| 28 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới thị trấn - đến ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn |
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 29 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn - đến cầu sông Trường |
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 30 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ cầu Sông Trường - đến Sông Oa |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 31 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Phụng-ông Nguyễn Văn Bình |
411.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Phụng - đến ngã ba -ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) - đến giáp chân đập chính TĐ Sông Tranh 2 |
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ bờ đập chính Sông Tranh 2 - đến ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy (thôn 1) |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng (thôn 1) |
238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng - đến cầu Nước Vin |
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới thị trấn - đến ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 38 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn - đến cầu sông Trường |
347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 39 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ cầu Sông Trường - đến Sông Oa |
314.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 40 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Phụng-ông Nguyễn Văn Bình |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 41 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Phụng - đến ngã ba -ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) |
221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 42 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) - đến giáp chân đập chính TĐ Sông Tranh 2 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 43 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ bờ đập chính Sông Tranh 2 - đến ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy (thôn 1) |
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 44 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng (thôn 1) |
167.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 45 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng - đến cầu Nước Vin |
127.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới thị trấn - đến ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn |
303.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 47 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn - đến cầu sông Trường |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 48 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ cầu Sông Trường - đến Sông Oa |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 49 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Phụng-ông Nguyễn Văn Bình |
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 50 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Phụng - đến ngã ba -ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) |
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 51 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) - đến giáp chân đập chính TĐ Sông Tranh 2 |
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 52 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ bờ đập chính Sông Tranh 2 - đến ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy (thôn 1) |
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 53 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng (thôn 1) |
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 54 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng - đến cầu Nước Vin |
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |