STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C1 | 1.442.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C2 | 1.581.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C3 | 1.581.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C4 | 1.442.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C5 | 1.581.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C6 | 1.442.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C7 | 1.488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C8 | 1.488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C9 | 1.314.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C10 | 1.442.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C11 | 1.302.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C12 | 1.302.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C13 | 1.581.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C14 | 1.581.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C15 | 1.442.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C1 | 1.009.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C2 | 1.107.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C3 | 1.107.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C4 | 1.009.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C5 | 1.107.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C6 | 1.009.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C7 | 1.042.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C8 | 1.042.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C9 | 920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C10 | 1.009.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C11 | 911.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C12 | 911.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C13 | 1.107.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C14 | 1.107.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C15 | 1.009.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C1 | 721.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C2 | 791.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C3 | 791.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C4 | 721.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C5 | 791.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C6 | 721.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C7 | 744.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C8 | 744.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C9 | 657.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C10 | 721.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C11 | 651.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C12 | 651.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
43 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C13 | 791.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C14 | 791.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C15 | 721.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Khu Dân Cư Dương Hòa - Xã Trà Sơn (Đất Ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Dân Cư Dương Hòa, thuộc Xã Trà Sơn, Huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá đất được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.442.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.442.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ Khu C1 trong Khu Dân Cư Dương Hòa, Xã Trà Sơn.
Bảng giá đất tại Khu Dân Cư Dương Hòa, Xã Trà Sơn phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về mức giá hiện tại và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.