêtông - đến hết đất nhà ông Ung Nho Khoa (thôn Thanh Trước)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25907 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ nhà ông Nguyễn Thành Nhân - đến hết đất nhà ông Lê Ngọc Hào (thôn Thanh Trước)
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25908 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Ngã ba nổng trưởng - đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Mai
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25909 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi <300m
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25910 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25911 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi <300m
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25912 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25913 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25914 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25915 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Đông |
Các khu vực còn lại
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25916 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông theo đường ĐH - đến ranh giới đất nhà Trương Quang Hùng
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25917 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ranh giới đất nhà ông Trương Quang Hùng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh-ông Phạm Văn Phước
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25918 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh - đến ngã 3 vào UBND xã Trà Nú-đối diện nhà ông Phạm Văn Thọ Từ UBND xã Trà Nú vào khu vực Cheo Heo-Tam Số
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25919 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến trụ sở UBND xã Trà Nú
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25920 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Nú |
đoạn từ cầu cada - đến ngã ba đi thôn 1
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25921 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Nú |
đoạn từ ngã ba đi thôn 1 - đến giáp ranh giới tỉnh Quảng Ngãi
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25922 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH3 - Xã Trà Nú |
Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến giáp Cầu Cây Sơn
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25923 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH3 - Xã Trà Nú |
Từ giáp Cầu Cây Sơn - đến giáp đường Quốc Lộ 24C
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25924 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Nú |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25925 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Nú |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25926 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Nú |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25927 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Nú |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25928 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Nú |
Các khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25929 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông - đến ranh giới đất trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện
|
79.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25930 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Kót |
Từ Trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện - đến ngầm Tà Lác (đường Trà Kót-Tam Trà)
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25931 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Kót |
Từ ngầm Tà Lác - đến hét ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà)
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25932 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh - đến hết ranh giới đất xã trà Kót (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà) giáp ranh với xã TamTrà
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25933 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
đoạn từ nhà sinh hoạt cộng đồng (tổ 2, thôn 1) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Linh-ông Của
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25934 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25935 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25936 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25937 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25938 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Kót |
Các khu vực còn lại
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25939 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ Cầu Bảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Công Bông, ông Tú
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25940 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới đất nhà ông Bông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh Tâm-ông Trần Viết Lâm
|
452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25941 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Tâm - đến cầu suối Nứa
|
398.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25942 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ cầu suối Nứa - đến ngã ba vào khu tái định cư
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25943 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25944 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ - đến giáp ranh giới xã Trà Nú và xã Trà Giác
|
161.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25945 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Du - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Thanh
|
103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25946 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Tấn Đàn - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh Tám
|
103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25947 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Ngã ba từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến cầu tràn suối Nứa
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25948 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ cầu tràn suối Nứa - đến hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25949 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25950 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25951 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Liên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Quảng
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25952 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết nhà Văn hóa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Đoàn Chúng
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25953 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Bình
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25954 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến cầu Bảng, suối Mơ
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25955 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ cầu Bảng, suối Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đề
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25956 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hoài Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25957 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Trịnh Minh Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Lương
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25958 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tươi - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Kinh Lý
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25959 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25960 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25961 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25962 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25963 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Kót |
Các khu vực còn lại
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25964 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới thị trấn - đến ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25965 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn - đến cầu sông Trường
|
347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25966 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ cầu Sông Trường - đến Sông Oa
|
314.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25967 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nam Quảng Nam - Xã Trà Sơn |
Từ giáp đầu cầu Nam Quảng Nam - đến giáp cầu Trà Sơn
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25968 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Bùi Văn Thơm (Thôn Long Sơn) - đến ao cá ông Nguyễn Hồng Sơn, ông Bình (thôn Long Sơn)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25969 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ cầu treo Sông Trường thôn Dương Hòa theo đường bê tông - đến giáp Cầu Trà Sơn – ngã ba đường Nam Quảng Nam
|
193.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25970 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ giáp cầu Trà Sơn- ngã ba đường Nam Quảng Nam theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất Khu dân cư Dương Hòa (giáp cống hộp - hồ sen)
|
1.107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25971 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ hết ranh giới Khu dân cư Dương Hòa theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Xuân Tiến-Châu Văn Tài
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25972 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ hết ranh giới nhà ông Hà Phước Kha - đến hết ranh giới trạm y tế xã Trà Sơn
|
271.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25973 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Xuân Tiến-Châu Văn Tài - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Kim Hoàng (Thôn Tân Hiệp)-ông Nguyễn Văn Hoan
|
267.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25974 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Lê Trình-Lê Dưỡng - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đây-Huỳnh Bộ (Thôn Lâm Bình Phương)
|
267.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25975 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Đỗ Kiệm - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Kháng (thôn Dương Hòa)
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25976 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Lê Doãn Phước - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Việt (thôn Dương Hòa)
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25977 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Võ Bảy (thôn Tân Hiệp) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trịnh Quảng (thôn Long Sơn)
|
262.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25978 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ cầu treo Sông Trường thôn Dương Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Giang (gần ký túc xá học sinh)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25979 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25980 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25981 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25982 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25983 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các khu vực còn lại
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25984 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C1
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25985 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C2
|
1.107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25986 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C3
|
1.107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25987 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C4
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25988 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C5
|
1.107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25989 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C6
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25990 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C7
|
1.042.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25991 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C8
|
1.042.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25992 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C9
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25993 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C10
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25994 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C11
|
911.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25995 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C12
|
911.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25996 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C13
|
1.107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25997 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C14
|
1.107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25998 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C15
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
25999 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Phụng-ông Nguyễn Văn Bình
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26000 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Phụng - đến ngã ba -ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3)
|
221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |